1 | TK.00851 | Lê Thu Hà | Câu hỏi ài tập trắc nghiệm và bài tập tự lận vật lý 6/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà | Giáo dục | 2007 |
2 | TK.00852 | Lê Thu Hà | Câu hỏi ài tập trắc nghiệm và bài tập tự lận vật lý 6/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà | Giáo dục | 2007 |
3 | TK.00853 | Lê Thu Hà | Câu hỏi ài tập trắc nghiệm và bài tập tự lận vật lý 6/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà | Giáo dục | 2007 |
4 | TK.00854 | Lê Thu Hà | Câu hỏi ài tập trắc nghiệm và bài tập tự lận vật lý 6/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà | Giáo dục | 2007 |
5 | TK.00855 | Lê Thu Hà | Câu hỏi ài tập trắc nghiệm và bài tập tự lận vật lý 6/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà | Giáo dục | 2007 |
6 | TK.00856 | Lê Thu Hà | Câu hỏi ài tập trắc nghiệm và bài tập tự lận vật lý 6/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà | Giáo dục | 2007 |
7 | TK.00857 | Lê Thu Hà | Câu hỏi ài tập trắc nghiệm và bài tập tự lận vật lý 6/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà | Giáo dục | 2007 |
8 | TK.00858 | Lê Thu Hà | Câu hỏi ài tập trắc nghiệm và bài tập tự lận vật lý 6/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà | Giáo dục | 2007 |
9 | TK.00859 | Lê Thu Hà | Câu hỏi ài tập trắc nghiệm và bài tập tự lận vật lý 6/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà | Giáo dục | 2007 |
10 | TK.00860 | Lê Thu Hà | Câu hỏi ài tập trắc nghiệm và bài tập tự lận vật lý 6/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà | Giáo dục | 2007 |
11 | TK.00861 | Lê Thu Hà | Câu hỏi ài tập trắc nghiệm và bài tập tự lận vật lý 6/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà | Giáo dục | 2007 |
12 | TK.00862 | Lê Thu Hà | Câu hỏi ài tập trắc nghiệm và bài tập tự lận vật lý 6/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà | Giáo dục | 2007 |
13 | TK.00863 | Lê Thu Hà | Câu hỏi ài tập trắc nghiệm và bài tập tự lận vật lý 6/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà | Giáo dục | 2007 |
14 | TK.00864 | | Bài tập chọn lọc vật lý 6/ Đoàn Ngọc Căn, Bùi Thanh Hải, Vũ Đình Túy, Tringj Thị Hải Yến | Giáo dục | 2007 |
15 | TK.00865 | | Bài tập chọn lọc vật lý 6/ Đoàn Ngọc Căn, Bùi Thanh Hải, Vũ Đình Túy, Tringj Thị Hải Yến | Giáo dục | 2007 |
16 | TK.00866 | | Bài tập chọn lọc vật lý 6/ Đoàn Ngọc Căn, Bùi Thanh Hải, Vũ Đình Túy, Tringj Thị Hải Yến | Giáo dục | 2007 |
17 | TK.00867 | | Bài tập chọn lọc vật lý 6/ Đoàn Ngọc Căn, Bùi Thanh Hải, Vũ Đình Túy, Tringj Thị Hải Yến | Giáo dục | 2007 |
18 | TK.00868 | | Bài tập chọn lọc vật lý 6/ Đoàn Ngọc Căn, Bùi Thanh Hải, Vũ Đình Túy, Tringj Thị Hải Yến | Giáo dục | 2007 |
19 | TK.00869 | | Bài tập chọn lọc vật lý 6/ Đoàn Ngọc Căn, Bùi Thanh Hải, Vũ Đình Túy, Tringj Thị Hải Yến | Giáo dục | 2007 |
20 | TK.00870 | | Kiến thức cơ bản vật lý 6/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Phan Hoàng Văn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
21 | TK.00871 | | Kiến thức cơ bản vật lý 6/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Phan Hoàng Văn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
22 | TK.00872 | | Kiến thức cơ bản vật lý 6/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Phan Hoàng Văn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
23 | TK.00873 | | Kiến thức cơ bản vật lý 6/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Phan Hoàng Văn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
24 | TK.00874 | | 300 câu hỏi trắc nghiệm vật lý 6/ Nguyễn Đình Đoàn | Đà Nẵng | 2004 |
25 | TK.00875 | | 300 câu hỏi trắc nghiệm vật lý 6/ Nguyễn Đình Đoàn | Đà Nẵng | 2004 |
26 | TK.00876 | | 300 câu hỏi trắc nghiệm vật lý 6/ Nguyễn Đình Đoàn | Đà Nẵng | 2004 |
27 | TK.00877 | | 300 câu hỏi trắc nghiệm vật lý 6/ Nguyễn Đình Đoàn | Đà Nẵng | 2004 |
28 | TK.00878 | | 300 câu hỏi trắc nghiệm vật lý 6/ Nguyễn Đình Đoàn | Đà Nẵng | 2004 |
29 | TK.00879 | | Bài tập trắc nghiệm vật lý 6/ Nguyễn Thị Anh Thi (ch.b.), Nguyễn Danh, Vũ Trung Hòa,Hoàng Công Phương,Huỳnh Thị Kim Hoa | Giáo dục | 2003 |
30 | TK.00880 | | Bài tập trắc nghiệm vật lý 6/ Nguyễn Thị Anh Thi (ch.b.), Nguyễn Danh, Vũ Trung Hòa,Hoàng Công Phương,Huỳnh Thị Kim Hoa | Giáo dục | 2003 |
31 | TK.00881 | | Bài tập trắc nghiệm vật lý 6/ Nguyễn Thị Anh Thi (ch.b.), Nguyễn Danh, Vũ Trung Hòa,Hoàng Công Phương,Huỳnh Thị Kim Hoa | Giáo dục | 2003 |
32 | TK.00882 | | Bài tập trắc nghiệm vật lý 6/ Nguyễn Thị Anh Thi (ch.b.), Nguyễn Danh, Vũ Trung Hòa,Hoàng Công Phương,Huỳnh Thị Kim Hoa | Giáo dục | 2003 |
33 | TK.00883 | | Bài tập trắc nghiệm vật lý 6/ Nguyễn Thị Anh Thi (ch.b.), Nguyễn Danh, Vũ Trung Hòa,Hoàng Công Phương,Huỳnh Thị Kim Hoa | Giáo dục | 2003 |
34 | TK.00884 | | Thực hành vật lý 6/ B.s.: Huỳnh Công Minh (ch.b.), Nguyễn Tuyến, Nguyễn Hùng Chiến, Nguyễn Đăng Khánh | Giáo dục | 2004 |
35 | TK.00885 | | Thực hành vật lý 6/ B.s.: Huỳnh Công Minh (ch.b.), Nguyễn Tuyến, Nguyễn Hùng Chiến, Nguyễn Đăng Khánh | Giáo dục | 2004 |
36 | TK.00886 | | Thực hành vật lý 6/ B.s.: Huỳnh Công Minh (ch.b.), Nguyễn Tuyến, Nguyễn Hùng Chiến, Nguyễn Đăng Khánh | Giáo dục | 2004 |
37 | TK.00887 | | Thực hành vật lý 6/ B.s.: Huỳnh Công Minh (ch.b.), Nguyễn Tuyến, Nguyễn Hùng Chiến, Nguyễn Đăng Khánh | Giáo dục | 2004 |
38 | TK.00888 | Trần Thanh Dũng, Hoàng Thị Kim Hoa | Giải bài tập vật lý 6/ Nguyễn Thanh Vũ | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |
39 | TK.00889 | Trần Thanh Dũng, Hoàng Thị Kim Hoa | Giải bài tập vật lý 6/ Nguyễn Thanh Vũ | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |
40 | TK.00890 | Trần Thanh Dũng, Hoàng Thị Kim Hoa | Giải bài tập vật lý 6/ Nguyễn Thanh Vũ | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |
41 | TK.00891 | Trần Thanh Dũng, Hoàng Thị Kim Hoa | Giải bài tập vật lý 6/ Nguyễn Thanh Vũ | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |
42 | TK.00892 | Hà Duyên Tùng | Thực hành trắc nghiệm vật lý 6/ Nguyễn Ngọc Phúc, Nguyễn Xuân Trường, Lương Tiến Tùng | Giáo dục | 2007 |
43 | TK.00893 | Hà Duyên Tùng | Thực hành trắc nghiệm vật lý 6/ Nguyễn Ngọc Phúc, Nguyễn Xuân Trường, Lương Tiến Tùng | Giáo dục | 2007 |
44 | TK.00894 | Hà Duyên Tùng | Thực hành trắc nghiệm vật lý 6/ Nguyễn Ngọc Phúc, Nguyễn Xuân Trường, Lương Tiến Tùng | Giáo dục | 2007 |
45 | TK.00900 | | Giải sách bài tập Vật lý 9/ Nguyễn Thanh Hải | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
46 | TK.00901 | Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lý 6 | Giáo dục | 2003 |
47 | TK.00902 | Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lý 6 | Giáo dục | 2003 |
48 | TK.00903 | Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lý 6 | Giáo dục | 2003 |
49 | TK.00904 | Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lý 6 | Giáo dục | 2003 |
50 | TK.00905 | Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lý 6 | Giáo dục | 2003 |
51 | TK.00906 | Bùi Gia Thịnh | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập Vật lý 6/ Bùi Gia Thịnh; Nguyễn Thị Phương Hồng; Vũ Quang; Trịnh Thị Hải Yến | Giáo dục | 2002 |
52 | TK.00913 | | Bài tập vật lý nâng cao 6 | Giáo dục | 2005 |
53 | TK.00914 | | Bài tập vật lý nâng cao 6 | Giáo dục | 2005 |
54 | TK.00926 | | Thực hành vật lý 6/ B.s.: Huỳnh Công Minh (ch.b.), Nguyễn Tuyến, Nguyễn Hùng Chiến, Nguyễn Đăng Khánh | Giáo dục | 2004 |
55 | TK.00927 | | Ôn kiến thức luyện kỹ năng Vật lý 7/ Nguyễn Xuân Thành (C biên) | Nxb.Giáo dục | 2007 |
56 | TK.00928 | | Ôn kiến thức luyện kỹ năng Vật lý 7/ Nguyễn Xuân Thành (C biên) | Nxb.Giáo dục | 2007 |
57 | TK.00929 | | Ôn kiến thức luyện kỹ năng Vật lý 7/ Nguyễn Xuân Thành (C biên) | Nxb.Giáo dục | 2007 |
58 | TK.00930 | | Ôn kiến thức luyện kỹ năng Vật lý 7/ Nguyễn Xuân Thành (C biên) | Nxb.Giáo dục | 2007 |
59 | TK.00931 | | Ôn kiến thức luyện kỹ năng Vật lý 7/ Nguyễn Xuân Thành (C biên) | Nxb.Giáo dục | 2007 |
60 | TK.00932 | | Vở bài tập vật lý 7/ B.s.: Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến | Giáo dục | 2003 |
61 | TK.00933 | | Vở bài tập vật lý 7/ B.s.: Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến | Giáo dục | 2003 |
62 | TK.00934 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập trắc nghiệm vật lý 7/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà | Giáo dục | 2007 |
63 | TK.00935 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập trắc nghiệm vật lý 7/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà | Giáo dục | 2007 |
64 | TK.00940 | | Kiến thức cơ bản vật lý 7/ B.s: Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
65 | TK.00941 | | Kiến thức cơ bản vật lý 7/ B.s: Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
66 | TK.00942 | | Kiến thức cơ bản vật lý 7/ B.s: Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
67 | TK.00943 | | Kiến thức cơ bản vật lý 7/ B.s: Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
68 | TK.00944 | | Kiến thức cơ bản vật lý 7/ B.s: Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
69 | TK.00945 | Nguyễn Anh Thi | Bài tập trắc nghiệm vật lý 7/ Nguyễn Anh Thi, Hoàng Công Phương | Giáo dục | 2007 |
70 | TK.00946 | Nguyễn Anh Thi | Bài tập trắc nghiệm vật lý 7/ Nguyễn Anh Thi, Hoàng Công Phương | Giáo dục | 2007 |
71 | TK.00947 | Nguyễn Anh Thi | Bài tập trắc nghiệm vật lý 7/ Nguyễn Anh Thi, Hoàng Công Phương | Giáo dục | 2007 |
72 | TK.00948 | Nguyễn Anh Thi | Bài tập trắc nghiệm vật lý 7/ Nguyễn Anh Thi, Hoàng Công Phương | Giáo dục | 2007 |
73 | TK.00949 | Nguyễn Anh Thi | Bài tập trắc nghiệm vật lý 7/ Nguyễn Anh Thi, Hoàng Công Phương | Giáo dục | 2007 |
74 | TK.00950 | Nguyễn Anh Thi | Bài tập trắc nghiệm vật lý 7/ Nguyễn Anh Thi, Hoàng Công Phương | Giáo dục | 2007 |
75 | TK.00951 | | 468 câu hỏi trắc nghiệm vật lý 7/ Vũ Thị Phát Minh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
76 | TK.00952 | | 468 câu hỏi trắc nghiệm vật lý 7/ Vũ Thị Phát Minh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
77 | TK.00953 | | 468 câu hỏi trắc nghiệm vật lý 7/ Vũ Thị Phát Minh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
78 | TK.00954 | | 468 câu hỏi trắc nghiệm vật lý 7/ Vũ Thị Phát Minh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
79 | TK.00955 | Bùi Quang Hân | Câu hỏi trắc nghiệm và nài tập vật lý 7/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến | Giáo dục | 2008 |
80 | TK.00956 | Bùi Quang Hân | Câu hỏi trắc nghiệm và nài tập vật lý 7/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến | Giáo dục | 2008 |
81 | TK.00957 | Bùi Quang Hân | Câu hỏi trắc nghiệm và nài tập vật lý 7/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến | Giáo dục | 2008 |
82 | TK.00958 | Bùi Quang Hân | Câu hỏi trắc nghiệm và nài tập vật lý 7/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến | Giáo dục | 2008 |
83 | TK.00959 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập trắc nghiệm vật lý 7/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2005 |
84 | TK.00960 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập trắc nghiệm vật lý 7/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2005 |
85 | TK.00961 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập trắc nghiệm vật lý 7/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2005 |
86 | TK.00962 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập trắc nghiệm vật lý 7/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2005 |
87 | TK.00963 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập trắc nghiệm vật lý 7/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2005 |
88 | TK.00964 | Nguyễn Đức Hiệp | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lý 7/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2003 |
89 | TK.00965 | Nguyễn Đức Hiệp | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lý 7/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2003 |
90 | TK.00966 | Nguyễn Đức Hiệp | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lý 7/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2003 |
91 | TK.00967 | Nguyễn Đức Hiệp | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lý 7/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2003 |
92 | TK.00972 | | Thực hành vật lý 7/ Nguyễn Tuyến, Nguyễn Hùng Chiến, Nguyễn Đăng Khánh | Giáo dục | 2013 |
93 | TK.00973 | | Giải sách bài tập Vật lý 9/ Nguyễn Thanh Hải | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
94 | TK.00975 | Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lý 8/ Nguyễn Thanh Hải | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2008 |
95 | TK.00976 | Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lý 8/ Nguyễn Thanh Hải | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2008 |
96 | TK.00977 | Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lý 8/ Nguyễn Thanh Hải | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2008 |
97 | TK.00978 | Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lý 8/ Nguyễn Thanh Hải | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2008 |
98 | TK.00979 | Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lý 8/ Nguyễn Thanh Hải | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2008 |
99 | TK.00980 | Nguyễn Đức Hiệp | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lý 7/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2003 |
100 | TK.00981 | Nguyễn Đức Hiệp | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lý 7/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2003 |
101 | TK.00982 | Nguyễn Đức Hiệp | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lý 7/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2003 |
102 | TK.00983 | Nguyễn Đức Hiệp | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lý 7/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2003 |
103 | TK.00984 | Nguyễn Đức Hiệp | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lý 7/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2003 |
104 | TK.00985 | Nguyễn Đức Hiệp | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lý 7/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2003 |
105 | TK.00986 | | Bồi dưỡng năng lực tự học vật lý 8/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn,Vũ Minh Nghĩa (chủ biên) | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
106 | TK.00987 | | Bồi dưỡng năng lực tự học vật lý 8/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn,Vũ Minh Nghĩa (chủ biên) | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
107 | TK.00988 | | Bồi dưỡng năng lực tự học vật lý 8/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn,Vũ Minh Nghĩa (chủ biên) | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
108 | TK.00989 | | Bồi dưỡng năng lực tự học vật lý 8/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn,Vũ Minh Nghĩa (chủ biên) | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
109 | TK.00996 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận Vật lý 8/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu hà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
110 | TK.00997 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận Vật lý 8/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu hà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
111 | TK.00998 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận Vật lý 8/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu hà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
112 | TK.00999 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận Vật lý 8/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu hà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
113 | TK.01000 | | 270 bài tập vật lý 8/ Vũ Thị Phát Minh, Lê Khắc Bình, Trương Quang Nghĩa,... | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
114 | TK.01001 | | 270 bài tập vật lý 8/ Vũ Thị Phát Minh, Lê Khắc Bình, Trương Quang Nghĩa,... | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
115 | TK.01002 | Nguyễn Thanh Dũng | 264 bài tập trắc nghiệm Vật lý 8/ Nguyễn Thanh Dũng, Nguyễn Gia Bảo, Nguyễn Danh | Giáo dục | 2006 |
116 | TK.01003 | Nguyễn Thanh Dũng | 264 bài tập trắc nghiệm Vật lý 8/ Nguyễn Thanh Dũng, Nguyễn Gia Bảo, Nguyễn Danh | Giáo dục | 2006 |
117 | TK.01004 | Nguyễn Văn Phùng | Hướng dẫn giải bài tập lý 8/ Nguyễn Văn Phùng | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |
118 | TK.01005 | Vũ Thị Phát Minh | Để học tốt vật lý 8/ Vũ Thị Phát Minh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
119 | TK.01006 | | 400 bài tập Vật lý 8/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương | Đà Nẵng | 2005 |
120 | TK.01007 | | 400 bài tập Vật lý 8/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương | Đà Nẵng | 2005 |
121 | TK.01008 | | 400 bài tập Vật lý 8/ Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Lương | Đà Nẵng | 2005 |
122 | TK.01009 | | Ôn kiến thức luyện kỹ năng vật lý 9/ Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Quốc Đạt, Trần Thúy Hằng | Giáo dục | 2008 |
123 | TK.01010 | | Ôn kiến thức luyện kỹ năng vật lý 9/ Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Quốc Đạt, Trần Thúy Hằng | Giáo dục | 2008 |
124 | TK.01011 | | Ôn kiến thức luyện kỹ năng vật lý 9/ Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Quốc Đạt, Trần Thúy Hằng | Giáo dục | 2008 |
125 | TK.01012 | | Ôn kiến thức luyện kỹ năng vật lý 9/ Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Quốc Đạt, Trần Thúy Hằng | Giáo dục | 2008 |
126 | TK.01013 | Mai Lễ, Nguyễn Xuân Khoái | 400 bài tập vật lý 9/ Mai Lễ, Nguyễn Khoái | Giáo dục | 2005 |
127 | TK.01014 | Mai Lễ, Nguyễn Xuân Khoái | 400 bài tập vật lý 9/ Mai Lễ, Nguyễn Khoái | Giáo dục | 2005 |
128 | TK.01015 | Mai Lễ, Nguyễn Xuân Khoái | 400 bài tập vật lý 9/ Mai Lễ, Nguyễn Khoái | Giáo dục | 2005 |
129 | TK.01016 | Mai Lễ, Nguyễn Xuân Khoái | 400 bài tập vật lý 9/ Mai Lễ, Nguyễn Khoái | Giáo dục | 2005 |
130 | TK.01017 | Mai Lễ, Nguyễn Xuân Khoái | 400 bài tập vật lý 9/ Mai Lễ, Nguyễn Khoái | Giáo dục | 2005 |
131 | TK.01018 | Mai Lễ, Nguyễn Xuân Khoái | 400 bài tập vật lý 9/ Mai Lễ, Nguyễn Khoái | Giáo dục | 2005 |
132 | TK.01019 | Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo | 360 câu hỏi trắc nghiệm vật lý 9/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo | Dân trí | 2005 |
133 | TK.01020 | Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo | 360 câu hỏi trắc nghiệm vật lý 9/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo | Dân trí | 2005 |
134 | TK.01021 | Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo | 360 câu hỏi trắc nghiệm vật lý 9/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo | Dân trí | 2005 |
135 | TK.01022 | Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo | 360 câu hỏi trắc nghiệm vật lý 9/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo | Dân trí | 2005 |
136 | TK.01023 | Đặng Đức Trọng | Bồi dưỡng năng lực tự họ vật lý 9/ Huỳnh Bá Lân, Nguyễn Đức Mai Lâm,Thỳ Dương | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
137 | TK.01024 | Đặng Đức Trọng | Bồi dưỡng năng lực tự họ vật lý 9/ Huỳnh Bá Lân, Nguyễn Đức Mai Lâm,Thỳ Dương | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
138 | TK.01025 | Đặng Đức Trọng | Bồi dưỡng năng lực tự họ vật lý 9/ Huỳnh Bá Lân, Nguyễn Đức Mai Lâm,Thỳ Dương | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
139 | TK.01026 | Đặng Đức Trọng | Bồi dưỡng năng lực tự họ vật lý 9/ Huỳnh Bá Lân, Nguyễn Đức Mai Lâm,Thỳ Dương | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
140 | TK.01027 | Ngô Phước Đức | Bài tập trắc nghiệm vật lý 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Ngô Phước Đức chủ biên; Nguyễn Thành Dũng, Vũ Trung Hòa ... biên soạn | Giáo dục | 2005 |
141 | TK.01028 | Ngô Phước Đức | Bài tập trắc nghiệm vật lý 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Ngô Phước Đức chủ biên; Nguyễn Thành Dũng, Vũ Trung Hòa ... biên soạn | Giáo dục | 2005 |
142 | TK.01029 | Ngô Phước Đức | Bài tập trắc nghiệm vật lý 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Ngô Phước Đức chủ biên; Nguyễn Thành Dũng, Vũ Trung Hòa ... biên soạn | Giáo dục | 2005 |
143 | TK.01030 | Ngô Phước Đức | Bài tập trắc nghiệm vật lý 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Ngô Phước Đức chủ biên; Nguyễn Thành Dũng, Vũ Trung Hòa ... biên soạn | Giáo dục | 2005 |
144 | TK.01031 | Ngô Phước Đức | Bài tập trắc nghiệm vật lý 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Ngô Phước Đức chủ biên; Nguyễn Thành Dũng, Vũ Trung Hòa ... biên soạn | Giáo dục | 2005 |
145 | TK.01032 | Ngô Phước Đức | Bài tập trắc nghiệm vật lý 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Ngô Phước Đức chủ biên; Nguyễn Thành Dũng, Vũ Trung Hòa ... biên soạn | Giáo dục | 2005 |
146 | TK.01033 | Ngô Phước Đức | Bài tập trắc nghiệm vật lý 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Ngô Phước Đức chủ biên; Nguyễn Thành Dũng, Vũ Trung Hòa ... biên soạn | Giáo dục | 2005 |
147 | TK.01034 | Ngô Phước Đức | Bài tập trắc nghiệm vật lý 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Ngô Phước Đức chủ biên; Nguyễn Thành Dũng, Vũ Trung Hòa ... biên soạn | Giáo dục | 2005 |
148 | TK.01035 | Ngô Phước Đức | Bài tập trắc nghiệm vật lý 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Ngô Phước Đức chủ biên; Nguyễn Thành Dũng, Vũ Trung Hòa ... biên soạn | Giáo dục | 2005 |
149 | TK.01036 | Ngô Phước Đức | Bài tập trắc nghiệm vật lý 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Ngô Phước Đức chủ biên; Nguyễn Thành Dũng, Vũ Trung Hòa ... biên soạn | Giáo dục | 2005 |
150 | TK.01037 | Ngô Phước Đức | Bài tập trắc nghiệm vật lý 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Ngô Phước Đức chủ biên; Nguyễn Thành Dũng, Vũ Trung Hòa ... biên soạn | Giáo dục | 2005 |
151 | TK.01038 | Nguyễn Thanh Hải | Ôn tập và kiểm tra vật lý 9/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà | Nxb.Hải Phòng | 2008 |
152 | TK.01039 | Nguyễn Thanh Hải | Ôn tập và kiểm tra vật lý 9/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà | Nxb.Hải Phòng | 2008 |
153 | TK.01040 | Nguyễn Tuyến | Thực hành vật lý 9/ Nguyễn Tuyến, Bùi Quang Hân | Giáo dục | 205 |
154 | TK.01041 | Nguyễn Tuyến | Thực hành vật lý 9/ Nguyễn Tuyến, Bùi Quang Hân | Giáo dục | 205 |
155 | TK.01042 | Nguyễn Tuyến | Thực hành vật lý 9/ Nguyễn Tuyến, Bùi Quang Hân | Giáo dục | 205 |
156 | TK.01043 | Nguyễn Tuyến | Thực hành vật lý 9/ Nguyễn Tuyến, Bùi Quang Hân | Giáo dục | 205 |
157 | TK.01044 | Nguyễn Tuyến | Thực hành vật lý 9/ Nguyễn Tuyến, Bùi Quang Hân | Giáo dục | 205 |
158 | TK.01045 | Đặng Thanh Hải | Ôn luyện Vật lý 9 | Giáo dục | 2006 |
159 | TK.01046 | Đặng Thanh Hải | Ôn luyện Vật lý 9 | Giáo dục | 2006 |
160 | TK.01047 | Đặng Thanh Hải | Ôn luyện Vật lý 9 | Giáo dục | 2006 |
161 | TK.01048 | Đặng Thanh Hải | Ôn luyện Vật lý 9 | Giáo dục | 2006 |
162 | TK.01049 | Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lý 9/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2005 |
163 | TK.01050 | Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lý 9/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2005 |
164 | TK.01051 | Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lý 9/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2005 |
165 | TK.01052 | Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lý 9/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2005 |
166 | TK.01054 | Nguyễn Đức Hiệp | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lý 9/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2005 |
167 | TK.02066 | Đặng Thanh Hải | Ôn luyện Vật lý 9 | Giáo dục | 2006 |
168 | TK.02662 | | 270 bài tập vật lý 8/ Vũ Thị Phát Minh, Lê Khắc Bình, Trương Quang Nghĩa,... | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |