1 | TK.00197 | Trịnh Thúc Huỳnh | Chân dung anh hùng các dân tộc thiểu số Việt Nam/ Lê Minh Nghĩa | Văn hóa Sài | 2006 |
2 | TK.00198 | Hữu, Ngọc | Hữu Ngọc- những nẻo đường văn hóa/ Hữu Ngọc | Giáo dục | 2006 |
3 | TK.00200 | Hữu, Ngọc | Hữu Ngọc- những nẻo đường văn hóa/ Hữu Ngọc | Giáo dục | 2006 |
4 | TK.00219 | | Từ điển bách khoa nhà vật lý trẻ/ A.B. Migdal ... [et al.]; Hoàng Quý ... [et al.] dịch | Giáo dục | 2000 |
5 | TK.02586 | | Từ điển bách khoa Việt Nam/ Hội đồng quốc gia biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam. T.1 | Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam | 2000 |
6 | TK.02587 | Nguyễn Vinh Phúc | 1000 năm Thăng Long Hà Nội/ Nguyễn Vinh Phúc | Nxb. Trẻ | 2009 |
7 | TK.02588 | Nguyễn Vinh Phúc | 1000 năm Thăng Long Hà Nội/ Nguyễn Vinh Phúc | Nxb. Trẻ | 2009 |
8 | TK.03607 | | Sổ tay về quyền con người: Dành cho cán bộ quản lý và giáo viên giáo dục phổ thông/ B.s.: Nguyễn Thị Thanh Hải, Chu Thị Thuý Hằng, Cao Anh Đỗ... | Lý luận Chính trị | 2021 |
9 | TN.00533 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam/ Vương Tâm, Thu Cúc sưu tầm | Nxb.Thời đại | 2015 |
10 | TN.01162 | | 27 tác phẩm được giải: Cuộc thi viết truyện ngắn về nhà giáo Việt Nam trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc/ Đỗ Hồng Lam, Đoàn Việt Hùng, Quý Thế.. | Giáo dục | 2008 |
11 | TN.01163 | | 27 tác phẩm được giải: Cuộc thi viết truyện ngắn về nhà giáo Việt Nam trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc/ Đỗ Hồng Lam, Đoàn Việt Hùng, Quý Thế.. | Giáo dục | 2008 |