1 | TK.01055 | Nguyễn Đình Chi | Chuyên đề bồi dưỡng hoá 8: Dùng kèm với sách giáo khoa hoá học 8/ Nguyễn Đình Chi | Đại học Sư phạm | 2008 |
2 | TK.01056 | Nguyễn Đình Chi | Chuyên đề bồi dưỡng hoá 8: Dùng kèm với sách giáo khoa hoá học 8/ Nguyễn Đình Chi | Đại học Sư phạm | 2008 |
3 | TK.01057 | Nguyễn Đình Chi | Chuyên đề bồi dưỡng hoá 8: Dùng kèm với sách giáo khoa hoá học 8/ Nguyễn Đình Chi | Đại học Sư phạm | 2008 |
4 | TK.01058 | Nguyễn Đình Chi | Chuyên đề bồi dưỡng hoá 8: Dùng kèm với sách giáo khoa hoá học 8/ Nguyễn Đình Chi | Đại học Sư phạm | 2008 |
5 | TK.01059 | Nguyễn Đình Chi | Chuyên đề bồi dưỡng hoá 8: Dùng kèm với sách giáo khoa hoá học 8/ Nguyễn Đình Chi | Đại học Sư phạm | 2008 |
6 | TK.01060 | Nguyễn Đình Chi | Chuyên đề bồi dưỡng hoá 8: Dùng kèm với sách giáo khoa hoá học 8/ Nguyễn Đình Chi | Đại học Sư phạm | 2008 |
7 | TK.01061 | Nguyễn Đình Chi | Chuyên đề bồi dưỡng hoá 8: Dùng kèm với sách giáo khoa hoá học 8/ Nguyễn Đình Chi | Đại học Sư phạm | 2008 |
8 | TK.01062 | Nguyễn Đình Chi | Chuyên đề bồi dưỡng hoá 8: Dùng kèm với sách giáo khoa hoá học 8/ Nguyễn Đình Chi | Đại học Sư phạm | 2008 |
9 | TK.01063 | Nguyễn Đình Chi | Chuyên đề bồi dưỡng hoá 8: Dùng kèm với sách giáo khoa hoá học 8/ Nguyễn Đình Chi | Đại học Sư phạm | 2008 |
10 | TK.01064 | | Hoá học cơ bản và nâng cao 8/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2006 |
11 | TK.01065 | | Hoá học cơ bản và nâng cao 8/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2006 |
12 | TK.01066 | | Hoá học cơ bản và nâng cao 8/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2006 |
13 | TK.01067 | | Hoá học cơ bản và nâng cao 8/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2006 |
14 | TK.01068 | | Hoá học cơ bản và nâng cao 8/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2006 |
15 | TK.01069 | | Hoá học cơ bản và nâng cao 8/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2006 |
16 | TK.01070 | | Hoá học cơ bản và nâng cao 8/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2006 |
17 | TK.01071 | | Hoá học cơ bản và nâng cao 8/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2006 |
18 | TK.01072 | | Hoá học cơ bản và nâng cao 8/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2006 |
19 | TK.01073 | | 670 câu hỏi trắc nghiệm hóa học 8/ Nguyễn Xuân Trường | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
20 | TK.01074 | | 670 câu hỏi trắc nghiệm hóa học 8/ Nguyễn Xuân Trường | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
21 | TK.01075 | | 670 câu hỏi trắc nghiệm hóa học 8/ Nguyễn Xuân Trường | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
22 | TK.01076 | | 670 câu hỏi trắc nghiệm hóa học 8/ Nguyễn Xuân Trường | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
23 | TK.01077 | | 670 câu hỏi trắc nghiệm hóa học 8/ Nguyễn Xuân Trường | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
24 | TK.01078 | Lê Xuân Trọng | Kiến thức và kĩ năng hoá học 8: Trung học cơ sở : Dùng cho học sinh ôn tập và kiểm tra hoá học lớp 8/ B.s: Lê Xuân Trọng b.s | Nxb. Hà Nội | 2005 |
25 | TK.01079 | Lê Xuân Trọng | Kiến thức và kĩ năng hoá học 8: Trung học cơ sở : Dùng cho học sinh ôn tập và kiểm tra hoá học lớp 8/ B.s: Lê Xuân Trọng b.s | Nxb. Hà Nội | 2005 |
26 | TK.01080 | Lê Xuân Trọng | Kiến thức và kĩ năng hoá học 8: Trung học cơ sở : Dùng cho học sinh ôn tập và kiểm tra hoá học lớp 8/ B.s: Lê Xuân Trọng b.s | Nxb. Hà Nội | 2005 |
27 | TK.01081 | Lê Xuân Trọng | Kiến thức và kĩ năng hoá học 8: Trung học cơ sở : Dùng cho học sinh ôn tập và kiểm tra hoá học lớp 8/ B.s: Lê Xuân Trọng b.s | Nxb. Hà Nội | 2005 |
28 | TK.01082 | | Bài tập trắc nghiệm hoá học 8/ Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2005 |
29 | TK.01083 | | Bài tập trắc nghiệm hoá học 8/ Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2005 |
30 | TK.01084 | | Bài tập trắc nghiệm hoá học 8/ Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2005 |
31 | TK.01085 | | Bài tập trắc nghiệm hoá học 8/ Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2005 |
32 | TK.01086 | Đỗ Tất Hiển | Ôn tập hóa học 8/ Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2004 |
33 | TK.01087 | Đỗ Tất Hiển | Ôn tập hóa học 8/ Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2004 |
34 | TK.01088 | Đỗ Tất Hiển | Ôn tập hóa học 8/ Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2004 |
35 | TK.01089 | Đỗ Tất Hiển | Ôn tập hóa học 8/ Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2004 |
36 | TK.01090 | Đỗ Tất Hiển | Ôn tập hóa học 8/ Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2004 |
37 | TK.01092 | Đỗ Tất Hiển | Ôn tập hóa học 8/ Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2004 |
38 | TK.01093 | Đỗ Tất Hiển | Ôn tập hóa học 8/ Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2004 |
39 | TK.01094 | Đỗ Tất Hiển | Ôn tập hóa học 8/ Đỗ Tất Hiển | Giáo dục | 2004 |
40 | TK.01095 | | Cơ sở lí thuyết 300 câu hỏi trắc nghiệm hoá học 8/ Huỳnh Bé | Đại học Sư phạm | 2007 |
41 | TK.01096 | | Cơ sở lí thuyết 300 câu hỏi trắc nghiệm hoá học 8/ Huỳnh Bé | Đại học Sư phạm | 2007 |
42 | TK.01097 | | Cơ sở lí thuyết 300 câu hỏi trắc nghiệm hoá học 8/ Huỳnh Bé | Đại học Sư phạm | 2007 |
43 | TK.01098 | | Cơ sở lí thuyết 300 câu hỏi trắc nghiệm hoá học 8/ Huỳnh Bé | Đại học Sư phạm | 2007 |
44 | TK.01099 | | Hướng dẫn làm bài tập hoá học 8/ Nguyễn Văn Thoại | Giáo dục | 2007 |
45 | TK.01100 | | Hướng dẫn làm bài tập hoá học 8/ Nguyễn Văn Thoại | Giáo dục | 2007 |
46 | TK.01101 | | Bài tập chọn lọc hoá học 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Thị Lâm | Giáo dục | 2007 |
47 | TK.01102 | | Bài tập chọn lọc hoá học 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Thị Lâm | Giáo dục | 2007 |
48 | TK.01103 | | Bài tập chọn lọc hoá học 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Thị Lâm | Giáo dục | 2007 |
49 | TK.01104 | | Bài tập chọn lọc hoá học 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Thị Lâm | Giáo dục | 2007 |
50 | TK.01105 | | Bài tập chọn lọc hoá học 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Thị Lâm | Giáo dục | 2007 |
51 | TK.01106 | | Bài tập chọn lọc hoá học 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Thị Lâm | Giáo dục | 2007 |
52 | TK.01107 | | Bài tập chọn lọc hoá học 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Thị Lâm | Giáo dục | 2007 |
53 | TK.01108 | | Bài tập chọn lọc hoá học 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Thị Lâm | Giáo dục | 2007 |
54 | TK.01109 | | Bài tập chọn lọc hoá học 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Thị Lâm | Giáo dục | 2007 |
55 | TK.01110 | | Bài tập chọn lọc hoá học 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Đỗ Thị Lâm | Giáo dục | 2007 |
56 | TK.01116 | | Câu hỏi và bài tập kiểm tra hoá học 8/ Phạm Tuấn Hùng, Phạm Đình Hiến | Giáo dục | 2008 |
57 | TK.01117 | | Câu hỏi và bài tập kiểm tra hoá học 8/ Phạm Tuấn Hùng, Phạm Đình Hiến | Giáo dục | 2008 |
58 | TK.01118 | | Câu hỏi và bài tập kiểm tra hoá học 8/ Phạm Tuấn Hùng, Phạm Đình Hiến | Giáo dục | 2008 |
59 | TK.01119 | | Câu hỏi và bài tập kiểm tra hoá học 8/ Phạm Tuấn Hùng, Phạm Đình Hiến | Giáo dục | 2008 |
60 | TK.01120 | | Câu hỏi và bài tập kiểm tra hoá học 8/ Phạm Tuấn Hùng, Phạm Đình Hiến | Giáo dục | 2008 |
61 | TK.01121 | | Câu hỏi và bài tập kiểm tra hoá học 8/ Phạm Tuấn Hùng, Phạm Đình Hiến | Giáo dục | 2008 |
62 | TK.01122 | | Câu hỏi và bài tập kiểm tra hoá học 8/ Phạm Tuấn Hùng, Phạm Đình Hiến | Giáo dục | 2008 |
63 | TK.01123 | | Câu hỏi và bài tập kiểm tra hoá học 8/ Phạm Tuấn Hùng, Phạm Đình Hiến | Giáo dục | 2008 |
64 | TK.01124 | | Đề kiểm tra kiến thức hoá học 8/ Phạm Trương, Huỳnh Văn Út | Giáo dục | 2009 |
65 | TK.01125 | | Bài tập trắc nghiệm hoá học 8/ Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2005 |
66 | TK.01126 | | 400 câu hỏi trắc nghiệm hoá học 8/ Huỳnh Bé | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
67 | TK.01128 | | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 8/ Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại | Đại học Sư phạm | 2008 |
68 | TK.01129 | | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 8/ Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại | Đại học Sư phạm | 2008 |
69 | TK.01130 | | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 8/ Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại | Đại học Sư phạm | 2008 |
70 | TK.01131 | | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 8/ Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại | Đại học Sư phạm | 2008 |
71 | TK.01132 | | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 8/ Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại | Đại học Sư phạm | 2008 |
72 | TK.01133 | | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 8/ Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại | Đại học Sư phạm | 2008 |
73 | TK.01134 | | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 8/ Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại | Đại học Sư phạm | 2008 |
74 | TK.01135 | | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 8/ Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại | Đại học Sư phạm | 2008 |
75 | TK.01136 | | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 8/ Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại | Đại học Sư phạm | 2008 |
76 | TK.01137 | Ngô Ngọc An | Hóa học cơ bản và nâng cao 9/ Ngô Ngọc An | Nxb.Giáo dục | 2005 |
77 | TK.01138 | Ngô Ngọc An | Hóa học cơ bản và nâng cao 9/ Ngô Ngọc An | Nxb.Giáo dục | 2005 |
78 | TK.01139 | Ngô Ngọc An | Hóa học cơ bản và nâng cao 9/ Ngô Ngọc An | Nxb.Giáo dục | 2005 |
79 | TK.01140 | Ngô Ngọc An | Hóa học cơ bản và nâng cao 9/ Ngô Ngọc An | Nxb.Giáo dục | 2005 |
80 | TK.01141 | Đin Thị Hồng | Hướng dẫn làm bài tập hóa 9/ Đinh Thị Hồng | Giáo dục | 2005 |
81 | TK.01142 | Đin Thị Hồng | Hướng dẫn làm bài tập hóa 9/ Đinh Thị Hồng | Giáo dục | 2005 |
82 | TK.01143 | Đin Thị Hồng | Hướng dẫn làm bài tập hóa 9/ Đinh Thị Hồng | Giáo dục | 2005 |
83 | TK.01150 | | Để học tốt hoá học 9/ Lê Đình Nguyên | Đà Nẵng | 2005 |
84 | TK.01151 | | Để học tốt hoá học 9/ Lê Đình Nguyên | Đà Nẵng | 2005 |
85 | TK.01152 | | Để học tốt hoá học 9/ Lê Đình Nguyên | Đà Nẵng | 2005 |
86 | TK.01153 | | Để học tốt hoá học 9/ Lê Đình Nguyên | Đà Nẵng | 2005 |
87 | TK.01154 | | Để học tốt hoá học 9/ Lê Đình Nguyên | Đà Nẵng | 2005 |
88 | TK.01155 | | Để học tốt hoá học 9/ Lê Đình Nguyên | Đà Nẵng | 2005 |
89 | TK.01156 | | Để học tốt hoá học 9/ Lê Đình Nguyên | Đà Nẵng | 2005 |
90 | TK.01157 | | Để học tốt hoá học 9/ Lê Đình Nguyên | Đà Nẵng | 2005 |
91 | TK.01158 | | Để học tốt hoá học 9/ Lê Đình Nguyên | Đà Nẵng | 2005 |
92 | TK.01159 | | 1000 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 9/ Huỳnh Văn Út, tạ Thị Mỹ Hiền | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2009 |
93 | TK.01160 | | 1000 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 9/ Huỳnh Văn Út, tạ Thị Mỹ Hiền | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2009 |
94 | TK.01161 | | 1000 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 9/ Huỳnh Văn Út, tạ Thị Mỹ Hiền | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2009 |
95 | TK.01162 | Huỳnh Bé | Cơ sở lí thuyết và 300 câu hỏi trắc nghệm hoá học 9/ Huỳnh Bé | Đại học Sư phạm | 2007 |
96 | TK.01163 | Huỳnh Bé | Cơ sở lí thuyết và 300 câu hỏi trắc nghệm hoá học 9/ Huỳnh Bé | Đại học Sư phạm | 2007 |
97 | TK.01164 | Huỳnh Bé | Cơ sở lí thuyết và 300 câu hỏi trắc nghệm hoá học 9/ Huỳnh Bé | Đại học Sư phạm | 2007 |
98 | TK.01165 | Huỳnh Bé | Cơ sở lí thuyết và 300 câu hỏi trắc nghệm hoá học 9/ Huỳnh Bé | Đại học Sư phạm | 2007 |
99 | TK.01166 | Huỳnh Bé | Cơ sở lí thuyết và 300 câu hỏi trắc nghệm hoá học 9/ Huỳnh Bé | Đại học Sư phạm | 2007 |
100 | TK.01167 | Huỳnh Bé | Cơ sở lí thuyết và 300 câu hỏi trắc nghệm hoá học 9/ Huỳnh Bé | Đại học Sư phạm | 2007 |
101 | TK.01168 | Huỳnh Bé | Cơ sở lí thuyết và 300 câu hỏi trắc nghệm hoá học 9/ Huỳnh Bé | Đại học Sư phạm | 2007 |
102 | TK.01169 | Huỳnh Bé | Cơ sở lí thuyết và 300 câu hỏi trắc nghệm hoá học 9/ Huỳnh Bé | Đại học Sư phạm | 2007 |
103 | TK.01170 | Huỳnh Bé | Cơ sở lí thuyết và 300 câu hỏi trắc nghệm hoá học 9/ Huỳnh Bé | Đại học Sư phạm | 2007 |
104 | TK.01171 | Huỳnh Bé | Cơ sở lí thuyết và 300 câu hỏi trắc nghệm hoá học 9/ Huỳnh Bé | Đại học Sư phạm | 2007 |
105 | TK.01172 | | Bài tập trắc nghiệm hoá học 9/ Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2007 |
106 | TK.01173 | | Bài tập trắc nghiệm hoá học 9/ Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2007 |
107 | TK.01174 | | Bài tập trắc nghiệm hoá học 9/ Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2007 |
108 | TK.01175 | | Bài tập trắc nghiệm hoá học 9/ Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2007 |
109 | TK.01176 | | Bài tập trắc nghiệm hoá học 9/ Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2007 |
110 | TK.01177 | | Bài tập trắc nghiệm hoá học 9/ Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2007 |
111 | TK.01178 | Bùi Tá Bình | Bài tập chọn lọc hóa học 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Bùi Tá Bình | Giáo dục | 2005 |
112 | TK.01179 | Bùi Tá Bình | Bài tập chọn lọc hóa học 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Bùi Tá Bình | Giáo dục | 2005 |
113 | TK.01180 | Bùi Tá Bình | Bài tập chọn lọc hóa học 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Bùi Tá Bình | Giáo dục | 2005 |
114 | TK.01181 | Bùi Tá Bình | Bài tập chọn lọc hóa học 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Bùi Tá Bình | Giáo dục | 2005 |
115 | TK.01182 | Bùi Tá Bình | Bài tập chọn lọc hóa học 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Bùi Tá Bình | Giáo dục | 2005 |
116 | TK.01183 | Bùi Tá Bình | Bài tập chọn lọc hóa học 9: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Bùi Tá Bình | Giáo dục | 2005 |
117 | TK.01184 | | Thực hành thí nghiệm hoá học lớp 9/ Nguyễn Phú Tuấn,Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Thị Hồng Thuý | Giáo dục | 2005 |
118 | TK.01185 | | Thực hành thí nghiệm hoá học lớp 9/ Nguyễn Phú Tuấn,Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Thị Hồng Thuý | Giáo dục | 2005 |
119 | TK.01186 | | Thực hành thí nghiệm hoá học lớp 9/ Nguyễn Phú Tuấn,Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Thị Hồng Thuý | Giáo dục | 2005 |
120 | TK.01187 | | Thực hành thí nghiệm hoá học lớp 9/ Nguyễn Phú Tuấn,Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Thị Hồng Thuý | Giáo dục | 2005 |
121 | TK.01188 | | Thực hành thí nghiệm hoá học lớp 9/ Nguyễn Phú Tuấn,Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Thị Hồng Thuý | Giáo dục | 2005 |
122 | TK.01189 | | Thực hành thí nghiệm hoá học lớp 9/ Nguyễn Phú Tuấn,Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Thị Hồng Thuý | Giáo dục | 2005 |
123 | TK.01190 | | Thực hành thí nghiệm hoá học lớp 9/ Nguyễn Phú Tuấn,Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Thị Hồng Thuý | Giáo dục | 2005 |
124 | TK.01191 | | Thực hành thí nghiệm hoá học lớp 9/ Nguyễn Phú Tuấn,Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Thị Hồng Thuý | Giáo dục | 2005 |
125 | TK.01192 | | Thực hành thí nghiệm hoá học lớp 9/ Nguyễn Phú Tuấn,Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Thị Hồng Thuý | Giáo dục | 2005 |
126 | TK.01196 | Đặng Xuân Thư | Ôn tập hóa học 9/ Đặng Xuân Thư chủ biên; Nguyễn Thị Huệ, Đỗ Thị Lâm biên soạn | Giáo dục | 2005 |
127 | TK.01197 | Đặng Xuân Thư | Ôn tập hóa học 9/ Đặng Xuân Thư chủ biên; Nguyễn Thị Huệ, Đỗ Thị Lâm biên soạn | Giáo dục | 2005 |
128 | TK.01198 | Đặng Xuân Thư | Ôn tập hóa học 9/ Đặng Xuân Thư chủ biên; Nguyễn Thị Huệ, Đỗ Thị Lâm biên soạn | Giáo dục | 2005 |
129 | TK.01199 | Đặng Xuân Thư | Ôn tập hóa học 9/ Đặng Xuân Thư chủ biên; Nguyễn Thị Huệ, Đỗ Thị Lâm biên soạn | Giáo dục | 2005 |
130 | TK.01200 | Đặng Xuân Thư | Ôn tập hóa học 9/ Đặng Xuân Thư chủ biên; Nguyễn Thị Huệ, Đỗ Thị Lâm biên soạn | Giáo dục | 2005 |
131 | TK.01201 | Đặng Xuân Thư | Ôn tập hóa học 9/ Đặng Xuân Thư chủ biên; Nguyễn Thị Huệ, Đỗ Thị Lâm biên soạn | Giáo dục | 2005 |
132 | TK.01202 | | Ôn tập và kiểm tra hoá học 9/ Lê Đình Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
133 | TK.01203 | | Ôn tập và kiểm tra hoá học 9/ Lê Đình Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
134 | TK.01204 | | Ôn tập và kiểm tra hoá học 9/ Lê Đình Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
135 | TK.01205 | | Ôn tập và kiểm tra hoá học 9/ Lê Đình Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
136 | TK.01206 | Lê Đình Nguyên | 400 bài tập hóa học 9: Bài tập nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi/ Lê Đình Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
137 | TK.01207 | Lê Đình Nguyên | 400 bài tập hóa học 9: Bài tập nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi/ Lê Đình Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
138 | TK.01208 | Huỳnh Văn Út | Giải bài tập Hoá học 9: Sách có nhiều bài tập mở rộng và nâng cao/ Huỳnh Văn Út | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 20 8 |
139 | TK.01209 | Huỳnh Văn Út | Giải bài tập Hoá học 9: Sách có nhiều bài tập mở rộng và nâng cao/ Huỳnh Văn Út | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 20 8 |
140 | TK.01210 | | Bài tập trắc nghiệm hoá học 9/ Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2007 |
141 | TK.01211 | | Rèn luyện kĩ năng giải toán hoá học 9/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 20087 |
142 | TK.01212 | Huỳnh Bé | Giải bài tập Hoá học 9: Sách có nhiều bài tập mở rộng và nâng cao/ Huỳnh Bé | Thanh Hóa | 2016 |
143 | TK.01213 | | Để học tốt hoá học 9/ Lê Đình Nguyên | Đà Nẵng | 2005 |
144 | TK.01214 | | Để học tốt hoá học 9/ Lê Đình Nguyên | Đà Nẵng | 2005 |
145 | TK.02191 | | Hướng dẫn làm bài tập hoá học 8/ Nguyễn Văn Thoại | Giáo dục | 2007 |
146 | TK.02243 | Huỳnh Văn Út | Giải bài tập Hoá học 9: Sách có nhiều bài tập mở rộng và nâng cao/ Huỳnh Văn Út | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 20 8 |
147 | TK.02250 | Huỳnh Văn Út | Giải bài tập Hoá học 9: Sách có nhiều bài tập mở rộng và nâng cao/ Huỳnh Văn Út | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 20 8 |
148 | TK.02667 | Huỳnh Văn Út | Giải bài tập hoá 9/ Huỳnh Văn Út | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |
149 | TK.02668 | Trần Trung Ninh | Học tốt hoá học 9: Sách tham khảo/ Trần Trung Ninh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |