1 | TK.03505 | | Cẩm nang an toàn sử dụng Internet: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Nguyễn Xuân Trường, C.b, Đoàn Phan Thắng | Thanh niên | 2017 |
2 | TK.03506 | | Cẩm nang an toàn sử dụng Internet: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Nguyễn Xuân Trường, C.b, Đoàn Phan Thắng | Thanh niên | 2017 |
3 | TK.03507 | | Cẩm nang an toàn sử dụng Internet: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Nguyễn Xuân Trường, C.b, Đoàn Phan Thắng | Thanh niên | 2017 |
4 | TK.03508 | | Cẩm nang an toàn sử dụng Internet: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Nguyễn Xuân Trường, C.b, Đoàn Phan Thắng | Thanh niên | 2017 |
5 | TK.03509 | | Cẩm nang an toàn sử dụng Internet: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Nguyễn Xuân Trường, C.b, Đoàn Phan Thắng | Thanh niên | 2017 |
6 | TK.03510 | | Cẩm nang an toàn sử dụng Internet: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Nguyễn Xuân Trường, C.b, Đoàn Phan Thắng | Thanh niên | 2017 |
7 | TK.03511 | | Cẩm nang an toàn sử dụng Internet: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Nguyễn Xuân Trường, C.b, Đoàn Phan Thắng | Thanh niên | 2017 |
8 | TK.03512 | | Cẩm nang an toàn sử dụng Internet: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Nguyễn Xuân Trường, C.b, Đoàn Phan Thắng | Thanh niên | 2017 |
9 | TK.03513 | | Cẩm nang an toàn sử dụng Internet: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Nguyễn Xuân Trường, C.b, Đoàn Phan Thắng | Thanh niên | 2017 |
10 | TK.03514 | | Cẩm nang an toàn sử dụng Internet: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Nguyễn Xuân Trường, C.b, Đoàn Phan Thắng | Thanh niên | 2017 |
11 | TK.03515 | | Cẩm nang an toàn sử dụng Internet: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Nguyễn Xuân Trường, C.b, Đoàn Phan Thắng | Thanh niên | 2017 |
12 | TK.03516 | | Cẩm nang an toàn sử dụng Internet: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Nguyễn Xuân Trường, C.b, Đoàn Phan Thắng | Thanh niên | 2017 |
13 | TK.03517 | | Cẩm nang an toàn sử dụng Internet: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Nguyễn Xuân Trường, C.b, Đoàn Phan Thắng | Thanh niên | 2017 |
14 | TK.03518 | | Cẩm nang an toàn sử dụng Internet: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Nguyễn Xuân Trường, C.b, Đoàn Phan Thắng | Thanh niên | 2017 |
15 | TK.03519 | | Cẩm nang an toàn sử dụng Internet: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Nguyễn Xuân Trường, C.b, Đoàn Phan Thắng | Thanh niên | 2017 |
16 | TK.03520 | | Cẩm nang an toàn sử dụng Internet: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Nguyễn Xuân Trường, C.b, Đoàn Phan Thắng | Thanh niên | 2017 |
17 | TK.03521 | | Cẩm nang an toàn sử dụng Internet: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Nguyễn Xuân Trường, C.b, Đoàn Phan Thắng | Thanh niên | 2017 |
18 | TK.03522 | | Cẩm nang an toàn sử dụng Internet: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Nguyễn Xuân Trường, C.b, Đoàn Phan Thắng | Thanh niên | 2017 |
19 | TK.03523 | | Cẩm nang an toàn sử dụng Internet: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Nguyễn Xuân Trường, C.b, Đoàn Phan Thắng | Thanh niên | 2017 |
20 | TK.03524 | | Cẩm nang an toàn sử dụng Internet: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Nguyễn Xuân Trường, C.b, Đoàn Phan Thắng | Thanh niên | 2017 |
21 | TK.03525 | | Cẩm nang an toàn sử dụng Internet: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Nguyễn Xuân Trường, C.b, Đoàn Phan Thắng | Thanh niên | 2017 |
22 | TK.03526 | | Cẩm nang an toàn sử dụng Internet: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Nguyễn Xuân Trường, C.b, Đoàn Phan Thắng | Thanh niên | 2017 |
