1 | GK.00457 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
2 | GK.00458 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
3 | GK.00459 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
4 | GK.00460 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
5 | GK.00461 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
6 | GK.00462 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
7 | GK.00463 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
8 | GK.00464 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
9 | GK.00465 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
10 | GK.00466 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
11 | GK.00467 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
12 | GK.00468 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
13 | GK.00469 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
14 | GK.00470 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
15 | GK.00471 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
16 | GK.00472 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
17 | GK.00473 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
18 | GK.00474 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
19 | GK.00475 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
20 | GK.00476 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
21 | GK.00477 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
22 | GK.00478 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
23 | GK.00479 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
24 | GK.00480 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
25 | GK.00481 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
26 | GK.00482 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
27 | GK.00483 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
28 | GK.00484 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
29 | GK.00485 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
30 | GK.00486 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
31 | GK.00487 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
32 | GK.00488 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
33 | GK.00489 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
34 | GK.00490 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
35 | GK.00491 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
36 | GK.00492 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
37 | GK.00493 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
38 | GK.00494 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
39 | GK.00495 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
40 | GK.00496 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
41 | GK.00497 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
42 | GK.00498 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
43 | GK.00499 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
44 | GK.00500 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
45 | GK.00501 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
46 | GK.00502 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
47 | GK.00503 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
48 | GK.00504 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
49 | GK.00505 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
50 | GK.00506 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
51 | GK.00507 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
52 | GK.00508 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
53 | GK.00509 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
54 | GK.00510 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
55 | GK.00511 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
56 | GK.00512 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
57 | GK.00513 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
58 | GK.00514 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
59 | GK.00515 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
60 | GK.00516 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
61 | GK.00517 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
62 | GK.00518 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
63 | GK.00519 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
64 | GK.00520 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
65 | GK.00521 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
66 | GK.00522 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
67 | GK.00523 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
68 | GK.00524 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
69 | GK.00525 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
70 | GK.00526 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
71 | GK.00527 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
72 | GK.00528 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
73 | GK.00529 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
74 | GK.00530 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
75 | GK.00531 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
76 | GK.00532 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 6: Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí) Phạm Thị Bình (chủ biên phần Địa lí) Nguyễn Hữu Bách | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
77 | GK.01901 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
78 | GK.01902 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
79 | GK.01903 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
80 | GK.01904 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
81 | GK.01905 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
82 | GK.01906 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
83 | GK.01907 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
84 | GK.01908 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
85 | GK.01909 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
86 | GK.01910 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
87 | GK.01911 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
88 | GK.01912 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
89 | GK.01913 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
90 | GK.01914 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
91 | GK.01915 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
92 | GK.01916 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
93 | GK.01917 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
94 | GK.01918 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
95 | GK.01919 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
96 | GK.01920 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
97 | GK.01921 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
98 | GK.01922 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
99 | GK.01923 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
100 | GK.01924 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
101 | GK.01925 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
102 | GK.01926 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
103 | GK.01927 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
104 | GK.01928 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
105 | GK.01929 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
106 | GK.01930 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
107 | GK.01931 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
108 | GK.01932 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
109 | GK.01933 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
110 | GK.01934 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
111 | GK.01935 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
112 | GK.01936 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
113 | GK.01937 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
114 | GK.01938 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
115 | GK.01939 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
116 | GK.01940 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
117 | GK.01941 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
118 | GK.01942 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
119 | GK.01943 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
120 | GK.01944 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
121 | GK.01945 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
122 | GK.01946 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
123 | GK.01947 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
124 | GK.01948 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
125 | GK.01949 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
126 | GK.01950 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
127 | GK.01951 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
128 | GK.01952 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
129 | GK.01953 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
130 | GK.01954 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
131 | GK.01955 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
132 | GK.01956 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
133 | GK.01957 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
134 | GK.01958 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
135 | GK.01959 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
136 | GK.01960 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
137 | GK.01961 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
138 | GK.01962 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
139 | GK.01963 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
140 | GK.01964 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
141 | GK.01965 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
142 | GK.01966 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
143 | GK.01967 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
144 | GK.01968 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
145 | GK.01969 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
146 | GK.01970 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
147 | GK.01971 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
148 | GK.01972 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
149 | GK.01973 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
150 | GK.01974 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
151 | GK.01975 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
152 | GK.01976 | | Lịch sử và địa lý 7/ Vũ Minh Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
153 | GK.02807 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
154 | GK.02808 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
155 | GK.02809 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
156 | GK.02810 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
157 | GK.02811 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
158 | GK.02812 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
159 | GK.02813 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
160 | GK.02814 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
161 | GK.02815 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
162 | GK.02816 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
163 | GK.02817 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
164 | GK.02818 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
165 | GK.02819 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
166 | GK.02820 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
167 | GK.02821 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
168 | GK.02822 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
169 | GK.02823 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
170 | GK.02824 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
171 | GK.02825 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
172 | GK.02826 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
173 | GK.02827 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
174 | GK.02828 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
175 | GK.02829 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
176 | GK.02830 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
177 | GK.02831 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
178 | GK.02832 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
179 | GK.02833 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
180 | GK.02834 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
181 | GK.02835 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
182 | GK.02836 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
183 | GK.02837 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
184 | GK.02838 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
185 | GK.02839 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
186 | GK.02840 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
187 | GK.02841 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
188 | GK.02842 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
189 | GK.02843 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
190 | GK.02844 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
191 | GK.02845 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
192 | GK.02846 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
193 | GK.02847 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
194 | GK.02848 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
195 | GK.02849 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
196 | GK.02850 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
197 | GK.02851 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
198 | GK.02852 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
199 | GK.02853 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
200 | GK.02854 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
201 | GK.02855 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
202 | GK.02856 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
203 | GK.02857 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
204 | GK.02858 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
205 | GK.02859 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
206 | GK.02860 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
207 | GK.02861 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
208 | GK.02862 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
209 | GK.02863 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
210 | GK.02864 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
211 | GK.02865 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
212 | GK.02866 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
213 | GK.02867 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
214 | GK.02868 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
215 | GK.02869 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
216 | GK.02870 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
217 | GK.02871 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
218 | GK.02872 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
219 | GK.02873 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
220 | GK.02874 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
221 | GK.02875 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
222 | GK.02876 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
223 | GK.02877 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
224 | GK.02878 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
225 | GK.02879 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
226 | GK.02880 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
227 | GK.02881 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lý 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
228 | GK.03632 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
229 | GK.03633 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
230 | GK.03634 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
231 | GK.03635 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
232 | GK.03636 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
233 | GK.03637 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
234 | GK.03638 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
235 | GK.03639 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
236 | GK.03640 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
237 | GK.03641 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
238 | GK.03642 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
239 | GK.03643 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
240 | GK.03644 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
241 | GK.03645 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
242 | GK.03646 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
243 | GK.03647 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
244 | GK.03648 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
245 | GK.03649 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
246 | GK.03650 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
247 | GK.03651 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
248 | GK.03652 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
249 | GK.03653 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
250 | GK.03654 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
251 | GK.03655 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
252 | GK.03656 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
253 | GK.03657 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
254 | GK.03658 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
255 | GK.03659 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
256 | GK.03660 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
257 | GK.03661 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
258 | GK.03662 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
259 | GK.03663 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
260 | GK.03664 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
261 | GK.03665 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
262 | GK.03666 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
263 | GK.03667 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
264 | GK.03668 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
265 | GK.03669 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
266 | GK.03670 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
267 | GK.03671 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
268 | GK.03672 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
269 | GK.03673 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
270 | GK.03674 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
271 | GK.03675 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
272 | GK.03676 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
273 | GK.03677 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
274 | GK.03678 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
275 | GK.03679 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
276 | GK.03680 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
277 | GK.03681 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
278 | GK.03682 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
279 | GK.03683 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
280 | GK.03684 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
281 | GK.03685 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
282 | GK.03686 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
283 | GK.03687 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
284 | GK.03688 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
285 | GK.03689 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
286 | GK.03690 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
287 | GK.03691 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
288 | GK.03692 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
289 | GK.03693 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
290 | GK.03694 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
291 | GK.03695 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
292 | GK.03696 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
293 | GK.03697 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
294 | GK.03698 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
295 | GK.03699 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
296 | GK.03700 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
297 | GK.03701 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
298 | GK.03702 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
299 | GK.03703 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
300 | GK.03704 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
301 | GK.03705 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
302 | GK.03706 | Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang(Tổng chủ biên xuyên suốt phần lịch sử); Nghiêm Đình Vỳ (Tổng chủ biên cấp THCS phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần địa lý); Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Trọng Đức,........ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |