1 | TN.00580 | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Thường thức an toàn/ 苏志贤, 庐营, 随雯 ; Dịch: Vũ Hoàng Vinh, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 | |
2 | TN.00776 | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Sống hoà hợp với môi trường/ B.s.: 林晓寒, 张炜, 耿春华, 李钧 ; Dịch: Phạm Quỳnh Hoa, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 |