23 | TK.03527 | | Cẩm nang an toàn sử dụng Internet: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Nguyễn Xuân Trường, C.b, Đoàn Phan Thắng | Thanh niên | 2017 |
24 | TK.03528 | | Chủ đề một số ứng dụng tin học cơ bản/ B.s.: Đỗ Trung TUấn (ch.b.), NGuyễn Văn Nam,Tô Thị Diễm Quỳnh.. | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
25 | TK.03529 | | Chủ đề một số ứng dụng tin học cơ bản/ B.s.: Đỗ Trung TUấn (ch.b.), NGuyễn Văn Nam,Tô Thị Diễm Quỳnh.. | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
26 | TK.03530 | | Chủ đề một số ứng dụng tin học cơ bản/ B.s.: Đỗ Trung TUấn (ch.b.), NGuyễn Văn Nam,Tô Thị Diễm Quỳnh.. | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
27 | TK.03531 | | Chủ đề một số ứng dụng tin học cơ bản/ B.s.: Đỗ Trung TUấn (ch.b.), NGuyễn Văn Nam,Tô Thị Diễm Quỳnh.. | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
28 | TK.03532 | | Chủ đề một số ứng dụng tin học cơ bản/ B.s.: Đỗ Trung TUấn (ch.b.), NGuyễn Văn Nam,Tô Thị Diễm Quỳnh.. | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
29 | TK.03533 | | Chủ đề một số ứng dụng tin học cơ bản/ B.s.: Đỗ Trung TUấn (ch.b.), NGuyễn Văn Nam,Tô Thị Diễm Quỳnh.. | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
30 | TK.03534 | | Chủ đề một số ứng dụng tin học cơ bản/ B.s.: Đỗ Trung TUấn (ch.b.), NGuyễn Văn Nam,Tô Thị Diễm Quỳnh.. | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
31 | TK.03535 | | Chủ đề một số ứng dụng tin học cơ bản/ B.s.: Đỗ Trung TUấn (ch.b.), NGuyễn Văn Nam,Tô Thị Diễm Quỳnh.. | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
32 | TK.03536 | | Chủ đề một số ứng dụng tin học cơ bản/ B.s.: Đỗ Trung TUấn (ch.b.), NGuyễn Văn Nam,Tô Thị Diễm Quỳnh.. | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
33 | TK.03537 | | Chủ đề một số ứng dụng tin học cơ bản/ B.s.: Đỗ Trung TUấn (ch.b.), NGuyễn Văn Nam,Tô Thị Diễm Quỳnh.. | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
34 | TK.03538 | | Chủ đề một số ứng dụng tin học cơ bản/ B.s.: Đỗ Trung TUấn (ch.b.), NGuyễn Văn Nam,Tô Thị Diễm Quỳnh.. | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
35 | TK.03539 | | Chủ đề một số ứng dụng tin học cơ bản/ B.s.: Đỗ Trung TUấn (ch.b.), NGuyễn Văn Nam,Tô Thị Diễm Quỳnh.. | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
36 | TK.03540 | | Chủ đề một số ứng dụng tin học cơ bản/ B.s.: Đỗ Trung TUấn (ch.b.), NGuyễn Văn Nam,Tô Thị Diễm Quỳnh.. | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
37 | TK.03541 | | Chủ đề một số ứng dụng tin học cơ bản/ B.s.: Đỗ Trung TUấn (ch.b.), NGuyễn Văn Nam,Tô Thị Diễm Quỳnh.. | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
38 | TK.03542 | | Chủ đề một số ứng dụng tin học cơ bản/ B.s.: Đỗ Trung TUấn (ch.b.), NGuyễn Văn Nam,Tô Thị Diễm Quỳnh.. | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
39 | TK.03543 | | Chủ đề một số ứng dụng tin học cơ bản/ B.s.: Đỗ Trung TUấn (ch.b.), NGuyễn Văn Nam,Tô Thị Diễm Quỳnh.. | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
40 | TK.03544 | | Chủ đề một số ứng dụng tin học cơ bản/ B.s.: Đỗ Trung TUấn (ch.b.), NGuyễn Văn Nam,Tô Thị Diễm Quỳnh.. | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
41 | TK.03545 | | Chủ đề một số ứng dụng tin học cơ bản/ B.s.: Đỗ Trung TUấn (ch.b.), NGuyễn Văn Nam,Tô Thị Diễm Quỳnh.. | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
42 | TK.03546 | | Chủ đề một số ứng dụng tin học cơ bản/ B.s.: Đỗ Trung TUấn (ch.b.), NGuyễn Văn Nam,Tô Thị Diễm Quỳnh.. | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
43 | TK.03547 | | Chủ đề một số ứng dụng tin học cơ bản/ B.s.: Đỗ Trung TUấn (ch.b.), NGuyễn Văn Nam,Tô Thị Diễm Quỳnh.. | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
44 | TK.03548 | | Chủ đề một số ứng dụng tin học cơ bản/ B.s.: Đỗ Trung TUấn (ch.b.), NGuyễn Văn Nam,Tô Thị Diễm Quỳnh.. | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
