1 | TK.00205 | Ngô Trần Ái | Hoàng Sa Trường Sa: Tư liệu & Quan điểm của học giả quốc tế/ Trần Đức Anh Sơn (Chủ biên) | Hội Nhà văn | 20143 |
2 | TK.00211 | Vũ Như Khôi | Nước Văn lang thời đại vua Hùng đến nước Việt Nam thời đại Hồ Chí Minh/ PGS. TS. Vũ Như Khôi | Quân đội nhân dân | 2005 |
3 | TK.00216 | | Dioxin - nỗi đau nhân loại lương tri và hành động | Quân đội nhân dân | 2005 |
4 | TK.00217 | Lưu Vinh | Năm lần tháp tùng thủ tướng/ Lưu Vinh | Văn hóa Thông tin | 2005 |
5 | TK.00218 | Phan Đào Nguyên | Di tích lịch sử: Nhà tù Côn Đảo nhà lao Phú Quốc/ Nguyễn Đình Thống chủ biên | Lao động | 2005 |
6 | TK.00222 | | Từ Kinh đô đến Thủ đô: Dặm dài đất nước theo năm tháng/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Như Mai, Nguyễn Quốc Tín, Đoàn Đức Thành | Kim Đồng | 2010 |
7 | TK.00238 | Trần Công Mạo | Anh hùng lực lượng vũ tranh nhân dân | Quân đội nhân dân | 2005 |
8 | TK.00240 | Hoàng Minh Nhân | Trang đời huyền thoại: Tập truyện ký/ Hoàng Minh Nhân | Chính trị Quốc gia | 2004 |
9 | TK.00243 | Phan Đào Nguyên | Tìm hiểu lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam qua các đại hội và hội nghị trung ương (1930-2002)/ B.s: Nguyễn Trọng Phúc (ch.b), Đinh Chế, Nguyễn Quốc Bảo.. | Lao động | 2005 |
10 | TK.00245 | TriệuHâm San | Theo dòng văn minh nhân loại: Tư khảo triết học về bước tiến và diễn hóa văn minh nhân loại/ Triệu Hâm San; Võ Mai Lý biên dịch | Văn hóa Thông tin | 2005 |
11 | TK.00247 | Đỗ Hoàng Linh, Nguyễn Văn Dương | Chủ tịch Hồ Chí Minh với thủ đô Hà Nội/ Đỗ Hoàng Linh, Nguyễn Văn Chương b.s | Mỹ thuật | 2010 |
12 | TK.02590 | William A. Degregorio | Bốn mươi ba đời Tổng thống Hoa Kỳ/ William A. Degregorio | Văn hóa Thông tin | 2006 |
13 | TN.00487 | Tô Hoài | Chuyện nỏ thần: Truyện lịch sử/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Lê Bình | Kim Đồng | 2012 |
14 | TN.00842 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký của liệt sĩ Nguyễn Văn Thạc/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
15 | TN.00843 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký của liệt sĩ Nguyễn Văn Thạc/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
16 | TN.00844 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký của liệt sĩ Nguyễn Văn Thạc/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
17 | TN.00845 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký của liệt sĩ Nguyễn Văn Thạc/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
18 | TN.00846 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký của liệt sĩ Nguyễn Văn Thạc/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm giới thiệu | Thanh niên | 2005 |
19 | TN.00847 | Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm; Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệu | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
20 | TN.00848 | Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm; Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệu | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
21 | TN.00849 | Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm; Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệu | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
22 | TN.00850 | Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm; Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệu | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
23 | TN.00870 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2014 |
24 | TN.01201 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2007 |
25 | TN.01202 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2007 |
26 | TN.01203 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2007 |
27 | TN.01204 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2007 |
28 | TN.01205 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2007 |
29 | TN.01206 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2007 |
30 | TN.01207 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2007 |
31 | TN.01208 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2007 |
32 | TN.01209 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2007 |
33 | TN.01210 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2007 |
34 | TN.01211 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2007 |
35 | TN.01212 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2007 |
36 | TN.01213 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2004 |
37 | TN.01214 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2004 |
38 | TN.01215 | Lê Vinh Quốc | Các nhân vật lịch sử cận đại Pháp: Tập 3: Richelieu, Mazarin, Louis XIV/ Lê Vinh Quốc chủ biên, Lê Phụng Hoàng | Giáo dục | 2002 |
39 | TN.01216 | Lê Vinh Quốc | Các nhân vật lịch sử cận đại Pháp: Tập 3: Richelieu, Mazarin, Louis XIV/ Lê Vinh Quốc chủ biên, Lê Phụng Hoàng | Giáo dục | 2002 |
40 | TN.01217 | Lê Vinh Quốc | Các nhân vật lịch sử cận đại/ Lê Vinh Quốc; Nguyễn Thị Thư, Lê Phụng Hoàng. T.2 | Giáo dục | 2001 |
41 | TN.01218 | Lê Vinh Quốc | Các nhân vật lịch sử cận đại/ Lê Vinh Quốc; Nguyễn Thị Thư, Lê Phụng Hoàng. T.2 | Giáo dục | 2001 |
42 | TN.01219 | Lê Vinh Quốc | Các nhân vật lịch sử cận đại/ Lê Vinh Quốc; Nguyễn Thị Thư, Lê Phụng Hoàng. T.2 | Giáo dục | 2001 |
43 | TN.01235 | Lê Vinh Quốc | Các nhân vật lịch sử trung đại/ B.s: Lê Vinh Quốc (ch.b), Hà Bích Liên. T.1 | Giáo dục | 2001 |
44 | TN.01244 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.33 | Giáo dục | 2007 |
45 | TN.01245 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.33 | Giáo dục | 2007 |
46 | TN.01246 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.33 | Giáo dục | 2008 |
47 | TN.01247 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.33 | Giáo dục | 2008 |
48 | TN.01248 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.33 | Giáo dục | 2008 |
49 | TN.01249 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.33 | Giáo dục | 2008 |
50 | TN.01250 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.33 | Giáo dục | 2008 |
51 | TN.01251 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. 23 | Giáo dục | 2008 |
52 | TN.01253 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.25 | Giáo dục | 2008 |
53 | TN.01254 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.26 | Giáo dục | 2008 |
54 | TN.01255 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.28 | Giáo dục | 2008 |
55 | TN.01256 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.28 | Giáo dục | 2008 |
56 | TN.01257 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.29 | Giáo dục | 2008 |
57 | TN.01258 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.30 | Giáo dục | 2008 |
58 | TN.01259 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.30 | Giáo dục | 2008 |
59 | TN.01260 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.30 | Giáo dục | 2008 |
60 | TN.01264 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.32 | Giáo dục | 2007 |
61 | TN.01265 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.32 | Giáo dục | 2007 |
62 | TN.01266 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân. T.33 | Giáo dục | 2008 |
63 | TN.01269 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.35 | Giáo dục | 2008 |
64 | TN.01270 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.35 | Giáo dục | 2008 |
65 | TN.01271 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.35 | Giáo dục | 2008 |
66 | TN.01272 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.36 | Giáo dục | 2008 |
67 | TN.01273 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.36 | Giáo dục | 2008 |
68 | TN.01274 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.36 | Giáo dục | 2008 |
69 | TN.01275 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.37 | Giáo dục | 2008 |
70 | TN.01276 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.38 | Giáo dục | 2008 |
71 | TN.01277 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.38 | Giáo dục | 2008 |
72 | TN.01287 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.44 | Giáo dục | 2008 |
73 | TN.01288 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.44 | Giáo dục | 2008 |
74 | TN.01289 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.44 | Giáo dục | 2008 |
75 | TN.01290 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.45 | Giáo dục | 2008 |
76 | TN.01291 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông Hải. T.45 | Giáo dục | 2008 |
77 | TN.01292 | | Hỏi đáp lịch sử Việt Nam/ B.s.: Trần Nam Tiến (ch.b.), Nguyễn Thị Ánh Nguyệt, Trần Văn Phương... T.1 | Nxb. Trẻ | 2008 |
78 | TN.01293 | | Hỏi đáp lịch sử Việt Nam/ B.s.: Trần Nam Tiến (ch.b.), Nguyễn Thị Ánh Nguyệt, Trần Văn Phương... T.1 | Nxb. Trẻ | 2008 |
79 | TN.01294 | | Hỏi đáp lịch sử Việt Nam/ B.s.: Trần Nam Tiến (ch.b.), Nguyễn Thị Ánh Nguyệt, Trần Văn Phương... T.1 | Nxb. Trẻ | 2008 |
80 | TN.01295 | | Hỏi đáp lịch sử Việt Nam/ B.s.: Trần Nam Tiến (ch.b.), Nguyễn Thị Ánh Nguyệt, Trần Văn Phương... T.1 | Nxb. Trẻ | 2008 |
81 | TN.01299 | | Hỏi đáp lịch sử Việt Nam/ Nhóm Nhân văn trẻ. T.3 | Trẻ | 2008 |
82 | TN.01301 | | Hỏi đáp lịch sử Việt Nam/ Nhóm Nhân văn trẻ. T.3 | Trẻ | 2008 |
83 | TN.01302 | | Hỏi đáp lịch sử Việt Nam/ Nhóm Nhân văn trẻ. T.2 | Trẻ | 2008 |
84 | TN.01303 | | Hỏi đáp lịch sử Việt Nam/ Nhóm Nhân văn trẻ. T.2 | Trẻ | 2008 |
85 | TN.01304 | | Hỏi đáp lịch sử Việt Nam/ Nhóm Nhân văn trẻ. T.5 | Trẻ | 2008 |
86 | TN.01305 | | Hỏi đáp lịch sử Việt Nam/ Nhóm Nhân văn trẻ. T.5 | Trẻ | 2008 |
87 | TN.01306 | | Hỏi đáp lịch sử Việt Nam/ Nhóm Nhân văn trẻ. T.5 | Trẻ | 2008 |
88 | TN.01436 | Viết Linh | Nữ tướng làng Chuế Cầu: Truyện lịch sử/ Viết Linh | Kim Đồng | 2015 |
89 | TN.01437 | Viết Linh | Nữ tướng làng Chuế Cầu: Truyện lịch sử/ Viết Linh | Kim Đồng | 2015 |
90 | TN.01438 | Viết Linh | Nữ tướng làng Chuế Cầu: Truyện lịch sử/ Viết Linh | Kim Đồng | 2015 |
91 | TN.01439 | Viết Linh | Nữ tướng làng Chuế Cầu: Truyện lịch sử/ Viết Linh | Kim Đồng | 2015 |
92 | TN.01440 | Viết Linh | Nữ tướng làng Chuế Cầu: Truyện lịch sử/ Viết Linh | Kim Đồng | 2015 |