1 | TN.00299 | Lê Vinh Quốc | Các nhân vật lịch sử cận đại Pháp: Tập 3: Richelieu, Mazarin, Louis XIV/ Lê Vinh Quốc chủ biên, Lê Phụng Hoàng | Giáo dục | 2001 |
2 | TN.00587 | Đặng Phúc Hải | Bão táp hai sông: Truyện lịch sử phong trào Cần Vương/ Đặng Phúc Hải, Nguyễn Thị Mỹ Dung | Nhà xuất bản Lao động | 2005 |
3 | TN.00655 | Nguyễn Gia Phu | Kể chuyện lịch sử Việt Nam và Thế giới/ Nguyễn Gia Phu. T.1 | Giáo dục | 2005 |
4 | TN.00656 | Nguyễn Gia Phu | Kể chuyện lịch sử Việt Nam và Thế giới/ Nguyễn Gia Phu. T.1 | Giáo dục | 2005 |
5 | TN.00658 | | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Thế Long s.t., b.s.. T.1 | Giáo dục | 2007 |
6 | TN.00659 | Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2006 |
7 | TN.00869 | | Hồi ức Mai Chí Thọ: T.1: Những mẩu chuyện đời tôi | Nxb Trẻ | 2001 |
8 | TN.00896 | Phạm Minh Thảo | Giếng Ngọc/ Phạm Minh Thảo b.s. | Từ điển Bách khoa | 2006 |
9 | TN.00899 | Phạm Minh Thảo | Lời sấm trên cây gạo/ Phạm Minh Thảo b.s. | Từ điển Bách khoa | 2006 |
10 | TN.00907 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2001 |
11 | TN.00908 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2000 |
12 | TN.00913 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2000 |
13 | TN.00914 | | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần/ B.s: Quốc Chấn (ch.b), Lê Kim Lữ, Cẩm Hương | Giáo dục | 2006 |
14 | TN.01233 | | Hồi ức Mai Chí Thọ: T.1: Những mẩu chuyện đời tôi | Nxb Trẻ | 2001 |