1 | TK.00248 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
2 | TK.00249 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
3 | TK.00250 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
4 | TK.00251 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
5 | TK.00252 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
6 | TK.00253 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
7 | TK.00254 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
8 | TK.00255 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
9 | TK.00256 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
10 | TK.00257 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
11 | TK.00258 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
12 | TK.00259 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
13 | TK.00260 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
14 | TK.00261 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
15 | TK.00262 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
16 | TK.00263 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
17 | TK.00264 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
18 | TK.00265 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
19 | TK.00266 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
20 | TK.00267 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
21 | TK.00268 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
22 | TK.00269 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
23 | TK.00270 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
24 | TK.00271 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
25 | TK.00272 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
26 | TK.00273 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
27 | TK.00274 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
28 | TK.00275 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
29 | TK.00276 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
30 | TK.00277 | Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 6: Toán căn bản và nâng cao THCS | Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
31 | TK.00278 | Lê Hồng Đức | Cơ sở lý thuyết 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 6/ Lê Hồng Đức chủ biên; Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
32 | TK.00279 | Lê Hồng Đức | Cơ sở lý thuyết 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 6/ Lê Hồng Đức chủ biên; Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
33 | TK.00280 | Lê Hồng Đức | Cơ sở lý thuyết 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 6/ Lê Hồng Đức chủ biên; Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
34 | TK.00281 | Lê Hồng Đức | Cơ sở lý thuyết 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 6/ Lê Hồng Đức chủ biên; Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
35 | TK.00282 | Lê Hồng Đức | Cơ sở lý thuyết 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 6/ Lê Hồng Đức chủ biên; Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
36 | TK.00283 | | 400 bài toán cơ bản và mở rộng lớp 6/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Đại học Sư phạm | 2008 |
37 | TK.00284 | | 400 bài toán cơ bản và mở rộng lớp 6/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Đại học Sư phạm | 2008 |
38 | TK.00285 | | 400 bài toán cơ bản và mở rộng lớp 6/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Đại học Sư phạm | 2008 |
39 | TK.00286 | | 400 bài toán cơ bản và mở rộng lớp 6/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Đại học Sư phạm | 2008 |
40 | TK.00287 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 6/ B.s.: Tôn Nhân, Phan Thị Luyến | Giáo dục | 2006 |
41 | TK.00288 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 6/ B.s.: Tôn Nhân, Phan Thị Luyến | Giáo dục | 2006 |
42 | TK.00289 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 6/ B.s.: Tôn Nhân, Phan Thị Luyến | Giáo dục | 2006 |
43 | TK.00290 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 6/ B.s.: Tôn Nhân, Phan Thị Luyến | Giáo dục | 2006 |
44 | TK.00291 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 6/ B.s.: Tôn Nhân, Phan Thị Luyến | Giáo dục | 2006 |
45 | TK.00292 | Ngô Trần Ái | Thực hành Toán 6/2/ Quách Tú Chương, Huỳnh Kim Sen. T.2 | Giáo dục | 2005 |
46 | TK.00293 | Ngô Trần Ái | Thực hành Toán 6/2/ Quách Tú Chương, Huỳnh Kim Sen. T.2 | Giáo dục | 2005 |
47 | TK.00294 | Ngô Trần Ái | Thực hành Toán 6/2/ Quách Tú Chương, Huỳnh Kim Sen. T.2 | Giáo dục | 2005 |
48 | TK.00295 | Ngô Trần Ái | Thực hành Toán 6/2/ Quách Tú Chương, Huỳnh Kim Sen. T.2 | Giáo dục | 2005 |
49 | TK.00296 | | Tuyển chọn 405 bài tập toán 6/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Đỗ Quang Thanh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
50 | TK.00297 | | Tuyển chọn 405 bài tập toán 6/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Đỗ Quang Thanh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
51 | TK.00298 | | Tuyển chọn 405 bài tập toán 6/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Đỗ Quang Thanh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
52 | TK.00299 | | Tuyển chọn 405 bài tập toán 6/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Đỗ Quang Thanh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
53 | TK.00300 | | Tuyển chọn 405 bài tập toán 6/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Đỗ Quang Thanh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
54 | TK.00301 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
55 | TK.00302 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
56 | TK.00303 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
57 | TK.00304 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
58 | TK.00305 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
59 | TK.00306 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
60 | TK.00307 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
61 | TK.00308 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
62 | TK.00309 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
63 | TK.00310 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
64 | TK.00311 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
65 | TK.00312 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
66 | TK.00313 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
67 | TK.00314 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
68 | TK.00315 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
69 | TK.00316 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
70 | TK.00317 | | 500 bài Toán chọn lọc 7/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học sư phạm | 2007 |
71 | TK.00318 | | 500 bài Toán chọn lọc 7/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học sư phạm | 2007 |
72 | TK.00319 | | Bồi dưỡng Toán 7/1/ Ngô Trần Ái (ch.b.), Vũ Dương Thụy. T.1 | Giáo dục | 2003 |
73 | TK.00320 | | Bồi dưỡng Toán 7/1/ Ngô Trần Ái (ch.b.), Vũ Dương Thụy. T.1 | Giáo dục | 2003 |
74 | TK.00321 | | Bồi dưỡng Toán 7/1/ Ngô Trần Ái (ch.b.), Vũ Dương Thụy. T.1 | Giáo dục | 2003 |
75 | TK.00322 | | Bồi dưỡng Toán 7/1/ Ngô Trần Ái (ch.b.), Vũ Dương Thụy. T.1 | Giáo dục | 2003 |
76 | TK.00323 | | 400 bài toán cơ bản và mở rộng lớp 7/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
77 | TK.00324 | | 400 bài toán cơ bản và mở rộng lớp 7/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
78 | TK.00325 | | Các chủ đề nâng cao toán 7/ Huỳnh Quang Lâu | Giáo dục | 2007 |
79 | TK.00326 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
80 | TK.00327 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7/2/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2007 |
81 | TK.00328 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
82 | TK.00329 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
83 | TK.00330 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
84 | TK.00331 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
85 | TK.00332 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
86 | TK.00333 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
87 | TK.00334 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
88 | TK.00335 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
89 | TK.00336 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
90 | TK.00337 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
91 | TK.00338 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
92 | TK.00339 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
93 | TK.00340 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
94 | TK.00341 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
95 | TK.00342 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
96 | TK.00343 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
97 | TK.00344 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
98 | TK.00345 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
99 | TK.00346 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
100 | TK.00347 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.1 | Giáo dục | 2012 |
101 | TK.00348 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.1 | Giáo dục | 2012 |
102 | TK.00349 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.1 | Giáo dục | 2012 |
103 | TK.00350 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.1 | Giáo dục | 2012 |
104 | TK.00351 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.1 | Giáo dục | 2012 |
105 | TK.00352 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.1 | Giáo dục | 2012 |
106 | TK.00353 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.1 | Giáo dục | 2012 |
107 | TK.00354 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.1 | Giáo dục | 2012 |
108 | TK.00355 | | Ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm - Tự luân toán 7/ Nguyễn Đức Chí | Dân trí | 2007 |
109 | TK.00356 | | Ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm - Tự luân toán 7/ Nguyễn Đức Chí | Dân trí | 2007 |
110 | TK.00357 | | Ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm - Tự luân toán 7/ Nguyễn Đức Chí | Dân trí | 2007 |
111 | TK.00358 | | Ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm - Tự luân toán 7/ Nguyễn Đức Chí | Dân trí | 2007 |
112 | TK.00359 | | Ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm - Tự luân toán 7/ Nguyễn Đức Chí | Dân trí | 2007 |
113 | TK.00360 | | Ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm - Tự luân toán 7/ Nguyễn Đức Chí | Dân trí | 2007 |
114 | TK.00361 | | Ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm - Tự luân toán 7/ Nguyễn Đức Chí | Dân trí | 2007 |
115 | TK.00362 | Nguyễn Ngọc Đạm | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8/1/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
116 | TK.00363 | Nguyễn Ngọc Đạm | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8/1/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
117 | TK.00364 | Nguyễn Ngọc Đạm | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8/1/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
118 | TK.00365 | Nguyễn Ngọc Đạm | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8/1/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
119 | TK.00366 | Nguyễn Thành Dũng | Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh... | Giáo dục | 2005 |
120 | TK.00367 | Nguyễn Thành Dũng | Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh... | Giáo dục | 2005 |
121 | TK.00368 | Nguyễn Thành Dũng | Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh... | Giáo dục | 2005 |
122 | TK.00369 | Nguyễn Thành Dũng | Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh... | Giáo dục | 2005 |
123 | TK.00370 | Nguyễn Thành Dũng | Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh... | Giáo dục | 2005 |
124 | TK.00371 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2007 |
125 | TK.00372 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2007 |
126 | TK.00373 | | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 7: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD và ĐT/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
127 | TK.00374 | | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 7: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD và ĐT/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
128 | TK.00375 | | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 7: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD và ĐT/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
129 | TK.00376 | | 50 đề trắc nghiệm toán 7/ Trần Đình Việt | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
130 | TK.00377 | | 50 đề trắc nghiệm toán 7/ Trần Đình Việt | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
131 | TK.00378 | | 50 đề trắc nghiệm toán 7/ Trần Đình Việt | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
132 | TK.00379 | | 50 đề trắc nghiệm toán 7/ Trần Đình Việt | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
133 | TK.00380 | | 50 đề trắc nghiệm toán 7/ Trần Đình Việt | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
134 | TK.00381 | | 50 đề trắc nghiệm toán 7/ Trần Đình Việt | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
135 | TK.00382 | | 50 đề trắc nghiệm toán 7/ Trần Đình Việt | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
136 | TK.00383 | | 50 đề trắc nghiệm toán 7/ Trần Đình Việt | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
137 | TK.00384 | | 50 đề trắc nghiệm toán 7/ Trần Đình Việt | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
138 | TK.00385 | | 50 đề trắc nghiệm toán 7/ Trần Đình Việt | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
139 | TK.00386 | | 50 đề trắc nghiệm toán 7/ Trần Đình Việt | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
140 | TK.00387 | | 50 đề trắc nghiệm toán 7/ Trần Đình Việt | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
141 | TK.00388 | | Thực hành toán 7/1: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Toán 7/ Ngô Trần Ái. T.1 | Giáo dục | 2005 |
142 | TK.00389 | | Thực hành toán 7/1: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Toán 7/ Ngô Trần Ái. T.1 | Giáo dục | 2005 |
143 | TK.00390 | | Thực hành toán 7/1: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Toán 7/ Ngô Trần Ái. T.1 | Giáo dục | 2005 |
144 | TK.00391 | | Thực hành toán 7/1: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Toán 7/ Ngô Trần Ái. T.1 | Giáo dục | 2005 |
145 | TK.00392 | | Thực hành toán 7/1: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Toán 7/ Ngô Trần Ái. T.1 | Giáo dục | 2005 |
146 | TK.00393 | | Thực hành toán 7: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Toán 7/ Ngô Trần Ái. T.2 | Giáo dục | 2005 |
147 | TK.00394 | | Thực hành toán 7: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Toán 7/ Ngô Trần Ái. T.2 | Giáo dục | 2005 |
148 | TK.00395 | | Thực hành toán 7: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Toán 7/ Ngô Trần Ái. T.2 | Giáo dục | 2005 |
149 | TK.00396 | | Thực hành toán 7: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Toán 7/ Ngô Trần Ái. T.2 | Giáo dục | 2005 |
150 | TK.00397 | | Thực hành toán 7: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Toán 7/ Ngô Trần Ái. T.2 | Giáo dục | 2005 |
151 | TK.00398 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 7/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội | 2003 |
152 | TK.00399 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 7/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội | 2003 |
153 | TK.00400 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 7/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội | 2003 |
154 | TK.00404 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 7/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2003 |
155 | TK.00405 | | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2004 |
156 | TK.00406 | | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2004 |
157 | TK.00407 | | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2004 |
158 | TK.00408 | | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 7/ B.s: Vũ Dương Thuỵ (ch.b), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2003 |
159 | TK.00409 | | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 7/ B.s: Vũ Dương Thuỵ (ch.b), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2003 |
160 | TK.00411 | | Ôn tập đại số 7/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2003 |
161 | TK.00421 | Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập hình học 7/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao | Nxb.Giáo Dục | 20027 |
162 | TK.00422 | Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập hình học 7/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao | Nxb.Giáo Dục | 20027 |
163 | TK.00423 | Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập hình học 7/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao | Nxb.Giáo Dục | 20027 |
164 | TK.00424 | Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập hình học 7/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao | Nxb.Giáo Dục | 20027 |
165 | TK.00425 | Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập hình học 7/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao | Nxb.Giáo Dục | 20027 |
166 | TK.00426 | Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập hình học 7/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao | Nxb.Giáo Dục | 20027 |
167 | TK.00427 | Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập hình học 7/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao | Nxb.Giáo Dục | 20027 |
168 | TK.00428 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 7/ Tôn Thân, Phan Thị Luyến | Đại học Sư phạm | 2004 |
169 | TK.00429 | Hà Văn Chương | Giới thiệu các dạng đề kiểm tra toán 7: Kiểm tra 1 tiết, học kì, cuối năm/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
170 | TK.00434 | | Toán cơ bản và nâng cao 7/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2003 |
171 | TK.00435 | | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2004 |
172 | TK.00436 | | 500 bài toán chọn lọc 7/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học Sư phạm | 2007 |
173 | TK.00437 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán số học nâng cao 6: Tập hợp số tự nhiên, số nguyên, phân số; Một số đề thi học sinh giỏi toán toàn quốc/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 20011 |
174 | TK.00438 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán số học nâng cao 6: Tập hợp số tự nhiên, số nguyên, phân số; Một số đề thi học sinh giỏi toán toàn quốc/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 20011 |
175 | TK.00439 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2008 |
176 | TK.00440 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2008 |
177 | TK.00441 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2008 |
178 | TK.00442 | Nguyễn Ngọc Đạm | 500 bài toán chọn lọc 6: (Các dạng bài tập số học, hình học cơ bản và nâng cao theo chương trình mới)/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Nxb. Đại học Sư phạm | 2008 |
179 | TK.00443 | Phạm Thanh Luân | Hướng dẫn giải toán 6/ Phạm Thanh Luân. T.1 | Thanh Hóa | 1995 |
180 | TK.00444 | | Tài liệu chuyên toán số học: THCS : Dùng cho học sinh giỏi, lớp chọn, lớp chuyên/ Nguyễn Văn Vĩnh | Đại học Sư phạm | 2007 |
181 | TK.00445 | | Tự luyện Violympic toán 6: Phiên bản 2.0/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Hảo. T.1 | Giáo dục | 2012 |
182 | TK.00446 | | Tự luyện Violympic toán 6: Phiên bản 2.0/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Hảo. T.1 | Giáo dục | 2012 |
183 | TK.00447 | | Tự luyện Violympic toán 6: Phiên bản 2.0/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Hảo. T.1 | Giáo dục | 2012 |
184 | TK.00448 | | Tự luyện Violympic toán 6: Phiên bản 2.0/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Hảo. T.1 | Giáo dục | 2012 |
185 | TK.00449 | | Tự kiểm tra, tự đánh giá toán 6/ Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2004 |
186 | TK.00455 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2008 |
187 | TK.00456 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2008 |
188 | TK.00457 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2009 |
189 | TK.00458 | | Thực hành Toán 6/ Ngô Trần Ái, Vũ Dương Thụy. T.2 | Giáo dục | 2005 |
190 | TK.00459 | | Thực hành Toán 6/ Ngô Trần Ái, Vũ Dương Thụy. T.2 | Giáo dục | 2005 |
191 | TK.00460 | | Thực hành Toán 6/ Ngô Trần Ái, Vũ Dương Thụy. T.2 | Giáo dục | 2005 |
192 | TK.00461 | | Thực hành Toán 6/ Ngô Trần Ái, Vũ Dương Thụy. T.2 | Giáo dục | 2005 |
193 | TK.00462 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2002 |
194 | TK.00463 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2002 |
195 | TK.00464 | | Ôn tập toán 6/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2005 |
196 | TK.00465 | | Ôn tập toán 6/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2005 |
197 | TK.00466 | | Ôn tập toán 6/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2005 |
198 | TK.00467 | | Ôn tập toán 6/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2005 |
199 | TK.00468 | | Giải toán và ôn luyện số học 6: Ôn lý thuyết & giải bài tập SGK, ôn thi học kì I - II : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
200 | TK.00469 | | Giải toán và ôn luyện số học 6: Ôn lý thuyết & giải bài tập SGK, ôn thi học kì I - II : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
201 | TK.00470 | | Thực hành Toán 6/ Ngô Trần Ái, Vũ Dương Thụy. T.1 | Giáo dục | 2006 |
202 | TK.00471 | | Thực hành Toán 6/ Ngô Trần Ái, Vũ Dương Thụy. T.1 | Giáo dục | 2006 |
203 | TK.00472 | | Thực hành Toán 6/ Ngô Trần Ái, Vũ Dương Thụy. T.1 | Giáo dục | 2006 |
204 | TK.00473 | | Thực hành Toán 6/ Ngô Trần Ái, Vũ Dương Thụy. T.1 | Giáo dục | 2006 |
205 | TK.00474 | | Thực hành Toán 6/ Ngô Trần Ái, Vũ Dương Thụy. T.1 | Giáo dục | 2006 |
206 | TK.00475 | | Thực hành Toán 6/ Ngô Trần Ái, Vũ Dương Thụy. T.1 | Giáo dục | 2006 |
207 | TK.00476 | | Thực hành Toán 6/ Ngô Trần Ái, Vũ Dương Thụy. T.1 | Giáo dục | 2006 |
208 | TK.00477 | | Thực hành Toán 6/ Ngô Trần Ái, Vũ Dương Thụy. T.1 | Giáo dục | 2006 |
209 | TK.00478 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập toán 6: Sách tham khảo bổ trợ ,dùng kèm với sách giáo khoa toán 6 - tập 1 hiện hành/ Tôn Thân; Vũ Hữu Bình; Nguyễn vũ Thanh; Bùi Huy Tiên | Giáo dục | 2002 |
210 | TK.00479 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập toán 6: Sách tham khảo bổ trợ ,dùng kèm với sách giáo khoa toán 6 - tập 1 hiện hành/ Tôn Thân; Vũ Hữu Bình; Nguyễn vũ Thanh; Bùi Huy Tiên | Giáo dục | 2002 |
211 | TK.00480 | | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 6: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD và ĐT/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
212 | TK.00481 | | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 6: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD và ĐT/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
213 | TK.00482 | | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 6: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD và ĐT/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
214 | TK.00483 | | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 6: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD và ĐT/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
215 | TK.00484 | Nguyễn, Đức Chí | Giải toán và ôn luyện Hình học 6/ Nguyễn Đức Chí | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2009 |
216 | TK.00485 | Vũ Thế Hựu | Giải bài tập toán 6/1/ Vũ Thế Hựu, Đoàn Quỳnh Lâm | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
217 | TK.00486 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6/2/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2007 |
218 | TK.00487 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6/2/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2007 |
219 | TK.00488 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6/2/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2007 |
220 | TK.00489 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6/2/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2007 |
221 | TK.00490 | | Toán nâng cao và các chuyên đề toán 6/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2002 |
222 | TK.00491 | | Toán nâng cao và các chuyên đề toán 6/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2002 |
223 | TK.00492 | | Toán nâng cao và các chuyên đề toán 6/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2002 |
224 | TK.00493 | | Nâng cao và phát triển Toán 6/2/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2005 |
225 | TK.00494 | | Nâng cao và phát triển Toán 6/2/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2005 |
226 | TK.00495 | | Nâng cao và phát triển Toán 6/2/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2005 |
227 | TK.00496 | | Nâng cao và phát triển Toán 6/2/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2005 |
228 | TK.00497 | | Nâng cao và phát triển Toán 6/2/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2005 |
229 | TK.00498 | | Luyện giải và ôn tập toán 6/1/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức. T.1 | Giáo dục | 2002 |
230 | TK.00499 | | Luyện giải và ôn tập toán 6/1/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức. T.1 | Giáo dục | 2002 |
231 | TK.00500 | | Luyện giải và ôn tập toán 6/1/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức. T.1 | Giáo dục | 2002 |
232 | TK.00501 | | Luyện giải và ôn tập toán 6/1/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức. T.1 | Giáo dục | 2002 |
233 | TK.00502 | | Nâng cao và phát triển Toán 6/1/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2002 |
234 | TK.00503 | | Nâng cao và phát triển Toán 6/1/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2002 |
235 | TK.00504 | | Nâng cao và phát triển Toán 6/1/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2002 |
236 | TK.00505 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 6/ Hoàng Ngọc Hưng, Hoàng Bá Quỳnh | Giáo dục | 2005 |
237 | TK.00506 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 6/ Hoàng Ngọc Hưng, Hoàng Bá Quỳnh | Giáo dục | 2005 |
238 | TK.00507 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 6/ Hoàng Ngọc Hưng, Hoàng Bá Quỳnh | Giáo dục | 2005 |
239 | TK.00508 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 6/ Hoàng Ngọc Hưng, Hoàng Bá Quỳnh | Giáo dục | 2005 |
240 | TK.00509 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2005 |
241 | TK.00510 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2005 |
242 | TK.00511 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2005 |
243 | TK.00512 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2005 |
244 | TK.00513 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2005 |
245 | TK.00514 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2005 |
246 | TK.00516 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
247 | TK.00517 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
248 | TK.00518 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
249 | TK.00519 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
250 | TK.00520 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
251 | TK.00521 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
252 | TK.00522 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
253 | TK.00523 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
254 | TK.00524 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
255 | TK.00525 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
256 | TK.00526 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
257 | TK.00527 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
258 | TK.00528 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
259 | TK.00529 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
260 | TK.00530 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
261 | TK.00531 | Ngô Trần Ái | Bài tập trắc nghiệm Toán 8/1. T.1 | Giáo dục | 2005 |
262 | TK.00532 | Ngô Trần Ái | Bài tập trắc nghiệm Toán 8/1. T.1 | Giáo dục | 2005 |
263 | TK.00533 | Ngô Trần Ái | Bài tập trắc nghiệm Toán 8/1. T.1 | Giáo dục | 2005 |
264 | TK.00534 | Ngô Trần Ái | Bài tập trắc nghiệm Toán 8/1. T.1 | Giáo dục | 2005 |
265 | TK.00535 | Ngô Trần Ái | Bài tập trắc nghiệm Toán 8/1. T.1 | Giáo dục | 2005 |
266 | TK.00536 | Ngô Trần Ái | Bài tập trắc nghiệm Toán 8/1. T.1 | Giáo dục | 2005 |
267 | TK.00537 | Ngô Trần Ái | Bài tập trắc nghiệm Toán 8/1. T.1 | Giáo dục | 2005 |
268 | TK.00538 | Ngô Trần Ái | Bài tập trắc nghiệm Toán 8/1. T.1 | Giáo dục | 2005 |
269 | TK.00539 | Ngô Trần Ái | Bài tập trắc nghiệm Toán 8/1. T.1 | Giáo dục | 2005 |
270 | TK.00540 | Ngô Trần Ái | Bài tập trắc nghiệm Toán 8/1. T.1 | Giáo dục | 2005 |
271 | TK.00541 | Nguyễn Thành Dũng | Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh... | Giáo dục | 2005 |
272 | TK.00542 | Nguyễn Thành Dũng | Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh... | Giáo dục | 2005 |
273 | TK.00543 | Nguyễn Thành Dũng | Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh... | Giáo dục | 2005 |
274 | TK.00544 | Nguyễn Thành Dũng | Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh... | Giáo dục | 2005 |
275 | TK.00545 | Nguyễn Thành Dũng | Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh... | Giáo dục | 2005 |
276 | TK.00546 | Nguyễn Thành Dũng | Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh... | Giáo dục | 2005 |
277 | TK.00547 | Nguyễn Thành Dũng | Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh... | Giáo dục | 2005 |
278 | TK.00548 | Nguyễn Thành Dũng | Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh... | Giáo dục | 2005 |
279 | TK.00549 | Nguyễn Thành Dũng | Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh... | Giáo dục | 2005 |
280 | TK.00550 | Vũ Dương Thụy | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2007 |
281 | TK.00551 | Vũ Dương Thụy | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2007 |
282 | TK.00552 | Vũ Dương Thụy | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2007 |
283 | TK.00553 | Vũ Dương Thụy | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2007 |
284 | TK.00554 | Vũ Dương Thụy | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2007 |
285 | TK.00555 | Vũ Dương Thụy | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2007 |
286 | TK.00556 | Tôn Thân | Ôn kiến thức luyện kỹ năng hình 8. T.1 | Giáo dục | 2007 |
287 | TK.00557 | Tôn Thân | Ôn kiến thức luyện kỹ năng hình 8. T.1 | Giáo dục | 2007 |
288 | TK.00558 | Tôn Thân | Ôn kiến thức luyện kỹ năng hình 8. T.1 | Giáo dục | 2007 |
289 | TK.00559 | Nguyễn Ngọc Đạm | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8: Theo chương trình cải cách mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
290 | TK.00560 | Nguyễn Ngọc Đạm | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8: Theo chương trình cải cách mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
291 | TK.00561 | Nguyễn Ngọc Đạm | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8: Theo chương trình cải cách mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
292 | TK.00562 | Nguyễn Đức Chí | Kiến thức cơ bản toán 8/ Nguyễn Thị Thanh Hương | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
293 | TK.00563 | Nguyễn Đức Chí | Kiến thức cơ bản toán 8/ Nguyễn Thị Thanh Hương | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
294 | TK.00564 | Nguyễn Đức Chí | Kiến thức cơ bản toán 8/ Nguyễn Thị Thanh Hương | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
295 | TK.00565 | Nguyễn Đức Chí | Kiến thức cơ bản toán 8/ Nguyễn Thị Thanh Hương | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
296 | TK.00566 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thúy | Bồi dưỡng toán 8/ Ngô Trần Ái, ĐNguyễn Quý Thao. T.1 | Giáo dục | 2008 |
297 | TK.00567 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thúy | Bồi dưỡng toán 8/ Ngô Trần Ái, ĐNguyễn Quý Thao. T.1 | Giáo dục | 2008 |
298 | TK.00568 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thúy | Bồi dưỡng toán 8/ Ngô Trần Ái, ĐNguyễn Quý Thao. T.1 | Giáo dục | 2008 |
299 | TK.00571 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8/2/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2007 |
300 | TK.00572 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8/2/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2007 |
301 | TK.00573 | Nguyễn Đức Chí | Kiến thức cơ bản Toán 8/ Trần Đình Việt | Nxb.Đại học sư phạm | 2006 |
302 | TK.00574 | Nguyễn Đức Chí | Kiến thức cơ bản Toán 8/ Trần Đình Việt | Nxb.Đại học sư phạm | 2006 |
303 | TK.00575 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 8/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2004 |
304 | TK.00576 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 8/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2004 |
305 | TK.00579 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.1 | Giáo dục | 2012 |
306 | TK.00580 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.1 | Giáo dục | 2012 |
307 | TK.00581 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.1 | Giáo dục | 2012 |
308 | TK.00582 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.1 | Giáo dục | 2012 |
309 | TK.00583 | | Tự luyện Violympic toán 8: Phiên bản 2.0/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.2 | Giáo dục | 2011 |
310 | TK.00584 | | Tự luyện Violympic toán 8: Phiên bản 2.0/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.2 | Giáo dục | 2011 |
311 | TK.00585 | | Tự luyện Violympic toán 8: Phiên bản 2.0/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.2 | Giáo dục | 2011 |
312 | TK.00586 | | Tự luyện Violympic toán 8: Phiên bản 2.0/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.2 | Giáo dục | 2011 |
313 | TK.00587 | Nguyễn Bá Hòa | Luyện tập Đại số 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Bá Hòa | Giáo dục | 2004 |
314 | TK.00588 | Nguyễn Bá Hòa | Luyện tập Đại số 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Bá Hòa | Giáo dục | 2004 |
315 | TK.00589 | Nguyễn Bá Hòa | Luyện tập Đại số 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Bá Hòa | Giáo dục | 2004 |
316 | TK.00590 | Nguyễn Bá Hòa | Luyện tập Đại số 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Bá Hòa | Giáo dục | 2004 |
317 | TK.00591 | Nguyễn Bá Hòa | Luyện tập Đại số 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Bá Hòa | Giáo dục | 2004 |
318 | TK.00592 | Nguyễn, Đức Chí | Giải toán và ôn luyện Hình học 8: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Chí | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2009 |
319 | TK.00593 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm Hình học 8/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2010 |
320 | TK.00594 | | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 8: Phần Hình học. Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Vũ Hữu Bình, Tôn Thân, Đỗ Quang Thiều | Giáo dục | 2011 |
321 | TK.00595 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 8/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2007 |
322 | TK.00596 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 8/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2007 |
323 | TK.00597 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 8/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Giáo dục | 2007 |
324 | TK.00598 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 8/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Giáo dục | 2007 |
325 | TK.00599 | | Phương pháp giải các dạng toán 8/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2007 |
326 | TK.00600 | | Phương pháp giải các dạng toán 8/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2007 |
327 | TK.00601 | | Phương pháp giải các dạng toán 8/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2007 |
328 | TK.00602 | | Phương pháp giải các dạng toán 8/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2007 |
329 | TK.00603 | | Ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm - Tự luận toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |
330 | TK.00604 | | Ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm - Tự luận toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |
331 | TK.00605 | | Ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm - Tự luận toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |
332 | TK.00606 | | Ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm - Tự luận toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |
333 | TK.00607 | | Ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm - Tự luận toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |
334 | TK.00613 | | Để học tốt Toán 8/ Nguyễn Quang Hanh, Hàn Lê Hải, Ngô Thái Sơn. T.1 | Đại học Sư phạm | 2008 |
335 | TK.00614 | | Để học tốt Toán 8/ Nguyễn Quang Hanh, Hàn Lê Hải, Ngô Thái Sơn. T.1 | Đại học Sư phạm | 2008 |
336 | TK.00615 | | Để học tốt toán 8/ Nguyễn Tấn Đức (ch.b.), Đặng Đức Trọng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
337 | TK.00616 | | Bồi dưỡng năng lực tự kiểm tra - Đánh giá toán 8/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn chủ biên, Phạm Quốc Thắng,... | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
338 | TK.00617 | | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 9 - Hình học: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Hữu Bình, Tôn Thân, Đỗ Quang Thiều | Giáo dục | 2011 |
339 | TK.00618 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
340 | TK.00619 | | Phương pháp giải các dạng toán 8/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2007 |
341 | TK.00620 | | Toán nâng cao đại số 8/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2010 |
342 | TK.00621 | Vũ Hữu Bình | Ôn luyện toán Trung học cơ sở: Dùng cho học sinh ôn thi vào lớp 10/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2011 |
343 | TK.00622 | | Giải bài tập Toán 8: Biên soạn cho chương trình lớp 8/ Lê Nhứt. T.1 | Thanh niên | 2008 |
344 | TK.00623 | | Giải bài tập toán 8/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
345 | TK.00624 | | Giải bài tập toán 8/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
346 | TK.00625 | Nguyễn Ngọc Đạm | 500 bài toán chọn lọc 9: Các dạng bài tập đại số, hình học cơ bản và nâng cao theo chương trình mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Thanh, Ngô Long Hậu | Nxb.Đại học Sư phạm | 2008 |
347 | TK.00626 | Nguyễn Ngọc Đạm | 500 bài toán chọn lọc 9: Các dạng bài tập đại số, hình học cơ bản và nâng cao theo chương trình mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Thanh, Ngô Long Hậu | Nxb.Đại học Sư phạm | 2008 |
348 | TK.00627 | Nguyễn Ngọc Đạm | 500 bài toán chọn lọc 9: Các dạng bài tập đại số, hình học cơ bản và nâng cao theo chương trình mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Thanh, Ngô Long Hậu | Nxb.Đại học Sư phạm | 2008 |
349 | TK.00628 | | 50 đề trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
350 | TK.00629 | | 50 đề trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
351 | TK.00630 | | 50 đề trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
352 | TK.00631 | | 50 đề trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
353 | TK.00632 | | 50 đề trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
354 | TK.00633 | | 50 đề trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
355 | TK.00634 | | 50 đề trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
356 | TK.00635 | | 50 đề trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
357 | TK.00636 | | 50 đề trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
358 | TK.00637 | | 50 đề trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
359 | TK.00638 | | 50 đề trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
360 | TK.00639 | | 50 đề trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
361 | TK.00640 | | 50 đề trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
362 | TK.00641 | | 50 đề trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
363 | TK.00642 | | Bồi dưỡng toán đại số 9/ Huỳnh Phát Lợi, Nguyễn Thành Nam | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
364 | TK.00643 | | Bồi dưỡng toán đại số 9/ Huỳnh Phát Lợi, Nguyễn Thành Nam | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
365 | TK.00644 | | Bồi dưỡng toán đại số 9/ Huỳnh Phát Lợi, Nguyễn Thành Nam | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
366 | TK.00645 | | Bồi dưỡng toán hình học 9: biên soạn theo chương trình và SGK mới của Bộ GD&ĐT, tài liệu bổ trợ dành cho HS chương trình phân ban/ Huỳnh Phát Lợi, Nguyễn Thành Nam | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
367 | TK.00646 | | Bồi dưỡng toán hình học 9: biên soạn theo chương trình và SGK mới của Bộ GD&ĐT, tài liệu bổ trợ dành cho HS chương trình phân ban/ Huỳnh Phát Lợi, Nguyễn Thành Nam | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
368 | TK.00647 | | Bồi dưỡng toán hình học 9: biên soạn theo chương trình và SGK mới của Bộ GD&ĐT, tài liệu bổ trợ dành cho HS chương trình phân ban/ Huỳnh Phát Lợi, Nguyễn Thành Nam | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
369 | TK.00648 | | Các đề kiểm tra trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Văn Thọ, Phạm Thị Bạch Ngọc, Lại Thanh Hương.. | Giáo dục | 2007 |
370 | TK.00649 | | Các đề kiểm tra trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Văn Thọ, Phạm Thị Bạch Ngọc, Lại Thanh Hương.. | Giáo dục | 2007 |
371 | TK.00650 | | Các đề kiểm tra trắc nghiệm toán 9/ Nguyễn Văn Thọ, Phạm Thị Bạch Ngọc, Lại Thanh Hương.. | Giáo dục | 2007 |
372 | TK.00651 | | Ôn tập và kiểm tra đại số 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
373 | TK.00652 | | Ôn tập và kiểm tra đại số 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
374 | TK.00653 | | Ôn tập và kiểm tra đại số 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
375 | TK.00654 | | Ôn tập và kiểm tra đại số 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
376 | TK.00655 | | Ôn tập và kiểm tra đại số 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
377 | TK.00656 | | Ôn tập và kiểm tra đại số 9/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
378 | TK.00657 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 9/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2006 |
379 | TK.00658 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 9/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2006 |
380 | TK.00665 | | Bài tập trắc nghiệm toán 9/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh.. | Giáo dục | 2007 |
381 | TK.00666 | | Bài tập trắc nghiệm toán 9/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh.. | Giáo dục | 2007 |
382 | TK.00667 | | Bài tập trắc nghiệm toán 9/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh.. | Giáo dục | 2007 |
383 | TK.00668 | | Bài tập trắc nghiệm toán 9/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh.. | Giáo dục | 2007 |
384 | TK.00669 | | Bài tập trắc nghiệm toán 9/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh.. | Giáo dục | 2007 |
385 | TK.00670 | | Bài tập trắc nghiệm toán 9/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh.. | Giáo dục | 2007 |
386 | TK.00671 | | Bài tập trắc nghiệm toán 9/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh.. | Giáo dục | 2007 |
387 | TK.00672 | | Bài tập trắc nghiệm toán 9/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh.. | Giáo dục | 2007 |
388 | TK.00673 | | Bài tập trắc nghiệm toán 9/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh.. | Giáo dục | 2007 |
389 | TK.00674 | | Bài tập trắc nghiệm toán 9/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh.. | Giáo dục | 2007 |
390 | TK.00675 | | Bài tập trắc nghiệm toán 9/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh.. | Giáo dục | 2007 |
391 | TK.00676 | | Luyện giải và ôn tập toán 9/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Duy Thuận... T.1 | Giáo dục | 2005 |
392 | TK.00677 | | Luyện giải và ôn tập toán 9/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Duy Thuận... T.1 | Giáo dục | 2005 |
393 | TK.00678 | | Luyện giải và ôn tập toán 9/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Duy Thuận... T.1 | Giáo dục | 2005 |
394 | TK.00679 | | Luyện giải và ôn tập toán 9/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Duy Thuận... T.2 | Giáo dục | 2006 |
395 | TK.00680 | | Luyện giải và ôn tập toán 9/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Duy Thuận... T.2 | Giáo dục | 2006 |
396 | TK.00681 | | Luyện giải và ôn tập toán 9/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Duy Thuận... T.2 | Giáo dục | 2006 |
397 | TK.00682 | | Luyện giải và ôn tập toán 9/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Duy Thuận... T.2 | Giáo dục | 2006 |
398 | TK.00683 | | Phương pháp giải toán đại số 9/ Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo | Giáo dục | 2007 |
399 | TK.00684 | | Phương pháp giải toán đại số 9/ Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo | Giáo dục | 2007 |
400 | TK.00685 | | Phương pháp giải toán đại số 9/ Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo | Giáo dục | 2007 |
401 | TK.00686 | | Phương pháp giải toán đại số 9/ Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo | Giáo dục | 2007 |
402 | TK.00687 | | Phương pháp giải toán đại số 9/ Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo | Giáo dục | 2007 |
403 | TK.00688 | | Phương pháp giải toán đại số 9/ Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo | Giáo dục | 2007 |
404 | TK.00689 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện và kiểm tra Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
405 | TK.00690 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện và kiểm tra Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
406 | TK.00691 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện và kiểm tra Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
407 | TK.00692 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện và kiểm tra Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
408 | TK.00693 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện và kiểm tra Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
409 | TK.00694 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện và kiểm tra Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
410 | TK.00695 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện và kiểm tra Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
411 | TK.00696 | | Ôn luyện và kiểm tra toán 9/ Nguyễn Đức Tấn [và những người khác...] chủ biên. T.2 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
412 | TK.00697 | | Ôn luyện và kiểm tra toán 9/ Nguyễn Đức Tấn [và những người khác...] chủ biên. T.2 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
413 | TK.00698 | | Ôn luyện và kiểm tra toán 9/ Nguyễn Đức Tấn [và những người khác...] chủ biên. T.2 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
414 | TK.00699 | | Ôn luyện và kiểm tra toán 9/ Nguyễn Đức Tấn [và những người khác...] chủ biên. T.2 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
415 | TK.00700 | | Ôn luyện và kiểm tra toán 9/ Nguyễn Đức Tấn [và những người khác...] chủ biên. T.2 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
416 | TK.00701 | | Ôn luyện và kiểm tra toán 9/ Nguyễn Đức Tấn [và những người khác...] chủ biên. T.2 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
417 | TK.00707 | | Tuyển chọn 400 bài toán 9: Các kiến thức cơ bản và nâng cao/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
418 | TK.00708 | | Tuyển chọn 400 bài toán 9: Các kiến thức cơ bản và nâng cao/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
419 | TK.00709 | | Tuyển chọn 400 bài toán 9: Các kiến thức cơ bản và nâng cao/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
420 | TK.00710 | | Tuyển chọn 400 bài toán 9: Các kiến thức cơ bản và nâng cao/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
421 | TK.00711 | | Cơ sở lí thuyết 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 9/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
422 | TK.00712 | | Cơ sở lí thuyết 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 9/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
423 | TK.00713 | | Cơ sở lí thuyết 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 9/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
424 | TK.00714 | | Cơ sở lí thuyết 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 9/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
425 | TK.00715 | | Cơ sở lí thuyết 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 9/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
426 | TK.00716 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
427 | TK.00717 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
428 | TK.00718 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
429 | TK.00719 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
430 | TK.00720 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
431 | TK.00721 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
432 | TK.00722 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
433 | TK.00723 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
434 | TK.00724 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
435 | TK.00725 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
436 | TK.00726 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
437 | TK.00727 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
438 | TK.00728 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
439 | TK.00729 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
440 | TK.00730 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 9/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
441 | TK.00731 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2007 |
442 | TK.00732 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2007 |
443 | TK.00733 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2007 |
444 | TK.00734 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2007 |
445 | TK.00735 | Nguyễn Đức Tấn | 500 bài Toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2009 |
446 | TK.00736 | Nguyễn Đức Tấn | 500 bài Toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2009 |
447 | TK.00737 | Nguyễn Đức Tấn | 500 bài Toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2009 |
448 | TK.00738 | Nguyễn Đức Tấn | 500 bài Toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2009 |
449 | TK.00739 | Nguyễn Đức Tấn | 500 bài Toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2009 |
450 | TK.00740 | | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 9: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD và ĐT/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
451 | TK.00741 | | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 9: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD và ĐT/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
452 | TK.00742 | | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 9: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD và ĐT/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
453 | TK.00743 | | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 9: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD và ĐT/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
454 | TK.00744 | | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 9: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD và ĐT/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
455 | TK.00745 | | Ôn kiến thức luyện kĩ năng hình học 9/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Bùi Văn Tuyên, Vũ Quốc Lương | Giáo dục | 20108 |
456 | TK.00746 | | Ôn kiến thức luyện kĩ năng hình học 9/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Bùi Văn Tuyên, Vũ Quốc Lương | Giáo dục | 20108 |
457 | TK.00747 | | Ôn kiến thức luyện kĩ năng hình học 9/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Bùi Văn Tuyên, Vũ Quốc Lương | Giáo dục | 20108 |
458 | TK.00748 | Nguyễn Đức Tấn | 500 bài Toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2009 |
459 | TK.00749 | Nguyễn Đức Tấn | 500 bài Toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2009 |
460 | TK.00750 | Nguyễn Đức Tấn | 500 bài Toán cơ bản và nâng cao 9/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2009 |
461 | TK.00751 | | Bồi dưỡng toán 9/ Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thuý. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
462 | TK.00752 | | Bồi dưỡng toán 9/ Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thuý. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
463 | TK.00753 | Vũ Dương Thụy | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 9/ Vũ Dương Thụy chủ biên; Nguyễn Ngọc Đạm biên soạn | Giáo dục | 2009 |
464 | TK.00754 | Vũ Dương Thụy | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 9/ Vũ Dương Thụy chủ biên; Nguyễn Ngọc Đạm biên soạn | Giáo dục | 2009 |
465 | TK.00755 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện và kiểm tra Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
466 | TK.00756 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện và kiểm tra Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
467 | TK.00757 | | Em học giỏi toán đại số 9: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và thi vào lớp 10 PTTH/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu, Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
468 | TK.00758 | | Em học giỏi toán đại số 9: Ôn luyện thi tốt nghiệp PTCS và thi vào lớp 10 PTTH/ Đặng Phương Trang, Hồng Tuấn Khanh, Huỳnh Bảo Châu, Phan Văn Đức | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
469 | TK.00759 | | Học tốt toán 9: Nâng cao toán trung học cơ sở/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Đức Trọng, Vũ Minh Nghĩa... | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
470 | TK.00760 | | Học tốt toán 9: Nâng cao toán trung học cơ sở/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Đức Trọng, Vũ Minh Nghĩa... | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
471 | TK.00761 | Dương, Đức Kim | Hướng dẫn làm bài tập toán 9/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
472 | TK.00762 | Dương, Đức Kim | Hướng dẫn làm bài tập toán 9/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
473 | TK.00763 | Dương, Đức Kim | Hướng dẫn làm bài tập toán 9/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
474 | TK.00764 | Dương Đức Kim | Hướng dẫn làm bài tập toán 9/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.2 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
475 | TK.00765 | | Để học tốt toán 9/ Lê Hồng Đức (ch.b.). T.2 | Giáo dục | 2008 |
476 | TK.00766 | | Để học tốt toán 9/ Lê Hồng Đức (ch.b.). T.2 | Giáo dục | 2008 |
477 | TK.00767 | | Để học tốt toán 9/ Lê Hồng Đức (ch.b.). T.2 | Giáo dục | 2008 |
478 | TK.00768 | | Để học tốt toán 9/ Lê Hồng Đức (ch.b.). T.2 | Giáo dục | 2008 |
479 | TK.00769 | | Để học tốt toán 9/ Lê Hồng Đức (ch.b.). T.2 | Giáo dục | 2008 |
480 | TK.00770 | | Để học tốt toán 9/ Lê Hồng Đức (ch.b.). T.2 | Giáo dục | 2008 |
481 | TK.00778 | Lê Mậu Thống | Giải bài tập toán 9/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hòa | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
482 | TK.00779 | | Giải bài tập toán 9/1/ Pham Thành Luân. T.1 | Dân trí | 2005 |
483 | TK.00781 | | Giải toán và ôn luyện đại số 9: Biên soạn theo chương trình mới, ôn lí thuyết và giải bài tập sách giáo khoa/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
484 | TK.00782 | | Giải toán và câu hỏi trắc nghiệm hình học 9/ Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục | 2006 |
485 | TK.00814 | | Các đề thi tuyển sinh môn toán vào lớp 10 và những chủ đề thường gặp: Các chủ đề và những đề thi đề nghị/ Nguyễn Quý Dy, Nguyễn Văn Nho, Nguyễn Sinh Nguyên.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
486 | TK.00815 | | Các đề thi tuyển sinh môn toán vào lớp 10 và những chủ đề thường gặp: Các chủ đề và những đề thi đề nghị/ Nguyễn Quý Dy, Nguyễn Văn Nho, Nguyễn Sinh Nguyên.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
487 | TK.00816 | | Các đề thi tuyển sinh môn toán vào lớp 10 và những chủ đề thường gặp: Các chủ đề và những đề thi đề nghị/ Nguyễn Quý Dy, Nguyễn Văn Nho, Nguyễn Sinh Nguyên.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
488 | TK.00817 | | Các đề thi tuyển sinh môn toán vào lớp 10 và những chủ đề thường gặp: Các chủ đề và những đề thi đề nghị/ Nguyễn Quý Dy, Nguyễn Văn Nho, Nguyễn Sinh Nguyên.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
489 | TK.00818 | | Các đề thi tuyển sinh môn toán vào lớp 10 và những chủ đề thường gặp: Các chủ đề và những đề thi đề nghị/ Nguyễn Quý Dy, Nguyễn Văn Nho, Nguyễn Sinh Nguyên.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
490 | TK.00824 | | Tuyển chọn các đề toán thi vào lớp 10/ Huỳnh Quang Lâu | Đại học Sư phạm | 2008 |
491 | TK.00825 | | Tuyển chọn các đề toán thi vào lớp 10/ Huỳnh Quang Lâu | Đại học Sư phạm | 2008 |
492 | TK.00826 | | Tuyển chọn các đề toán thi vào lớp 10/ Huỳnh Quang Lâu | Đại học Sư phạm | 2008 |
493 | TK.00827 | | Tuyển chon các đề toán thi vào lớp 10: (Đề thi của các trường chuyên, chọn trên toàn quốc)/ Huỳnh Quang Lâu | Đại học Sư phạm | 2006 |
494 | TK.00828 | | Tuyển chon các đề toán thi vào lớp 10: (Đề thi của các trường chuyên, chọn trên toàn quốc)/ Huỳnh Quang Lâu | Đại học Sư phạm | 2006 |
495 | TK.00829 | Minh Trân | 50 bộ đề toán thi vào lớp 10 chuyên chọn quốc gia và đại học khoa học Huế từ năm 1990-2004: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Minh Trân | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
496 | TK.00830 | Minh Trân | 50 bộ đề toán thi vào lớp 10 chuyên chọn quốc gia và đại học khoa học Huế từ năm 1990-2004: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Minh Trân | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
497 | TK.00831 | Minh Trân | 50 bộ đề toán thi vào lớp 10 chuyên chọn quốc gia và đại học khoa học Huế từ năm 1990-2004: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Minh Trân | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
498 | TK.00832 | Minh Trân | 50 bộ đề toán thi vào lớp 10 chuyên chọn quốc gia và đại học khoa học Huế từ năm 1990-2004: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Minh Trân | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
499 | TK.00833 | Minh Trân | 50 bộ đề toán thi vào lớp 10 chuyên chọn quốc gia và đại học khoa học Huế từ năm 1990-2004: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Minh Trân | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
500 | TK.00834 | | Ôn luyện toán trung học cơ sở: Dùng cho học sinh ôn thi vào lớp 10/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2011 |
501 | TK.00835 | | Ôn luyện toán trung học cơ sở: Dùng cho học sinh ôn thi vào lớp 10/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2011 |
502 | TK.00841 | | Luyện tập toán 9 ôn thi vào lớp 10 phân ban: Theo chương trình sách giáo khoa lớp 9 năm 2005/ Nguyễn Thế Thạch, Phạm Đức Quang | Nxb. Hà Nội | 2006 |
503 | TK.00842 | | Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn toán/ Nguyễn Thanh Sơn (ch.b.),Nguyễn Tài Công, Mai Xuân Vinh | Giáo dục | 2010 |
504 | TK.00843 | | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 6: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD và ĐT/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
505 | TK.00844 | | Ôn tập toán 6/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2005 |
506 | TK.00845 | | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2004 |
507 | TK.00846 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
508 | TK.00847 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
509 | TK.00848 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
510 | TK.00849 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2005 |
511 | TK.00850 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 7/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội | 2003 |
512 | TK.01215 | | 500 bài Toán chọn lọc 7/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học sư phạm | 2007 |
513 | TK.01216 | | 50 đề trắc nghiệm toán 7/ Trần Đình Việt | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
514 | TK.01217 | | Giải toán ôn luyện đại số 8/ Nguyễn Đức Chí | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2009 |
515 | TK.01759 | | Giải bài tập toán 9/1/ Pham Thành Luân. T.1 | Dân trí | 2005 |
516 | TK.02193 | | Phương pháp giải toán đại số 9/ Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo | Giáo dục | 2007 |
517 | TK.02209 | | Tự luyện Violympic toán 6: Phiên bản 2.0/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Hảo. T.1 | Giáo dục | 2012 |
518 | TK.02664 | | Giải bài tập toán 9/1/ Pham Thành Luân. T.1 | Dân trí | 2005 |
519 | TK.02666 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 8/ Nguyễn Văn Nho. T.1 | Giáo dục | 2007 |
520 | TK.02675 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 6/ Tôn Thân (ch.b.), Phạm Đức Tài, Đặng Thị Thu Thuỷ. T.1 | Giáo dục | 2010 |
521 | TK.02684 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
522 | TK.02685 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
523 | TK.02686 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
524 | TK.02687 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
525 | TK.02688 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
526 | TK.02689 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
527 | TK.02690 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
528 | TK.02691 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
529 | TK.02692 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
530 | TK.02693 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
531 | TK.02694 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
532 | TK.02695 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
533 | TK.02696 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
534 | TK.02697 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
535 | TK.02698 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
536 | TK.02699 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
537 | TK.02700 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
538 | TK.02701 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
539 | TK.02702 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
540 | TK.02703 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
541 | TK.02704 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
542 | TK.02705 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
543 | TK.02706 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
544 | TK.02707 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
545 | TK.02708 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
546 | TK.02709 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
547 | TK.02710 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
548 | TK.02711 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
549 | TK.02712 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
550 | TK.02713 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
551 | TK.02714 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
552 | TK.02715 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
553 | TK.02716 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
554 | TK.02717 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
555 | TK.02718 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
556 | TK.02719 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
557 | TK.02720 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
558 | TK.02721 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
559 | TK.02722 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
560 | TK.02723 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
561 | TK.02724 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
562 | TK.02725 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
563 | TK.02726 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
564 | TK.02727 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
565 | TK.02728 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
566 | TK.02729 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
567 | TK.02730 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
568 | TK.02731 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
569 | TK.02732 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
570 | TK.02733 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
571 | TK.02734 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
572 | TK.02735 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
573 | TK.02736 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
574 | TK.02737 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
575 | TK.02738 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
576 | TK.02739 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
577 | TK.02740 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
578 | TK.02741 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
579 | TK.02742 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
580 | TK.02743 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
581 | TK.02744 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
582 | TK.02745 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
583 | TK.02746 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
584 | TK.02747 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
585 | TK.02748 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
586 | TK.02749 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
587 | TK.02750 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
588 | TK.02751 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
589 | TK.02752 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
590 | TK.02753 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
591 | TK.02754 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
592 | TK.02832 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
593 | TK.03389 | | Phát triển năng lực tư duy và sáng tạo Toán 7: Biên soạn theo Chương trình GDPT 2018 : Hệ thống kiến thức trọng tâm.../ Nguyễn Cảnh Duy - ch.b, Nguyễn Đức Trường , Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Viết Sơn Tùng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
594 | TK.03403 | | Phát triển năng lực tư duy và sáng tạo Toán 7: Biên soạn theo Chương trình GDPT 2018 : Hệ thống kiến thức trọng tâm.../ Nguyễn Cảnh Duy - ch.b, Nguyễn Đức Trường , Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Viết Sơn Tùng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
595 | TK.03408 | | Phát triển năng lực tư duy và sáng tạo Toán 7: Biên soạn theo Chương trình GDPT 2018 : Hệ thống kiến thức trọng tâm.../ Nguyễn Cảnh Duy - ch.b, Nguyễn Đức Trường , Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Viết Sơn Tùng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |