1 | TK.00124 | | 150 bài văn hay 9/ Thái Quang Vinh, Lê Thị Nguyên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
2 | TK.01616 | | 500 bài tập trắc nghiệm & tự luận ngữ văn 6/ Lê Thị Mỹ Trinh | Đại Quốc gia Hà Nội | 2007 |
3 | TK.01617 | | 500 bài tập trắc nghiệm & tự luận ngữ văn 6/ Lê Thị Mỹ Trinh | Đại Quốc gia Hà Nội | 2007 |
4 | TK.01618 | | 500 bài tập trắc nghiệm & tự luận ngữ văn 6/ Lê Thị Mỹ Trinh | Đại Quốc gia Hà Nội | 2007 |
5 | TK.01619 | | 500 bài tập trắc nghiệm & tự luận ngữ văn 6/ Lê Thị Mỹ Trinh | Đại Quốc gia Hà Nội | 2007 |
6 | TK.01620 | | 500 bài tập trắc nghiệm & tự luận ngữ văn 6/ Lê Thị Mỹ Trinh | Đại Quốc gia Hà Nội | 2007 |
7 | TK.01621 | | 500 bài tập trắc nghiệm & tự luận ngữ văn 6/ Lê Thị Mỹ Trinh | Đại Quốc gia Hà Nội | 2007 |
8 | TK.01622 | | 500 bài tập trắc nghiệm & tự luận ngữ văn 6/ Lê Thị Mỹ Trinh | Đại Quốc gia Hà Nội | 2007 |
9 | TK.01623 | | 500 bài tập trắc nghiệm & tự luận ngữ văn 6/ Lê Thị Mỹ Trinh | Đại Quốc gia Hà Nội | 2007 |
10 | TK.01624 | | 500 bài tập trắc nghiệm & tự luận ngữ văn 6/ Lê Thị Mỹ Trinh | Đại Quốc gia Hà Nội | 2007 |
11 | TK.01625 | | 500 bài tập trắc nghiệm & tự luận ngữ văn 6/ Lê Thị Mỹ Trinh | Đại Quốc gia Hà Nội | 2007 |
12 | TK.01626 | | Bình giảng Văn 6: Một cách đọc - hiểu văn bản trong sách giáo khoa/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2008 |
13 | TK.01627 | | Bình giảng Văn 6: Một cách đọc - hiểu văn bản trong sách giáo khoa/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2008 |
14 | TK.01628 | | Bình giảng Văn 6: Một cách đọc - hiểu văn bản trong sách giáo khoa/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2008 |
15 | TK.01629 | | Bình giảng Văn 6: Một cách đọc - hiểu văn bản trong sách giáo khoa/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2008 |
16 | TK.01630 | | Bình giảng Văn 6: Một cách đọc - hiểu văn bản trong sách giáo khoa/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2008 |
17 | TK.01631 | | Bình giảng Văn 6: Một cách đọc - hiểu văn bản trong sách giáo khoa/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2008 |
18 | TK.01632 | | Bình giảng Văn 6: Một cách đọc - hiểu văn bản trong sách giáo khoa/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2008 |
19 | TK.01633 | | Bình giảng Văn 6: Một cách đọc - hiểu văn bản trong sách giáo khoa/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2008 |
20 | TK.01634 | | Bình giảng Văn 6: Một cách đọc - hiểu văn bản trong sách giáo khoa/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2008 |
21 | TK.01635 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành.. | Giáo dục | 2007 |
22 | TK.01636 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành.. | Giáo dục | 2007 |
23 | TK.01637 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành.. | Giáo dục | 2007 |
24 | TK.01638 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành.. | Giáo dục | 2007 |
25 | TK.01639 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành.. | Giáo dục | 2007 |
26 | TK.01640 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành.. | Giáo dục | 2007 |
27 | TK.01641 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành.. | Giáo dục | 2007 |
28 | TK.01642 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành.. | Giáo dục | 2007 |
29 | TK.01643 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành.. | Giáo dục | 2007 |
30 | TK.01644 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành.. | Giáo dục | 2007 |
31 | TK.01645 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành.. | Giáo dục | 2007 |
32 | TK.01646 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành.. | Giáo dục | 2007 |
33 | TK.01647 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành.. | Giáo dục | 2007 |
34 | TK.01648 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành.. | Giáo dục | 2007 |
35 | TK.01649 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành.. | Giáo dục | 2007 |
36 | TK.01650 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành.. | Giáo dục | 2007 |
37 | TK.01651 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành.. | Giáo dục | 2007 |
38 | TK.01652 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành.. | Giáo dục | 2007 |
39 | TK.01653 | | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2007 |
40 | TK.01654 | | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2007 |
41 | TK.01655 | | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2007 |
42 | TK.01656 | | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2007 |
43 | TK.01657 | | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2007 |
44 | TK.01658 | | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2007 |
45 | TK.01659 | | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2007 |
46 | TK.01660 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Minh Tuyết, Nguyễn Đình Vĩnh. T.2 | Giáo dục | 2011 |
47 | TK.01661 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Minh Tuyết, Nguyễn Đình Vĩnh. T.2 | Giáo dục | 2011 |
48 | TK.01662 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Minh Tuyết, Nguyễn Đình Vĩnh. T.2 | Giáo dục | 2011 |
49 | TK.01663 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 6/ Nguyễn Thị Minh Tuyết, Nguyễn Đình Vĩnh. T.2 | Giáo dục | 2011 |
50 | TK.01664 | | Hướng dẫn tự học ngữ văn 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm. T.1 | Giáo dục | 2004 |
51 | TK.01665 | | Hướng dẫn tự học ngữ văn 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm. T.1 | Giáo dục | 2004 |
52 | TK.01666 | | Hướng dẫn tự học ngữ văn 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm. T.1 | Giáo dục | 2004 |
53 | TK.01667 | | Hướng dẫn tự học ngữ văn 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm. T.1 | Giáo dục | 2004 |
54 | TK.01668 | | Hướng dẫn tự học ngữ văn 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm. T.1 | Giáo dục | 2004 |
55 | TK.01669 | | Hướng dẫn tự học ngữ văn 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm. T.1 | Giáo dục | 2004 |
56 | TK.01670 | | Tư liệu ngữ văn 6/ B.s. và tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2003 |
57 | TK.01671 | | Tư liệu ngữ văn 6/ B.s. và tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2003 |
58 | TK.01672 | | Tư liệu ngữ văn 6/ B.s. và tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2003 |
59 | TK.01673 | | Bồi dưỡng ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb tổng hợpTp. Hồ Chí Minh | 2005 |
60 | TK.01674 | | Bồi dưỡng ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb tổng hợpTp. Hồ Chí Minh | 2005 |
61 | TK.01675 | | Bồi dưỡng ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên | Nxb tổng hợpTp. Hồ Chí Minh | 2005 |
62 | TK.01676 | | Bồi dưỡng bài làm văn hay 6: Tư liệu tham khảo d/ Lê Lương Tâm, Thái Quang Vinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2004 |
63 | TK.01677 | | Bồi dưỡng bài làm văn hay 6: Tư liệu tham khảo d/ Lê Lương Tâm, Thái Quang Vinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2004 |
64 | TK.01678 | | Bồi dưỡng bài làm văn hay 6: Tư liệu tham khảo d/ Lê Lương Tâm, Thái Quang Vinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2004 |
65 | TK.01679 | | Tuyển chọn 171 bài văn hay 6: Bồi dưỡng học sinh giỏi văn. Biên soạn theo chương trình mới/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Thị Hương Trầm | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
66 | TK.01680 | | Tuyển chọn 171 bài văn hay 6: Bồi dưỡng học sinh giỏi văn. Biên soạn theo chương trình mới/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Thị Hương Trầm | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
67 | TK.01681 | | Tuyển chọn 171 bài văn hay 6: Bồi dưỡng học sinh giỏi văn. Biên soạn theo chương trình mới/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Thị Hương Trầm | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
68 | TK.01682 | | Giải bài tập ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Hoà Bình, Phạm Thu Hằng | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
69 | TK.01683 | | Giải bài tập ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Hoà Bình, Phạm Thu Hằng | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
70 | TK.01684 | | Trả lời câu hỏi và giải bài tập ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Xuân Lan | Nxb. Hà Nội | 2009 |
71 | TK.01685 | | Trả lời câu hỏi và giải bài tập ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Xuân Lan | Nxb. Hà Nội | 2009 |
72 | TK.01686 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 6/1. T.1 | Đại học Sư phạm | 2006 |
73 | TK.01687 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 6/1. T.1 | Đại học Sư phạm | 2006 |
74 | TK.01688 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 6/1. T.1 | Đại học Sư phạm | 2006 |
75 | TK.01692 | | 100 bài văn hay 6: Bồi dưỡng học sinh giỏi văn/ Trần Lê Hân, Lê Mỹ Trang | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
76 | TK.01693 | | 100 bài văn hay 6: Bồi dưỡng học sinh giỏi văn/ Trần Lê Hân, Lê Mỹ Trang | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
77 | TK.01694 | | 100 bài văn hay 6: Bồi dưỡng học sinh giỏi văn/ Trần Lê Hân, Lê Mỹ Trang | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
78 | TK.01695 | | 155 bài làm văn chọn lọc 6/ Tạ Thanh Sơn | Đại học Sư phạm | 2009 |
79 | TK.01696 | | 155 bài làm văn chọn lọc 6/ Tạ Thanh Sơn | Đại học Sư phạm | 2009 |
80 | TK.01697 | | 155 bài làm văn chọn lọc 6/ Tạ Thanh Sơn | Đại học Sư phạm | 2009 |
81 | TK.01698 | | 155 bài làm văn chọn lọc 6/ Tạ Thanh Sơn | Đại học Sư phạm | 2009 |
82 | TK.01699 | | 155 bài làm văn chọn lọc 6/ Tạ Thanh Sơn | Đại học Sư phạm | 2009 |
83 | TK.01700 | | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 6/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
