1 | TK.01091 | | Hướng dẫn và ôn tập Sinh học 8/ Hoàng Thị Sản | Giáo dục | 2006 |
2 | TK.01218 | | Câu hỏi ôn luyện Sinh học 8/ Trịnh Nguyên Giao | Giáo dục | 2007 |
3 | TK.01219 | | Câu hỏi ôn luyện Sinh học 8/ Trịnh Nguyên Giao | Giáo dục | 2007 |
4 | TK.01220 | | Câu hỏi ôn luyện Sinh học 8/ Trịnh Nguyên Giao | Giáo dục | 2007 |
5 | TK.01221 | | Câu hỏi ôn luyện Sinh học 8/ Trịnh Nguyên Giao | Giáo dục | 2007 |
6 | TK.01222 | | Câu hỏi ôn luyện Sinh học 8/ Trịnh Nguyên Giao | Giáo dục | 2007 |
7 | TK.01223 | | 120 câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 6/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Sư phạm | 2007 |
8 | TK.01224 | | 120 câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 6/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Sư phạm | 2007 |
9 | TK.01225 | | 120 câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 6/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Sư phạm | 2007 |
10 | TK.01226 | | 120 câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 6/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Sư phạm | 2007 |
11 | TK.01227 | | Vở bài tập sinh học 6/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Phương Nga | Giáo dục | 2011 |
12 | TK.01228 | | Vở bài tập sinh học 6/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Phương Nga | Giáo dục | 2011 |
13 | TK.01229 | | Vở bài tập sinh học 6/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Phương Nga | Giáo dục | 2011 |
14 | TK.01235 | | Hướng dẫn và ôn tập Sinh học 8/ Hoàng Thị Sản | Giáo dục | 2006 |
15 | TK.01236 | | Hướng dẫn và ôn tập Sinh học 8/ Hoàng Thị Sản | Giáo dục | 2006 |
16 | TK.01237 | | Hướng dẫn và ôn tập Sinh học 8/ Hoàng Thị Sản | Giáo dục | 2006 |
17 | TK.01238 | | Hướng dẫn và ôn tập Sinh học 8/ Hoàng Thị Sản | Giáo dục | 2006 |
18 | TK.01239 | | Hướng dẫn và ôn tập Sinh học 8/ Hoàng Thị Sản | Giáo dục | 2006 |
19 | TK.01240 | | Luyện tập sinh học 6/ Nguyễn Thị Thanh Thuỳ, Đỗ Mạnh Hùng, Trần Kim Hoàn | Giáo dục | 2006 |
20 | TK.01241 | | Luyện tập sinh học 6/ Nguyễn Thị Thanh Thuỳ, Đỗ Mạnh Hùng, Trần Kim Hoàn | Giáo dục | 2006 |
21 | TK.01242 | | Luyện tập sinh học 6/ Nguyễn Thị Thanh Thuỳ, Đỗ Mạnh Hùng, Trần Kim Hoàn | Giáo dục | 2006 |
22 | TK.01243 | | Luyện tập sinh học 6/ Nguyễn Thị Thanh Thuỳ, Đỗ Mạnh Hùng, Trần Kim Hoàn | Giáo dục | 2006 |
23 | TK.01244 | | Luyện tập sinh học 6/ Nguyễn Thị Thanh Thuỳ, Đỗ Mạnh Hùng, Trần Kim Hoàn | Giáo dục | 2006 |
24 | TK.01245 | | Luyện tập sinh học 6/ Nguyễn Thị Thanh Thuỳ, Đỗ Mạnh Hùng, Trần Kim Hoàn | Giáo dục | 2006 |
25 | TK.01246 | | Luyện tập sinh học 6/ Nguyễn Thị Thanh Thuỳ, Đỗ Mạnh Hùng, Trần Kim Hoàn | Giáo dục | 2006 |
26 | TK.01247 | | Luyện tập sinh học 6/ Nguyễn Thị Thanh Thuỳ, Đỗ Mạnh Hùng, Trần Kim Hoàn | Giáo dục | 2006 |
27 | TK.01248 | | Luyện tập sinh học 6/ Nguyễn Thị Thanh Thuỳ, Đỗ Mạnh Hùng, Trần Kim Hoàn | Giáo dục | 2006 |
28 | TK.01249 | | Luyện tập sinh học 6/ Nguyễn Thị Thanh Thuỳ, Đỗ Mạnh Hùng, Trần Kim Hoàn | Giáo dục | 2006 |
29 | TK.01250 | | Thực hành sinh học 6/ B.s: Huỳnh Công Minh, Lê Ngọc Lập, Nguyễn Thiên Đức.. | Giáo dục | 2003 |
30 | TK.01251 | | Thực hành sinh học 6/ B.s: Huỳnh Công Minh, Lê Ngọc Lập, Nguyễn Thiên Đức.. | Giáo dục | 2003 |
31 | TK.01252 | Đỗ Bích Nhuần | Vở bài tập sinh 7/ Đỗ Bích Nhuần, Đức Mạnh | Giáo dục | 2003 |
32 | TK.01253 | Đỗ Bích Nhuần | Vở bài tập sinh 7/ Đỗ Bích Nhuần, Đức Mạnh | Giáo dục | 2003 |
33 | TK.01254 | | Câu hỏi và bài tập tắc nghiệm sinh 8/ Phan Thu Hương | Đại học Sư phạm | 205 |
34 | TK.01255 | | Câu hỏi và bài tập tắc nghiệm sinh 8/ Phan Thu Hương | Đại học Sư phạm | 205 |
35 | TK.01256 | | Câu hỏi và bài tập tắc nghiệm sinh 8/ Phan Thu Hương | Đại học Sư phạm | 205 |
36 | TK.01257 | | Câu hỏi và bài tập tắc nghiệm sinh 8/ Phan Thu Hương | Đại học Sư phạm | 205 |
37 | TK.01258 | | Câu hỏi và bài tập tắc nghiệm sinh 8/ Phan Thu Hương | Đại học Sư phạm | 205 |
38 | TK.01259 | | 350 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 7/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Sư phạm | 2007 |
39 | TK.01260 | | 350 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 7/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Sư phạm | 2007 |
40 | TK.01261 | | 350 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 7/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Sư phạm | 2007 |
41 | TK.01262 | | 350 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 7/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Sư phạm | 2007 |
42 | TK.01263 | | 350 câu hỏi trắc nghiệm sinh học 7/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Sư phạm | 2007 |
43 | TK.01270 | | 30 đề kiểm tra trắc nghiệm sinh học 7/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
44 | TK.01271 | | 30 đề kiểm tra trắc nghiệm sinh học 7/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
45 | TK.01272 | | 30 đề kiểm tra trắc nghiệm sinh học 7/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
46 | TK.01273 | | 30 đề kiểm tra trắc nghiệm sinh học 7/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
47 | TK.01274 | | 30 đề kiểm tra trắc nghiệm sinh học 7/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
48 | TK.01275 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Huỳnh Văn Hoài | Giáo dục | 2005 |
49 | TK.01276 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Huỳnh Văn Hoài | Giáo dục | 2005 |
50 | TK.01277 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Huỳnh Văn Hoài | Giáo dục | 2005 |
51 | TK.01293 | | Tư liệu sinh học 7/ B.s.: Lê Nguyên Ngật (ch.b.), Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2004 |
52 | TK.01294 | | Tư liệu sinh học 7/ B.s.: Lê Nguyên Ngật (ch.b.), Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2004 |
53 | TK.01295 | | Tư liệu sinh học 7/ B.s.: Lê Nguyên Ngật (ch.b.), Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2004 |
54 | TK.01296 | | Tư liệu sinh học 7/ B.s.: Lê Nguyên Ngật (ch.b.), Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2004 |
55 | TK.01302 | | Hướng dẫn và ôn tập sinh học 7/ Trần Kiên | Giáo dục | 2005 |
56 | TK.01303 | | Hướng dẫn và ôn tập sinh học 7/ Trần Kiên | Giáo dục | 2005 |
57 | TK.01304 | | Hướng dẫn và ôn tập sinh học 7/ Trần Kiên | Giáo dục | 2005 |
58 | TK.01305 | | Vở Bài tập sinh học 7/ Ngô Văn Hưng, Trần Ngọc Oanh | Giáo dục | 2003 |
59 | TK.01308 | | Bài tập sinh học 7/ Lê Đình Trung | Giáo dục | 2004 |
60 | TK.01309 | | Vở bài tập sinh học 8/ Nguyễn Quang Vinh | Giáo dục | 2012 |
61 | TK.01310 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 8: Kiến thức KHTN căn bản và nâng cao THCS/ Phan Thu Phương | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
62 | TK.01311 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 8: Kiến thức KHTN căn bản và nâng cao THCS/ Phan Thu Phương | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
63 | TK.01312 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 8: Kiến thức KHTN căn bản và nâng cao THCS/ Phan Thu Phương | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
64 | TK.01313 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 8: Kiến thức KHTN căn bản và nâng cao THCS/ Phan Thu Phương | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
65 | TK.01314 | Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 8: Kiến thức KHTN căn bản và nâng cao THCS/ Phan Thu Phương | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
66 | TK.01315 | | Sinh học xơ bản và nâng cao 8/ Lê Đình Trung | Giáo dục | 2005 |
67 | TK.01316 | | Sinh học xơ bản và nâng cao 8/ Lê Đình Trung | Giáo dục | 2005 |
68 | TK.01317 | | Sinh học xơ bản và nâng cao 8/ Lê Đình Trung | Giáo dục | 2005 |
69 | TK.01318 | | Sinh học xơ bản và nâng cao 8/ Lê Đình Trung | Giáo dục | 2005 |
70 | TK.01319 | | Cẩm nang sinh học 8/ Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2006 |
71 | TK.01320 | | Cẩm nang sinh học 8/ Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2006 |
72 | TK.01321 | | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 8/ Lê Tuấn Ngọc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
73 | TK.01322 | | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 8/ Lê Tuấn Ngọc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
74 | TK.01323 | | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 8/ Lê Tuấn Ngọc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
75 | TK.01324 | | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 8/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng | Giáo dục | 2004 |
76 | TK.01325 | | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 8/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng | Giáo dục | 2004 |
77 | TK.01326 | | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 8/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng | Giáo dục | 2004 |
78 | TK.01327 | | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 8/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng | Giáo dục | 2004 |
79 | TK.01328 | | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 8/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng | Giáo dục | 2004 |
80 | TK.01329 | | Bài tập sinh học 8/ Lê Đình Trung | Giáo dục | 2004 |
81 | TK.01330 | Trần Ngọc Danh | Kiến thức cơ bản sinh học 9/ Trần Ngọc Danh | Giáo dục | 2006 |
82 | TK.01331 | Trần Ngọc Danh | Kiến thức cơ bản sinh học 9/ Trần Ngọc Danh | Giáo dục | 2006 |
83 | TK.01332 | Trần Ngọc Danh | Kiến thức cơ bản sinh học 9/ Trần Ngọc Danh | Giáo dục | 2006 |
84 | TK.01333 | Trịnh Nguyên Giao | Bài tập trắc nghiệm Sinh học 9: Các phương án cơ bản và nâng cao/ Trịnh Nguyên Giao, Nguyễn Văn Tư | Giáo dục | 2005 |
85 | TK.01334 | Trịnh Nguyên Giao | Bài tập trắc nghiệm Sinh học 9: Các phương án cơ bản và nâng cao/ Trịnh Nguyên Giao, Nguyễn Văn Tư | Giáo dục | 2005 |
86 | TK.01335 | Trịnh Nguyên Giao | Bài tập trắc nghiệm Sinh học 9: Các phương án cơ bản và nâng cao/ Trịnh Nguyên Giao, Nguyễn Văn Tư | Giáo dục | 2005 |
87 | TK.01336 | Trịnh Nguyên Giao | Bài tập trắc nghiệm Sinh học 9: Các phương án cơ bản và nâng cao/ Trịnh Nguyên Giao, Nguyễn Văn Tư | Giáo dục | 2005 |
88 | TK.01337 | Trịnh Nguyên Giao | Bài tập trắc nghiệm Sinh học 9: Các phương án cơ bản và nâng cao/ Trịnh Nguyên Giao, Nguyễn Văn Tư | Giáo dục | 2005 |
89 | TK.01338 | Trịnh Nguyên Giao | Bài tập trắc nghiệm Sinh học 9: Các phương án cơ bản và nâng cao/ Trịnh Nguyên Giao, Nguyễn Văn Tư | Giáo dục | 2005 |
90 | TK.01339 | Trịnh Nguyên Giao | Bài tập trắc nghiệm Sinh học 9: Các phương án cơ bản và nâng cao/ Trịnh Nguyên Giao, Nguyễn Văn Tư | Giáo dục | 2005 |
91 | TK.01340 | Trịnh Nguyên Giao | Bài tập trắc nghiệm Sinh học 9: Các phương án cơ bản và nâng cao/ Trịnh Nguyên Giao, Nguyễn Văn Tư | Giáo dục | 2005 |
92 | TK.01341 | Trịnh Nguyên Giao | Bài tập trắc nghiệm Sinh học 9: Các phương án cơ bản và nâng cao/ Trịnh Nguyên Giao, Nguyễn Văn Tư | Giáo dục | 2005 |
93 | TK.01342 | | Bài tập sinh học 9/ Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Văn Tư | Giáo dục | 2011 |
94 | TK.01343 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Nhà xuất bản Giáo dục | 2005 |
95 | TK.01344 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Nhà xuất bản Giáo dục | 2005 |
96 | TK.01345 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Nhà xuất bản Giáo dục | 2005 |
97 | TK.01346 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Nhà xuất bản Giáo dục | 2005 |
98 | TK.01347 | | 450 bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Đỗ Mạnh Hùng | Giáo dục | 2007 |
99 | TK.01348 | | 450 bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Đỗ Mạnh Hùng | Giáo dục | 2007 |
100 | TK.01349 | | 450 bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Đỗ Mạnh Hùng | Giáo dục | 2007 |
101 | TK.01350 | | 450 bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Đỗ Mạnh Hùng | Giáo dục | 2007 |
102 | TK.01351 | Võ Văn Chiến | Kiến thức cơ bản sinh học 9/ Võ Văn Chiến | Đại học Sư phạm | 2006 |
103 | TK.01352 | Võ Văn Chiến | Kiến thức cơ bản sinh học 9/ Võ Văn Chiến | Đại học Sư phạm | 2006 |
104 | TK.01353 | Võ Văn Chiến | Kiến thức cơ bản sinh học 9/ Võ Văn Chiến | Đại học Sư phạm | 2006 |
105 | TK.01354 | Võ Văn Chiến | Kiến thức cơ bản sinh học 9/ Võ Văn Chiến | Đại học Sư phạm | 2006 |
106 | TK.01355 | Võ Văn Chiến | Kiến thức cơ bản sinh học 9/ Võ Văn Chiến | Đại học Sư phạm | 2006 |
107 | TK.01356 | | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 9: Sách tham tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
108 | TK.01357 | | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 9: Sách tham tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
109 | TK.01358 | | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 9: Sách tham tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
110 | TK.01359 | | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 9: Sách tham tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
111 | TK.01360 | | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 9: Sách tham tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
112 | TK.01361 | | Vở bài tập Sinh học 9/ Ngô Văn Hưng, Vũ Đức Lưu, Nguyễn Văn Tư | Giáo dục | 2022 |
113 | TK.01362 | | Vở bài tập Sinh học 9/ Ngô Văn Hưng, Vũ Đức Lưu, Nguyễn Văn Tư | Giáo dục | 2022 |
114 | TK.01363 | | Vở bài tập Sinh học 9/ Ngô Văn Hưng, Vũ Đức Lưu, Nguyễn Văn Tư | Giáo dục | 2022 |
115 | TK.01364 | | Vở bài tập Sinh học 9/ Ngô Văn Hưng, Vũ Đức Lưu, Nguyễn Văn Tư | Giáo dục | 2022 |
116 | TK.01365 | Võ Văn Chiến | Kiến thức cơ bản sinh học 9/ Võ Văn Chiến | Đại học Sư phạm | 2006 |
117 | TK.01366 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Đại học Sư phạm | 2008 |
118 | TK.01367 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Đại học Sư phạm | 2008 |
119 | TK.01368 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Đại học Sư phạm | 2008 |
120 | TK.01369 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Đại học Sư phạm | 2008 |
121 | TK.01370 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu Phương | Đại học Sư phạm | 2008 |
122 | TK.01709 | | Bài tập trắc nghiệm và đề kiểm tra sinh học 6/ Trần Văn Kiên, Nguyễn Phương Nga | Giáo dục | 2005 |
123 | TK.02659 | Võ Văn Chiến | Kiến thức cơ bản sinh học 9/ Võ Văn Chiến | Đại học Sư phạm | 2006 |
124 | TK.02663 | | Cẩm nang sinh học 8/ Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2006 |
125 | TK.02757 | | Sổ tay sinh học 8/ Lê Nguyên Ngọc | Đại học Sư phạm | 2004 |
126 | TK.02758 | | Sổ tay sinh học 8/ Lê Nguyên Ngọc | Đại học Sư phạm | 2004 |
127 | TK.02759 | | Sổ tay sinh học 8/ Lê Nguyên Ngọc | Đại học Sư phạm | 2004 |
128 | TK.02760 | | Sổ tay sinh học 9/ Lê Nguyên Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2004 |
129 | TK.02761 | | Sổ tay sinh học 9/ Lê Nguyên Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2004 |
130 | TK.02762 | | Sổ tay sinh học 9/ Lê Nguyên Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2004 |
131 | TK.02763 | | Sổ tay sinh học 9/ Lê Nguyên Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2004 |