1 | GV.00001 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo viên | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
2 | GV.00002 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo viên | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
3 | GV.00003 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo viên | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
4 | GV.00004 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo viên | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
5 | GV.00005 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo viên | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
6 | GV.00006 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo viên | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
7 | GV.00007 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo viên | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
8 | GV.00042 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
9 | GV.00043 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
10 | GV.00044 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
11 | GV.00045 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
12 | GV.00046 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
13 | GV.00047 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
14 | GV.00048 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
15 | GV.00049 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
16 | GV.00050 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
17 | GV.00051 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
18 | GV.00052 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
19 | GV.00053 | Đinh Phương Duy | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
20 | GV.00054 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
21 | GV.00055 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
22 | GV.00056 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
23 | GV.00057 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
24 | GV.00058 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
25 | GV.00059 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
26 | GV.00060 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân, Trịnh Thị Oanh, Cao Anh Tùng, nguyễn Thị Thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
27 | GV.00061 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân, Trịnh Thị Oanh, Cao Anh Tùng, nguyễn Thị Thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
28 | GV.00062 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân, Trịnh Thị Oanh, Cao Anh Tùng, nguyễn Thị Thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
29 | GV.00063 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân, Trịnh Thị Oanh, Cao Anh Tùng, nguyễn Thị Thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
30 | GV.00064 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân, Trịnh Thị Oanh, Cao Anh Tùng, nguyễn Thị Thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
31 | GV.00065 | Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân, Trịnh Thị Oanh, Cao Anh Tùng, nguyễn Thị Thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
32 | GV.00066 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
33 | GV.00067 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
34 | GV.00068 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
35 | GV.00069 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
36 | GV.00070 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
37 | GV.00071 | | Toán 6: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
38 | GV.00072 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.)... Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục | 2021 |
39 | GV.00073 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.)... Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục | 2021 |
40 | GV.00074 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.)... Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục | 2021 |
41 | GV.00075 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.)... Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục | 2021 |
42 | GV.00076 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.)... Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục | 2021 |
43 | GV.00077 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.)... Đinh Thị Hạnh Mai | Giáo dục | 2021 |
44 | GV.00078 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Dương Tuấn Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
45 | GV.00079 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Dương Tuấn Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
46 | GV.00080 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Dương Tuấn Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
47 | GV.00081 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Dương Tuấn Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
48 | GV.00082 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Dương Tuấn Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
49 | GV.00083 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Dương Tuấn Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
50 | GV.00084 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Dương Tuấn Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
51 | GV.00085 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Dương Tuấn Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
52 | GV.00086 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Dương Tuấn Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
53 | GV.00087 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Dương Tuấn Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
54 | GV.00088 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
55 | GV.00089 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
56 | GV.00090 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
57 | GV.00091 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
58 | GV.00092 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
59 | GV.00098 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2022 |
60 | GV.00099 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2022 |
61 | GV.00100 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2022 |
62 | GV.00101 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2022 |
63 | GV.00102 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2022 |
64 | GV.00103 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc(ch.b.), Nguyễn Đức Giang.. | Giáo dục | 2022 |
65 | GV.00104 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc(ch.b.), Nguyễn Đức Giang.. | Giáo dục | 2022 |
66 | GV.00105 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc(ch.b.), Nguyễn Đức Giang.. | Giáo dục | 2022 |
67 | GV.00106 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc(ch.b.), Nguyễn Đức Giang.. | Giáo dục | 2022 |
68 | GV.00107 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc(ch.b.), Nguyễn Đức Giang.. | Giáo dục | 2022 |
69 | GV.00113 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng(Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
70 | GV.00114 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng(Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
71 | GV.00115 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng(Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
72 | GV.00116 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng(Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
73 | GV.00117 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng(Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
74 | GV.00118 | Nguyễn Duyên Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh,.. | Giáo dục | 2022 |
75 | GV.00119 | Nguyễn Duyên Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh,.. | Giáo dục | 2022 |
76 | GV.00120 | Nguyễn Duyên Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh,.. | Giáo dục | 2022 |
77 | GV.00121 | Nguyễn Duyên Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh,.. | Giáo dục | 2022 |
78 | GV.00122 | Nguyễn Duyên Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh,.. | Giáo dục | 2022 |
79 | GV.00123 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
80 | GV.00124 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
81 | GV.00125 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
82 | GV.00126 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
83 | GV.00127 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
84 | GV.00136 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b),.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
85 | GV.00137 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b),.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
86 | GV.00138 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b),.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
87 | GV.00139 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b),.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
88 | GV.00140 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b),.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
89 | GV.00141 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b),.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
90 | GV.00142 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b),.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
91 | GV.00143 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b),.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
92 | GV.00144 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b),.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
93 | GV.00145 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b),.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
94 | GV.00146 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b),.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
95 | GV.00147 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b),.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
96 | GV.00148 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b),.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
97 | GV.00149 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b),.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
98 | GV.00150 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b),.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
99 | GV.00151 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b),.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
100 | GV.00152 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Chủ biên phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Địa lí)... Phi Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
101 | GV.00153 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Chủ biên phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Địa lí)... Phi Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
102 | GV.00154 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Chủ biên phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Địa lí)... Phi Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
103 | GV.00155 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Chủ biên phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Địa lí)... Phi Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
104 | GV.00156 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Chủ biên phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Địa lí)... Phi Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
105 | GV.00157 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Chủ biên phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Địa lí)... Phi Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
106 | GV.00158 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Chủ biên phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Địa lí)... Phi Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
107 | GV.00159 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Chủ biên phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Địa lí)... Phi Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
108 | GV.00160 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
109 | GV.00161 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
110 | GV.00162 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
111 | GV.00163 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
112 | GV.00164 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
113 | GV.00165 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
114 | GV.00166 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
115 | GV.00167 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
116 | GV.00168 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2023 |
117 | GV.00169 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2023 |
118 | GV.00170 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2023 |
119 | GV.00171 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2023 |
120 | GV.00172 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2023 |
121 | GV.00173 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2023 |
122 | GV.00174 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2023 |
123 | GV.00175 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2023 |
124 | GV.00176 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn(ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
125 | GV.00177 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn(ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
126 | GV.00178 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn(ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
127 | GV.00179 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn(ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
128 | GV.00180 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn(ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
129 | GV.00181 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn(ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
130 | GV.00182 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn(ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
131 | GV.00183 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn(ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
132 | GV.00184 | Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.)... | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 -KNTTCS: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình ,,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
133 | GV.00185 | Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.)... | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 -KNTTCS: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình ,,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
134 | GV.00186 | Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.)... | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 -KNTTCS: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình ,,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
135 | GV.00187 | Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.)... | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 -KNTTCS: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình ,,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
136 | GV.00188 | Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.)... | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 -KNTTCS: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình ,,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
137 | GV.00189 | Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.)... | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 -KNTTCS: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình ,,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
138 | GV.00190 | Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.)... | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 -KNTTCS: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình ,,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
139 | GV.00191 | Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.)... | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 -KNTTCS: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình ,,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
140 | GV.00192 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
141 | GV.00193 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
142 | GV.00194 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
143 | GV.00195 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
144 | GV.00196 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
145 | GV.00197 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
146 | GV.00198 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
147 | GV.00199 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
148 | GV.00200 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
149 | GV.00201 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
150 | GV.00202 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
151 | GV.00203 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
152 | GV.00204 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
153 | GV.00205 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
154 | GV.00206 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
155 | GV.00207 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
156 | GV.00208 | Hà Huy Khoái (tổng ch.b) | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
157 | GV.00209 | Hà Huy Khoái (tổng ch.b) | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
158 | GV.00210 | Hà Huy Khoái (tổng ch.b) | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
159 | GV.00211 | Hà Huy Khoái (tổng ch.b) | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
160 | GV.00212 | Hà Huy Khoái (tổng ch.b) | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
161 | GV.00213 | Hà Huy Khoái (tổng ch.b) | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
162 | GV.00214 | Hà Huy Khoái (tổng ch.b) | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
163 | GV.00215 | Hà Huy Khoái (tổng ch.b) | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
164 | GV.00216 | Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.) | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Đặng Lưu (ch.b),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
165 | GV.00217 | Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.) | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Đặng Lưu (ch.b),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
166 | GV.00218 | Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.) | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Đặng Lưu (ch.b),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
167 | GV.00219 | Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.) | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Đặng Lưu (ch.b),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
168 | GV.00220 | Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.) | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Đặng Lưu (ch.b),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
169 | GV.00221 | Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.) | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Đặng Lưu (ch.b),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
170 | GV.00222 | Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.) | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Đặng Lưu (ch.b),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
171 | GV.00223 | Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.) | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Đặng Lưu (ch.b),.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
172 | GV.00224 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b),.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
173 | GV.00225 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b),.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
174 | GV.00226 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b),.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
175 | GV.00227 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b),.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
176 | GV.00228 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b),.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
177 | GV.00229 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b),.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
178 | GV.00230 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b),.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
179 | GV.00231 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b),.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
180 | GV.00232 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2024 |
181 | GV.00233 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2024 |
182 | GV.00234 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2024 |
183 | GV.00235 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2024 |
184 | GV.00236 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2024 |
185 | GV.00237 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2024 |
186 | GV.00238 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2024 |
187 | GV.00239 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2024 |
188 | GV.00240 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
189 | GV.00241 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
190 | GV.00242 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
191 | GV.00243 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
192 | GV.00244 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
193 | GV.00245 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
194 | GV.00246 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
195 | GV.00247 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
196 | GV.00248 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu(ch.b.), Bùi Sĩ Tụng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
197 | GV.00249 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu(ch.b.), Bùi Sĩ Tụng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
198 | GV.00250 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu(ch.b.), Bùi Sĩ Tụng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
199 | GV.00251 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu(ch.b.), Bùi Sĩ Tụng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
200 | GV.00252 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu(ch.b.), Bùi Sĩ Tụng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
201 | GV.00253 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu(ch.b.), Bùi Sĩ Tụng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
202 | GV.00254 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu(ch.b.), Bùi Sĩ Tụng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
203 | GV.00255 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu(ch.b.), Bùi Sĩ Tụng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
204 | GV.00256 | | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Phạm Mạnh Hà (chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
205 | GV.00257 | | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Phạm Mạnh Hà (chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
206 | GV.00258 | | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Phạm Mạnh Hà (chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
207 | GV.00259 | | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Phạm Mạnh Hà (chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
208 | GV.00260 | | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Phạm Mạnh Hà (chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
209 | GV.00261 | | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Phạm Mạnh Hà (chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
210 | GV.00262 | | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Phạm Mạnh Hà (chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
211 | GV.00263 | | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Phạm Mạnh Hà (chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
212 | GV.00264 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp Môđun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
213 | GV.00265 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp Môđun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
214 | GV.00266 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp Môđun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
215 | GV.00267 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp Môđun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
216 | GV.00268 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp Môđun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
217 | GV.00269 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp Môđun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
218 | GV.00270 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp Môđun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
219 | GV.00271 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp Môđun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
220 | GV.00272 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
221 | GV.00273 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
222 | GV.00274 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
223 | GV.00275 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
224 | GV.00276 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
225 | GV.00277 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
226 | GV.00278 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
227 | GV.00279 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
228 | GV.00280 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Lương Quỳnh Trang (ch.b.),Nguyễn Thị Chi ,Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
229 | GV.00281 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Lương Quỳnh Trang (ch.b.),Nguyễn Thị Chi ,Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
230 | GV.00282 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Lương Quỳnh Trang (ch.b.),Nguyễn Thị Chi ,Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
231 | GV.00283 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Lương Quỳnh Trang (ch.b.),Nguyễn Thị Chi ,Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
232 | GV.00284 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Lương Quỳnh Trang (ch.b.),Nguyễn Thị Chi ,Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
233 | GV.00285 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Lương Quỳnh Trang (ch.b.),Nguyễn Thị Chi ,Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
234 | GV.00286 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Lương Quỳnh Trang (ch.b.),Nguyễn Thị Chi ,Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
235 | GV.00287 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Lương Quỳnh Trang (ch.b.),Nguyễn Thị Chi ,Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
236 | GV.00296 | Cao Tự Giác | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Cao Tự Giác(Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám ( Đồng chủ biên), Nguyễn Công Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
237 | GV.00297 | Cao Tự Giác | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Cao Tự Giác(Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám ( Đồng chủ biên), Nguyễn Công Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
238 | GV.00298 | Cao Tự Giác | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Cao Tự Giác(Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám ( Đồng chủ biên), Nguyễn Công Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
239 | GV.00299 | Cao Tự Giác | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Cao Tự Giác(Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám ( Đồng chủ biên), Nguyễn Công Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
240 | GV.00300 | Cao Tự Giác | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Cao Tự Giác(Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám ( Đồng chủ biên), Nguyễn Công Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
241 | GV.00301 | Cao Tự Giác | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Cao Tự Giác(Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám ( Đồng chủ biên), Nguyễn Công Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
242 | GV.00302 | Cao Tự Giác | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Cao Tự Giác(Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám ( Đồng chủ biên), Nguyễn Công Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
243 | GV.00303 | Cao Tự Giác | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Cao Tự Giác(Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám ( Đồng chủ biên), Nguyễn Công Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
244 | GV.00304 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỹ (Tổng chủ biên), Nguyễn Ngọc Cơ, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
245 | GV.00305 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỹ (Tổng chủ biên), Nguyễn Ngọc Cơ, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
246 | GV.00306 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỹ (Tổng chủ biên), Nguyễn Ngọc Cơ, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
247 | GV.00307 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỹ (Tổng chủ biên), Nguyễn Ngọc Cơ, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
248 | GV.00308 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỹ (Tổng chủ biên), Nguyễn Ngọc Cơ, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
249 | GV.00309 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỹ (Tổng chủ biên), Nguyễn Ngọc Cơ, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
250 | GV.00310 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỹ (Tổng chủ biên), Nguyễn Ngọc Cơ, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
251 | GV.00311 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỹ (Tổng chủ biên), Nguyễn Ngọc Cơ, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |