1 | TN.00030 | Nghiêm Đa Văn | Sừng rượu thề/ Nghiêm Đa Văn. T.2 | Kim đồng | 2000 |
2 | TN.00031 | Nghiêm Đa Văn | Sừng rượu thề/ Nghiêm Đa Văn. T.2 | Kim đồng | 2000 |
3 | TN.00033 | | Thăng Long - Hà Nội, những điều tôi muốn biết: Sưu tầm và biên soạn/ B.s.: Nguyễn Thị Phương Huệ, Nguyễn Thị Vân, Nguyễn Mạnh Tuấn... ; Minh hoạ: Tạ Huy Long. T.12 | Kim Đồng | 2010 |
4 | TN.00034 | | Thăng Long - Hà Nội, những điều tôi muốn biết: Sưu tầm và biên soạn/ B.s.: Nguyễn Thị Phương Huệ, Nguyễn Thị Vân, Nguyễn Mạnh Tuấn... ; Minh hoạ: Tạ Huy Long. T.12 | Kim Đồng | 2010 |
5 | TN.00035 | Nguyễn Hạnh,Trần Thị Thanh Nguyên | Hạnh phúc ở đâu | Trẻ | 2005 |
6 | TN.00036 | Nguyễn Hạnh,Trần Thị Thanh Nguyên | Hạnh phúc ở đâu | Trẻ | 2005 |
7 | TN.00046 | Phan Hồn Nhiên | Nằm ở lưng đồi: Tập truyện ngắn/ Phan Hồn Nhiên | Nxb. Trẻ | 2006 |
8 | TN.00050 | Nguyễn Huy Tưởng | Đêm hội Long trì: Tiểu thuyết lịch sử/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2001 |
9 | TN.00053 | Đào Vũ | Y Leng/ Đào Vũ. T.2 | Kim Đồng | 2000 |
10 | TN.00054 | To Hê-I-E-Đan | Hành trình Công Ti-ki: Truyện ngắn/ To Hê-I-E-Đan ; Người dịch: Trần Vĩnh Cát. T.2 | Kim Đồng | 2000 |
11 | TN.00055 | Xuân Sách | Phạm Ngọc Đa/ Xuân Sách | Kim đồng | 2000 |
12 | TN.00056 | Nguyễn Đình Lạp | Ngoại ô: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Lạp | Văn học | 2001 |
13 | TN.00058 | Vũ Hạnh | Bút máu: Tập truyện ngắn/ Vũ Hạnh | Kim Đồng | 2001 |
14 | TN.00391 | Nghiêm Đa Văn | Sừng rượu thề/ Nghiêm Đa Văn. T.2 | Kim đồng | 2000 |
15 | TN.00392 | Nghiêm Đa Văn | Sừng rượu thề/ Nghiêm Đa Văn. T.2 | Kim đồng | 2000 |
16 | TN.00393 | Nghiêm Đa Văn | Sừng rượu thề/ Nghiêm Đa Văn. T.2 | Kim đồng | 2000 |