84 | TK.01701 | | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 6/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
85 | TK.01702 | | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 6/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
86 | TK.01703 | | Những bài làm văn mẫu 6: Học sinh, giáo viên tham khảo/ Trần Thị Thìn. T.1 | Đà Nẵng | 2004 |
87 | TK.01704 | | Những bài làm văn mẫu 6: Học sinh, giáo viên tham khảo/ Trần Thị Thìn. T.1 | Đà Nẵng | 2004 |
88 | TK.01705 | | Những bài làm văn mẫu 6: Học sinh, giáo viên tham khảo/ Trần Thị Thìn. T.1 | Đà Nẵng | 2004 |
89 | TK.01706 | | Những bài làm văn mẫu 6: Học sinh, giáo viên tham khảo/ Trần Thị Thìn. T.1 | Đà Nẵng | 2004 |
90 | TK.01707 | | Những bài làm văn mẫu 6: Học sinh, giáo viên tham khảo/ Trần Thị Thìn. T.1 | Đà Nẵng | 2004 |
91 | TK.01708 | | Những bài làm văn mẫu 6: Học sinh, giáo viên tham khảo/ Trần Thị Thìn. T.1 | Đà Nẵng | 2004 |
92 | TK.01710 | | Những bài làm văn hay 6: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Thị Kim Dung | Đại học Sư phạm | 2003 |
93 | TK.01711 | | Những bài làm văn mẫu 6: Học sinh, giáo viên tham khảo/ Trần Thị Thìn. T.1 | Đà Nẵng | 2004 |
94 | TK.01712 | | Những bài làm văn mẫu 6: Học sinh, giáo viên tham khảo/ Trần Thị Thìn. T.1 | Đà Nẵng | 2004 |
95 | TK.01713 | | Những bài làm văn mẫu 6: Học sinh, giáo viên tham khảo/ Trần Thị Thìn. T.1 | Đà Nẵng | 2004 |
96 | TK.01714 | | Những bài làm văn mẫu 6: Học sinh, giáo viên tham khảo/ Trần Thị Thìn. T.1 | Đà Nẵng | 2004 |
97 | TK.01715 | | Những bài làm văn mẫu 6: Học sinh, giáo viên tham khảo/ Trần Thị Thìn. T.1 | Đà Nẵng | 2004 |
98 | TK.01716 | | Những bài làm văn mẫu 6: Học sinh, giáo viên tham khảo/ Trần Thị Thìn. T.1 | Đà Nẵng | 2004 |
99 | TK.01717 | | Đọc hiểu văn bản ngữ văn 6/ Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2003 |
100 | TK.01718 | | Đọc hiểu văn bản ngữ văn 6/ Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2003 |
101 | TK.01719 | | Phân tích 34 bài văn trong chương trình ngữ văn 6/ Bùi Thức Phước | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
102 | TK.01720 | | Phân tích 34 bài văn trong chương trình ngữ văn 6/ Bùi Thức Phước | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
103 | TK.01721 | | Phân tích 34 bài văn trong chương trình ngữ văn 6/ Bùi Thức Phước | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
104 | TK.01722 | | Phân tích 34 bài văn trong chương trình ngữ văn 6/ Bùi Thức Phước | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
105 | TK.01723 | | Phân tích 34 bài văn trong chương trình ngữ văn 6/ Bùi Thức Phước | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
106 | TK.01724 | | Các chuyên đề chọn lọc ngữ văn 6/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Hoàng Thị Phương Ngọc | Giáo dục | 2016 |
107 | TK.01725 | | Các chuyên đề chọn lọc ngữ văn 6/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Hoàng Thị Phương Ngọc | Giáo dục | 2016 |
108 | TK.01726 | | 45 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 6: Để tự đọc và tự học. Ôn luyện, vươn lên học khá và học giỏi ngữ văn/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Trung Kiên, Phạm Đức Minh.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
109 | TK.01727 | | 45 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 6: Để tự đọc và tự học. Ôn luyện, vươn lên học khá và học giỏi ngữ văn/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Trung Kiên, Phạm Đức Minh.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
110 | TK.01728 | | 45 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 6: Để tự đọc và tự học. Ôn luyện, vươn lên học khá và học giỏi ngữ văn/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Trung Kiên, Phạm Đức Minh.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
111 | TK.01729 | | Thiết kế hệ thống câu hỏi ngữ văn 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2005 |
112 | TK.01730 | | Thiết kế hệ thống câu hỏi ngữ văn 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2005 |
113 | TK.01731 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2003 |
114 | TK.01732 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Lê Thị Mỹ Hà.. | Giáo dục | 2008 |
115 | TK.01733 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Lê Thị Mỹ Hà.. | Giáo dục | 2008 |
116 | TK.01734 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Lê Thị Mỹ Hà.. | Giáo dục | 2008 |
117 | TK.01735 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Lê Thị Mỹ Hà.. | Giáo dục | 2008 |
118 | TK.01736 | Lê Huy Bắc | Hỏi đáp kiến thức ngữ văn 6/ Lê Huy Bắc, Lê Quang Đức, Nguyễn Thị Minh Tuyết | Giáo dục | 2005 |
119 | TK.01737 | Lê Huy Bắc | Hỏi đáp kiến thức ngữ văn 6/ Lê Huy Bắc, Lê Quang Đức, Nguyễn Thị Minh Tuyết | Giáo dục | 2005 |
120 | TK.01738 | | Thực hành ngữ văn 6/ Nguyễn Văn Bằng, Lê Xuân Giang, Nguyễn Viết Ngoạn... T.2 | Giáo dục | 2003 |
121 | TK.01739 | | Thực hành ngữ văn 6/ Nguyễn Văn Bằng, Lê Xuân Giang, Nguyễn Viết Ngoạn... T.2 | Giáo dục | 2003 |
122 | TK.01740 | | Thực hành ngữ văn 6/ Nguyễn Văn Bằng, Lê Xuân Giang, Nguyễn Viết Ngoạn... T.2 | Giáo dục | 2003 |
123 | TK.01741 | | Thực hành ngữ văn 6/ Nguyễn Văn Bằng, Lê Xuân Giang, Nguyễn Viết Ngoạn... T.2 | Giáo dục | 2003 |
124 | TK.01742 | | Học tốt ngữ văn 6/ Hoàng Vân. T.1 +T.2 | Hồng Bàng | 2008 |
125 | TK.01743 | | Học tốt ngữ văn 6/ Hoàng Vân. T.1 +T.2 | Hồng Bàng | 2008 |
126 | TK.01744 | Trương Dĩnh | Học tốt ngữ văn 6 tập 1/ Trương Dĩnh | Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
127 | TK.01745 | Trương Dĩnh | Học tốt ngữ văn 6 tập 1/ Trương Dĩnh | Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
128 | TK.01746 | Nguyễn, Lê Ly Na | 270 đề và bài văn mẫu 6: Tự luyện để giỏi văn, biên soạn theo chương trình mới/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Lê Ly Na, Nguyễn Thị Hương Trầm | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
129 | TK.01747 | Nguyễn Văn Long | Ôn tập Ngữ văn 6/ Nguyễn Văn Long(ch.b) | Giáo dục | 2005 |
130 | TK.01748 | | Giải bài tập ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Hoà Bình, Phạm Thu Hằng | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
131 | TK.01749 | Tạ Đức Hiền | Năng cao ngữ văn 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Tạ Đức Hiền | Giáo dục | 2005 |
132 | TK.01750 | | Những bài làm văn hay 6: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Thị Kim Dung | Đại học Sư phạm | 2003 |
133 | TK.01751 | | Những bài làm văn mẫu 6: Học sinh, giáo viên tham khảo/ Trần Thị Thìn. T.1 | Đà Nẵng | 2004 |
134 | TK.01752 | | Những bài làm văn mẫu 6: Học sinh, giáo viên tham khảo/ Trần Thị Thìn. T.1 | Đà Nẵng | 2004 |
135 | TK.01753 | Trương Dĩnh | Học tốt ngữ văn 6 tập 1/ Trương Dĩnh | Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
136 | TK.01754 | | Sổ tay kiến thức ngữ văn 6/ B.s: Nguyễn Trí (Ch.b) , Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2003 |
137 | TK.01755 | Trương Dĩnh | Học tốt ngữ văn 6 tập 1/ Trương Dĩnh | Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
138 | TK.01756 | | 45 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 6: Để tự đọc và tự học. Ôn luyện, vươn lên học khá và học giỏi ngữ văn/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Trung Kiên, Phạm Đức Minh.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
139 | TK.01757 | | 45 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 6: Để tự đọc và tự học. Ôn luyện, vươn lên học khá và học giỏi ngữ văn/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Trung Kiên, Phạm Đức Minh.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
140 | TK.01758 | | 45 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 6: Để tự đọc và tự học. Ôn luyện, vươn lên học khá và học giỏi ngữ văn/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Trung Kiên, Phạm Đức Minh.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
141 | TK.01760 | | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2007 |
142 | TK.01761 | | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2007 |
143 | TK.01762 | | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2007 |
144 | TK.01763 | | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2007 |
145 | TK.01764 | | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2007 |
146 | TK.01765 | | Hướng dẫn tập làm văn 7/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Nga, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2007 |
147 | TK.01766 | | Hướng dẫn tập làm văn 7/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Nga, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2007 |
148 | TK.01767 | | Hướng dẫn tập làm văn 7/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Nga, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2007 |
149 | TK.01768 | | Hướng dẫn tập làm văn 7/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Nga, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2007 |
150 | TK.01769 | | Hướng dẫn tập làm văn 7/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Nga, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2007 |
151 | TK.01770 | | Hướng dẫn tập làm văn 7/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Nga, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2007 |
152 | TK.01771 | | Hướng dẫn tập làm văn 7/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Nga, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2007 |
153 | TK.01772 | | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2007 |
154 | TK.01773 | | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2007 |
155 | TK.01774 | | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2007 |
156 | TK.01775 | | Các chuyên đề chọn lọc ngữ văn 7/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, Nguyễn Thị Ngân Hoa... | Giáo dục | 2016 |
