1 | GK.00912 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
2 | GK.00913 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
3 | GK.00914 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
4 | GK.00915 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
5 | GK.00916 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
6 | GK.00917 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
7 | GK.00918 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
8 | GK.00919 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
9 | GK.00920 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
10 | GK.00921 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
11 | GK.00922 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
12 | GK.00923 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
13 | GK.00924 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
14 | GK.00925 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
15 | GK.00926 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
16 | GK.00927 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
17 | GK.00928 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
18 | GK.00929 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
19 | GK.00930 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
20 | GK.00931 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
21 | GK.00932 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
22 | GK.00933 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
23 | GK.00934 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
24 | GK.00935 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
25 | GK.00936 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
26 | GK.00937 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
27 | GK.00938 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
28 | GK.00939 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
29 | GK.00940 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
30 | GK.00941 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
31 | GK.00942 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
32 | GK.00943 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
33 | GK.00944 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
34 | GK.00945 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
35 | GK.00946 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
36 | GK.00947 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
37 | GK.00948 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
38 | GK.00949 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
39 | GK.00950 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
40 | GK.00951 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
41 | GK.00952 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
42 | GK.00953 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
43 | GK.00954 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
44 | GK.00955 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
45 | GK.00956 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
46 | GK.00957 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
47 | GK.00958 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
48 | GK.00959 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
49 | GK.00960 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
50 | GK.00961 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
51 | GK.00962 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
52 | GK.00963 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
53 | GK.00964 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
54 | GK.00965 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
55 | GK.00966 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
56 | GK.00967 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
57 | GK.00968 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
58 | GK.00969 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
59 | GK.00970 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
60 | GK.00971 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
61 | GK.00972 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
62 | GK.00973 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
63 | GK.00974 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
64 | GK.00975 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
65 | GK.00976 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
66 | GK.00977 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
67 | GK.00978 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
68 | GK.00979 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
69 | GK.00980 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
70 | GK.00981 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
71 | GK.00982 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
72 | GK.00983 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
73 | GK.00984 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
74 | GK.00985 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
75 | GK.00986 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
76 | GK.00987 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
77 | GK.01673 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
78 | GK.01674 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
79 | GK.01675 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
80 | GK.01676 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
81 | GK.01677 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
82 | GK.01678 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
83 | GK.01679 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
84 | GK.01680 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
85 | GK.01681 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
86 | GK.01682 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
87 | GK.01683 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
88 | GK.01684 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
89 | GK.01685 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
90 | GK.01686 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
91 | GK.01687 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
92 | GK.01688 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
93 | GK.01689 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
94 | GK.01690 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
95 | GK.01691 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
96 | GK.01692 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
97 | GK.01693 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
98 | GK.01694 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
99 | GK.01695 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
100 | GK.01696 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
101 | GK.01697 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
102 | GK.01698 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
103 | GK.01699 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
104 | GK.01700 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
105 | GK.01701 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
106 | GK.01702 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
107 | GK.01703 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
108 | GK.01704 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
109 | GK.01705 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
110 | GK.01706 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
111 | GK.01707 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
112 | GK.01708 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
113 | GK.01709 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
114 | GK.01710 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
115 | GK.01711 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
116 | GK.01712 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
117 | GK.01713 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
118 | GK.01714 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
119 | GK.01715 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
120 | GK.01716 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
121 | GK.01717 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
122 | GK.01718 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
123 | GK.01719 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
124 | GK.01720 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
125 | GK.01721 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
126 | GK.01722 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
127 | GK.01723 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
128 | GK.01724 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
129 | GK.01725 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
130 | GK.01726 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
131 | GK.01727 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
132 | GK.01728 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
133 | GK.01729 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
134 | GK.01730 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
135 | GK.01731 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
136 | GK.01732 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
137 | GK.01733 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
138 | GK.01734 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
139 | GK.01735 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
140 | GK.01736 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
141 | GK.01737 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
142 | GK.01738 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
143 | GK.01739 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
144 | GK.01740 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
145 | GK.01741 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
146 | GK.01742 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
147 | GK.01743 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
148 | GK.01744 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
149 | GK.01745 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
150 | GK.01746 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
151 | GK.01747 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
152 | GK.01748 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
153 | GK.02732 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
154 | GK.02733 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
155 | GK.02734 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
156 | GK.02735 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
157 | GK.02736 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
158 | GK.02737 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
159 | GK.02738 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
160 | GK.02739 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
161 | GK.02740 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
162 | GK.02741 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
163 | GK.02742 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
164 | GK.02743 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
165 | GK.02744 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
166 | GK.02745 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
167 | GK.02746 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
168 | GK.02747 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
169 | GK.02748 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
170 | GK.02749 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
171 | GK.02750 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
172 | GK.02751 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
173 | GK.02752 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
174 | GK.02753 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
175 | GK.02754 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
176 | GK.02755 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
177 | GK.02756 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
178 | GK.02757 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
179 | GK.02758 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
180 | GK.02759 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
181 | GK.02760 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
182 | GK.02761 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
183 | GK.02762 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
184 | GK.02763 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
185 | GK.02764 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
186 | GK.02765 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
187 | GK.02766 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
188 | GK.02767 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
189 | GK.02768 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
190 | GK.02769 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
191 | GK.02770 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
192 | GK.02771 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
193 | GK.02772 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
194 | GK.02773 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
195 | GK.02774 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
196 | GK.02775 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
197 | GK.02776 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
198 | GK.02777 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
199 | GK.02778 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
200 | GK.02779 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
201 | GK.02780 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
202 | GK.02781 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
203 | GK.02782 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
204 | GK.02783 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
205 | GK.02784 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
206 | GK.02785 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
207 | GK.02786 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
208 | GK.02787 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
209 | GK.02788 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
210 | GK.02789 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
211 | GK.02790 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
212 | GK.02791 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
213 | GK.02792 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
214 | GK.02793 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
215 | GK.02794 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
216 | GK.02795 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
217 | GK.02796 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
218 | GK.02797 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
219 | GK.02798 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
220 | GK.02799 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
221 | GK.02800 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
222 | GK.02801 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
223 | GK.02802 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
224 | GK.02803 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
225 | GK.02804 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
226 | GK.02805 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
227 | GK.02806 | Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b) | Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |