DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA CÔNG NGHỆ-CT 2018

1GK.00912Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
2GK.00913Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
3GK.00914Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
4GK.00915Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
5GK.00916Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
6GK.00917Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
7GK.00918Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
8GK.00919Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
9GK.00920Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
10GK.00921Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
11GK.00922Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
12GK.00923Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
13GK.00924Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
14GK.00925Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
15GK.00926Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
16GK.00927Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
17GK.00928Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
18GK.00929Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
19GK.00930Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
20GK.00931Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
21GK.00932Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
22GK.00933Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
23GK.00934Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
24GK.00935Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
25GK.00936Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
26GK.00937Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
27GK.00938Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
28GK.00939Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
29GK.00940Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
30GK.00941Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
31GK.00942Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
32GK.00943Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
33GK.00944Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
34GK.00945Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
35GK.00946Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
36GK.00947Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
37GK.00948Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
38GK.00949Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
39GK.00950Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
40GK.00951Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
41GK.00952Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
42GK.00953Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
43GK.00954Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
44GK.00955Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
45GK.00956Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
46GK.00957Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
47GK.00958Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
48GK.00959Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
49GK.00960Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
50GK.00961Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
51GK.00962Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
52GK.00963Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
53GK.00964Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
54GK.00965Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
55GK.00966Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
56GK.00967Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
57GK.00968Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
58GK.00969Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
59GK.00970Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
60GK.00971Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
61GK.00972Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
62GK.00973Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
63GK.00974Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
64GK.00975Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
65GK.00976Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
66GK.00977Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
67GK.00978Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
68GK.00979Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
69GK.00980Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
70GK.00981Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
71GK.00982Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
72GK.00983Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
73GK.00984Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
74GK.00985Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
75GK.00986Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
76GK.00987Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục Việt Nam2021
77GK.01673Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
78GK.01674Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
79GK.01675Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
80GK.01676Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
81GK.01677Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
82GK.01678Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
83GK.01679Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
84GK.01680Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
85GK.01681Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
86GK.01682Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
87GK.01683Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
88GK.01684Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
89GK.01685Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
90GK.01686Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
91GK.01687Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
92GK.01688Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
93GK.01689Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
94GK.01690Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
95GK.01691Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
96GK.01692Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
97GK.01693Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
98GK.01694Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
99GK.01695Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
100GK.01696Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
101GK.01697Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
102GK.01698Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
103GK.01699Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
104GK.01700Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
105GK.01701Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
106GK.01702Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
107GK.01703Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
108GK.01704Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
109GK.01705Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
110GK.01706Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
111GK.01707Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
112GK.01708Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
113GK.01709Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
114GK.01710Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
115GK.01711Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
116GK.01712Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
117GK.01713Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
118GK.01714Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
119GK.01715Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
120GK.01716Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
121GK.01717Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
122GK.01718Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
123GK.01719Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
124GK.01720Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
125GK.01721Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
126GK.01722Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
127GK.01723Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
128GK.01724Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
129GK.01725Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
130GK.01726Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
131GK.01727Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
132GK.01728Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
133GK.01729Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
134GK.01730Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
135GK.01731Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
136GK.01732Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
137GK.01733Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
138GK.01734Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
139GK.01735Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
140GK.01736Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
141GK.01737Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
142GK.01738Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
143GK.01739Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
144GK.01740Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
145GK.01741Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
146GK.01742Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
147GK.01743Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
148GK.01744Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
149GK.01745Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
150GK.01746Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
151GK.01747Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
152GK.01748Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
153GK.02732Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
154GK.02733Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
155GK.02734Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
156GK.02735Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
157GK.02736Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
158GK.02737Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
159GK.02738Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
160GK.02739Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
161GK.02740Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
162GK.02741Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
163GK.02742Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
164GK.02743Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
165GK.02744Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
166GK.02745Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
167GK.02746Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
168GK.02747Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
169GK.02748Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
170GK.02749Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
171GK.02750Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
172GK.02751Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
173GK.02752Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
174GK.02753Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
175GK.02754Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
176GK.02755Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
177GK.02756Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
178GK.02757Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
179GK.02758Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
180GK.02759Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
181GK.02760Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
182GK.02761Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
183GK.02762Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
184GK.02763Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
185GK.02764Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
186GK.02765Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
187GK.02766Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
188GK.02767Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
189GK.02768Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
190GK.02769Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
191GK.02770Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
192GK.02771Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
193GK.02772Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
194GK.02773Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
195GK.02774Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
196GK.02775Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
197GK.02776Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
198GK.02777Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
199GK.02778Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
200GK.02779Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
201GK.02780Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
202GK.02781Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
203GK.02782Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
204GK.02783Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
205GK.02784Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
206GK.02785Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
207GK.02786Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
208GK.02787Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
209GK.02788Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
210GK.02789Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
211GK.02790Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
212GK.02791Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
213GK.02792Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
214GK.02793Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
215GK.02794Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
216GK.02795Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
217GK.02796Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
218GK.02797Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
219GK.02798Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
220GK.02799Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
221GK.02800Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
222GK.02801Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
223GK.02802Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
224GK.02803Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
225GK.02804Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
226GK.02805Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023
227GK.02806Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b)Công nghệ 8 - KTTTCS: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2023