1 | TK.00248 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
2 | TK.00249 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
3 | TK.00250 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
4 | TK.00251 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
5 | TK.00252 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
6 | TK.00253 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
7 | TK.00254 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
8 | TK.00255 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
9 | TK.00256 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
10 | TK.00257 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
11 | TK.00258 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
12 | TK.00259 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
13 | TK.00260 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
14 | TK.00261 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
15 | TK.00262 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
16 | TK.00263 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
17 | TK.00264 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
18 | TK.00265 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
19 | TK.00266 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
20 | TK.00267 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
21 | TK.00268 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
22 | TK.00269 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
23 | TK.00270 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
24 | TK.00271 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
25 | TK.00272 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
26 | TK.00273 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
27 | TK.00274 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
28 | TK.00275 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
29 | TK.00276 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
30 | TK.00277 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
31 | TK.00278 | Lê Hồng Đức | Cơ sở lý thuyết 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 6/ Lê Hồng Đức chủ biên; Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
32 | TK.00279 | Lê Hồng Đức | Cơ sở lý thuyết 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 6/ Lê Hồng Đức chủ biên; Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
33 | TK.00280 | Lê Hồng Đức | Cơ sở lý thuyết 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 6/ Lê Hồng Đức chủ biên; Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
34 | TK.00281 | Lê Hồng Đức | Cơ sở lý thuyết 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 6/ Lê Hồng Đức chủ biên; Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
35 | TK.00282 | Lê Hồng Đức | Cơ sở lý thuyết 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 6/ Lê Hồng Đức chủ biên; Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
36 | TK.00301 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
37 | TK.00302 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
38 | TK.00303 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
39 | TK.00304 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
40 | TK.00305 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
41 | TK.00306 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
42 | TK.00307 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
43 | TK.00308 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
44 | TK.00309 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
45 | TK.00310 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
46 | TK.00311 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
47 | TK.00312 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
48 | TK.00313 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
49 | TK.00314 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
50 | TK.00315 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
51 | TK.00316 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
52 | TK.00575 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 8/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2004 |
53 | TK.00576 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 8/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2004 |
54 | TK.00579 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.1 | Giáo dục | 2012 |
55 | TK.00580 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.1 | Giáo dục | 2012 |
56 | TK.00581 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.1 | Giáo dục | 2012 |
57 | TK.00582 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.1 | Giáo dục | 2012 |
58 | TK.00583 | | Tự luyện Violympic toán 8: Phiên bản 2.0/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.2 | Giáo dục | 2011 |
59 | TK.00584 | | Tự luyện Violympic toán 8: Phiên bản 2.0/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.2 | Giáo dục | 2011 |
60 | TK.00585 | | Tự luyện Violympic toán 8: Phiên bản 2.0/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.2 | Giáo dục | 2011 |
61 | TK.00586 | | Tự luyện Violympic toán 8: Phiên bản 2.0/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.2 | Giáo dục | 2011 |
