1 | TK.00317 | | 500 bài Toán chọn lọc 7/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học sư phạm | 2007 |
2 | TK.00318 | | 500 bài Toán chọn lọc 7/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học sư phạm | 2007 |
3 | TK.00326 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
4 | TK.00327 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7/2/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2007 |
5 | TK.00328 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
6 | TK.00329 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
7 | TK.00330 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
8 | TK.00331 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
9 | TK.00332 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
10 | TK.00333 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
11 | TK.00334 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
12 | TK.00335 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
13 | TK.00336 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
14 | TK.00337 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
15 | TK.00338 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
16 | TK.00339 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
17 | TK.00340 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
18 | TK.00341 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
19 | TK.00342 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
20 | TK.00343 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
21 | TK.00344 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
22 | TK.00345 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
23 | TK.00346 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
24 | TK.00347 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.1 | Giáo dục | 2012 |
25 | TK.00348 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.1 | Giáo dục | 2012 |
26 | TK.00349 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.1 | Giáo dục | 2012 |
27 | TK.00350 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.1 | Giáo dục | 2012 |
28 | TK.00351 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.1 | Giáo dục | 2012 |
29 | TK.00352 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.1 | Giáo dục | 2012 |
30 | TK.00353 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.1 | Giáo dục | 2012 |
31 | TK.00354 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao. T.1 | Giáo dục | 2012 |
32 | TK.00355 | | Ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm - Tự luân toán 7/ Nguyễn Đức Chí | Dân trí | 2007 |
33 | TK.00356 | | Ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm - Tự luân toán 7/ Nguyễn Đức Chí | Dân trí | 2007 |
34 | TK.00357 | | Ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm - Tự luân toán 7/ Nguyễn Đức Chí | Dân trí | 2007 |
35 | TK.00358 | | Ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm - Tự luân toán 7/ Nguyễn Đức Chí | Dân trí | 2007 |
36 | TK.00359 | | Ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm - Tự luân toán 7/ Nguyễn Đức Chí | Dân trí | 2007 |
37 | TK.00360 | | Ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm - Tự luân toán 7/ Nguyễn Đức Chí | Dân trí | 2007 |
38 | TK.00361 | | Ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm - Tự luân toán 7/ Nguyễn Đức Chí | Dân trí | 2007 |
39 | TK.00362 | Nguyễn Ngọc Đạm | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8/1/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
40 | TK.00363 | Nguyễn Ngọc Đạm | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8/1/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
41 | TK.00364 | Nguyễn Ngọc Đạm | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8/1/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
42 | TK.00365 | Nguyễn Ngọc Đạm | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8/1/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
43 | TK.00366 | | Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh... | Giáo dục | 2005 |
44 | TK.00367 | | Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh... | Giáo dục | 2005 |
45 | TK.00368 | | Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh... | Giáo dục | 2005 |
46 | TK.00369 | | Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh... | Giáo dục | 2005 |
47 | TK.00370 | | Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh... | Giáo dục | 2005 |
48 | TK.00371 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2007 |
49 | TK.00372 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2007 |
50 | TK.00373 | | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 7: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD và ĐT/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
51 | TK.00374 | | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 7: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD và ĐT/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
52 | TK.00375 | | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 7: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD và ĐT/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
53 | TK.00376 | | 50 đề trắc nghiệm toán 7/ Trần Đình Việt | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
54 | TK.00377 | | 50 đề trắc nghiệm toán 7/ Trần Đình Việt | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
55 | TK.00378 | | 50 đề trắc nghiệm toán 7/ Trần Đình Việt | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
56 | TK.00379 | | 50 đề trắc nghiệm toán 7/ Trần Đình Việt | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
57 | TK.00380 | | 50 đề trắc nghiệm toán 7/ Trần Đình Việt | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
58 | TK.00381 | | 50 đề trắc nghiệm toán 7/ Trần Đình Việt | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
59 | TK.00382 | | 50 đề trắc nghiệm toán 7/ Trần Đình Việt | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
60 | TK.00383 | | 50 đề trắc nghiệm toán 7/ Trần Đình Việt | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
61 | TK.00384 | | 50 đề trắc nghiệm toán 7/ Trần Đình Việt | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
62 | TK.00385 | | 50 đề trắc nghiệm toán 7/ Trần Đình Việt | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
63 | TK.00386 | | 50 đề trắc nghiệm toán 7/ Trần Đình Việt | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
64 | TK.00387 | | 50 đề trắc nghiệm toán 7/ Trần Đình Việt | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
65 | TK.00388 | | Thực hành toán 7/1: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Toán 7/ Ngô Trần Ái. T.1 | Giáo dục | 2005 |
66 | TK.00389 | | Thực hành toán 7/1: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Toán 7/ Ngô Trần Ái. T.1 | Giáo dục | 2005 |
67 | TK.00390 | | Thực hành toán 7/1: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Toán 7/ Ngô Trần Ái. T.1 | Giáo dục | 2005 |
68 | TK.00391 | | Thực hành toán 7/1: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Toán 7/ Ngô Trần Ái. T.1 | Giáo dục | 2005 |
69 | TK.00392 | | Thực hành toán 7/1: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Toán 7/ Ngô Trần Ái. T.1 | Giáo dục | 2005 |
70 | TK.00393 | | Thực hành toán 7: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Toán 7/ Ngô Trần Ái. T.2 | Giáo dục | 2005 |
71 | TK.00394 | | Thực hành toán 7: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Toán 7/ Ngô Trần Ái. T.2 | Giáo dục | 2005 |
72 | TK.00395 | | Thực hành toán 7: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Toán 7/ Ngô Trần Ái. T.2 | Giáo dục | 2005 |
73 | TK.00396 | | Thực hành toán 7: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Toán 7/ Ngô Trần Ái. T.2 | Giáo dục | 2005 |
74 | TK.00397 | | Thực hành toán 7: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Toán 7/ Ngô Trần Ái. T.2 | Giáo dục | 2005 |
75 | TK.00398 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 7/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội | 2003 |
76 | TK.00399 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 7/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội | 2003 |
77 | TK.00400 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 7/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội | 2003 |
78 | TK.00404 | | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 7/ Nguyễn Văn Lộc | Giáo dục | 2003 |
79 | TK.00405 | | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2004 |
80 | TK.00406 | | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2004 |
81 | TK.00407 | | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2004 |
82 | TK.00408 | | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 7/ B.s: Vũ Dương Thuỵ (ch.b), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2003 |
83 | TK.00409 | | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 7/ B.s: Vũ Dương Thuỵ (ch.b), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2003 |
84 | TK.00411 | | Ôn tập đại số 7/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2003 |
85 | TK.00421 | Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập hình học 7/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao | Nxb.Giáo Dục | 20027 |
86 | TK.00422 | Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập hình học 7/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao | Nxb.Giáo Dục | 20027 |
87 | TK.00423 | Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập hình học 7/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao | Nxb.Giáo Dục | 20027 |
88 | TK.00424 | Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập hình học 7/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao | Nxb.Giáo Dục | 20027 |
89 | TK.00425 | Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập hình học 7/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao | Nxb.Giáo Dục | 20027 |
90 | TK.00426 | Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập hình học 7/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao | Nxb.Giáo Dục | 20027 |
91 | TK.00427 | Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập hình học 7/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao | Nxb.Giáo Dục | 20027 |
92 | TK.00428 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 7/ Tôn Thân, Phan Thị Luyến | Đại học Sư phạm | 2004 |
93 | TK.00429 | Hà Văn Chương | Giới thiệu các dạng đề kiểm tra toán 7: Kiểm tra 1 tiết, học kì, cuối năm/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
94 | TK.00434 | | Toán cơ bản và nâng cao 7/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2003 |
95 | TK.00435 | | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 2004 |
96 | TK.00436 | | 500 bài toán chọn lọc 7/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học Sư phạm | 2007 |
97 | TK.00437 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán số học nâng cao 6: Tập hợp số tự nhiên, số nguyên, phân số; Một số đề thi học sinh giỏi toán toàn quốc/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 20011 |
98 | TK.00438 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán số học nâng cao 6: Tập hợp số tự nhiên, số nguyên, phân số; Một số đề thi học sinh giỏi toán toàn quốc/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 20011 |
99 | TK.00439 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2008 |
100 | TK.00440 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2008 |
101 | TK.00441 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2008 |
102 | TK.00442 | Nguyễn Ngọc Đạm | 500 bài toán chọn lọc 6: (Các dạng bài tập số học, hình học cơ bản và nâng cao theo chương trình mới)/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Nxb. Đại học Sư phạm | 2008 |
103 | TK.00443 | Phạm Thanh Luân | Hướng dẫn giải toán 6/ Phạm Thanh Luân. T.1 | Thanh Hóa | 1995 |
104 | TK.00444 | | Tài liệu chuyên toán số học: THCS : Dùng cho học sinh giỏi, lớp chọn, lớp chuyên/ Nguyễn Văn Vĩnh | Đại học Sư phạm | 2007 |
105 | TK.00445 | | Tự luyện Violympic toán 6: Phiên bản 2.0/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Hảo. T.1 | Giáo dục | 2012 |
106 | TK.00446 | | Tự luyện Violympic toán 6: Phiên bản 2.0/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Hảo. T.1 | Giáo dục | 2012 |
107 | TK.00447 | | Tự luyện Violympic toán 6: Phiên bản 2.0/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Hảo. T.1 | Giáo dục | 2012 |
108 | TK.00448 | | Tự luyện Violympic toán 6: Phiên bản 2.0/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Hảo. T.1 | Giáo dục | 2012 |
109 | TK.00449 | | Tự kiểm tra, tự đánh giá toán 6/ Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2004 |
110 | TK.00455 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2008 |
111 | TK.00456 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2008 |
112 | TK.00457 | | Toán cơ bản và nâng cao 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2009 |
113 | TK.00458 | | Thực hành Toán 6/ Ngô Trần Ái, Vũ Dương Thụy. T.2 | Giáo dục | 2005 |
114 | TK.00459 | | Thực hành Toán 6/ Ngô Trần Ái, Vũ Dương Thụy. T.2 | Giáo dục | 2005 |
115 | TK.00460 | | Thực hành Toán 6/ Ngô Trần Ái, Vũ Dương Thụy. T.2 | Giáo dục | 2005 |
116 | TK.00461 | | Thực hành Toán 6/ Ngô Trần Ái, Vũ Dương Thụy. T.2 | Giáo dục | 2005 |
117 | TK.00462 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2002 |
118 | TK.00463 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2002 |
119 | TK.00464 | | Ôn tập toán 6/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2005 |
120 | TK.00465 | | Ôn tập toán 6/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2005 |
121 | TK.00466 | | Ôn tập toán 6/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2005 |
122 | TK.00467 | | Ôn tập toán 6/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2005 |
123 | TK.00468 | | Giải toán và ôn luyện số học 6: Ôn lý thuyết & giải bài tập SGK , ôn thi học kì I - II : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
124 | TK.00469 | | Giải toán và ôn luyện số học 6: Ôn lý thuyết & giải bài tập SGK , ôn thi học kì I - II : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
125 | TK.00470 | | Thực hành Toán 6/ Ngô Trần Ái, Vũ Dương Thụy. T.1 | Giáo dục | 2006 |
126 | TK.00471 | | Thực hành Toán 6/ Ngô Trần Ái, Vũ Dương Thụy. T.1 | Giáo dục | 2006 |
127 | TK.00472 | | Thực hành Toán 6/ Ngô Trần Ái, Vũ Dương Thụy. T.1 | Giáo dục | 2006 |
128 | TK.00473 | | Thực hành Toán 6/ Ngô Trần Ái, Vũ Dương Thụy. T.1 | Giáo dục | 2006 |
129 | TK.00474 | | Thực hành Toán 6/ Ngô Trần Ái, Vũ Dương Thụy. T.1 | Giáo dục | 2006 |
130 | TK.00475 | | Thực hành Toán 6/ Ngô Trần Ái, Vũ Dương Thụy. T.1 | Giáo dục | 2006 |
131 | TK.00476 | | Thực hành Toán 6/ Ngô Trần Ái, Vũ Dương Thụy. T.1 | Giáo dục | 2006 |
132 | TK.00477 | | Thực hành Toán 6/ Ngô Trần Ái, Vũ Dương Thụy. T.1 | Giáo dục | 2006 |
133 | TK.00478 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập toán 6: Sách tham khảo bổ trợ ,dùng kèm với sách giáo khoa toán 6 - tập 1 hiện hành/ Tôn Thân; Vũ Hữu Bình; Nguyễn vũ Thanh; Bùi Huy Tiên | Giáo dục | 2002 |
134 | TK.00479 | Tôn Thân | Hướng dẫn làm bài tập toán 6: Sách tham khảo bổ trợ ,dùng kèm với sách giáo khoa toán 6 - tập 1 hiện hành/ Tôn Thân; Vũ Hữu Bình; Nguyễn vũ Thanh; Bùi Huy Tiên | Giáo dục | 2002 |
135 | TK.00480 | | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 6: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD và ĐT/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
136 | TK.00481 | | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 6: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD và ĐT/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
137 | TK.00482 | | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 6: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD và ĐT/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
138 | TK.00483 | | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 6: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD và ĐT/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
139 | TK.00484 | Nguyễn, Đức Chí | Giải toán và ôn luyện Hình học 6/ Nguyễn Đức Chí | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2009 |
140 | TK.00485 | Vũ Thế Hựu | Giải bài tập toán 6/1/ Vũ Thế Hựu, Đoàn Quỳnh Lâm | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
141 | TK.00486 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6/2/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2007 |
142 | TK.00487 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6/2/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2007 |
143 | TK.00488 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6/2/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2007 |
144 | TK.00489 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6/2/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2007 |
145 | TK.00493 | | Nâng cao và phát triển Toán 6/2/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2005 |
146 | TK.00494 | | Nâng cao và phát triển Toán 6/2/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2005 |
147 | TK.00495 | | Nâng cao và phát triển Toán 6/2/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2005 |
148 | TK.00496 | | Nâng cao và phát triển Toán 6/2/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2005 |
149 | TK.00497 | | Nâng cao và phát triển Toán 6/2/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2005 |
150 | TK.00498 | | Luyện giải và ôn tập toán 6/1/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức. T.1 | Giáo dục | 2002 |
151 | TK.00499 | | Luyện giải và ôn tập toán 6/1/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức. T.1 | Giáo dục | 2002 |
152 | TK.00500 | | Luyện giải và ôn tập toán 6/1/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức. T.1 | Giáo dục | 2002 |
153 | TK.00501 | | Luyện giải và ôn tập toán 6/1/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức. T.1 | Giáo dục | 2002 |
154 | TK.00502 | | Nâng cao và phát triển Toán 6/1/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2002 |
155 | TK.00503 | | Nâng cao và phát triển Toán 6/1/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2002 |
156 | TK.00504 | | Nâng cao và phát triển Toán 6/1/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2002 |
157 | TK.00505 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 6/ Hoàng Ngọc Hưng, Hoàng Bá Quỳnh | Giáo dục | 2005 |
158 | TK.00506 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 6/ Hoàng Ngọc Hưng, Hoàng Bá Quỳnh | Giáo dục | 2005 |
159 | TK.00507 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 6/ Hoàng Ngọc Hưng, Hoàng Bá Quỳnh | Giáo dục | 2005 |
160 | TK.00508 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 6/ Hoàng Ngọc Hưng, Hoàng Bá Quỳnh | Giáo dục | 2005 |
161 | TK.00509 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2005 |
162 | TK.00510 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2005 |
163 | TK.00511 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2005 |
164 | TK.00512 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2005 |
165 | TK.00513 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2005 |
166 | TK.00514 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2005 |
167 | TK.00516 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
168 | TK.00517 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
169 | TK.00518 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
170 | TK.00519 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
171 | TK.00520 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
172 | TK.00521 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
173 | TK.00522 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
174 | TK.00523 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
175 | TK.00524 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
176 | TK.00525 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
177 | TK.00526 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
178 | TK.00527 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
179 | TK.00528 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
180 | TK.00529 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
181 | TK.00530 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
182 | TK.00531 | Ngô Trần Ái | Bài tập trắc nghiệm Toán 8/1. T.1 | Giáo dục | 2005 |
183 | TK.00532 | Ngô Trần Ái | Bài tập trắc nghiệm Toán 8/1. T.1 | Giáo dục | 2005 |
184 | TK.00533 | Ngô Trần Ái | Bài tập trắc nghiệm Toán 8/1. T.1 | Giáo dục | 2005 |
185 | TK.00534 | Ngô Trần Ái | Bài tập trắc nghiệm Toán 8/1. T.1 | Giáo dục | 2005 |
186 | TK.00535 | Ngô Trần Ái | Bài tập trắc nghiệm Toán 8/1. T.1 | Giáo dục | 2005 |
187 | TK.00536 | Ngô Trần Ái | Bài tập trắc nghiệm Toán 8/1. T.1 | Giáo dục | 2005 |
188 | TK.00537 | Ngô Trần Ái | Bài tập trắc nghiệm Toán 8/1. T.1 | Giáo dục | 2005 |
189 | TK.00538 | Ngô Trần Ái | Bài tập trắc nghiệm Toán 8/1. T.1 | Giáo dục | 2005 |
190 | TK.00539 | Ngô Trần Ái | Bài tập trắc nghiệm Toán 8/1. T.1 | Giáo dục | 2005 |
191 | TK.00540 | Ngô Trần Ái | Bài tập trắc nghiệm Toán 8/1. T.1 | Giáo dục | 2005 |
192 | TK.00541 | | Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh... | Giáo dục | 2005 |
193 | TK.00542 | | Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh... | Giáo dục | 2005 |
194 | TK.00543 | | Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh... | Giáo dục | 2005 |
195 | TK.00544 | | Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh... | Giáo dục | 2005 |
196 | TK.00545 | | Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh... | Giáo dục | 2005 |
197 | TK.00546 | | Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh... | Giáo dục | 2005 |
198 | TK.00547 | | Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh... | Giáo dục | 2005 |
199 | TK.00548 | | Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh... | Giáo dục | 2005 |
200 | TK.00549 | | Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh... | Giáo dục | 2005 |
201 | TK.00550 | | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2007 |
202 | TK.00551 | | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2007 |
203 | TK.00552 | | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2007 |
204 | TK.00553 | | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2007 |
205 | TK.00554 | | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2007 |
206 | TK.00555 | | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2007 |
207 | TK.00556 | Tôn Thân | Ôn kiến thức luyện kỹ năng hình 8. T.1 | Giáo dục | 2007 |
208 | TK.00557 | Tôn Thân | Ôn kiến thức luyện kỹ năng hình 8. T.1 | Giáo dục | 2007 |
209 | TK.00558 | Tôn Thân | Ôn kiến thức luyện kỹ năng hình 8. T.1 | Giáo dục | 2007 |
210 | TK.00559 | Nguyễn Ngọc Đạm | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8: Theo chương trình cải cách mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
211 | TK.00560 | Nguyễn Ngọc Đạm | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8: Theo chương trình cải cách mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
212 | TK.00561 | Nguyễn Ngọc Đạm | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8: Theo chương trình cải cách mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2004 |
213 | TK.00562 | Nguyễn Đức Chí | Kiến thức cơ bản toán 8/ Nguyễn Thị Thanh Hương | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
214 | TK.00563 | Nguyễn Đức Chí | Kiến thức cơ bản toán 8/ Nguyễn Thị Thanh Hương | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
215 | TK.00564 | Nguyễn Đức Chí | Kiến thức cơ bản toán 8/ Nguyễn Thị Thanh Hương | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
216 | TK.00565 | Nguyễn Đức Chí | Kiến thức cơ bản toán 8/ Nguyễn Thị Thanh Hương | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
217 | TK.00566 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thúy | Bồi dưỡng toán 8/ Ngô Trần Ái, ĐNguyễn Quý Thao. T.1 | Giáo dục | 2008 |
218 | TK.00567 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thúy | Bồi dưỡng toán 8/ Ngô Trần Ái, ĐNguyễn Quý Thao. T.1 | Giáo dục | 2008 |
219 | TK.00568 | Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thúy | Bồi dưỡng toán 8/ Ngô Trần Ái, ĐNguyễn Quý Thao. T.1 | Giáo dục | 2008 |
220 | TK.00571 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8/2/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2007 |
221 | TK.00572 | | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8/2/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2007 |
222 | TK.00573 | Nguyễn Đức Chí | Kiến thức cơ bản Toán 8/ Trần Đình Việt | Nxb.Đại học sư phạm | 2006 |
223 | TK.00574 | Nguyễn Đức Chí | Kiến thức cơ bản Toán 8/ Trần Đình Việt | Nxb.Đại học sư phạm | 2006 |
224 | TK.00618 | | 50 đề trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Chí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
225 | TK.00843 | | 40 đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 6: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD và ĐT/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
226 | TK.00844 | | Ôn tập toán 6/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2005 |
227 | TK.00845 | | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2004 |
228 | TK.00850 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng toán 7/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội | 2003 |
229 | TK.01215 | | 500 bài Toán chọn lọc 7/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học sư phạm | 2007 |
230 | TK.01216 | | 50 đề trắc nghiệm toán 7/ Trần Đình Việt | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
231 | TK.02209 | | Tự luyện Violympic toán 6: Phiên bản 2.0/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Hảo. T.1 | Giáo dục | 2012 |