45 | TK.03549 | | Chủ đề một số ứng dụng tin học cơ bản/ B.s.: Đỗ Trung TUấn (ch.b.), NGuyễn Văn Nam,Tô Thị Diễm Quỳnh.. | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
46 | TK.03550 | | Chủ đề một số ứng dụng tin học cơ bản/ B.s.: Đỗ Trung TUấn (ch.b.), NGuyễn Văn Nam,Tô Thị Diễm Quỳnh.. | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
47 | TK.03551 | | Chủ đề đồ họa 2D, 3D và dựng phim: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Đào Thái Lai C.b, Đỗ Trung Tuấn, Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quyên | Thanh niên | 2017 |
48 | TK.03552 | | Chủ đề đồ họa 2D, 3D và dựng phim: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Đào Thái Lai C.b, Đỗ Trung Tuấn, Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quyên | Thanh niên | 2017 |
49 | TK.03553 | | Chủ đề đồ họa 2D, 3D và dựng phim: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Đào Thái Lai C.b, Đỗ Trung Tuấn, Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quyên | Thanh niên | 2017 |
50 | TK.03554 | | Chủ đề đồ họa 2D, 3D và dựng phim: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Đào Thái Lai C.b, Đỗ Trung Tuấn, Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quyên | Thanh niên | 2017 |
51 | TK.03555 | | Chủ đề đồ họa 2D, 3D và dựng phim: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Đào Thái Lai C.b, Đỗ Trung Tuấn, Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quyên | Thanh niên | 2017 |
52 | TK.03556 | | Chủ đề đồ họa 2D, 3D và dựng phim: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Đào Thái Lai C.b, Đỗ Trung Tuấn, Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quyên | Thanh niên | 2017 |
53 | TK.03557 | | Chủ đề đồ họa 2D, 3D và dựng phim: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Đào Thái Lai C.b, Đỗ Trung Tuấn, Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quyên | Thanh niên | 2017 |
54 | TK.03558 | | Chủ đề đồ họa 2D, 3D và dựng phim: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Đào Thái Lai C.b, Đỗ Trung Tuấn, Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quyên | Thanh niên | 2017 |
55 | TK.03559 | | Chủ đề đồ họa 2D, 3D và dựng phim: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Đào Thái Lai C.b, Đỗ Trung Tuấn, Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quyên | Thanh niên | 2017 |
56 | TK.03560 | | Chủ đề đồ họa 2D, 3D và dựng phim: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Đào Thái Lai C.b, Đỗ Trung Tuấn, Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quyên | Thanh niên | 2017 |
57 | TK.03561 | | Chủ đề đồ họa 2D, 3D và dựng phim: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Đào Thái Lai C.b, Đỗ Trung Tuấn, Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quyên | Thanh niên | 2017 |
58 | TK.03562 | | Chủ đề đồ họa 2D, 3D và dựng phim: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Đào Thái Lai C.b, Đỗ Trung Tuấn, Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quyên | Thanh niên | 2017 |
59 | TK.03563 | | Chủ đề đồ họa 2D, 3D và dựng phim: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Đào Thái Lai C.b, Đỗ Trung Tuấn, Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quyên | Thanh niên | 2017 |
60 | TK.03565 | | Chủ đề đồ họa 2D, 3D và dựng phim: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Đào Thái Lai C.b, Đỗ Trung Tuấn, Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quyên | Thanh niên | 2017 |
61 | TK.03566 | | Chủ đề đồ họa 2D, 3D và dựng phim: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Đào Thái Lai C.b, Đỗ Trung Tuấn, Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quyên | Thanh niên | 2017 |
62 | TK.03567 | | Chủ đề đồ họa 2D, 3D và dựng phim: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Đào Thái Lai C.b, Đỗ Trung Tuấn, Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quyên | Thanh niên | 2017 |
63 | TK.03568 | | Chủ đề đồ họa 2D, 3D và dựng phim: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Đào Thái Lai C.b, Đỗ Trung Tuấn, Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quyên | Thanh niên | 2017 |
64 | TK.03569 | | Chủ đề đồ họa 2D, 3D và dựng phim: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Đào Thái Lai C.b, Đỗ Trung Tuấn, Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quyên | Thanh niên | 2017 |
65 | TK.03570 | | Chủ đề đồ họa 2D, 3D và dựng phim: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Đào Thái Lai C.b, Đỗ Trung Tuấn, Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quyên | Thanh niên | 2017 |
66 | TK.03571 | | Chủ đề đồ họa 2D, 3D và dựng phim: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Đào Thái Lai C.b, Đỗ Trung Tuấn, Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quyên | Thanh niên | 2017 |
67 | TK.03572 | | Chủ đề đồ họa 2D, 3D và dựng phim: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Đào Thái Lai C.b, Đỗ Trung Tuấn, Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quyên | Thanh niên | 2017 |
68 | TK.03573 | | Chủ đề đồ họa 2D, 3D và dựng phim: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Đào Thái Lai C.b, Đỗ Trung Tuấn, Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quyên | Thanh niên | 2017 |
69 | TK.03574 | | Chủ đề đồ họa 2D, 3D và dựng phim: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Đào Thái Lai C.b, Đỗ Trung Tuấn, Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quyên | Thanh niên | 2017 |
70 | TK.03575 | | Chủ đề đồ họa 2D, 3D và dựng phim: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Đào Thái Lai C.b, Đỗ Trung Tuấn, Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quyên | Thanh niên | 2017 |
71 | TK.03576 | | Chủ đề đồ họa 2D, 3D và dựng phim: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Đào Thái Lai C.b, Đỗ Trung Tuấn, Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quyên | Thanh niên | 2017 |
72 | TK.03577 | | Chủ đề đồ họa 2D, 3D và dựng phim: Chương trình tin học ứng dụng và khoa học máy tính/ Đào Thái Lai C.b, Đỗ Trung Tuấn, Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quyên | Thanh niên | 2017 |
73 | TK.03578 | | Chủ đề một số ứng dụng tin học cơ bản/ B.s.: Đỗ Trung TUấn (ch.b.), NGuyễn Văn Nam,Tô Thị Diễm Quỳnh.. | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
74 | TK.03579 | | Chủ đề một số ứng dụng tin học cơ bản/ B.s.: Đỗ Trung TUấn (ch.b.), NGuyễn Văn Nam,Tô Thị Diễm Quỳnh.. | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
75 | TK.03580 | | Chủ đề một số ứng dụng tin học cơ bản/ B.s.: Đỗ Trung TUấn (ch.b.), NGuyễn Văn Nam,Tô Thị Diễm Quỳnh.. | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
76 | TK.03581 | | Chủ đề lập trình 2 D và 3 D/ B.s.: Đỗ Trung Tuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quỳnh... | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
77 | TK.03582 | | Chủ đề lập trình 2 D và 3 D/ B.s.: Đỗ Trung Tuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quỳnh... | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
78 | TK.03583 | | Chủ đề lập trình 2 D và 3 D/ B.s.: Đỗ Trung Tuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quỳnh... | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
79 | TK.03584 | | Chủ đề lập trình 2 D và 3 D/ B.s.: Đỗ Trung Tuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quỳnh... | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
80 | TK.03585 | | Chủ đề lập trình 2 D và 3 D/ B.s.: Đỗ Trung Tuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quỳnh... | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
81 | TK.03586 | | Chủ đề lập trình 2 D và 3 D/ B.s.: Đỗ Trung Tuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quỳnh... | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
82 | TK.03587 | | Chủ đề lập trình 2 D và 3 D/ B.s.: Đỗ Trung Tuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quỳnh... | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
83 | TK.03588 | | Chủ đề lập trình 2 D và 3 D/ B.s.: Đỗ Trung Tuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quỳnh... | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
84 | TK.03589 | | Chủ đề lập trình 2 D và 3 D/ B.s.: Đỗ Trung Tuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quỳnh... | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
85 | TK.03590 | | Chủ đề lập trình 2 D và 3 D/ B.s.: Đỗ Trung Tuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quỳnh... | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
86 | TK.03591 | | Chủ đề lập trình 2 D và 3 D/ B.s.: Đỗ Trung Tuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quỳnh... | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
87 | TK.03592 | | Chủ đề lập trình 2 D và 3 D/ B.s.: Đỗ Trung Tuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quỳnh... | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
88 | TK.03593 | | Chủ đề lập trình 2 D và 3 D/ B.s.: Đỗ Trung Tuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quỳnh... | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
89 | TK.03594 | | Chủ đề lập trình 2 D và 3 D/ B.s.: Đỗ Trung Tuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quỳnh... | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
90 | TK.03595 | | Chủ đề lập trình 2 D và 3 D/ B.s.: Đỗ Trung Tuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quỳnh... | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
91 | TK.03596 | | Chủ đề lập trình 2 D và 3 D/ B.s.: Đỗ Trung Tuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quỳnh... | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
92 | TK.03597 | | Chủ đề lập trình 2 D và 3 D/ B.s.: Đỗ Trung Tuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quỳnh... | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
93 | TK.03598 | | Chủ đề lập trình 2 D và 3 D/ B.s.: Đỗ Trung Tuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quỳnh... | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
94 | TK.03599 | | Chủ đề lập trình 2 D và 3 D/ B.s.: Đỗ Trung Tuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quỳnh... | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
95 | TK.03600 | | Chủ đề lập trình 2 D và 3 D/ B.s.: Đỗ Trung Tuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quỳnh... | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
96 | TK.03601 | | Chủ đề lập trình 2 D và 3 D/ B.s.: Đỗ Trung Tuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quỳnh... | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
97 | TK.03602 | | Chủ đề lập trình 2 D và 3 D/ B.s.: Đỗ Trung Tuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quỳnh... | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
98 | TK.03603 | | Chủ đề lập trình 2 D và 3 D/ B.s.: Đỗ Trung Tuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quỳnh... | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
99 | TK.03604 | | Chủ đề lập trình 2 D và 3 D/ B.s.: Đỗ Trung Tuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quỳnh... | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
100 | TK.03605 | | Chủ đề lập trình 2 D và 3 D/ B.s.: Đỗ Trung Tuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quỳnh... | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |
101 | TK.03606 | | Chủ đề lập trình 2 D và 3 D/ B.s.: Đỗ Trung Tuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Nam, Tô Thụy Diễm Quỳnh... | Dự án tăng cường kỹ năng công nghệ thông tin | 2017 |