157 | TK.01776 | | Các chuyên đề chọn lọc ngữ văn 7/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, Nguyễn Thị Ngân Hoa... | Giáo dục | 2016 |
158 | TK.01777 | | Các chuyên đề chọn lọc ngữ văn 7/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, Nguyễn Thị Ngân Hoa... | Giáo dục | 2016 |
159 | TK.01778 | | Các chuyên đề chọn lọc ngữ văn 7/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, Nguyễn Thị Ngân Hoa... | Giáo dục | 2016 |
160 | TK.01779 | | Tư liệu ngữ văn 7/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2003 |
161 | TK.01780 | | Tư liệu ngữ văn 7/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2003 |
162 | TK.01781 | | Tư liệu ngữ văn 7/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2003 |
163 | TK.01782 | | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2005 |
164 | TK.01783 | | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2005 |
165 | TK.01784 | | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2005 |
166 | TK.01785 | Đỗ Ngọc Thống | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 7/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hồng. T.1 | Giáo dục | 2010 |
167 | TK.01786 | Đỗ Ngọc Thống | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 7/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hồng. T.1 | Giáo dục | 2010 |
168 | TK.01787 | Đỗ Ngọc Thống | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 7/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hồng. T.1 | Giáo dục | 2010 |
169 | TK.01788 | Đỗ Ngọc Thống | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 7/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hồng. T.1 | Giáo dục | 2010 |
170 | TK.01789 | | Tuyển chọn 171 bài văn hay 7: Bồi dưỡng học sinh giỏi văn. Biên soạn theo chương trình mới/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Thị Hương Trầm | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
171 | TK.01790 | | Tuyển chọn 171 bài văn hay 7: Bồi dưỡng học sinh giỏi văn. Biên soạn theo chương trình mới/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Thị Hương Trầm | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
172 | TK.01791 | | Hỏi - đáp kiến thức ngữ văn 7/ B.s.: Lê Huy Bắc (ch.b.), Lê Quang Đức, Nguyễn Quý.. | Giáo dục | 2005 |
173 | TK.01792 | | Hỏi - đáp kiến thức ngữ văn 7/ B.s.: Lê Huy Bắc (ch.b.), Lê Quang Đức, Nguyễn Quý.. | Giáo dục | 2005 |
174 | TK.01793 | | Hỏi - đáp kiến thức ngữ văn 7/ B.s.: Lê Huy Bắc (ch.b.), Lê Quang Đức, Nguyễn Quý.. | Giáo dục | 2005 |
175 | TK.01794 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn7: Biên soạn theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Sư phạm | 2006 |
176 | TK.01795 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 7: Biên soạn theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Phạm Ngọc Thắm. T.2 | Đại học Sư phạm | 2006 |
177 | TK.01796 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 7: Biên soạn theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Phạm Ngọc Thắm. T.2 | Đại học Sư phạm | 2006 |
178 | TK.01797 | | Phân tích 37 bài văn trong chương trình ngữ văn 7/ Bùi Thức Phước b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
179 | TK.01798 | | Phân tích 37 bài văn trong chương trình ngữ văn 7/ Bùi Thức Phước b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
180 | TK.01799 | | Phân tích 37 bài văn trong chương trình ngữ văn 7/ Bùi Thức Phước b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
181 | TK.01800 | | Phân tích 37 bài văn trong chương trình ngữ văn 7/ Bùi Thức Phước b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
182 | TK.01801 | | Phân tích 37 bài văn trong chương trình ngữ văn 7/ Bùi Thức Phước b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
183 | TK.01802 | | Phân tích 37 bài văn trong chương trình ngữ văn 7/ Bùi Thức Phước b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
184 | TK.01803 | | Phân tích 37 bài văn trong chương trình ngữ văn 7/ Bùi Thức Phước b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
185 | TK.01804 | | Phân tích 37 bài văn trong chương trình ngữ văn 7/ Bùi Thức Phước b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
186 | TK.01805 | | Phân tích 37 bài văn trong chương trình ngữ văn 7/ Bùi Thức Phước b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
187 | TK.01806 | | Phân tích 37 bài văn trong chương trình ngữ văn 7/ Bùi Thức Phước b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
188 | TK.01807 | | 500 bài tập trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 7/ Lê Thị Mỹ Trinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
189 | TK.01808 | | 500 bài tập trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 7/ Lê Thị Mỹ Trinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
190 | TK.01809 | | 500 bài tập trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 7/ Lê Thị Mỹ Trinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
191 | TK.01810 | | 500 bài tập trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 7/ Lê Thị Mỹ Trinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
192 | TK.01811 | | 500 bài tập trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 7/ Lê Thị Mỹ Trinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
193 | TK.01812 | | 500 bài tập trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 7/ Lê Thị Mỹ Trinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
194 | TK.01813 | | 500 bài tập trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 7/ Lê Thị Mỹ Trinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
195 | TK.01814 | | 500 bài tập trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 7/ Lê Thị Mỹ Trinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
196 | TK.01815 | | 500 bài tập trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 7/ Lê Thị Mỹ Trinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
197 | TK.01816 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền.. | Giáo dục | 2007 |
198 | TK.01817 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền.. | Giáo dục | 2007 |
199 | TK.01818 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền.. | Giáo dục | 2007 |
200 | TK.01819 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền.. | Giáo dục | 2007 |
201 | TK.01820 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền.. | Giáo dục | 2007 |
202 | TK.01821 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền.. | Giáo dục | 2007 |
203 | TK.01822 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền.. | Giáo dục | 2007 |
204 | TK.01823 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền.. | Giáo dục | 2007 |
205 | TK.01824 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền.. | Giáo dục | 2007 |
206 | TK.01825 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền.. | Giáo dục | 2007 |
207 | TK.01826 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền.. | Giáo dục | 2007 |
208 | TK.01827 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền.. | Giáo dục | 2007 |
209 | TK.01828 | Nguyễn Hương Giang | Những bài làm văn mẫu 7: Bồi dưỡng học sinh giỏi, dùng cho phụ huynh tham khảo/ Nguyễn Hương Giang | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
210 | TK.01829 | Nguyễn Hương Giang | Những bài làm văn mẫu 7: Bồi dưỡng học sinh giỏi, dùng cho phụ huynh tham khảo/ Nguyễn Hương Giang | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
211 | TK.01830 | | Học tốt ngữ văn 7/ Nguyễn Bích Thuận. T.2 | Thanh Hóa | 2006 |
212 | TK.01831 | | Học tốt ngữ văn 7/ Nguyễn Bích Thuận. T.2 | Thanh Hóa | 2006 |
213 | TK.01832 | | Trả lời câu hỏi & giải bài tập Ngữ văn 7: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Phạm Xuân Lan | Hà Nội | 2009 |
214 | TK.01833 | | Về tác giả, tác phẩm ngữ văn 7/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Lê Trường Phát, Nguyễn Trọng Hoàn... | Giáo dục | 2005 |
215 | TK.01834 | | Những bài văn mẫu 7/ B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Huy Huân, Thảo Nguyên, Thanh Huyền | Hải Phòng | 2003 |
216 | TK.01835 | | Giúp em viết tốt các dạng bài tập làm văn lớp 7/ Huỳnh Thị Thu Ba | Giáo dục | 2008 |
217 | TK.01836 | Vũ Dương Quý | Bình giảng văn 7: Một cách đọc - hiểu văn bản trong sgk/ Vũ Dương Quý | Giáo dục | 2005 |
218 | TK.01837 | Vũ Dương Quý | Bình giảng văn 7: Một cách đọc - hiểu văn bản trong sgk/ Vũ Dương Quý | Giáo dục | 2005 |
219 | TK.01838 | | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp ngữ văn 7/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2007 |
220 | TK.01839 | | Bồi dưỡng ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh | Đại học Sư phạm | 2012 |
221 | TK.01840 | | Bồi dưỡng ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh | Đại học Sư phạm | 2012 |
222 | TK.01841 | | Em tự đánh giá kiến thức ngữ văn 7/ B.s.: Lưu Đức Hạnh (ch.b.), Lưu Thị Tuyết Hiên, Phạm Thị Hằng. T.1 | Giáo dục | 2004 |
223 | TK.01842 | Đỗ Kim Hảo | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn THCS 7/ Đỗ Kim Hảo, Trần Xuân Trường: Biên soạn | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2005 |
224 | TK.01843 | | Những bài văn mẫu 7/ B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Huy Huân, Thảo Nguyên, Thanh Huyền | Hải Phòng | 2003 |
225 | TK.01844 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Giáo dục | 2007 |
226 | TK.01845 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Giáo dục | 2007 |
227 | TK.01846 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Giáo dục | 2007 |
228 | TK.01847 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Giáo dục | 2007 |
229 | TK.01848 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Giáo dục | 2007 |
230 | TK.01849 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Giáo dục | 2007 |
231 | TK.01850 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Giáo dục | 2007 |
232 | TK.01851 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Giáo dục | 2007 |
233 | TK.01852 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Giáo dục | 2007 |
234 | TK.01853 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Giáo dục | 2007 |
235 | TK.01854 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Giáo dục | 2007 |
236 | TK.01855 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Giáo dục | 2007 |
237 | TK.01856 | | Tư liệu ngữ văn 8/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2004 |
238 | TK.01857 | | Tư liệu ngữ văn 8/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2004 |
239 | TK.01858 | | Tư liệu ngữ văn 8/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2004 |
240 | TK.01859 | | Tư liệu ngữ văn 8/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2004 |
241 | TK.01860 | | Tư liệu ngữ văn 8/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2004 |
242 | TK.01861 | | Tư liệu ngữ văn 8/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2004 |
243 | TK.01862 | | Tư liệu ngữ văn 8/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2004 |
244 | TK.01863 | | Tư liệu ngữ văn 8/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2004 |
245 | TK.01864 | | Tư liệu ngữ văn 8/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2004 |
246 | TK.01865 | Nguyễn Bích Thuận | Bài tập trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 8/ Nguyễn Bích Thuận | Giáo dục | 2004 |
247 | TK.01866 | Nguyễn Bích Thuận | Bài tập trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 8/ Nguyễn Bích Thuận | Giáo dục | 2004 |
248 | TK.01867 | Nguyễn Bích Thuận | Bài tập trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 8/ Nguyễn Bích Thuận | Giáo dục | 2004 |
249 | TK.01877 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao ngữ văn 8: Hướng dẫn tự học ngữ văn PTCS/ Tạ Thanh Sơn, Lê Thuận An, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú | Nhà xuất bản Tổng hợp | 2007 |
250 | TK.01878 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao ngữ văn 8: Hướng dẫn tự học ngữ văn PTCS/ Tạ Thanh Sơn, Lê Thuận An, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú | Nhà xuất bản Tổng hợp | 2007 |
251 | TK.01879 | | Hướng dẫn tập làm văn 8/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Nga, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2005 |
252 | TK.01880 | | Hướng dẫn tập làm văn 8/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Nga, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2005 |
253 | TK.01881 | | Hướng dẫn tập làm văn 8/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Nga, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2005 |
254 | TK.01882 | | Hướng dẫn tập làm văn 8/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Nga, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2005 |
255 | TK.01883 | | Hướng dẫn tập làm văn 8/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Nga, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2005 |
256 | TK.01884 | | Hướng dẫn tập làm văn 8/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Nga, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2005 |
257 | TK.01885 | | 155 bài làm văn chọn lọc 8/ Tạ Đức Hiền, Lê Thuận An, Nguyễn Kim Hoa, Phạm Đức Minh | Đại học Sư phạm | 2005 |
258 | TK.01886 | | 155 bài làm văn chọn lọc 8/ Tạ Đức Hiền, Lê Thuận An, Nguyễn Kim Hoa, Phạm Đức Minh | Đại học Sư phạm | 2005 |
259 | TK.01887 | | 155 bài làm văn chọn lọc 8/ Tạ Đức Hiền, Lê Thuận An, Nguyễn Kim Hoa, Phạm Đức Minh | Đại học Sư phạm | 2005 |
260 | TK.01888 | | 155 bài làm văn chọn lọc 8/ Tạ Đức Hiền, Lê Thuận An, Nguyễn Kim Hoa, Phạm Đức Minh | Đại học Sư phạm | 2005 |
261 | TK.01889 | | 155 bài làm văn chọn lọc 8/ Tạ Đức Hiền, Lê Thuận An, Nguyễn Kim Hoa, Phạm Đức Minh | Đại học Sư phạm | 2005 |
262 | TK.01890 | | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT. Mã số dự thi : NV8-4/ Trần Đình Chung b.s. | Giáo dục | 2004 |
263 | TK.01891 | | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT. Mã số dự thi : NV8-4/ Trần Đình Chung b.s. | Giáo dục | 2004 |
264 | TK.01892 | | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT. Mã số dự thi : NV8-4/ Trần Đình Chung b.s. | Giáo dục | 2004 |
265 | TK.01893 | | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT. Mã số dự thi : NV8-4/ Trần Đình Chung b.s. | Giáo dục | 2004 |
266 | TK.01894 | | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT. Mã số dự thi : NV8-4/ Trần Đình Chung b.s. | Giáo dục | 2004 |
267 | TK.01895 | | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT. Mã số dự thi : NV8-4/ Trần Đình Chung b.s. | Giáo dục | 2004 |
268 | TK.01896 | | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT. Mã số dự thi : NV8-4/ Trần Đình Chung b.s. | Giáo dục | 2004 |
269 | TK.01897 | | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT. Mã số dự thi : NV8-4/ Trần Đình Chung b.s. | Giáo dục | 2004 |
270 | TK.01898 | | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT. Mã số dự thi : NV8-4/ Trần Đình Chung b.s. | Giáo dục | 2004 |
271 | TK.01899 | | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT. Mã số dự thi : NV8-4/ Trần Đình Chung b.s. | Giáo dục | 2004 |
272 | TK.01900 | | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT. Mã số dự thi : NV8-4/ Trần Đình Chung b.s. | Giáo dục | 2004 |
273 | TK.01901 | | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT. Mã số dự thi : NV8-4/ Trần Đình Chung b.s. | Giáo dục | 2004 |
274 | TK.01902 | | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT. Mã số dự thi : NV8-4/ Trần Đình Chung b.s. | Giáo dục | 2004 |
275 | TK.01903 | | Các chuyên đề chọn lọc ngữ văn 8/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, Nguyễn Thị Ngân Hoa... | Giáo dục | 2016 |
276 | TK.01904 | | Các chuyên đề chọn lọc ngữ văn 8/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, Nguyễn Thị Ngân Hoa... | Giáo dục | 2016 |
277 | TK.01905 | | Các chuyên đề chọn lọc ngữ văn 8/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, Nguyễn Thị Ngân Hoa... | Giáo dục | 2016 |
278 | TK.01906 | | Các chuyên đề chọn lọc ngữ văn 8/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, Nguyễn Thị Ngân Hoa... | Giáo dục | 2016 |
279 | TK.01907 | | Các chuyên đề chọn lọc ngữ văn 8/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, Nguyễn Thị Ngân Hoa... | Giáo dục | 2016 |
280 | TK.01908 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD và ĐT/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2004 |
281 | TK.01909 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD và ĐT/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2004 |
282 | TK.01910 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD và ĐT/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2004 |
283 | TK.01911 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD và ĐT/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2004 |
284 | TK.01912 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên... | Giáo dục | 2006 |
285 | TK.01913 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên... | Giáo dục | 2006 |
286 | TK.01914 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên... | Giáo dục | 2006 |
287 | TK.01915 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên... | Giáo dục | 2006 |
288 | TK.01916 | | Hướng dẫn tự học ngữ văn 8/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm. T.1 | Giáo dục | 2004 |
289 | TK.01917 | | 207 đề và bài văn 8 THCS/ B.s.: Tạ Thanh Sơn (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
290 | TK.01918 | | 207 đề và bài văn 8 THCS/ B.s.: Tạ Thanh Sơn (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
291 | TK.01919 | | 207 đề và bài văn 8 THCS/ B.s.: Tạ Thanh Sơn (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
292 | TK.01920 | | 207 đề và bài văn 8 THCS/ B.s.: Tạ Thanh Sơn (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
293 | TK.01921 | | 150 bài văn hay trung học cơ sở 8: Tuyển tập/ Tuyển chọn, giới thiệu: Thái Quang Vinh, Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
294 | TK.01922 | | 150 bài văn hay trung học cơ sở 8: Tuyển tập/ Tuyển chọn, giới thiệu: Thái Quang Vinh, Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
295 | TK.01923 | | 150 bài văn hay trung học cơ sở 8: Tuyển tập/ Tuyển chọn, giới thiệu: Thái Quang Vinh, Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
296 | TK.01924 | | 150 bài văn hay trung học cơ sở 8: Tuyển tập/ Tuyển chọn, giới thiệu: Thái Quang Vinh, Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
297 | TK.01925 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 8/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Tâm, Lê Hoàng Anh Thông. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
298 | TK.01926 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 8/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Tâm, Lê Hoàng Anh Thông. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
299 | TK.01927 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn Ngữ văn 8/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Tâm, Lê Hoàng Anh Thông. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
300 | TK.01928 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn Ngữ văn 8/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Tâm, Lê Hoàng Anh Thông. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
301 | TK.01929 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn Ngữ văn 8/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Tâm, Lê Hoàng Anh Thông. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
302 | TK.01930 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn Ngữ văn 8/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Tâm, Lê Hoàng Anh Thông. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
303 | TK.01931 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn Ngữ văn 8/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Tâm, Lê Hoàng Anh Thông. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
304 | TK.01932 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 8/ Dương Kiều Liên, Hoàng Yến Phi. T.1 | Giáo dục | 2011 |
305 | TK.01933 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 8/ Dương Kiều Liên, Hoàng Yến Phi. T.1 | Giáo dục | 2011 |
306 | TK.01934 | | Hỏi - Đáp kiến thức Ngữ văn 8/ Lê Huy Bắc (ch.b), Lê Quang Đức, Đỗ Thị Cẩm Nhung | Giáo dục | 2008 |
307 | TK.01935 | | Hỏi - Đáp kiến thức Ngữ văn 8/ Lê Huy Bắc (ch.b), Lê Quang Đức, Đỗ Thị Cẩm Nhung | Giáo dục | 2008 |
308 | TK.01936 | | Hỏi - Đáp kiến thức Ngữ văn 8/ Lê Huy Bắc (ch.b), Lê Quang Đức, Đỗ Thị Cẩm Nhung | Giáo dục | 2008 |
309 | TK.01937 | | Hỏi - Đáp kiến thức Ngữ văn 8/ Lê Huy Bắc (ch.b), Lê Quang Đức, Đỗ Thị Cẩm Nhung | Giáo dục | 2008 |
310 | TK.01938 | | Hỏi - Đáp kiến thức Ngữ văn 8/ Lê Huy Bắc (ch.b), Lê Quang Đức, Đỗ Thị Cẩm Nhung | Giáo dục | 2008 |
311 | TK.01939 | | Hỏi - Đáp kiến thức Ngữ văn 8/ Lê Huy Bắc (ch.b), Lê Quang Đức, Đỗ Thị Cẩm Nhung | Giáo dục | 2008 |
312 | TK.01940 | | Hỏi - Đáp kiến thức Ngữ văn 8/ Lê Huy Bắc (ch.b), Lê Quang Đức, Đỗ Thị Cẩm Nhung | Giáo dục | 2008 |
313 | TK.01941 | Phạm Ngọc Thắm | Bổ trợ và rèn luyện kiến thức đọc văn - Tiếng Việt - làm văn 8/ Phạm Ngọc Thắm. T.1 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
314 | TK.01942 | Phạm Ngọc Thắm | Bổ trợ và rèn luyện kiến thức đọc văn - Tiếng Việt - làm văn 8/ Phạm Ngọc Thắm. T.1 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
315 | TK.01943 | Phạm Ngọc Thắm | Bổ trợ và rèn luyện kiến thức đọc văn - Tiếng Việt - làm văn 8/ Phạm Ngọc Thắm. T.1 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
316 | TK.01944 | Phạm Ngọc Thắm | Bổ trợ và rèn luyện kiến thức đọc văn - Tiếng Việt - làm văn 8/ Phạm Ngọc Thắm. T.1 | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
317 | TK.01945 | | Rèn kĩ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 8: Kiến thức lí thuyết về làm văn. Những bài làm văn có trong ngữ văn 8. Những bài làm văn nâng cao/ B.s., tuyển chọn: Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
318 | TK.01946 | | Rèn kĩ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 8: Kiến thức lí thuyết về làm văn. Những bài làm văn có trong ngữ văn 8. Những bài làm văn nâng cao/ B.s., tuyển chọn: Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
319 | TK.01947 | | 270 đề & bài văn mẫu 8: Tự luyện để giỏi văn : Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Lê Ly Na, Nguyễn Thị Hương Trầm | Nxb. Đà Nẵng | 2008 |
320 | TK.01948 | | 270 đề & bài văn mẫu 8: Tự luyện để giỏi văn : Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Lê Ly Na, Nguyễn Thị Hương Trầm | Nxb. Đà Nẵng | 2008 |
321 | TK.01949 | | 270 đề & bài văn mẫu 8: Tự luyện để giỏi văn : Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Lê Ly Na, Nguyễn Thị Hương Trầm | Nxb. Đà Nẵng | 2008 |
322 | TK.01950 | Lê Thị Mỹ Trinh | Tuyển chọn 171 bài văn hay 8: Bồi dưỡng học sinh giỏi văn. Biên soạn theo chương trình mới/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Thị Hương Trầm | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
323 | TK.01951 | Lê Thị Mỹ Trinh | Tuyển chọn 171 bài văn hay 8: Bồi dưỡng học sinh giỏi văn. Biên soạn theo chương trình mới/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Thị Hương Trầm | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
324 | TK.01952 | | Học tốt ngữ văn 8/ Nguyễn Bích Thuận, Huỳnh Tấn Kim Khánh. T.1 | Nxb. Thanh Hoá | 2012 |
325 | TK.01953 | | Học tốt ngữ văn 8/ Nguyễn Bích Thuận, Huỳnh Tấn Kim Khánh. T.1 | Nxb. Thanh Hoá | 2012 |
326 | TK.01954 | | Học tốt ngữ văn 8/ Nguyễn Bích Thuận, Huỳnh Tấn Kim Khánh. T.1 | Nxb. Thanh Hoá | 2012 |
327 | TK.01956 | | Học tốt Ngữ văn 8 tập 1: Hướng dẫn học sinh và làm bài theo chương trình mới, một số đề kiểm tra miệng 15 phút, một tiết, học kì/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hương Lan, Đỗ Kim Hảo | Nxb. tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
328 | TK.01957 | Thảo Nguyên | Để học tốt ngữ văn 8: Nguyễn Huân. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
329 | TK.01958 | | Học tốt ngữ văn 8/ Phạm Tuấn Anh, Nguyễn Huân, Bùi Thị Thanh Lương,.... T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
330 | TK.01959 | | Học tốt ngữ văn 8/ Phạm Tuấn Anh, Nguyễn Huân, Bùi Thị Thanh Lương,.... T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
331 | TK.01960 | | Học tốt ngữ văn 8/ Phạm Tuấn Anh, Nguyễn Huân, Bùi Thị Thanh Lương,.... T.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
332 | TK.01961 | Tạ Đức Hiền | Bình giảng văn 8: Bình giảng văn trung học/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú | Đại Học Sư Phạm | 2009 |
333 | TK.01962 | Tạ Đức Hiền | Bình giảng văn 8: Bình giảng văn trung học/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú | Đại Học Sư Phạm | 2009 |
334 | TK.01963 | Tạ Đức Hiền | Bình giảng văn 8: Bình giảng văn trung học/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú | Đại Học Sư Phạm | 2009 |
335 | TK.01964 | Tạ Đức Hiền | Bình giảng văn 8: Bình giảng văn trung học/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú | Đại Học Sư Phạm | 2009 |
336 | TK.01965 | Tạ Đức Hiền | Bình giảng văn 8: Bình giảng văn trung học/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú | Đại Học Sư Phạm | 2009 |
337 | TK.01966 | Tạ Đức Hiền | Bình giảng văn 8: Bình giảng văn trung học/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú | Đại Học Sư Phạm | 2009 |
338 | TK.01967 | Tạ Đức Hiền | Bình giảng văn 8: Bình giảng văn trung học/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú | Đại Học Sư Phạm | 2009 |
339 | TK.01968 | Tạ Đức Hiền | Bình giảng văn 8: Bình giảng văn trung học/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú | Đại Học Sư Phạm | 2009 |
340 | TK.01969 | Tạ Đức Hiền | Bình giảng văn 8: Bình giảng văn trung học/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú | Đại Học Sư Phạm | 2009 |
341 | TK.01970 | Tạ Đức Hiền | Bình giảng văn 8: Bình giảng văn trung học/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú | Đại Học Sư Phạm | 2009 |
342 | TK.01971 | Nguyễn Thục Phương | Những bài làm văn mẫu 8: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Thục Phương biên soạn | Nxb. tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
343 | TK.01972 | Nguyễn Thục Phương | Những bài làm văn mẫu 8: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Thục Phương biên soạn | Nxb. tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
344 | TK.01973 | Nguyễn Thục Phương | Những bài làm văn mẫu 8: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Thục Phương biên soạn | Nxb. tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
345 | TK.01974 | Nguyễn Thục Phương | Những bài làm văn mẫu 8: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Thục Phương biên soạn | Nxb. tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
346 | TK.01975 | Nguyễn Thục Phương | Những bài làm văn mẫu 8: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Thục Phương biên soạn | Nxb. tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
347 | TK.01978 | Nguyễn Thục Phương | Những bài làm văn mẫu 8: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Thục Phương biên soạn | Nxb. tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
348 | TK.01979 | Nguyễn Thục Phương | Những bài làm văn mẫu 8: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Thục Phương biên soạn | Nxb. tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
349 | TK.01980 | Nguyễn Thục Phương | Những bài làm văn mẫu 8: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Thục Phương biên soạn | Nxb. tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
350 | TK.01981 | Nguyễn Thục Phương | Những bài làm văn mẫu 8: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Thục Phương biên soạn | Nxb. tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
351 | TK.01982 | Nguyễn Thục Phương | Những bài làm văn mẫu 8: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Thục Phương biên soạn | Nxb. tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
352 | TK.01983 | Nguyễn Thục Phương | Những bài làm văn mẫu 8: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Thục Phương biên soạn | Nxb. tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
353 | TK.01984 | Phạm Ngọc Thắm | Những bài văn hay 8/ Phạm Ngọc Thắm | Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | 2007 |
354 | TK.01985 | Phạm Ngọc Thắm | Những bài văn hay 8/ Phạm Ngọc Thắm | Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | 2007 |
355 | TK.01986 | Phạm Ngọc Thắm | Những bài văn hay 8/ Phạm Ngọc Thắm | Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | 2007 |
356 | TK.01987 | Phạm Ngọc Thắm | Những bài văn hay 8/ Phạm Ngọc Thắm | Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | 2007 |
357 | TK.01988 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2005 |
358 | TK.01989 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2005 |
359 | TK.01990 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2005 |
360 | TK.01991 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2005 |
361 | TK.01992 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2005 |
362 | TK.01993 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2005 |
363 | TK.01994 | | Phân tích 29 bài văn trong chương trình ngữ văn 8/ Bùi Thức Phước | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
364 | TK.01995 | | Phân tích 29 bài văn trong chương trình ngữ văn 8/ Bùi Thức Phước | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
365 | TK.01996 | | Phân tích 29 bài văn trong chương trình ngữ văn 8/ Bùi Thức Phước | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
366 | TK.01997 | | Phân tích 29 bài văn trong chương trình ngữ văn 8/ Bùi Thức Phước | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
367 | TK.01998 | | Phân tích 29 bài văn trong chương trình ngữ văn 8/ Bùi Thức Phước | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
368 | TK.01999 | | Phân tích 29 bài văn trong chương trình ngữ văn 8/ Bùi Thức Phước | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
369 | TK.02000 | | Phân tích 29 bài văn trong chương trình ngữ văn 8/ Bùi Thức Phước | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
370 | TK.02001 | | Phân tích 29 bài văn trong chương trình ngữ văn 8/ Bùi Thức Phước | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
371 | TK.02002 | | Phân tích 29 bài văn trong chương trình ngữ văn 8/ Bùi Thức Phước | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
372 | TK.02003 | | Phân tích 29 bài văn trong chương trình ngữ văn 8/ Bùi Thức Phước | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
373 | TK.02004 | | Phân tích 29 bài văn trong chương trình ngữ văn 8/ Bùi Thức Phước | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
374 | TK.02005 | | Phân tích 29 bài văn trong chương trình ngữ văn 8/ Bùi Thức Phước | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
375 | TK.02006 | | Phân tích 29 bài văn trong chương trình ngữ văn 8/ Bùi Thức Phước | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
376 | TK.02007 | | Phân tích 29 bài văn trong chương trình ngữ văn 8/ Bùi Thức Phước | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
377 | TK.02008 | Đoàn Thị Kim Nhung | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 8/ Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga biên soạn và tuyển chọn. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2011 |
378 | TK.02009 | | Giúp em viết tốt các dạng bài tập làm văn lớp 8/ Huỳnh Thị Thu Ba | Giáo dục | 2008 |
379 | TK.02010 | | Học tốt ngữ văn 8: Tập 1 + 2/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hương Lan, Đỗ Kim Hảo | Nxb. Hải Phòng | 2007 |
380 | TK.02011 | | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 8/ Biên soạn: Nguyễn Trọng Hoàn, Giang Khắc Bình, Phạm Tuấn Anh | Đại học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh | 2005 |
381 | TK.02012 | | Học tốt ngữ văn 8/ Nguyễn Bích Thuận, Huỳnh Tấn Kim Khánh. T.1 | Nxb. Thanh Hoá | 2012 |
382 | TK.02013 | | 125 bài văn hay lớp 8/ S.t., b.s.: Đinh Xuân Anh, Lê Thu Lan, Đặng Lê Tuyết Trinh, Phan Thị Nga | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
383 | TK.02014 | | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2007 |
384 | TK.02015 | | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2007 |
385 | TK.02016 | | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2007 |
386 | TK.02017 | | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2007 |
387 | TK.02018 | | Các chuyên đề chọn lọc ngữ văn 9/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thanh Tùng | Giáo dục | 2016 |
388 | TK.02019 | | Các chuyên đề chọn lọc ngữ văn 9/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thanh Tùng | Giáo dục | 2016 |
389 | TK.02020 | | Các chuyên đề chọn lọc ngữ văn 9/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thanh Tùng | Giáo dục | 2016 |
390 | TK.02021 | | Các chuyên đề chọn lọc ngữ văn 9/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thanh Tùng | Giáo dục | 2016 |
391 | TK.02022 | | Dàn ý chi tiết và những bài văn tiêu biểu lớp 9/ Nguyễn Đức Hùng b.s., tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
392 | TK.02023 | | Dàn ý chi tiết và những bài văn tiêu biểu lớp 9/ Nguyễn Đức Hùng b.s., tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
393 | TK.02024 | | Dàn ý chi tiết và những bài văn tiêu biểu lớp 9/ Nguyễn Đức Hùng b.s., tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
394 | TK.02025 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 9/ Đoàn Thị Kim Nhung | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
395 | TK.02026 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 9/ Đoàn Thị Kim Nhung | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
396 | TK.02027 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 9/ Đoàn Thị Kim Nhung | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
397 | TK.02028 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 9/ Đoàn Thị Kim Nhung | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
398 | TK.02029 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 9/ Đoàn Thị Kim Nhung | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
399 | TK.02030 | | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2006 |
400 | TK.02031 | | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2006 |
401 | TK.02032 | | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2006 |
402 | TK.02033 | | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2006 |
403 | TK.02034 | | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2006 |
404 | TK.02035 | | Rèn kĩ năng làm văn nghị luận/ Đoàn Thị Kim Nhung -Phạm Thị Nga | Giáo dục | 2006 |
405 | TK.02036 | | Rèn kĩ năng làm văn nghị luận/ Đoàn Thị Kim Nhung -Phạm Thị Nga | Giáo dục | 2006 |
406 | TK.02037 | | Ôn tập và kiểm tra kiến thức ngữ văn 9/ Lê Xuân Soan chủ biên; Nguyễn Thị Quế Anh, Nguyễn Thị Hải,... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
407 | TK.02038 | | Ôn tập và kiểm tra kiến thức ngữ văn 9/ Lê Xuân Soan chủ biên; Nguyễn Thị Quế Anh, Nguyễn Thị Hải,... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
408 | TK.02039 | | Ôn tập và kiểm tra kiến thức ngữ văn 9/ Lê Xuân Soan chủ biên; Nguyễn Thị Quế Anh, Nguyễn Thị Hải,... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
409 | TK.02040 | | Ôn tập và kiểm tra kiến thức ngữ văn 9/ Lê Xuân Soan chủ biên; Nguyễn Thị Quế Anh, Nguyễn Thị Hải,... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
410 | TK.02041 | Nguyễn Trí | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 9/ Nguyễn Trí, đào Tiến Thi, Thảo Nguyên | Đại học Sư phạm | 2006 |
411 | TK.02042 | Nguyễn Trí | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 9/ Nguyễn Trí, đào Tiến Thi, Thảo Nguyên | Đại học Sư phạm | 2006 |
412 | TK.02043 | Nguyễn Trí | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 9/ Nguyễn Trí, đào Tiến Thi, Thảo Nguyên | Đại học Sư phạm | 2006 |
413 | TK.02044 | Nguyễn Trí | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 9/ Nguyễn Trí, đào Tiến Thi, Thảo Nguyên | Đại học Sư phạm | 2006 |
414 | TK.02045 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn 9: Sách tham khảo/ Cao Bích Xuân | Giáo dục Việt Nam | 2007 |
415 | TK.02046 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn 9: Sách tham khảo/ Cao Bích Xuân | Giáo dục Việt Nam | 2007 |
416 | TK.02047 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn 9: Sách tham khảo/ Cao Bích Xuân | Giáo dục Việt Nam | 2007 |
417 | TK.02048 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn 9: Sách tham khảo/ Cao Bích Xuân | Giáo dục Việt Nam | 2007 |
418 | TK.02049 | | Hệ thống hoá kiến thức và hướng dẫn làm bài ngữ văn 9/ Lê Xuân Giang, Vũ Thị Hường, Trương Thị Việt Thuỷ... | Giáo dục | 2010 |
419 | TK.02050 | | Hệ thống hoá kiến thức và hướng dẫn làm bài ngữ văn 9/ Lê Xuân Giang, Vũ Thị Hường, Trương Thị Việt Thuỷ... | Giáo dục | 2010 |
420 | TK.02051 | | Hệ thống hoá kiến thức và hướng dẫn làm bài ngữ văn 9/ Lê Xuân Giang, Vũ Thị Hường, Trương Thị Việt Thuỷ... | Giáo dục | 2010 |
421 | TK.02052 | | Tư liệu ngữ văn 9/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2005 |
422 | TK.02053 | | Tư liệu ngữ văn 9/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2005 |
423 | TK.02054 | | Tư liệu ngữ văn 9/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2005 |
424 | TK.02055 | | Tư liệu ngữ văn 9/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2005 |
425 | TK.02056 | | Tư liệu ngữ văn 9/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2005 |
426 | TK.02057 | | Tư liệu ngữ văn 9/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2005 |
427 | TK.02058 | Vũ Dương Quỹ | Bình giảng Văn 9: Sách tham khảo, Giáo viên, Học sinh/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2006 |
428 | TK.02059 | Vũ Dương Quỹ | Bình giảng Văn 9: Sách tham khảo, Giáo viên, Học sinh/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2006 |
429 | TK.02060 | Vũ Dương Quỹ | Bình giảng Văn 9: Sách tham khảo, Giáo viên, Học sinh/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2006 |
430 | TK.02061 | Vũ Dương Quỹ | Bình giảng Văn 9: Sách tham khảo, Giáo viên, Học sinh/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2006 |
431 | TK.02062 | Vũ Dương Quỹ | Bình giảng Văn 9: Sách tham khảo, Giáo viên, Học sinh/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2006 |
432 | TK.02063 | Trần Ngọc Hưởng | Những bài thực hành làm văn 9: Biên soạn theo chương trình hiện hành của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Ngọc Hưởng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
433 | TK.02064 | Trần Ngọc Hưởng | Những bài thực hành làm văn 9: Biên soạn theo chương trình hiện hành của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Ngọc Hưởng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
434 | TK.02065 | Trần Ngọc Hưởng | Những bài thực hành làm văn 9: Biên soạn theo chương trình hiện hành của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Ngọc Hưởng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
435 | TK.02067 | Ngô Văn Tuần | Học tốt ngữ văn 9/ Phạm An Miên, Nguyễn Lê Huân, Ngô Văn Tuần. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
436 | TK.02068 | Ngô Văn Tuần | Học tốt ngữ văn 9/ Phạm An Miên, Nguyễn Lê Huân, Ngô Văn Tuần. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
437 | TK.02069 | Ngô Văn Tuần | Học tốt ngữ văn 9/ Phạm An Miên, Nguyễn Lê Huân, Ngô Văn Tuần. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
438 | TK.02070 | Ngô Văn Tuần | Học tốt ngữ văn 9/ Phạm An Miên, Nguyễn Lê Huân, Ngô Văn Tuần. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
439 | TK.02071 | Ngô Văn Tuần | Học tốt ngữ văn 9/ Phạm An Miên, Nguyễn Lê Huân, Ngô Văn Tuần. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
440 | TK.02072 | Phạm An Miên | Học tốt ngữ văn 9/ Phạm An Miên, Nguyễn Lê Huân, Ngô Văn Tuần. T.2 | Đại học Quốc Gia Hà Nội | 2009 |
441 | TK.02073 | | Hướng dẫn tự học ngữ văn 9/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm. T.1 | Giáo dục | 2005 |
442 | TK.02074 | | Hướng dẫn tự học ngữ văn 9/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm. T.1 | Giáo dục | 2005 |
443 | TK.02075 | | Hướng dẫn tự học ngữ văn 9/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm. T.1 | Giáo dục | 2005 |
444 | TK.02076 | | Hướng dẫn tự học ngữ văn 9/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm. T.1 | Giáo dục | 2005 |
445 | TK.02077 | | Hướng dẫn tự học ngữ văn 9/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm. T.1 | Giáo dục | 2005 |
446 | TK.02078 | | Rèn luyện kĩ năng làm văn 9/ Lương Duy Cán | Giáo dục | 2006 |
447 | TK.02079 | | Rèn luyện kĩ năng làm văn 9/ Lương Duy Cán | Giáo dục | 2006 |
448 | TK.02080 | Ngô Văn Tuần | Học tốt ngữ văn 9/ Phạm An Miên, Nguyễn Lê Huân, Ngô Văn Tuần. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
449 | TK.02081 | Ngô Văn Tuần | Học tốt ngữ văn 9/ Phạm An Miên, Nguyễn Lê Huân, Ngô Văn Tuần. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
450 | TK.02082 | Ngô Văn Tuần | Học tốt ngữ văn 9/ Phạm An Miên, Nguyễn Lê Huân, Ngô Văn Tuần. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
451 | TK.02083 | Ngô Văn Tuần | Học tốt ngữ văn 9/ Phạm An Miên, Nguyễn Lê Huân, Ngô Văn Tuần. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
452 | TK.02084 | Ngô Văn Tuần | Học tốt ngữ văn 9/ Phạm An Miên, Nguyễn Lê Huân, Ngô Văn Tuần. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
453 | TK.02085 | Ngô Văn Tuần | Học tốt ngữ văn 9/ Phạm An Miên, Nguyễn Lê Huân, Ngô Văn Tuần. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
454 | TK.02086 | | Trả lời câu hỏi và giải bài tập ngữ văn 9: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Xuân Lan | Nxb. Hà Nội | 2009 |
455 | TK.02087 | | Trả lời câu hỏi và giải bài tập ngữ văn 9: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Xuân Lan | Nxb. Hà Nội | 2009 |
456 | TK.02088 | | Những bài làm văn mẫu 9: Biên soạn theo chương trình mới/ Hoàng Phương | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
457 | TK.02089 | | Những bài làm văn mẫu 9: Biên soạn theo chương trình mới/ Hoàng Phương | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
458 | TK.02090 | | Những bài làm văn mẫu 9: Biên soạn theo chương trình mới/ Hoàng Phương | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
459 | TK.02091 | | 500 bài tập trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9/ Lê Thị Mỹ Trinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
460 | TK.02092 | | 500 bài tập trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9/ Lê Thị Mỹ Trinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
461 | TK.02093 | | 500 bài tập trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9/ Lê Thị Mỹ Trinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
462 | TK.02094 | | 500 bài tập trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9/ Lê Thị Mỹ Trinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
463 | TK.02095 | | 500 bài tập trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9/ Lê Thị Mỹ Trinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
464 | TK.02096 | | 500 bài tập trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9/ Lê Thị Mỹ Trinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
465 | TK.02097 | | 500 bài tập trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9/ Lê Thị Mỹ Trinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
466 | TK.02098 | Nguyễn Văn Long | Cảm thụ và phân tích tác phẩm văn học 9 tập 2/ Nguyễn Văn Long (Ch.b.), Lê Nguyễn Cẩn, Lê Quang Hưng. T.1 | Giáo dục | 2006 |
467 | TK.02099 | Nguyễn Văn Long | Cảm thụ và phân tích tác phẩm văn học 9 tập 2/ Nguyễn Văn Long (Ch.b.), Lê Nguyễn Cẩn, Lê Quang Hưng. T.1 | Giáo dục | 2006 |
468 | TK.02100 | | Thực hành ngữ văn 9/ Nguyễn Văn Bằng, Nguyễn Viết Ngoạn, Đặng Kim Thanh... T.1 | Giáo dục | 2005 |
469 | TK.02101 | | Thực hành ngữ văn 9/ Nguyễn Văn Bằng, Nguyễn Viết Ngoạn, Đặng Kim Thanh... T.1 | Giáo dục | 2005 |
470 | TK.02102 | | Thực hành ngữ văn 9/ Nguyễn Văn Bằng, Nguyễn Viết Ngoạn, Đặng Kim Thanh... T.1 | Giáo dục | 2005 |
471 | TK.02103 | | Thực hành ngữ văn 9/ Nguyễn Văn Bằng, Nguyễn Viết Ngoạn, Đặng Kim Thanh... T.1 | Giáo dục | 2005 |
472 | TK.02104 | | Dàn bài tập làm văn lớp 9: ngữ văn 9/ Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2007 |
473 | TK.02105 | | Dàn bài tập làm văn lớp 9: ngữ văn 9/ Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2007 |
474 | TK.02106 | | Dàn bài tập làm văn lớp 9: ngữ văn 9/ Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2007 |
475 | TK.02107 | | Dàn bài tập làm văn lớp 9: ngữ văn 9/ Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2007 |
476 | TK.02108 | | Dàn bài tập làm văn lớp 9: ngữ văn 9/ Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2007 |
477 | TK.02109 | | Dàn bài tập làm văn lớp 9: ngữ văn 9/ Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2007 |
478 | TK.02110 | | Dàn bài tập làm văn lớp 9: ngữ văn 9/ Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2007 |
479 | TK.02111 | | Dàn bài tập làm văn lớp 9: ngữ văn 9/ Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2007 |
480 | TK.02112 | | Dàn bài tập làm văn lớp 9: ngữ văn 9/ Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2007 |
481 | TK.02113 | | Dàn bài tập làm văn lớp 9: ngữ văn 9/ Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2007 |
482 | TK.02114 | | Dàn bài tập làm văn lớp 9: ngữ văn 9/ Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2007 |
483 | TK.02115 | | Dàn bài tập làm văn lớp 9: ngữ văn 9/ Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2007 |
484 | TK.02116 | Nguyễn Văn Long | Ôn tập ngữ văn 9/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Lê Quang Hưng.. | Giáo dục | 2005 |
485 | TK.02117 | Nguyễn Văn Long | Ôn tập ngữ văn 9/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Lê Quang Hưng.. | Giáo dục | 2005 |
486 | TK.02118 | | Ngữ văn 9 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2005 |
487 | TK.02119 | | Ngữ văn 9 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2005 |
488 | TK.02120 | | Ngữ văn 9 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2005 |
489 | TK.02121 | | Ngữ văn 9 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2005 |
490 | TK.02122 | | Hỏi - đáp kiến thức ngữ văn 9/ B.s.: Lê Huy Bắc (ch.b.), Lê Quang Đức, Đỗ Thị Cẩm Nhung, Nguyễn Thị Minh Tuyết | Giáo dục | 2005 |
491 | TK.02123 | | Hỏi - đáp kiến thức ngữ văn 9/ B.s.: Lê Huy Bắc (ch.b.), Lê Quang Đức, Đỗ Thị Cẩm Nhung, Nguyễn Thị Minh Tuyết | Giáo dục | 2005 |
492 | TK.02124 | | Hỏi - đáp kiến thức ngữ văn 9/ B.s.: Lê Huy Bắc (ch.b.), Lê Quang Đức, Đỗ Thị Cẩm Nhung, Nguyễn Thị Minh Tuyết | Giáo dục | 2005 |
493 | TK.02125 | | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp ngữ văn 9/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thúy Hồng, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2007 |
494 | TK.02126 | | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp ngữ văn 9/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thúy Hồng, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2007 |
495 | TK.02127 | | Phân tích 42 bài văn trong chương trình ngữ văn 9/ Bùi Thức Phước b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
496 | TK.02128 | | Phân tích 42 bài văn trong chương trình ngữ văn 9/ Bùi Thức Phước b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
497 | TK.02129 | | Phân tích 42 bài văn trong chương trình ngữ văn 9/ Bùi Thức Phước b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
498 | TK.02130 | | Phân tích 42 bài văn trong chương trình ngữ văn 9/ Bùi Thức Phước b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
499 | TK.02131 | | Phân tích 42 bài văn trong chương trình ngữ văn 9/ Bùi Thức Phước b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
500 | TK.02132 | | Phân tích 42 bài văn trong chương trình ngữ văn 9/ Bùi Thức Phước b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
501 | TK.02133 | | Phân tích 42 bài văn trong chương trình ngữ văn 9/ Bùi Thức Phước b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
502 | TK.02134 | | Phân tích 42 bài văn trong chương trình ngữ văn 9/ Bùi Thức Phước b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
503 | TK.02135 | | Phân tích 42 bài văn trong chương trình ngữ văn 9/ Bùi Thức Phước b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
504 | TK.02136 | | Phân tích 42 bài văn trong chương trình ngữ văn 9/ Bùi Thức Phước b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
505 | TK.02137 | Hoàng Thị Thu Hiền | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn Ngữ văn 9/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Tâm, Lê Hoàng Anh Thông. T.1 | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
506 | TK.02138 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 9/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Tâm, Lê Hoàng Anh Thông. T.2 | Đại học Sư phạm | 2007 |
507 | TK.02139 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 9/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Tâm, Lê Hoàng Anh Thông. T.2 | Đại học Sư phạm | 2007 |
508 | TK.02140 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 9/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Tâm, Lê Hoàng Anh Thông. T.2 | Đại học Sư phạm | 2007 |
509 | TK.02141 | | Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Đỗ Thị Minh Dung ch.b. | Giáo dục | 2009 |
510 | TK.02142 | | Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Đỗ Thị Minh Dung ch.b. | Giáo dục | 2009 |
511 | TK.02143 | | Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Đỗ Thị Minh Dung ch.b. | Giáo dục | 2009 |
512 | TK.02144 | | Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Đỗ Thị Minh Dung ch.b. | Giáo dục | 2009 |
513 | TK.02145 | | Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Đỗ Thị Minh Dung ch.b. | Giáo dục | 2009 |
514 | TK.02146 | | Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Đỗ Thị Minh Dung ch.b. | Giáo dục | 2009 |
515 | TK.02147 | | Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Đỗ Thị Minh Dung ch.b. | Giáo dục | 2009 |
516 | TK.02148 | | Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Đỗ Thị Minh Dung ch.b. | Giáo dục | 2009 |
517 | TK.02149 | | Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Đỗ Thị Minh Dung ch.b. | Giáo dục | 2009 |
518 | TK.02150 | | Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Đỗ Thị Minh Dung ch.b. | Giáo dục | 2009 |
519 | TK.02151 | | Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Đỗ Thị Minh Dung ch.b. | Giáo dục | 2009 |
520 | TK.02152 | | Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Đỗ Thị Minh Dung ch.b. | Giáo dục | 2009 |
521 | TK.02153 | | Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Đỗ Thị Minh Dung ch.b. | Giáo dục | 2009 |
522 | TK.02154 | | Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Đỗ Thị Minh Dung ch.b. | Giáo dục | 2009 |
523 | TK.02155 | | Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Đỗ Thị Minh Dung ch.b. | Giáo dục | 2009 |
524 | TK.02156 | | Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Đỗ Thị Minh Dung ch.b. | Giáo dục | 2009 |
525 | TK.02157 | | Ôn tập củng cố kiến thức ngữ văn 9: Tài liệu ôn thi vào lớp 10 viết theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Kiều Văn Bức, Lê Đình Thuần | Giáo dục | 2011 |
526 | TK.02158 | | Ôn tập củng cố kiến thức ngữ văn 9: Tài liệu ôn thi vào lớp 10 viết theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Kiều Văn Bức, Lê Đình Thuần | Giáo dục | 2011 |
527 | TK.02159 | | Ôn tập củng cố kiến thức ngữ văn 9: Tài liệu ôn thi vào lớp 10 viết theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Kiều Văn Bức, Lê Đình Thuần | Giáo dục | 2011 |
528 | TK.02160 | | Ôn tập củng cố kiến thức ngữ văn 9: Tài liệu ôn thi vào lớp 10 viết theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Kiều Văn Bức, Lê Đình Thuần | Giáo dục | 2011 |
529 | TK.02161 | | Ôn luyện ngữ văn trung học cơ sở: Dùng cho học sinh ôn thi vào lớp 10/ Đỗ Việt Hùng, Đinh Văn Thiện | Giáo dục | 2011 |
530 | TK.02162 | | Ôn luyện ngữ văn trung học cơ sở: Dùng cho học sinh ôn thi vào lớp 10/ Đỗ Việt Hùng, Đinh Văn Thiện | Giáo dục | 2011 |
531 | TK.02163 | | Ôn luyện ngữ văn trung học cơ sở: Dùng cho học sinh ôn thi vào lớp 10/ Đỗ Việt Hùng, Đinh Văn Thiện | Giáo dục | 2011 |
532 | TK.02164 | | Ôn luyện ngữ văn trung học cơ sở: Dùng cho học sinh ôn thi vào lớp 10/ Đỗ Việt Hùng, Đinh Văn Thiện | Giáo dục | 2011 |
533 | TK.02165 | | Ôn luyện ngữ văn trung học cơ sở: Dùng cho học sinh ôn thi vào lớp 10/ Đỗ Việt Hùng, Đinh Văn Thiện | Giáo dục | 2011 |
534 | TK.02166 | | Các đề thi tuyển sinh môn văn vào lớp 10 và những chủ đề thường gặp: Dàn bài và một số bài làm/ Nguyễn Đức Hùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
535 | TK.02167 | | Các đề thi tuyển sinh môn văn vào lớp 10 và những chủ đề thường gặp: Dàn bài và một số bài làm/ Nguyễn Đức Hùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
536 | TK.02168 | | Các đề thi tuyển sinh môn văn vào lớp 10 và những chủ đề thường gặp: Dàn bài và một số bài làm/ Nguyễn Đức Hùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
537 | TK.02169 | | Các đề thi tuyển sinh môn văn vào lớp 10 và những chủ đề thường gặp: Dàn bài và một số bài làm/ Nguyễn Đức Hùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
538 | TK.02170 | Hoàng, Đức Huy | 100 bài văn ứng dụng 9: Chuyên đề bồi dưỡng ngữ văn THCS/ Hoàng Đức Huy biên soạn. T.1 | Nxb.Đại học quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2005 |
539 | TK.02171 | Lê Phương Liên | Tập làm văn 9: THCS/ Thái Quang Vinh, | Đà Nẵng | 2005 |
540 | TK.02172 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành.. | Giáo dục | 2007 |
541 | TK.02173 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành.. | Giáo dục | 2007 |
542 | TK.02174 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành.. | Giáo dục | 2007 |
543 | TK.02175 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành.. | Giáo dục | 2007 |
544 | TK.02176 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành.. | Giáo dục | 2007 |
545 | TK.02177 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 9/ Đỗ Ngọc Thống chủ biên, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2006 |
546 | TK.02178 | Ngô Văn Tuần | Học tốt ngữ văn 9/ Phạm An Miên, Nguyễn Lê Huân, Ngô Văn Tuần. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
547 | TK.02179 | | Những bài làm văn mẫu lớp 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Phụ huynh học sinh tham khảo/ Trần Thị Thìn. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
548 | TK.02180 | | Những bài làm văn mẫu lớp 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Phụ huynh học sinh tham khảo/ Trần Thị Thìn. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
549 | TK.02181 | Ngô Văn Tuần | Học tốt ngữ văn 9/ Phạm An Miên, Nguyễn Lê Huân, Ngô Văn Tuần. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
550 | TK.02182 | Mộc Lan | 40 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9/ Mộc Lan, Mai Thị Ngọc Trí | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
551 | TK.02183 | | Phân tích tác phẩm ngữ văn 9/ Trần Nho Thìn (ch.b.), Trần Ngọc Trâm | Giáo dục | 2011 |
552 | TK.02184 | Lê, Thị Mỹ Trinh | 270 đề và bài văn mẫu 9: Tự luyện để giỏi văn, biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Lê Ly Na, Nguyễn Thị Hương Trầm | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |
553 | TK.02185 | | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 9/ Nguyễn Trọng Hoàn (ch.b.), Hà Minh, Giang Khắc Bình.. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
554 | TK.02186 | | Bồi dưỡng làm văn hay 9: Theo Chương trình GDPT mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Thái Quang Vinh, | Nxb. Hải Phòng | 2005 |
555 | TK.02248 | | Bình giảng Văn 6: Một cách đọc - hiểu văn bản trong sách giáo khoa/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2008 |
556 | TK.02256 | Phạm An Miên | Học tốt ngữ văn 9/ Phạm An Miên, Nguyễn Lê Huân, Ngô Văn Tuần. T.2 | Đại học Quốc Gia Hà Nội | 2009 |
557 | TK.02342 | | Giúp em viết tốt các dạng bài tập làm văn lớp 7/ Huỳnh Thị Thu Ba | Giáo dục | 2008 |
558 | TK.02584 | Cao, Xuân Hạo | Tiếng Việt mấy vấn đề ngữ âm ngữ pháp ngữ nghĩa/ Cao Xuân Hạo | Giáo dục | [2003] |
559 | TK.02671 | | Các chuyên đề chọn lọc ngữ văn 6/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Hoàng Thị Phương Ngọc | Giáo dục | 2016 |
560 | TK.02672 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 8/ Dương Kiều Liên, Hoàng Yến Phi. T.1 | Giáo dục | 2011 |
561 | TK.02673 | | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp ngữ văn 9/ B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thúy Hồng, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2007 |
562 | TK.02674 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên... | Giáo dục | 2006 |
563 | TK.02676 | | Bài tập ngữ văn 9: Chương trình 2010/ Huỳnh Tấn Phúc. T.1 | Giáo dục | 2010 |
564 | TK.02677 | | Sổ tay kiến thức ngữ văn 6/ B.s: Nguyễn Trí (Ch.b) , Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2003 |
565 | TK.02678 | | Sổ tay kiến thức ngữ văn 8/ B.s.: Nguyễn Trí (ch.b.), Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2004 |
566 | TK.02679 | | Sổ tay kiến thức ngữ văn 8/ B.s.: Nguyễn Trí (ch.b.), Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2004 |
567 | TK.02680 | | Cẩm nang ngữ văn 8: Kiến thức cơ bản, ngắn gọn, dễ hiểu. Luyện tập nâng cao/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2004 |
568 | TK.02681 | | Cẩm nang ngữ văn 8: Kiến thức cơ bản, ngắn gọn, dễ hiểu. Luyện tập nâng cao/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2004 |
569 | TK.02682 | | Sổ tay kiến thức ngữ văn 9/ B.s.: Nguyễn Trí (ch.b.), Nguyễn Trọng Hoàn, Bùi Thị Mai Thanh | Giáo dục | 2005 |
570 | TK.02683 | | Sổ tay kiến thức ngữ văn 9/ B.s.: Nguyễn Trí (ch.b.), Nguyễn Trọng Hoàn, Bùi Thị Mai Thanh | Giáo dục | 2005 |
571 | TK.02775 | | Văn Thuyết minh - Biểu cảm - Nghị luận lớp 6: Định hướng phát triển phẩm chất và năng lực: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Kiều Bắc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
572 | TK.02842 | | Bồi dưỡng ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình mới/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
573 | TK.02843 | | Bồi dưỡng ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình mới/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
574 | TK.02844 | | Bồi dưỡng ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình mới/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
575 | TK.02942 | Nguyễn Trí | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 9/ Nguyễn Trí, đào Tiến Thi, Thảo Nguyên | Đại học Sư phạm | 2006 |