62 | TK.00587 | Nguyễn Bá Hòa | Luyện tập Đại số 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Bá Hòa | Giáo dục | 2004 |
63 | TK.00588 | Nguyễn Bá Hòa | Luyện tập Đại số 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Bá Hòa | Giáo dục | 2004 |
64 | TK.00589 | Nguyễn Bá Hòa | Luyện tập Đại số 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Bá Hòa | Giáo dục | 2004 |
65 | TK.00590 | Nguyễn Bá Hòa | Luyện tập Đại số 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Bá Hòa | Giáo dục | 2004 |
66 | TK.00591 | Nguyễn Bá Hòa | Luyện tập Đại số 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Bá Hòa | Giáo dục | 2004 |
67 | TK.00592 | Nguyễn, Đức Chí | Giải toán và ôn luyện Hình học 8: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Chí | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2009 |
68 | TK.00593 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm Hình học 8/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2010 |
69 | TK.00594 | | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 8: Phần Hình học. Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Vũ Hữu Bình, Tôn Thân, Đỗ Quang Thiều | Giáo dục | 2011 |
70 | TK.00595 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 8/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2007 |
71 | TK.00596 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 8/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2007 |
72 | TK.00597 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 8/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Giáo dục | 2007 |
73 | TK.00598 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 8/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Giáo dục | 2007 |
74 | TK.00599 | | Phương pháp giải các dạng toán 8/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2007 |
75 | TK.00600 | | Phương pháp giải các dạng toán 8/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2007 |
76 | TK.00601 | | Phương pháp giải các dạng toán 8/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2007 |
77 | TK.00602 | | Phương pháp giải các dạng toán 8/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2007 |
78 | TK.00603 | | Ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm - Tự luận toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |
79 | TK.00604 | | Ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm - Tự luận toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |
80 | TK.00605 | | Ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm - Tự luận toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |
81 | TK.00606 | | Ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm - Tự luận toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |
82 | TK.00607 | | Ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm - Tự luận toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |
83 | TK.00613 | | Để học tốt Toán 8/ Nguyễn Quang Hanh, Hàn Lê Hải, Ngô Thái Sơn. T.1 | Đại học Sư phạm | 2008 |
84 | TK.00614 | | Để học tốt Toán 8/ Nguyễn Quang Hanh, Hàn Lê Hải, Ngô Thái Sơn. T.1 | Đại học Sư phạm | 2008 |
85 | TK.00615 | | Để học tốt toán 8/ Nguyễn Tấn Đức (ch.b.), Đặng Đức Trọng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
86 | TK.00616 | | Bồi dưỡng năng lực tự kiểm tra - Đánh giá toán 8/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn chủ biên, Phạm Quốc Thắng,... | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
87 | TK.00617 | | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 9 - Hình học: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Hữu Bình, Tôn Thân, Đỗ Quang Thiều | Giáo dục | 2011 |
88 | TK.00619 | | Phương pháp giải các dạng toán 8/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2007 |
89 | TK.00620 | | Toán nâng cao đại số 8/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2010 |
90 | TK.00621 | Vũ Hữu Bình | Ôn luyện toán Trung học cơ sở: Dùng cho học sinh ôn thi vào lớp 10/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2011 |
91 | TK.00622 | | Giải bài tập Toán 8: Biên soạn cho chương trình lớp 8/ Lê Nhứt. T.1 | Thanh niên | 2008 |
92 | TK.00623 | | Giải bài tập toán 8/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
93 | TK.00624 | | Giải bài tập toán 8/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
94 | TK.00625 | Nguyễn Ngọc Đạm | 500 bài toán chọn lọc 9: Các dạng bài tập đại số, hình học cơ bản và nâng cao theo chương trình mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Thanh, Ngô Long Hậu | Nxb.Đại học Sư phạm | 2008 |
95 | TK.00626 | Nguyễn Ngọc Đạm | 500 bài toán chọn lọc 9: Các dạng bài tập đại số, hình học cơ bản và nâng cao theo chương trình mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Thanh, Ngô Long Hậu | Nxb.Đại học Sư phạm | 2008 |
96 | TK.00627 | Nguyễn Ngọc Đạm | 500 bài toán chọn lọc 9: Các dạng bài tập đại số, hình học cơ bản và nâng cao theo chương trình mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Thanh, Ngô Long Hậu | Nxb.Đại học Sư phạm | 2008 |
97 | TK.00628 | | 50 đề trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
98 | TK.00629 | | 50 đề trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
99 | TK.00630 | | 50 đề trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
100 | TK.00631 | | 50 đề trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
101 | TK.00632 | | 50 đề trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
102 | TK.00633 | | 50 đề trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
103 | TK.00634 | | 50 đề trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
104 | TK.00635 | | 50 đề trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
105 | TK.00636 | | 50 đề trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
106 | TK.00637 | | 50 đề trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
107 | TK.00638 | | 50 đề trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
108 | TK.00639 | | 50 đề trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
109 | TK.00640 | | 50 đề trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
110 | TK.00641 | | 50 đề trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
111 | TK.00642 | | Bồi dưỡng toán đại số 9/ Huỳnh Phát Lợi, Nguyễn Thành Nam | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
112 | TK.00643 | | Bồi dưỡng toán đại số 9/ Huỳnh Phát Lợi, Nguyễn Thành Nam | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
113 | TK.00644 | | Bồi dưỡng toán đại số 9/ Huỳnh Phát Lợi, Nguyễn Thành Nam | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
114 | TK.00645 | | Bồi dưỡng toán hình học 9: biên soạn theo chương trình và SGK mới của Bộ GD&ĐT, tài liệu bổ trợ dành cho HS chương trình phân ban/ Huỳnh Phát Lợi, Nguyễn Thành Nam | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
115 | TK.00646 | | Bồi dưỡng toán hình học 9: biên soạn theo chương trình và SGK mới của Bộ GD&ĐT, tài liệu bổ trợ dành cho HS chương trình phân ban/ Huỳnh Phát Lợi, Nguyễn Thành Nam | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
116 | TK.00647 | | Bồi dưỡng toán hình học 9: biên soạn theo chương trình và SGK mới của Bộ GD&ĐT, tài liệu bổ trợ dành cho HS chương trình phân ban/ Huỳnh Phát Lợi, Nguyễn Thành Nam | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
117 | TK.00648 | | Các đề kiểm tra trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Văn Thọ, Phạm Thị Bạch Ngọc, Lại Thanh Hương.. | Giáo dục | 2007 |
118 | TK.00649 | | Các đề kiểm tra trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Văn Thọ, Phạm Thị Bạch Ngọc, Lại Thanh Hương.. | Giáo dục | 2007 |
119 | TK.00650 | | Các đề kiểm tra trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Văn Thọ, Phạm Thị Bạch Ngọc, Lại Thanh Hương.. | Giáo dục | 2007 |
120 | TK.00651 | | Ôn tập và kiểm tra đại số 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
121 | TK.00652 | | Ôn tập và kiểm tra đại số 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
122 | TK.00653 | | Ôn tập và kiểm tra đại số 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
123 | TK.00654 | | Ôn tập và kiểm tra đại số 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
124 | TK.00655 | | Ôn tập và kiểm tra đại số 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
125 | TK.00656 | | Ôn tập và kiểm tra đại số 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
126 | TK.00657 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 9/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2006 |
127 | TK.00658 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 9/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2006 |
128 | TK.00665 | | Bài tập trắc nghiệm toán 9/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh.. | Giáo dục | 2007 |
129 | TK.00666 | | Bài tập trắc nghiệm toán 9/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh.. | Giáo dục | 2007 |
130 | TK.00667 | | Bài tập trắc nghiệm toán 9/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh.. | Giáo dục | 2007 |
131 | TK.00668 | | Bài tập trắc nghiệm toán 9/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh.. | Giáo dục | 2007 |
132 | TK.00669 | | Bài tập trắc nghiệm toán 9/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh.. | Giáo dục | 2007 |
133 | TK.00670 | | Bài tập trắc nghiệm toán 9/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh.. | Giáo dục | 2007 |
134 | TK.00671 | | Bài tập trắc nghiệm toán 9/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh.. | Giáo dục | 2007 |
135 | TK.00672 | | Bài tập trắc nghiệm toán 9/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh.. | Giáo dục | 2007 |
136 | TK.00673 | | Bài tập trắc nghiệm toán 9/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh.. | Giáo dục | 2007 |
137 | TK.00674 | | Bài tập trắc nghiệm toán 9/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh.. | Giáo dục | 2007 |
138 | TK.00675 | | Bài tập trắc nghiệm toán 9/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh.. | Giáo dục | 2007 |
139 | TK.00676 | | Luyện giải và ôn tập toán 9/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Duy Thuận... T.1 | Giáo dục | 2005 |
140 | TK.00677 | | Luyện giải và ôn tập toán 9/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Duy Thuận... T.1 | Giáo dục | 2005 |
141 | TK.00678 | | Luyện giải và ôn tập toán 9/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Duy Thuận... T.1 | Giáo dục | 2005 |
142 | TK.00679 | | Luyện giải và ôn tập toán 9/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Duy Thuận... T.2 | Giáo dục | 2006 |
143 | TK.00680 | | Luyện giải và ôn tập toán 9/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Duy Thuận... T.2 | Giáo dục | 2006 |
144 | TK.00681 | | Luyện giải và ôn tập toán 9/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Duy Thuận... T.2 | Giáo dục | 2006 |
145 | TK.00682 | | Luyện giải và ôn tập toán 9/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Duy Thuận... T.2 | Giáo dục | 2006 |
146 | TK.00683 | | Phương pháp giải toán đại số 9/ Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo | Giáo dục | 2007 |
147 | TK.00684 | | Phương pháp giải toán đại số 9/ Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo | Giáo dục | 2007 |
148 | TK.00685 | | Phương pháp giải toán đại số 9/ Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo | Giáo dục | 2007 |
149 | TK.00686 | | Phương pháp giải toán đại số 9/ Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo | Giáo dục | 2007 |
150 | TK.00687 | | Phương pháp giải toán đại số 9/ Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo | Giáo dục | 2007 |
151 | TK.00688 | | Phương pháp giải toán đại số 9/ Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo | Giáo dục | 2007 |
152 | TK.00689 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện và kiểm tra Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
153 | TK.00690 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện và kiểm tra Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
154 | TK.00691 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện và kiểm tra Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
155 | TK.00692 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện và kiểm tra Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
156 | TK.00693 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện và kiểm tra Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
157 | TK.00694 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện và kiểm tra Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
158 | TK.00695 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện và kiểm tra Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
159 | TK.00696 | | Ôn luyện và kiểm tra toán 9/ Nguyễn Đức Tấn [và những người khác...] chủ biên. T.2 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
160 | TK.00697 | | Ôn luyện và kiểm tra toán 9/ Nguyễn Đức Tấn [và những người khác...] chủ biên. T.2 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
161 | TK.00698 | | Ôn luyện và kiểm tra toán 9/ Nguyễn Đức Tấn [và những người khác...] chủ biên. T.2 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
162 | TK.00699 | | Ôn luyện và kiểm tra toán 9/ Nguyễn Đức Tấn [và những người khác...] chủ biên. T.2 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
163 | TK.00700 | | Ôn luyện và kiểm tra toán 9/ Nguyễn Đức Tấn [và những người khác...] chủ biên. T.2 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
164 | TK.00701 | | Ôn luyện và kiểm tra toán 9/ Nguyễn Đức Tấn [và những người khác...] chủ biên. T.2 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
165 | TK.00707 | | Tuyển chọn 400 bài toán 9: Các kiến thức cơ bản và nâng cao/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
166 | TK.00708 | | Tuyển chọn 400 bài toán 9: Các kiến thức cơ bản và nâng cao/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
167 | TK.00709 | | Tuyển chọn 400 bài toán 9: Các kiến thức cơ bản và nâng cao/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
168 | TK.00710 | | Tuyển chọn 400 bài toán 9: Các kiến thức cơ bản và nâng cao/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
169 | TK.00716 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
170 | TK.00717 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
171 | TK.00718 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
172 | TK.00719 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
173 | TK.00720 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
174 | TK.00721 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
175 | TK.00722 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
176 | TK.00723 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
177 | TK.00724 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
178 | TK.00725 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
179 | TK.00726 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
180 | TK.00727 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
181 | TK.00728 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
182 | TK.00729 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
183 | TK.00730 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
184 | TK.00731 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2007 |
185 | TK.00732 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2007 |
186 | TK.00733 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2007 |
187 | TK.00734 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2007 |
188 | TK.00735 | Nguyễn Đức Tấn | 500 bài Toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2009 |
189 | TK.00736 | Nguyễn Đức Tấn | 500 bài Toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2009 |
190 | TK.00737 | Nguyễn Đức Tấn | 500 bài Toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2009 |
191 | TK.00738 | Nguyễn Đức Tấn | 500 bài Toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2009 |
192 | TK.00739 | Nguyễn Đức Tấn | 500 bài Toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2009 |
193 | TK.00740 | | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 9: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD và ĐT/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
194 | TK.00741 | | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 9: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD và ĐT/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
195 | TK.00742 | | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 9: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD và ĐT/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
196 | TK.00743 | | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 9: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD và ĐT/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
197 | TK.00744 | | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 9: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD và ĐT/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
198 | TK.00745 | | Ôn kiến thức luyện kĩ năng hình học 9/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Bùi Văn Tuyên, Vũ Quốc Lương | Giáo dục | 20108 |
199 | TK.00746 | | Ôn kiến thức luyện kĩ năng hình học 9/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Bùi Văn Tuyên, Vũ Quốc Lương | Giáo dục | 20108 |
200 | TK.00747 | | Ôn kiến thức luyện kĩ năng hình học 9/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Bùi Văn Tuyên, Vũ Quốc Lương | Giáo dục | 20108 |
201 | TK.00748 | Nguyễn Đức Tấn | 500 bài Toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2009 |
202 | TK.00749 | Nguyễn Đức Tấn | 500 bài Toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2009 |
203 | TK.00750 | Nguyễn Đức Tấn | 500 bài Toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2009 |
204 | TK.00751 | | Bồi dưỡng toán 9/ Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thuý. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
205 | TK.00752 | | Bồi dưỡng toán 9/ Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thuý. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
206 | TK.00753 | Vũ Dương Thụy | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 9/ Vũ Dương Thụy chủ biên; Nguyễn Ngọc Đạm biên soạn | Giáo dục | 2009 |
207 | TK.00754 | Vũ Dương Thụy | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 9/ Vũ Dương Thụy chủ biên; Nguyễn Ngọc Đạm biên soạn | Giáo dục | 2009 |
208 | TK.00755 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện và kiểm tra Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
209 | TK.00756 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện và kiểm tra Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
210 | TK.00757 | | Em học giỏi toán đại số 9: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và thi vào lớp 10 PTTH/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu, Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
211 | TK.00758 | | Em học giỏi toán đại số 9: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và thi vào lớp 10 PTTH/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu, Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
212 | TK.00759 | | Học tốt toán 9: Nâng cao toán trung học cơ sở/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Đức Trọng, Vũ Minh Nghĩa... | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
213 | TK.00760 | | Học tốt toán 9: Nâng cao toán trung học cơ sở/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Đức Trọng, Vũ Minh Nghĩa... | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
214 | TK.00761 | Dương, Đức Kim | Hướng dẫn làm bài tập toán 9/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
215 | TK.00762 | Dương, Đức Kim | Hướng dẫn làm bài tập toán 9/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
216 | TK.00763 | Dương, Đức Kim | Hướng dẫn làm bài tập toán 9/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
217 | TK.00764 | Dương Đức Kim | Hướng dẫn làm bài tập toán 9/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.2 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
218 | TK.00765 | | Để học tốt toán 9/ Lê Hồng Đức (ch.b.). T.2 | Giáo dục | 2008 |
219 | TK.00766 | | Để học tốt toán 9/ Lê Hồng Đức (ch.b.). T.2 | Giáo dục | 2008 |
220 | TK.00767 | | Để học tốt toán 9/ Lê Hồng Đức (ch.b.). T.2 | Giáo dục | 2008 |
221 | TK.00768 | | Để học tốt toán 9/ Lê Hồng Đức (ch.b.). T.2 | Giáo dục | 2008 |
222 | TK.00769 | | Để học tốt toán 9/ Lê Hồng Đức (ch.b.). T.2 | Giáo dục | 2008 |
223 | TK.00770 | | Để học tốt toán 9/ Lê Hồng Đức (ch.b.). T.2 | Giáo dục | 2008 |
224 | TK.00778 | Lê Mậu Thống | Giải bài tập toán 9/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hòa | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
225 | TK.00779 | | Giải bài tập toán 9/1/ Pham Thành Luân. T.1 | Dân trí | 2005 |
226 | TK.00781 | | Giải toán và ôn luyện đại số 9: Biên soạn theo chương trình mới, ôn lí thuyết và giải bài tập sách giáo khoa/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
227 | TK.00782 | | Giải toán và câu hỏi trắc nghiệm hình học 9/ Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục | 2006 |
228 | TK.00814 | | Các đề thi tuyển sinh môn toán vào lớp 10 và những chủ đề thường gặp: Các chủ đề và những đề thi đề nghị/ Nguyễn Quý Dy, Nguyễn Văn Nho, Nguyễn Sinh Nguyên.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
229 | TK.00815 | | Các đề thi tuyển sinh môn toán vào lớp 10 và những chủ đề thường gặp: Các chủ đề và những đề thi đề nghị/ Nguyễn Quý Dy, Nguyễn Văn Nho, Nguyễn Sinh Nguyên.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
230 | TK.00816 | | Các đề thi tuyển sinh môn toán vào lớp 10 và những chủ đề thường gặp: Các chủ đề và những đề thi đề nghị/ Nguyễn Quý Dy, Nguyễn Văn Nho, Nguyễn Sinh Nguyên.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
231 | TK.00817 | | Các đề thi tuyển sinh môn toán vào lớp 10 và những chủ đề thường gặp: Các chủ đề và những đề thi đề nghị/ Nguyễn Quý Dy, Nguyễn Văn Nho, Nguyễn Sinh Nguyên.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
232 | TK.00818 | | Các đề thi tuyển sinh môn toán vào lớp 10 và những chủ đề thường gặp: Các chủ đề và những đề thi đề nghị/ Nguyễn Quý Dy, Nguyễn Văn Nho, Nguyễn Sinh Nguyên.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
233 | TK.00824 | | Tuyển chọn các đề toán thi vào lớp 10/ Huỳnh Quang Lâu | Đại học Sư phạm | 2008 |
234 | TK.00825 | | Tuyển chọn các đề toán thi vào lớp 10/ Huỳnh Quang Lâu | Đại học Sư phạm | 2008 |
235 | TK.00826 | | Tuyển chọn các đề toán thi vào lớp 10/ Huỳnh Quang Lâu | Đại học Sư phạm | 2008 |
236 | TK.00827 | | Tuyển chon các đề toán thi vào lớp 10: (Đề thi của các trường chuyên, chọn trên toàn quốc)/ Huỳnh Quang Lâu | Đại học Sư phạm | 2006 |
237 | TK.00828 | | Tuyển chon các đề toán thi vào lớp 10: (Đề thi của các trường chuyên, chọn trên toàn quốc)/ Huỳnh Quang Lâu | Đại học Sư phạm | 2006 |
238 | TK.00829 | Minh Trân | 50 bộ đề toán thi vào lớp 10 chuyên chọn quốc gia và đại học khoa học Huế từ năm 1990-2004: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Minh Trân | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
239 | TK.00830 | Minh Trân | 50 bộ đề toán thi vào lớp 10 chuyên chọn quốc gia và đại học khoa học Huế từ năm 1990-2004: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Minh Trân | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
240 | TK.00831 | Minh Trân | 50 bộ đề toán thi vào lớp 10 chuyên chọn quốc gia và đại học khoa học Huế từ năm 1990-2004: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Minh Trân | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
241 | TK.00832 | Minh Trân | 50 bộ đề toán thi vào lớp 10 chuyên chọn quốc gia và đại học khoa học Huế từ năm 1990-2004: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Minh Trân | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
242 | TK.00833 | Minh Trân | 50 bộ đề toán thi vào lớp 10 chuyên chọn quốc gia và đại học khoa học Huế từ năm 1990-2004: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Minh Trân | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
243 | TK.00834 | | Ôn luyện toán trung học cơ sở: Dùng cho học sinh ôn thi vào lớp 10/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2011 |
244 | TK.00835 | | Ôn luyện toán trung học cơ sở: Dùng cho học sinh ôn thi vào lớp 10/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2011 |
245 | TK.00841 | | Luyện tập toán 9 ôn thi vào lớp 10 phân ban: Theo chương trình sách giáo khoa lớp 9 năm 2005/ Nguyễn Thế Thạch, Phạm Đức Quang | Nxb. Hà Nội | 2006 |
246 | TK.00842 | | Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn toán/ Nguyễn Thanh Sơn (ch.b.),Nguyễn Tài Công, Mai Xuân Vinh | Giáo dục | 2010 |
247 | TK.00846 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
248 | TK.00847 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
249 | TK.00848 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
250 | TK.00849 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
251 | TK.01217 | | Giải toán ôn luyện đại số 8/ Nguyễn Đức Chí | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2009 |
252 | TK.01759 | | Giải bài tập toán 9/1/ Pham Thành Luân. T.1 | Dân trí | 2005 |
253 | TK.02193 | | Phương pháp giải toán đại số 9/ Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo | Giáo dục | 2007 |
254 | TK.02664 | | Giải bài tập toán 9/1/ Pham Thành Luân. T.1 | Dân trí | 2005 |
255 | TK.02666 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 8/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Giáo dục | 2007 |
256 | TK.02675 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 6/ Tôn Thân (ch.b.), Phạm Đức Tài, Đặng Thị Thu Thuỷ. T.1 | Giáo dục | 2010 |
257 | TK.02684 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
258 | TK.02685 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
259 | TK.02686 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
260 | TK.02687 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
261 | TK.02688 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
262 | TK.02689 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
263 | TK.02690 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
264 | TK.02691 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
265 | TK.02692 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
266 | TK.02693 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
267 | TK.02694 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
268 | TK.02695 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
269 | TK.02696 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
270 | TK.02697 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
271 | TK.02698 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
272 | TK.02699 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
273 | TK.02700 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
274 | TK.02701 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
275 | TK.02702 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
276 | TK.02703 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
277 | TK.02704 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
278 | TK.02705 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
279 | TK.02706 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
280 | TK.02707 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
281 | TK.02708 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
282 | TK.02709 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
283 | TK.02710 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
284 | TK.02711 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
285 | TK.02712 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
286 | TK.02713 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
287 | TK.02714 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
288 | TK.02715 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
289 | TK.02716 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
290 | TK.02717 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
291 | TK.02718 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
292 | TK.02719 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
293 | TK.02720 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
294 | TK.02721 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
295 | TK.02722 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
296 | TK.02723 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
297 | TK.02724 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
298 | TK.02725 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
299 | TK.02726 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
300 | TK.02727 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
301 | TK.02728 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
302 | TK.02729 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
303 | TK.02730 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
304 | TK.02731 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
305 | TK.02732 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
306 | TK.02733 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
307 | TK.02734 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
308 | TK.02735 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
309 | TK.02736 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
310 | TK.02737 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
311 | TK.02738 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
312 | TK.02739 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
313 | TK.02740 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
314 | TK.02741 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
315 | TK.02742 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
316 | TK.02743 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
317 | TK.02744 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
318 | TK.02745 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
319 | TK.02746 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
320 | TK.02747 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
321 | TK.02748 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
322 | TK.02749 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
323 | TK.02750 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
324 | TK.02751 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
325 | TK.02752 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
326 | TK.02753 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
327 | TK.02754 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
328 | TK.02832 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
329 | TK.03389 | | Phát triển năng lực tư duy và sáng tạo Toán 7: Biên soạn theo Chương trình GDPT 2018 : Hệ thống kiến thức trọng tâm.../ Nguyễn Cảnh Duy - ch.b, Nguyễn Đức Trường , Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Viết Sơn Tùng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
330 | TK.03403 | | Phát triển năng lực tư duy và sáng tạo Toán 7: Biên soạn theo Chương trình GDPT 2018 : Hệ thống kiến thức trọng tâm.../ Nguyễn Cảnh Duy - ch.b, Nguyễn Đức Trường , Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Viết Sơn Tùng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
331 | TK.03408 | | Phát triển năng lực tư duy và sáng tạo Toán 7: Biên soạn theo Chương trình GDPT 2018 : Hệ thống kiến thức trọng tâm.../ Nguyễn Cảnh Duy - ch.b, Nguyễn Đức Trường , Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Viết Sơn Tùng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |