1 | GK.01445 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
2 | GK.01446 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
3 | GK.01447 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
4 | GK.01448 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
5 | GK.01449 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
6 | GK.01450 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
7 | GK.01451 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
8 | GK.01452 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
9 | GK.01453 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
10 | GK.01454 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
11 | GK.01455 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
12 | GK.01456 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
13 | GK.01457 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
14 | GK.01458 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
15 | GK.01459 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
16 | GK.01460 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
17 | GK.01461 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
18 | GK.01462 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
19 | GK.01463 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
20 | GK.01464 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
21 | GK.01465 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
22 | GK.01466 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
23 | GK.01467 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
24 | GK.01468 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
25 | GK.01469 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
26 | GK.01470 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
27 | GK.01471 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
28 | GK.01472 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
29 | GK.01473 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
30 | GK.01474 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
31 | GK.01475 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
32 | GK.01476 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
33 | GK.01477 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
34 | GK.01478 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
35 | GK.01479 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
36 | GK.01480 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
37 | GK.01481 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
38 | GK.01482 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
39 | GK.01483 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
40 | GK.01484 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
41 | GK.01485 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
42 | GK.01486 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
43 | GK.01487 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
44 | GK.01488 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
45 | GK.01489 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
46 | GK.01490 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
47 | GK.01491 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
48 | GK.01492 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
49 | GK.01493 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
50 | GK.01494 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
51 | GK.01495 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
52 | GK.01496 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
53 | GK.01497 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
54 | GK.01498 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
55 | GK.01499 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
56 | GK.01500 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
57 | GK.01501 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
58 | GK.01502 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
59 | GK.01503 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
60 | GK.01504 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
61 | GK.01505 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
62 | GK.01506 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
63 | GK.01507 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
64 | GK.01508 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
65 | GK.01509 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
66 | GK.01510 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
67 | GK.01511 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
68 | GK.01512 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
69 | GK.01513 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
70 | GK.01514 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
71 | GK.01515 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
72 | GK.01516 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
73 | GK.01517 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
74 | GK.01518 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
75 | GK.01519 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
76 | GK.01520 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
77 | TK.02771 | | Em học Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
78 | TK.02772 | | Tìm chìa khoá vàng giải bài toán hay 6,7: Dành cho các bạn có trình độ lớp 6 - lớp 7/ Lê Hải Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
79 | TK.02773 | | Tìm chìa khoá vàng giải bài toán hay 6,7: Dành cho các bạn có trình độ lớp 6 - lớp 7/ Lê Hải Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
80 | TK.02774 | | Tìm chìa khoá vàng giải bài toán hay 6,7: Dành cho các bạn có trình độ lớp 6 - lớp 7/ Lê Hải Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
81 | TK.02779 | | Ôn tập - kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Toán 7/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Võ Lan Thảo, Nguyễn Bình Dương, Tạ Hồ Thị Dung. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
82 | TK.02780 | | Ôn tập - kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Toán 7/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Võ Lan Thảo, Nguyễn Bình Dương, Tạ Hồ Thị Dung. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
83 | TK.02781 | | Ôn tập - kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Toán 7/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Võ Lan Thảo, Nguyễn Bình Dương, Tạ Hồ Thị Dung. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
84 | TK.02785 | | Ôn tập kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Toán 7: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
85 | TK.02786 | | Ôn tập kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Toán 7: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
86 | TK.02787 | | Ôn tập kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Toán 7: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới/ Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
87 | TK.02791 | | Bồi dưỡng Toán 6/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Đặng Văn Quản, Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2021 |
88 | TK.02792 | | Bồi dưỡng Toán 6/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Đặng Văn Quản, Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2021 |
89 | TK.02793 | | Bồi dưỡng Toán 6/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Quỳnh Anh, Phan Thanh Hồng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
90 | TK.02794 | | Bồi dưỡng Toán 6/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Quỳnh Anh, Phan Thanh Hồng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
91 | TK.02795 | | Bài tập em học Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
92 | TK.02796 | | Bài tập em học Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
93 | TK.02797 | | Phân loại và phương pháp giải nhanh Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
94 | TK.02798 | | Phân loại và phương pháp giải nhanh Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
95 | TK.02799 | | Phân loại và phương pháp giải nhanh Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
96 | TK.02902 | | Đề kiểm tra Toán 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK/ Trịnh Văn Bằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
97 | TK.02903 | | Đề kiểm tra Toán 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK/ Trịnh Văn Bằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
98 | TK.02904 | | Đề kiểm tra Toán 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK/ Trịnh Văn Bằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
99 | TK.02905 | | Định hướng phát triển năng lực Toán 8: Bám sát SGK Kết nối/ Nguyễn Đức Tấn, Hà Trọng Thi, Võ Mộng Trình. T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
100 | TK.02906 | | Định hướng phát triển năng lực Toán 8: Bám sát SGK Kết nối/ Nguyễn Đức Tấn, Hà Trọng Thi, Võ Mộng Trình. T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
101 | TK.02907 | | Định hướng phát triển năng lực Toán 8: Bám sát SGK Kết nối/ Nguyễn Đức Tấn, Hà Trọng Thi, Võ Mộng Trình. T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
102 | TK.02908 | | Định hướng phát triển năng lực Toán 8: Bám sát SGK Kết nối/ Nguyễn Đức Tấn, Hà Trọng Thi, Võ Mộng Trình. T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
103 | TK.02909 | | Định hướng phát triển năng lực Toán 8: Bám sát SGK Kết nối/ Nguyễn Đức Tấn, Hà Trọng Thi, Võ Mộng Trình. T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
104 | TK.02910 | | Định hướng phát triển năng lực Toán 8: Bám sát SGK Kết nối/ Nguyễn Đức Tấn, Hà Trọng Thi, Võ Mộng Trình. T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
105 | TK.02911 | | Bộ đề kiểm tra Toán 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK "Chân trời sáng tạo"/ Trịnh Văn Bằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
106 | TK.02912 | | Bộ đề kiểm tra Toán 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK "Chân trời sáng tạo"/ Trịnh Văn Bằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
107 | TK.02913 | | Bộ đề kiểm tra Toán 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK "Chân trời sáng tạo"/ Trịnh Văn Bằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
108 | TK.02914 | | Phân loại và phương pháp giải nhanh Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
109 | TK.02915 | | Phân loại và phương pháp giải nhanh Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
110 | TK.02916 | | Phân loại và phương pháp giải nhanh Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
111 | TK.02917 | | Phân loại và phương pháp giải nhanh Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
112 | TK.02918 | | Phân loại và phương pháp giải nhanh Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
113 | TK.02919 | | Phân loại và phương pháp giải nhanh Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
114 | TK.02920 | | Phân loại và phương pháp giải nhanh Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
115 | TK.02921 | | Phân loại và phương pháp giải nhanh Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
116 | TK.02922 | | Phân loại và phương pháp giải nhanh Toán 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Chân trời sáng tạo)/ Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
117 | TK.03379 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 8/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hòa, Trần Văn Đô. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
118 | TK.03380 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 8/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hòa, Trần Văn Đô. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
119 | TK.03382 | | LTuyển chon đề thi học sinh giỏi môn toán lớp 7: Theo chương trình mới/ Dương Quỳnh Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
120 | TK.03383 | | Phát triển năng lực tư duy và sáng tạo Toán 78: Biên soạn theo Chương trình GDPT 2018 : Hệ thống kiến thức trọng tâm.../ Nguyễn Cảnh Duy - ch.b, Nguyễn Đức Trường , Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Duy Đức. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
121 | TK.03388 | | Toán nâng cao lớp 8: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Trần Văn Đô. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
122 | TK.03390 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới; Dùng chung cho các bộ sách giáo khoa hiện hành/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Sư phạm | 2022 |
123 | TK.03391 | | Nâng cao toán 8/ Hà Văn Thân. T.2 | Nxb. Dân Trí | 2023 |
124 | TK.03393 | | Nâng cao toán 8/ Hà Văn Thân. T.2 | Nxb. Dân Trí | 2023 |
125 | TK.03396 | | Phát triển năng lực tư duy và sáng tạo và toán 8: Tư duy và sáng tạo/ Nguyễn Cảnh Duy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
126 | TK.03409 | | LTuyển chon đề thi học sinh giỏi môn toán lớp 7: Theo chương trình mới/ Dương Quỳnh Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
127 | TK.03410 | | Toán nâng cao lớp 8: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Trần Văn Đô. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
128 | TK.03411 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 8: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Sư phạm | 2023 |
129 | TK.03412 | | Toán nâng cao lớp 8: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Trần Văn Đô. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
130 | TK.03413 | | Tuyển chọn đề thi bồi dưỡng học sinh giỏi môn toán lớp 6: Bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 6/ Trương Quang An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
131 | TK.03416 | | Toán thông minh và phát triển 8/ Ngô Long Hậu, Hoàng Mạnh Hà, Lều Mau Hiên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
132 | TK.03419 | | Phát triển năng lực tư duy và sáng tạo và toán 8: Tư duy và sáng tạo/ Nguyễn Cảnh Duy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
133 | TK.03421 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
134 | TK.03422 | | Toán nâng cao lớp 8: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Trần Văn Đô. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
135 | TK.03423 | | Toán thông minh và phát triển 8/ Ngô Long Hậu, Hoàng Mạnh Hà, Lều Mau Hiên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
136 | TK.03424 | Lê Anh Vinh | Bbài tập Toán cơ bản và nâng cao 7/ Lê Anh Vinh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
137 | TK.03425 | Lê Anh Vinh | Bbài tập Toán cơ bản và nâng cao 7/ Lê Anh Vinh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
138 | TK.03427 | Lê Anh Vinh | Bài tập Toán cơ bản và nâng cao 7/ Lê Anh Vinh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
139 | TK.03428 | | Toán nâng cao lớp 6: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Đoàn Vũ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
140 | TK.03433 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
141 | TK.03434 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
142 | TK.03436 | | Nâng cao toán 8/ Hà Văn Thân. T.2 | Nxb. Dân Trí | 2023 |
143 | TK.03437 | | Toán thông minh và phát triển 8/ Ngô Long Hậu, Hoàng Mạnh Hà, Lều Mau Hiên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
144 | TK.03439 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
145 | TK.03440 | | Toán nâng cao lớp 6: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Đoàn Vũ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
146 | TK.03443 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới; Dùng chung cho các bộ sách giáo khoa hiện hành/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Sư phạm | 2022 |
147 | TK.03447 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 8: Giải toán/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Sư phạm | 2023 |
148 | TK.03448 | | Toán nâng cao lớp 8: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Trần Văn Đô. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
149 | TK.03450 | | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2023 |
150 | TK.03451 | | Tuyển chọn đề thi bồi dưỡng học sinh giỏi môn toán lớp 6: Bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 6/ Trương Quang An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
151 | TK.03452 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 8: Giải toán/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Sư phạm | 2023 |
152 | TK.03455 | | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2023 |
153 | TK.03456 | | Tuyển chọ đề thi học sinh giỏi môn toán lớp 8: Bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 8/ Văn Phsú Quốc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
154 | TK.03457 | | Tuyển chọ đề thi học sinh giỏi môn toán lớp 8: Bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 8/ Văn Phsú Quốc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
155 | TK.03472 | Lê Anh Vinh | Bài tập Toán cơ bản và nâng cao 7/ Lê Anh Vinh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
156 | TK.03475 | | 5Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 8, phần đại số: Thao chương trình giáo dục phổ thông mớ/ Thái Văn Quân | Dân Trí | 2023 |
157 | TK.03483 | | Nâng cao và phát triển Toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2024 |
158 | TK.03487 | | Toán nâng cao lớp 6: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Đoàn Vũ. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
159 | TK.03489 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2023 |
160 | TK.03491 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho 3 bộ sách: Cánh Diều, Kết nối tri thức, Chân trời sáng tạo/ Trần Thị Vân Anh. T.2 | Dân trí | 2022 |
161 | TK.03492 | | Toán nâng cao lớp 6: Bồi dưỡng và phát triển năng lực Toán/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Đoàn Vũ. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
162 | TK.03493 | | Bài tập nâng cao toán 7/ Hà Văn Nhân. T.1 | Dân Trí | 2011 |
163 | TK.03497 | | Nâng cao và phát triển Toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2023 |
164 | TK.03498 | | Bài tập nâng cao toán 7/ Hà Văn Nhân. T.2 | Dân Trí | 2022 |
165 | TK.03499 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2023 |
166 | TK.03500 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho 3 bộ sách: Cánh Diều, Kết nối tri thức, Chân trời sáng tạo/ Trần Thị Vân Anh. T.2 | Dân trí | 2022 |
167 | TK.03501 | | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 8: Đánh giá và phát triển năng lực/ Thái Văn Quân | Dân trí | 2023 |
168 | TK.03502 | | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 8: Đánh giá và phát triển năng lực/ Thái Văn Quân | Dân trí | 2023 |
169 | TK.03503 | | Bài tập nâng cao toán 7/ Hà Văn Nhân. T.2 | Dân Trí | 2022 |
170 | TK.03504 | | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 8: Đánh giá và phát triển năng lực/ Thái Văn Quân | Dân trí | 2023 |