1 | GK.01064 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
2 | GK.01065 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
3 | GK.01066 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
4 | GK.01067 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
5 | GK.01068 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
6 | GK.01069 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
7 | GK.01070 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
8 | GK.01071 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
9 | GK.01072 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
10 | GK.01073 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
11 | GK.01074 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
12 | GK.01075 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
13 | GK.01076 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
14 | GK.01077 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
15 | GK.01078 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
16 | GK.01079 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
17 | GK.01080 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
18 | GK.01081 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
19 | GK.01082 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
20 | GK.01083 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
21 | GK.01084 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
22 | GK.01085 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
23 | GK.01086 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
24 | GK.01087 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
25 | GK.01088 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
26 | GK.01089 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
27 | GK.01090 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
28 | GK.01091 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
29 | GK.01092 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
30 | GK.01093 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
31 | GK.01094 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
32 | GK.01095 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
33 | GK.01096 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
34 | GK.01097 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
35 | GK.01098 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
36 | GK.01099 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
37 | GK.01100 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
38 | GK.01101 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
39 | GK.01102 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
40 | GK.01103 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
41 | GK.01104 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
42 | GK.01105 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
43 | GK.01106 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
44 | GK.01107 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
45 | GK.01108 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
46 | GK.01109 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
47 | GK.01110 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
48 | GK.01111 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
49 | GK.01112 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
50 | GK.01113 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
51 | GK.01114 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
52 | GK.01115 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
53 | GK.01116 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
54 | GK.01117 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
55 | GK.01118 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
56 | GK.01119 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
57 | GK.01120 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
58 | GK.01121 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
59 | GK.01122 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
60 | GK.01123 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
61 | GK.01124 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
62 | GK.01125 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
63 | GK.01126 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
64 | GK.01127 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
65 | GK.01128 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
66 | GK.01129 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
67 | GK.01130 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
68 | GK.01131 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
69 | GK.01132 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
70 | GK.01133 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
71 | GK.01134 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
72 | GK.01135 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
73 | GK.01136 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
74 | GK.01137 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
75 | GK.01138 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
76 | GK.01139 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy - Bùi Sỹ Tùng (Đồng tổng Ch.b); | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
77 | GK.02205 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
78 | GK.02206 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
79 | GK.02207 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
80 | GK.02208 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
81 | GK.02209 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
82 | GK.02210 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
83 | GK.02211 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
84 | GK.02212 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
85 | GK.02213 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
86 | GK.02214 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
87 | GK.02215 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
88 | GK.02216 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
89 | GK.02217 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
90 | GK.02218 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
91 | GK.02219 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
92 | GK.02220 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
93 | GK.02221 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
94 | GK.02222 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
95 | GK.02223 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
96 | GK.02224 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
97 | GK.02225 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
98 | GK.02226 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
99 | GK.02227 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
100 | GK.02228 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
101 | GK.02229 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
102 | GK.02230 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
103 | GK.02231 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
104 | GK.02232 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
105 | GK.02233 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
106 | GK.02234 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
107 | GK.02235 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
108 | GK.02236 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
109 | GK.02237 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
110 | GK.02238 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
111 | GK.02239 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
112 | GK.02240 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
113 | GK.02241 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
114 | GK.02242 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
115 | GK.02243 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
116 | GK.02244 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
117 | GK.02245 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
118 | GK.02246 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
119 | GK.02247 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
120 | GK.02248 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
121 | GK.02249 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
122 | GK.02250 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
123 | GK.02251 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
124 | GK.02252 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
125 | GK.02253 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
126 | GK.02254 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
127 | GK.02255 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
128 | GK.02256 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
129 | GK.02257 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
130 | GK.02258 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
131 | GK.02259 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
132 | GK.02260 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
133 | GK.02261 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
134 | GK.02262 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
135 | GK.02263 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
136 | GK.02264 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
137 | GK.02265 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
138 | GK.02266 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
139 | GK.02267 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
140 | GK.02268 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
141 | GK.02269 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
142 | GK.02270 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
143 | GK.02271 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
144 | GK.02272 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
145 | GK.02273 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
146 | GK.02274 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
147 | GK.02275 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
148 | GK.02276 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
149 | GK.02277 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
150 | GK.02278 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
151 | GK.02279 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
152 | GK.02280 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên | Giáo dục | 2022 |
153 | GK.03182 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
154 | GK.03183 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
155 | GK.03184 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
156 | GK.03185 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
157 | GK.03186 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
158 | GK.03187 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
159 | GK.03188 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
160 | GK.03189 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
161 | GK.03190 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
162 | GK.03191 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
163 | GK.03192 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
164 | GK.03193 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
165 | GK.03194 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
166 | GK.03195 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
167 | GK.03196 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
168 | GK.03197 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
169 | GK.03198 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
170 | GK.03199 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
171 | GK.03200 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
172 | GK.03201 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
173 | GK.03202 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
174 | GK.03203 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
175 | GK.03204 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
176 | GK.03205 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
177 | GK.03206 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
178 | GK.03207 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
179 | GK.03208 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
180 | GK.03209 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
181 | GK.03210 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
182 | GK.03211 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
183 | GK.03212 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
184 | GK.03213 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
185 | GK.03214 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
186 | GK.03215 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
187 | GK.03216 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
188 | GK.03217 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
189 | GK.03218 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
190 | GK.03219 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
191 | GK.03220 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
192 | GK.03221 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
193 | GK.03222 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
194 | GK.03223 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
195 | GK.03224 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
196 | GK.03225 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
197 | GK.03226 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
198 | GK.03227 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
199 | GK.03228 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
200 | GK.03229 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
201 | GK.03230 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
202 | GK.03231 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
203 | GK.03232 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
204 | GK.03233 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
205 | GK.03234 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
206 | GK.03235 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
207 | GK.03236 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
208 | GK.03237 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
209 | GK.03238 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
210 | GK.03239 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
211 | GK.03240 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
212 | GK.03241 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
213 | GK.03242 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
214 | GK.03243 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
215 | GK.03244 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
216 | GK.03245 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
217 | GK.03246 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
218 | GK.03247 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
219 | GK.03248 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
220 | GK.03249 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
221 | GK.03250 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
222 | GK.03251 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
223 | GK.03252 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
224 | GK.03253 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
225 | GK.03254 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
226 | GK.03255 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
227 | GK.03256 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |