1 | TN.00003 | Chu Chà Me | Truyện cổ Hà Nhì/ Chu Chà Me, Chù Thuỳ Liên, Lê Đình Lai | Văn hoá Thông tin | 2013 |
2 | TN.00004 | Phạm Văn Tình | Mỏng mày hay hạt: Chuyện thú vị về tiếng Việt/ Phạm Văn Tình ; Minh hoạ: Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
3 | TN.00005 | Tô Hoài | Lăng Bác Hồ: Truyện kí/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2009 |
4 | TN.00008 | Lương Xuân Đoàn | A Dun và Y Nun: Truyện ngắn/ Lương Xuân Đoàn | Kim Đồng | 2013 |
5 | TN.00010 | Lê Thị Hồng Hạnh | Nghé ọ ơi!: Tập truyện/ Lê Thị Hồng Hạnh | Kim Đồng | 2012 |
6 | TN.00011 | Y Ban | Cuộc phiêu lưu trên nước lũ/ Y Ban ; Vẽ bìa, minh hoạ: Lại Hiền Lương | Kim Đồng | 2015 |
7 | TN.00012 | Nguyễn Hà Hải | Món quà trung thu/ Nguyễn Hà Hải | Kim Đồng | 2015 |
8 | TN.00014 | Hà Ân | Bên bờ Thiên Mạc/ Hà Ân | Kim Đồng | 2011 |
9 | TN.00015 | Kaestner, Erich | Ngày tôi còn bé/ Erich Kaestner ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2010 |
10 | TN.00016 | Cố Vân Thâm | 10 đại tướng soái thế giới/ Cố Vân Thâm (ch.b) ; Phong Đảo dịch | Văn hoá thông tin | 2003 |
11 | TN.00017 | | Trong giông gió Trường Sa: Những bút kí hay về Trường Sa/ Duy Khán, Chu Lai, Nguyễn Trí Huân... ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
12 | TN.00018 | | Món quà của ông già Noel/ Nguyễn Thị Thiên Ý và những người khác dịch | Nxb. Trẻ | 2005 |
13 | TN.00019 | Kaestner, Erich | Ba người đàn ông nơi xứ tuyết/ Erich Kaestner ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2010 |
14 | TN.00040 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển/ Nguyễn Châu;Từ Thành bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2006 |
15 | TN.00041 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
16 | TN.00043 | | Tủ sách danh nhân thế giới - Henry Ford vua xe hơi/ Nguyễn Văn Ái, Hứa Thái Hà biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2005 |
17 | TN.00045 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
18 | TN.00062 | Quách Thọ | Chọn soái/ Quách Thọ | Kim Đồng | 2001 |
19 | TN.00065 | Hugo, Victor | Truyện Cosette: Tiểu thuyết rút gọn/ Victor Hugo ; Bernard Riguelle phóng tác ; Nguyễn Minh Hoàng dịch | Kim Đồng | 2001 |
20 | TN.00066 | Vũ Thanh Sơn | Điện suý thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão/ Vũ Thanh Sơn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2014 |
21 | TN.00067 | Vũ Thanh Sơn | Điện suý thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão/ Vũ Thanh Sơn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2014 |
22 | TN.00068 | Vũ Thanh Sơn | Điện suý thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão/ Vũ Thanh Sơn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2014 |
23 | TN.00069 | Vũ Thanh Sơn | Điện suý thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão/ Vũ Thanh Sơn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2014 |
24 | TN.00070 | Bùi Minh Vũ | Nữ thần Blân Hiăt: Truyện cổ M'nông/ Bùi Minh Vũ s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
25 | TN.00071 | Bùi Minh Vũ | Nữ thần Blân Hiăt: Truyện cổ M'nông/ Bùi Minh Vũ s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
26 | TN.00072 | Bùi Minh Vũ | Nữ thần Blân Hiăt: Truyện cổ M'nông/ Bùi Minh Vũ s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
27 | TN.00080 | Hà Ân | Trăng nước Chương Dương/ Hà Ân | Kim Đồng | 2010 |
28 | TN.00081 | Hà Ân | Trăng nước Chương Dương/ Hà Ân | Kim Đồng | 2010 |
29 | TN.00082 | Hà Ân | Trăng nước Chương Dương/ Hà Ân | Kim Đồng | 2010 |
30 | TN.00083 | Hà Ân | Trăng nước Chương Dương/ Hà Ân | Kim Đồng | 2010 |
31 | TN.00084 | Nguyễn Phạm Thiên | Đội cận vệ rừng xanh/ Nguyễn Phạm Thiên | Kim Đồng | 2012 |
32 | TN.00085 | Nguyễn Phạm Thiên | Đội cận vệ rừng xanh/ Nguyễn Phạm Thiên | Kim Đồng | 2012 |
33 | TN.00086 | Nguyễn Phạm Thiên | Đội cận vệ rừng xanh/ Nguyễn Phạm Thiên | Kim Đồng | 2012 |
34 | TN.00087 | Dương Thuấn | Những truyện đường rừng thú vị/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2015 |
35 | TN.00088 | Dương Thuấn | Những truyện đường rừng thú vị/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2015 |
36 | TN.00089 | Mã A Lềnh | Dân ca Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2015 |
37 | TN.00090 | Mã A Lềnh | Dân ca Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2015 |
38 | TN.00095 | Đỗ Ca Sơn | Người lính Điện Biên kể chuyện/ Kể: Đỗ Ca Sơn ; Thể hiện: Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2014 |
39 | TN.00096 | Phạm Đình Trọng | Đảo vàng: Tập ký/ Phạm Đình Trọng | Kim Đồng | 2009 |
40 | TN.00097 | Lương Xuân Đoàn | A Dun và Y Nun: Truyện ngắn/ Lương Xuân Đoàn | Kim Đồng | 2013 |
41 | TN.00098 | Lương Xuân Đoàn | A Dun và Y Nun: Truyện ngắn/ Lương Xuân Đoàn | Kim Đồng | 2013 |
42 | TN.00099 | Lương Xuân Đoàn | A Dun và Y Nun: Truyện ngắn/ Lương Xuân Đoàn | Kim Đồng | 2013 |
43 | TN.00100 | Anh Chi | Chuyện kì thú trong thế giới sinh vật/ Anh Chi ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn | Kim Đồng | 2015 |
44 | TN.00101 | Anh Chi | Chuyện kì thú trong thế giới sinh vật/ Anh Chi ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn | Kim Đồng | 2015 |
45 | TN.00102 | Anh Chi | Chuyện kì thú trong thế giới sinh vật/ Anh Chi ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn | Kim Đồng | 2015 |
46 | TN.00103 | Đặng Tiến Huy | Những lá thư cổ tích: Tập truyện/ Đặng Tiến Huy | Kim Đồng | 2015 |
47 | TN.00104 | Đặng Tiến Huy | Những lá thư cổ tích: Tập truyện/ Đặng Tiến Huy | Kim Đồng | 2015 |
48 | TN.00105 | | Bài học nhỏ về những người nổi tiếng/ Nguyễn Huyền Trâm dịch | Kim Đồng | 2010 |
49 | TN.00106 | | Bài học nhỏ về những người nổi tiếng/ Nguyễn Huyền Trâm dịch | Kim Đồng | 2010 |
50 | TN.00107 | | Bài học nhỏ về những người nổi tiếng/ Nguyễn Huyền Trâm dịch | Kim Đồng | 2010 |
51 | TN.00108 | | Bài học nhỏ về những người nổi tiếng/ Nguyễn Huyền Trâm dịch | Kim Đồng | 2010 |
52 | TN.00109 | Đoàn Lư | Ngạt ngào xa xăm: Tản văn/ Đoàn Lư ; Minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2014 |
53 | TN.00110 | Đoàn Lư | Ngạt ngào xa xăm: Tản văn/ Đoàn Lư ; Minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2014 |
54 | TN.00111 | Đoàn Lư | Ngạt ngào xa xăm: Tản văn/ Đoàn Lư ; Minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2014 |
55 | TN.00112 | Đoàn Lư | Ngạt ngào xa xăm: Tản văn/ Đoàn Lư ; Minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2014 |
56 | TN.00118 | Đào Hữu Phương | Tiếng vọng rừng xanh: Truyện/ Đào Hữu Phương | Kim Đồng | 2012 |
57 | TN.00119 | Đào Hữu Phương | Tiếng vọng rừng xanh: Truyện/ Đào Hữu Phương | Kim Đồng | 2012 |
58 | TN.00120 | Đào Hữu Phương | Tiếng vọng rừng xanh: Truyện/ Đào Hữu Phương | Kim Đồng | 2012 |
59 | TN.00121 | Đào Hữu Phương | Tiếng vọng rừng xanh: Truyện/ Đào Hữu Phương | Kim Đồng | 2012 |
60 | TN.00122 | Phan Việt Lâm | Thực vật Thảo Cầm Viên: Những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2013 |
61 | TN.00123 | Phan Việt Lâm | Thực vật Thảo Cầm Viên: Những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2013 |
62 | TN.00124 | Phan Việt Lâm | Thực vật Thảo Cầm Viên: Những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2013 |
63 | TN.00125 | Phan Việt Lâm | Thực vật Thảo Cầm Viên: Những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2013 |
64 | TN.00126 | Phan Việt Lâm | Thực vật Thảo Cầm Viên: Những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2013 |
65 | TN.00127 | Phan Việt Lâm | Thực vật Thảo Cầm Viên: Những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2013 |
66 | TN.00128 | Phan Việt Lâm | Thực vật Thảo Cầm Viên: Những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2013 |
67 | TN.00129 | Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông: Kiến thức/ Tạ Phong Châu, Nguyễn Quang Vinh, Nghiêm Đa Văn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2013 |
68 | TN.00130 | Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông: Kiến thức/ Tạ Phong Châu, Nguyễn Quang Vinh, Nghiêm Đa Văn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2013 |
69 | TN.00131 | Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông: Kiến thức/ Tạ Phong Châu, Nguyễn Quang Vinh, Nghiêm Đa Văn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2013 |
70 | TN.00132 | Ma Văn Kháng | Mùa săn ở Na Le/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 2013 |
71 | TN.00133 | Ma Văn Kháng | Mùa săn ở Na Le/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 2013 |
72 | TN.00134 | Ma Văn Kháng | Mùa săn ở Na Le/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 2013 |
73 | TN.00135 | Thiên Lương | Thú rừng Tây Nguyên/ Thiên Lương | Kim Đồng | 2013 |
74 | TN.00136 | Thiên Lương | Thú rừng Tây Nguyên/ Thiên Lương | Kim Đồng | 2013 |
75 | TN.00137 | Thiên Lương | Thú rừng Tây Nguyên/ Thiên Lương | Kim Đồng | 2013 |
76 | TN.00138 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2013 |
77 | TN.00139 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2013 |
78 | TN.00140 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2013 |
79 | TN.00146 | Đỗ Bích Thuý | Chuỗi hạt cườm màu xám: Tập truyện/ Đỗ Bích Thuý ; Minh hoạ: Hiền Lương | Kim Đồng | 2014 |
80 | TN.00147 | Đỗ Bích Thuý | Chuỗi hạt cườm màu xám: Tập truyện/ Đỗ Bích Thuý ; Minh hoạ: Hiền Lương | Kim Đồng | 2014 |
81 | TN.00148 | Đỗ Bích Thuý | Chuỗi hạt cườm màu xám: Tập truyện/ Đỗ Bích Thuý ; Minh hoạ: Hiền Lương | Kim Đồng | 2014 |
82 | TN.00149 | Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2009 |
83 | TN.00150 | Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2009 |
84 | TN.00151 | Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2009 |
85 | TN.00152 | Nguyễn Hữu Quý | Hương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình: Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2011 |
86 | TN.00153 | Nguyễn Hữu Quý | Hương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình: Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2011 |
87 | TN.00154 | Nguyễn Hữu Quý | Hương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình: Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2011 |
88 | TN.00155 | Nguyễn Hữu Quý | Hương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình: Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2011 |
89 | TN.00156 | Xuân Trung | Chuyện hay về toán học/ Xuân Trung ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
90 | TN.00157 | Xuân Trung | Chuyện hay về toán học/ Xuân Trung ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
91 | TN.00158 | Xuân Trung | Chuyện hay về toán học/ Xuân Trung ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
92 | TN.00159 | Bàn Hữu Tài | Ngọn núi có người biết bay: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
93 | TN.00160 | Bàn Hữu Tài | Ngọn núi có người biết bay: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
94 | TN.00161 | Bàn Hữu Tài | Ngọn núi có người biết bay: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
95 | TN.00162 | Bàn Hữu Tài | Ngọn núi có người biết bay: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
96 | TN.00163 | Bàn Hữu Tài | Ngọn núi có người biết bay: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
97 | TN.00164 | Nguyễn Thị Kim Hoà | Tay chị tay em: Truyện ngắn/ Nguyễn Thị Kim Hoà | Kim Đồng | 2013 |
98 | TN.00165 | Nguyễn Thị Kim Hoà | Tay chị tay em: Truyện ngắn/ Nguyễn Thị Kim Hoà | Kim Đồng | 2013 |
99 | TN.00166 | Nguyễn Thị Kim Hoà | Tay chị tay em: Truyện ngắn/ Nguyễn Thị Kim Hoà | Kim Đồng | 2013 |
100 | TN.00167 | Văn Linh | Ghềnh và Sóng: Truyện ngắn/ Văn Linh | Kim Đồng | 2010 |
101 | TN.00168 | Văn Linh | Ghềnh và Sóng: Truyện ngắn/ Văn Linh | Kim Đồng | 2010 |
102 | TN.00169 | Văn Linh | Ghềnh và Sóng: Truyện ngắn/ Văn Linh | Kim Đồng | 2010 |
103 | TN.00170 | Trần Đồng Minh | Hạt bụi thích đi lung tung chơi đùa/ Trần Đồng Minh | Kim Đồng | 2014 |
104 | TN.00171 | Trần Đồng Minh | Hạt bụi thích đi lung tung chơi đùa/ Trần Đồng Minh | Kim Đồng | 2014 |
105 | TN.00172 | Trần Đồng Minh | Hạt bụi thích đi lung tung chơi đùa/ Trần Đồng Minh | Kim Đồng | 2014 |
106 | TN.00173 | Trần Đồng Minh | Hạt bụi thích đi lung tung chơi đùa/ Trần Đồng Minh | Kim Đồng | 2014 |
107 | TN.00174 | | Lên rừng xuống biển | Kim Đồng | 2012 |
108 | TN.00175 | | Lên rừng xuống biển | Kim Đồng | 2012 |
109 | TN.00176 | | Lên rừng xuống biển | Kim Đồng | 2012 |
110 | TN.00177 | | Lên rừng xuống biển | Kim Đồng | 2012 |
111 | TN.00178 | | Lên rừng xuống biển | Kim Đồng | 2012 |
112 | TN.00179 | | Lên rừng xuống biển | Kim Đồng | 2012 |
113 | TN.00180 | Nông Quang Khiêm | Những ánh sao xanh: Tập truyện/ Nông Quang Khiêm ; Minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 2013 |
114 | TN.00181 | Nông Quang Khiêm | Những ánh sao xanh: Tập truyện/ Nông Quang Khiêm ; Minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 2013 |
115 | TN.00182 | Nông Quang Khiêm | Những ánh sao xanh: Tập truyện/ Nông Quang Khiêm ; Minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 2013 |
116 | TN.00183 | Nông Quang Khiêm | Những ánh sao xanh: Tập truyện/ Nông Quang Khiêm ; Minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 2013 |
117 | TN.00184 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui Tết của Mùa Ly: Tập truyện/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2010 |
118 | TN.00185 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui Tết của Mùa Ly: Tập truyện/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2010 |
119 | TN.00186 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui Tết của Mùa Ly: Tập truyện/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2010 |
120 | TN.00187 | Sơn Tùng | Người vẽ chân dung Bác Hồ/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2014 |
121 | TN.00188 | Sơn Tùng | Người vẽ chân dung Bác Hồ/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2014 |
122 | TN.00189 | Sơn Tùng | Người vẽ chân dung Bác Hồ/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2014 |
123 | TN.00190 | Sơn Tùng | Người vẽ chân dung Bác Hồ/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2014 |
124 | TN.00191 | Phan Việt Lâm | Từ Mũi Hảo Vọng đến Thảo Cầm Viên/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2015 |
125 | TN.00192 | Phan Việt Lâm | Từ Mũi Hảo Vọng đến Thảo Cầm Viên/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2015 |
126 | TN.00193 | Đa Huyên | Giấc mơ của dòng sông: Truyện/ Đa Huyên | Kim Đồng | 2007 |
127 | TN.00194 | Đa Huyên | Giấc mơ của dòng sông: Truyện/ Đa Huyên | Kim Đồng | 2007 |
128 | TN.00195 | Nguyễn Quang | Dưới gốc đa thần: Truyện/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2012 |
129 | TN.00196 | Nguyễn Quang | Dưới gốc đa thần: Truyện/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2012 |
130 | TN.00197 | Diệu Thuỳ | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu Thuỳ | Kim Đồng | 2011 |
131 | TN.00198 | Diệu Thuỳ | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu Thuỳ | Kim Đồng | 2011 |
132 | TN.00199 | Diệu Thuỳ | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu Thuỳ | Kim Đồng | 2011 |
133 | TN.00200 | Nguyễn Hữu Quý | Nếu chúng mình có phép lạ: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý ; Minh hoạ: Vũ Thị Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2015 |
134 | TN.00201 | Nguyễn Hữu Quý | Nếu chúng mình có phép lạ: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý ; Minh hoạ: Vũ Thị Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2015 |
135 | TN.00202 | Xuân Đài | Tuổi thơ kiếm sống: Tự truyện/ Xuân Đài | Kim Đồng | 2013 |
136 | TN.00203 | Xuân Đài | Tuổi thơ kiếm sống: Tự truyện/ Xuân Đài | Kim Đồng | 2013 |
137 | TN.00204 | Xuân Đài | Tuổi thơ kiếm sống: Tự truyện/ Xuân Đài | Kim Đồng | 2013 |
138 | TN.00205 | Phan Thị Thanh Nhàn | Bỏ trốn/ Phan Thị Thanh Nhàn | Kim Đồng | 2015 |
139 | TN.00206 | Phan Thị Thanh Nhàn | Bỏ trốn/ Phan Thị Thanh Nhàn | Kim Đồng | 2015 |
140 | TN.00207 | Phan Thị Thanh Nhàn | Bỏ trốn/ Phan Thị Thanh Nhàn | Kim Đồng | 2015 |
141 | TN.00208 | Đinh Ngọc Hùng | Đường về bản: Truyện vừa/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2009 |
142 | TN.00209 | Đinh Ngọc Hùng | Đường về bản: Truyện vừa/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2009 |
143 | TN.00210 | | Kể chuyện Điện Biên Phủ: Truyện tranh/ Lời: Hữu Mai ; Tranh: Huy Toàn | Kim Đồng | 2016 |
144 | TN.00211 | | Kể chuyện Điện Biên Phủ: Truyện tranh/ Lời: Hữu Mai ; Tranh: Huy Toàn | Kim Đồng | 2016 |
145 | TN.00217 | Mã A Lềnh | Trò chơi dân gian của trẻ em Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
146 | TN.00218 | Mã A Lềnh | Trò chơi dân gian của trẻ em Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
147 | TN.00219 | Mã A Lềnh | Trò chơi dân gian của trẻ em Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
148 | TN.00220 | Mã A Lềnh | Trò chơi dân gian của trẻ em Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
149 | TN.00221 | | Thư gửi người sắp lớn/ Các Mác, Obama, Rene Certone... ; Chung Hoàng dịch ; Nguyên Trực s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2010 |
150 | TN.00222 | | Thư gửi người sắp lớn/ Các Mác, Obama, Rene Certone... ; Chung Hoàng dịch ; Nguyên Trực s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2010 |
151 | TN.00223 | Ngô Thị Hải Yến | Bờ rào đá nở hoa: Tập truyện ngắn/ Ngô Thị Hải Yến, Hà Thị Hằng, Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2008 |
152 | TN.00224 | Ngô Thị Hải Yến | Bờ rào đá nở hoa: Tập truyện ngắn/ Ngô Thị Hải Yến, Hà Thị Hằng, Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2008 |
153 | TN.00225 | Ngô Thị Hải Yến | Bờ rào đá nở hoa: Tập truyện ngắn/ Ngô Thị Hải Yến, Hà Thị Hằng, Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2008 |
154 | TN.00226 | Nguyễn Quỳnh | Chú sếu Vương Miện/ Nguyễn Quỳnh ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2015 |
155 | TN.00227 | Nguyễn Quỳnh | Chú sếu Vương Miện/ Nguyễn Quỳnh ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2015 |
156 | TN.00228 | Cao Văn Tư | Nhớ nhà: Tập truyện/ Cao Văn Tư | Kim Đồng | 2010 |
157 | TN.00229 | Cao Văn Tư | Nhớ nhà: Tập truyện/ Cao Văn Tư | Kim Đồng | 2010 |
158 | TN.00234 | Nguyên Bình | Một bát mèn mén: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2008 |
159 | TN.00235 | Nguyên Bình | Một bát mèn mén: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2008 |
160 | TN.00236 | Nguyên Bình | Một bát mèn mén: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2008 |
161 | TN.00237 | | Con vỏi con voi: Đồng dao về thế giới tự nhiên/ Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2010 |
162 | TN.00238 | | Con vỏi con voi: Đồng dao về thế giới tự nhiên/ Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2010 |
163 | TN.00241 | Nguyễn Quỳnh | Y Ban và A Lốc: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2013 |
164 | TN.00242 | Nguyễn Quỳnh | Y Ban và A Lốc: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2013 |
165 | TN.00243 | Nguyễn Huy Thắng | Sử ta chuyện xưa kể lại. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2013 |
166 | TN.00244 | Nguyễn Huy Thắng | Sử ta chuyện xưa kể lại. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2013 |
167 | TN.00245 | Cao Xuân Sơn | Mèo khóc chuột cười: Thơ thiếu nhi/ Cao Xuân Sơn | Giáo dục | 2006 |
168 | TN.00246 | Cao Xuân Sơn | Mèo khóc chuột cười: Thơ thiếu nhi/ Cao Xuân Sơn | Giáo dục | 2006 |
169 | TN.00247 | | Những nụ cười trong tim/ Kathleen Edwards, Cecilia M. Dobbs, Harriet Cooper... ; Hà Hải Châu tuyển chọn | Nxb. Trẻ | 2006 |
170 | TN.00250 | Freussler, Otfried | Câu chuyện mới về tên cướp mũi to/ Otfried Freussler ; Minh hoạ: Franz Josef Tripp ; Tạ Quang Hiệp dịch | Kim Đồng | 2010 |
171 | TN.00251 | Freussler, Otfried | Câu chuyện mới về tên cướp mũi to/ Otfried Freussler ; Minh hoạ: Franz Josef Tripp ; Tạ Quang Hiệp dịch | Kim Đồng | 2010 |
172 | TN.00252 | | Ngành Du lịch/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đinh Trung Kiên, Nguyễn Quang Vinh.. | Kim Đồng | 2007 |
173 | TN.00253 | | Lý Nam Đế: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2013 |
174 | TN.00254 | Kiều Thu Hoạch | Chuyện kể về thầy trò thời xưa/ Kiều Thu Hoạch b.s. | Kim Đồng | 2015 |
175 | TN.00255 | | Một ông đếm sao: Đồng dao về xã hội loài người/ Minh hoạ: Quang Toàn | Kim Đồng | 2010 |
176 | TN.00256 | | Một ông đếm sao: Đồng dao về xã hội loài người/ Minh hoạ: Quang Toàn | Kim Đồng | 2010 |
177 | TN.00257 | | Một ông đếm sao: Đồng dao về xã hội loài người/ Minh hoạ: Quang Toàn | Kim Đồng | 2010 |
178 | TN.00260 | | Gương sáng đội viên/ Nam Phương biên soạn | Kim Đồng | 2011 |
179 | TN.00261 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: Trăng sáng sân nhà em/ Thơ: Trần Đăng Khoa ; Minh hoạ: Vườn Studio | Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2016 |
180 | TN.00262 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: Trăng sáng sân nhà em/ Thơ: Trần Đăng Khoa ; Minh hoạ: Vườn Studio | Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2016 |
181 | TN.00263 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: Trăng sáng sân nhà em/ Thơ: Trần Đăng Khoa ; Minh hoạ: Vườn Studio | Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2016 |
182 | TN.00264 | Nguyễn Thuý Loan | Ngôi đền của mế Vừ: Truyện ngắn/ Nguyễn Thuý Loan | Kim Đồng | 2010 |
183 | TN.00265 | Nguyễn Thuý Loan | Ngôi đền của mế Vừ: Truyện ngắn/ Nguyễn Thuý Loan | Kim Đồng | 2010 |
184 | TN.00266 | Nguyễn Thuý Loan | Ngôi đền của mế Vừ: Truyện ngắn/ Nguyễn Thuý Loan | Kim Đồng | 2010 |
185 | TN.00267 | Nguyễn Thuý Loan | Ngôi đền của mế Vừ: Truyện ngắn/ Nguyễn Thuý Loan | Kim Đồng | 2010 |
186 | TN.00268 | | Truyện cổ Thái/ Lê Quốc Hùng s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
187 | TN.00269 | | Truyện cổ Thái/ Lê Quốc Hùng s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
188 | TN.00270 | | Truyện cổ Thái/ Lê Quốc Hùng s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
189 | TN.00271 | | Truyện cổ Thái/ Lê Quốc Hùng s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
190 | TN.00272 | Cao Văn Liên | Hải đoàn cảm tử/ Cao Văn Liên | Kim Đồng | 2010 |
191 | TN.00273 | Cao Văn Liên | Hải đoàn cảm tử/ Cao Văn Liên | Kim Đồng | 2010 |
192 | TN.00274 | Cao Văn Liên | Hải đoàn cảm tử/ Cao Văn Liên | Kim Đồng | 2010 |
193 | TN.00275 | Đoàn Giỏi | Tiếng gọi ngàn: Tập truyện/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 2010 |
194 | TN.00276 | Đoàn Giỏi | Tiếng gọi ngàn: Tập truyện/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 2010 |
195 | TN.00277 | Đoàn Giỏi | Tiếng gọi ngàn: Tập truyện/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 2010 |
196 | TN.00278 | Đoàn Giỏi | Tiếng gọi ngàn: Tập truyện/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 2010 |
197 | TN.00279 | Văn Tùng | Dấu chân trong rừng: Truyện ngắn/ Văn Tùng | Kim Đồng | 2012 |
198 | TN.00280 | Văn Tùng | Dấu chân trong rừng: Truyện ngắn/ Văn Tùng | Kim Đồng | 2012 |
199 | TN.00281 | Văn Tùng | Dấu chân trong rừng: Truyện ngắn/ Văn Tùng | Kim Đồng | 2012 |
200 | TN.00282 | Văn Tùng | Dấu chân trong rừng: Truyện ngắn/ Văn Tùng | Kim Đồng | 2012 |
201 | TN.00283 | Hoàng Thiếu Sơn | Việt Nam non xanh nước biếc/ Hoàng Thiếu Sơn, Tạ Thị Bảo Kim | Kim Đồng | 2007 |
202 | TN.00284 | Hoàng Thiếu Sơn | Việt Nam non xanh nước biếc/ Hoàng Thiếu Sơn, Tạ Thị Bảo Kim | Kim Đồng | 2007 |
203 | TN.00285 | Hoàng Xuân Vinh | Dưới tán lá rừng: Truyện khoa học/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2011 |
204 | TN.00286 | Hoàng Xuân Vinh | Dưới tán lá rừng: Truyện khoa học/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2011 |
205 | TN.00287 | Hoàng Xuân Vinh | Dưới tán lá rừng: Truyện khoa học/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2011 |
206 | TN.00288 | Hoàng Xuân Vinh | Dưới tán lá rừng: Truyện khoa học/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2011 |
207 | TN.00290 | Phan Trung Hiếu | Vườn đất thánh/ Phan Trung Hiếu | Kim Đồng | 2015 |
208 | TN.00291 | Phan Trung Hiếu | Vườn đất thánh/ Phan Trung Hiếu | Kim Đồng | 2015 |
209 | TN.00292 | Phan Trung Hiếu | Vườn đất thánh/ Phan Trung Hiếu | Kim Đồng | 2015 |
210 | TN.00297 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui của A Sua: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2008 |
211 | TN.00305 | Nguyễn Thị Thanh Loan | Bí mật rừng Yok Đôn: Truyện dài/ Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2012 |
212 | TN.00306 | Nguyễn Thị Thanh Loan | Bí mật rừng Yok Đôn: Truyện dài/ Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2012 |
213 | TN.00307 | Inrasara | Thả diều ở xứ nắng: Lễ hội Chăm/ Inrasara | Kim Đồng | 2012 |
214 | TN.00308 | Inrasara | Thả diều ở xứ nắng: Lễ hội Chăm/ Inrasara | Kim Đồng | 2012 |
215 | TN.00309 | Inrasara | Thả diều ở xứ nắng: Lễ hội Chăm/ Inrasara | Kim Đồng | 2012 |
216 | TN.00310 | Dương Duy Ngữ | Chuyện lạ nước Lào/ Dương Duy Ngữ | Kim Đồng | 2010 |
217 | TN.00311 | Dương Duy Ngữ | Chuyện lạ nước Lào/ Dương Duy Ngữ | Kim Đồng | 2010 |
218 | TN.00312 | Dương Duy Ngữ | Chuyện lạ nước Lào/ Dương Duy Ngữ | Kim Đồng | 2010 |
219 | TN.00313 | Dương Duy Ngữ | Chuyện lạ nước Lào/ Dương Duy Ngữ | Kim Đồng | 2010 |
220 | TN.00316 | Kim Nhất | Con Bon Bi: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2011 |
221 | TN.00317 | Kim Nhất | Con Bon Bi: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2011 |
222 | TN.00318 | Lê Thị Hồng Hạnh | Nghé ọ ơi!: Tập truyện/ Lê Thị Hồng Hạnh | Kim Đồng | 2012 |
223 | TN.00319 | Lê Thị Hồng Hạnh | Nghé ọ ơi!: Tập truyện/ Lê Thị Hồng Hạnh | Kim Đồng | 2012 |
224 | TN.00320 | Lê Thị Hồng Hạnh | Nghé ọ ơi!: Tập truyện/ Lê Thị Hồng Hạnh | Kim Đồng | 2012 |
225 | TN.00321 | Hoàng Chiến Thắng | Mùa sa nhân: Truyện dài/ Hoàng Chiến Thắng ; Minh hoạ: Hoàng Chiến Thắng | Kim Đồng | 2014 |
226 | TN.00322 | Hoàng Chiến Thắng | Mùa sa nhân: Truyện dài/ Hoàng Chiến Thắng ; Minh hoạ: Hoàng Chiến Thắng | Kim Đồng | 2014 |
227 | TN.00323 | Hoàng Chiến Thắng | Mùa sa nhân: Truyện dài/ Hoàng Chiến Thắng ; Minh hoạ: Hoàng Chiến Thắng | Kim Đồng | 2014 |
228 | TN.00324 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện vừa | Kim Đồng | 2012 |
229 | TN.00325 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện vừa | Kim Đồng | 2012 |
230 | TN.00326 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện vừa | Kim Đồng | 2012 |
231 | TN.00327 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện vừa | Kim Đồng | 2012 |
232 | TN.00330 | Phạm Thanh Khương | Chở những mùa trăng đi: Tản văn/ Phạm Thanh Khương | Kim Đồng | 2013 |
233 | TN.00331 | Phạm Thanh Khương | Chở những mùa trăng đi: Tản văn/ Phạm Thanh Khương | Kim Đồng | 2013 |
234 | TN.00332 | Phạm Đình Trọng | Đảo vàng: Tập ký/ Phạm Đình Trọng | Kim Đồng | 2009 |
235 | TN.00333 | Phạm Đình Trọng | Đảo vàng: Tập ký/ Phạm Đình Trọng | Kim Đồng | 2009 |
236 | TN.00334 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2014 |
237 | TN.00335 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2014 |
238 | TN.00336 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2014 |
239 | TN.00337 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2014 |
240 | TN.00338 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2014 |
241 | TN.00339 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2014 |
242 | TN.00340 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2014 |
243 | TN.00341 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2014 |
244 | TN.00342 | Hemingway, Ernest | Ông già và biển cả/ Ernest Hemingway ; Dịch: Lê Huy Bắc | Văn học | 2016 |
245 | TN.00343 | Hemingway, Ernest | Ông già và biển cả/ Ernest Hemingway ; Dịch: Lê Huy Bắc | Văn học | 2016 |
246 | TN.00344 | Kiều Thu Hoạch | Chuyện kể về thầy trò thời xưa/ Kiều Thu Hoạch b.s. ; Vẽ bìa, minh hoạ: Nguyễn Hoàng | Kim Đồng | 2015 |
247 | TN.00345 | Kiều Thu Hoạch | Chuyện kể về thầy trò thời xưa/ Kiều Thu Hoạch b.s. ; Vẽ bìa, minh hoạ: Nguyễn Hoàng | Kim Đồng | 2015 |
248 | TN.00346 | Phan Việt Lâm | Chuyện lạ Thảo cầm viên/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2011 |
249 | TN.00347 | Phan Việt Lâm | Chuyện lạ Thảo cầm viên/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2011 |
250 | TN.00348 | Phan Việt Lâm | Chuyện lạ Thảo cầm viên/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2011 |
251 | TN.00349 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
252 | TN.00350 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
253 | TN.00351 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
254 | TN.00352 | Lục Mạnh Cường | Cây Pác pết: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2011 |
255 | TN.00353 | Lục Mạnh Cường | Cây Pác pết: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2011 |
256 | TN.00354 | Vũ Hùng | Sao sao/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
257 | TN.00355 | Vũ Hùng | Sao sao/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
258 | TN.00356 | Nguyễn Hà Hải | Món quà trung thu/ Nguyễn Hà Hải | Kim Đồng | 2015 |
259 | TN.00357 | Nguyễn Hà Hải | Món quà trung thu/ Nguyễn Hà Hải | Kim Đồng | 2015 |
260 | TN.00358 | Trương Tiếp Trương | Đàn vịt bơi qua sông/ Trương Tiếp Trương | Kim Đồng | 2012 |
261 | TN.00359 | Trương Tiếp Trương | Đàn vịt bơi qua sông/ Trương Tiếp Trương | Kim Đồng | 2012 |
262 | TN.00360 | Trương Tiếp Trương | Đàn vịt bơi qua sông/ Trương Tiếp Trương | Kim Đồng | 2012 |
263 | TN.00361 | Ma Thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi: Tập truyện/ Ma Thị Hồng Tươi | Kim Đồng | 2012 |
264 | TN.00362 | Ma Thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi: Tập truyện/ Ma Thị Hồng Tươi | Kim Đồng | 2012 |
265 | TN.00363 | Ma Thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi: Tập truyện/ Ma Thị Hồng Tươi | Kim Đồng | 2012 |
266 | TN.00364 | Ma Thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi: Tập truyện/ Ma Thị Hồng Tươi | Kim Đồng | 2012 |
267 | TN.00372 | Nông Anh Chi | Từ mái đình Hồng Thái đến quảng trường Ba Đình/ Nông Anh Chi b.s. | Kim Đồng | 2014 |
268 | TN.00373 | Nông Anh Chi | Từ mái đình Hồng Thái đến quảng trường Ba Đình/ Nông Anh Chi b.s. | Kim Đồng | 2014 |
269 | TN.00374 | Nông Anh Chi | Từ mái đình Hồng Thái đến quảng trường Ba Đình/ Nông Anh Chi b.s. | Kim Đồng | 2014 |
270 | TN.00375 | Nông Anh Chi | Từ mái đình Hồng Thái đến quảng trường Ba Đình/ Nông Anh Chi b.s. | Kim Đồng | 2014 |
271 | TN.00376 | Lê Quốc Sử | Chuyện kể về Lý Tự Trọng/ Lê Quốc Sử | Kim Đồng | 2009 |
272 | TN.00377 | Lê Quốc Sử | Chuyện kể về Lý Tự Trọng/ Lê Quốc Sử | Kim Đồng | 2009 |
273 | TN.00378 | Lê Quốc Sử | Chuyện kể về Lý Tự Trọng/ Lê Quốc Sử | Kim Đồng | 2009 |
274 | TN.00379 | Lê Quốc Sử | Chuyện kể về Lý Tự Trọng/ Lê Quốc Sử | Kim Đồng | 2009 |
275 | TN.00380 | Nguyễn Hữu Di | Nhà bác học Ác-si-mét/ Nguyễn Hữu Di | Kim Đồng | 2015 |
276 | TN.00381 | Nguyễn Hữu Di | Nhà bác học Ác-si-mét/ Nguyễn Hữu Di | Kim Đồng | 2015 |
277 | TN.00382 | Nguyễn Hữu Di | Nhà bác học Ác-si-mét/ Nguyễn Hữu Di | Kim Đồng | 2015 |
278 | TN.00389 | Lê Thuần Thảo | Kí ức xôn xao: Truyện/ Lê Thuần Thảo | Kim Đồng | 2012 |
279 | TN.00390 | Lê Thuần Thảo | Kí ức xôn xao: Truyện/ Lê Thuần Thảo | Kim Đồng | 2012 |
280 | TN.00394 | | Ở nơi cùng trời cuối đất/ Đinh Nga,...[và những người khác] | Kim Đồng | 2012 |
281 | TN.00395 | | Ở nơi cùng trời cuối đất/ Đinh Nga,...[và những người khác] | Kim Đồng | 2012 |
282 | TN.00396 | Vũ Bội Tuyền | Cùng khám phá bí mật của sinh vật/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Kim Đồng | 2013 |
283 | TN.00397 | Vũ Bội Tuyền | Cùng khám phá bí mật của sinh vật/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Kim Đồng | 2013 |
284 | TN.00398 | Vũ Bội Tuyền | Cùng khám phá bí mật của sinh vật/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Kim Đồng | 2013 |
285 | TN.00399 | Vũ Bội Tuyền | Cùng khám phá bí mật của sinh vật/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Kim Đồng | 2013 |
286 | TN.00400 | Hà Lâm Kỳ | Làng nhỏ: Truyện/ Hà Lâm Kỳ | Kim Đồng | 2013 |
287 | TN.00401 | Hà Lâm Kỳ | Làng nhỏ: Truyện/ Hà Lâm Kỳ | Kim Đồng | 2013 |
288 | TN.00402 | Hà Lâm Kỳ | Làng nhỏ: Truyện/ Hà Lâm Kỳ | Kim Đồng | 2013 |
289 | TN.00403 | Phan Hách | Phò mã Ễnh Ương: Truyện cổ Mông/ Phan Hách s.t., dịch | Kim Đồng | 2011 |
290 | TN.00404 | Phan Hách | Phò mã Ễnh Ương: Truyện cổ Mông/ Phan Hách s.t., dịch | Kim Đồng | 2011 |
291 | TN.00405 | Ngô Quang Hưng | Con trâu sừng cánh ná: Truyện dài/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2013 |
292 | TN.00406 | Ngô Quang Hưng | Con trâu sừng cánh ná: Truyện dài/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2013 |
293 | TN.00407 | Ngô Quang Hưng | Con trâu sừng cánh ná: Truyện dài/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2013 |
294 | TN.00408 | | Gương sáng đội viên/ Nam Phương biên soạn | Kim Đồng | 2011 |
295 | TN.00409 | | Gương sáng đội viên/ Nam Phương biên soạn | Kim Đồng | 2011 |
296 | TN.00410 | Hoàng Dân | Vật báu Hồ Gươm/ Hoàng Dân | Kim Đồng | 2011 |
297 | TN.00411 | Vũ Kiêm Ninh | Dấu ấn tuổi thơ: Tự truyện/ Vũ Kiêm Ninh ; Minh hoạ: Nguyễn Trường | Kim Đồng | 2014 |
298 | TN.00412 | Tô Hoài | Lăng Bác Hồ: Truyện kí/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2009 |
299 | TN.00413 | Tô Hoài | Lăng Bác Hồ: Truyện kí/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2009 |
300 | TN.00414 | Chu Thanh Hương | Sảng Lim: Truyện dài/ Chu Thanh Hương | Kim Đồng | 2013 |
301 | TN.00415 | Chu Thanh Hương | Sảng Lim: Truyện dài/ Chu Thanh Hương | Kim Đồng | 2013 |
302 | TN.00416 | Chu Thanh Hương | Sảng Lim: Truyện dài/ Chu Thanh Hương | Kim Đồng | 2013 |
303 | TN.00417 | Chu Thanh Hương | Sảng Lim: Truyện dài/ Chu Thanh Hương | Kim Đồng | 2013 |
304 | TN.00418 | Đỗ Ca Sơn | Người lính Điện Biên kể chuyện/ Kể: Đỗ Ca Sơn ; Thể hiện: Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2014 |
305 | TN.00419 | Đỗ Ca Sơn | Người lính Điện Biên kể chuyện/ Kể: Đỗ Ca Sơn ; Thể hiện: Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2014 |
306 | TN.00420 | Đỗ Ca Sơn | Người lính Điện Biên kể chuyện/ Kể: Đỗ Ca Sơn ; Thể hiện: Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2014 |
307 | TN.00421 | Lê Vân | Đội em mang tên người anh hùng/ Lê Vân b.s. | Kim Đồng | 2010 |
308 | TN.00422 | Lê Vân | Đội em mang tên người anh hùng/ Lê Vân b.s. | Kim Đồng | 2010 |
309 | TN.00423 | | Ca dao, dân ca Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2015 |
310 | TN.00424 | | Ca dao, dân ca Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2015 |
311 | TN.00425 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời: Môi trường và sự sống/ Lã Vĩnh Quyên | Kim Đồng | 2011 |
312 | TN.00426 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời: Môi trường và sự sống/ Lã Vĩnh Quyên | Kim Đồng | 2011 |
313 | TN.00427 | Trần Thiên Hương | Hoa cẩm cù/ Trần Thiên Hương | Kim Đồng | 2015 |
314 | TN.00428 | Trần Thiên Hương | Hoa cẩm cù/ Trần Thiên Hương | Kim Đồng | 2015 |
315 | TN.00429 | | Thằng bờm có cái quạt mo/ Trần Đình Nam b.s. | Kim Đồng | 2010 |
316 | TN.00431 | | Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình/ Đỗ Trung Quân, Nguyễn Công Dương, Trương Nam Dương... ; Nguyễn Hữu Quý bình thơ | Kim Đồng | 2013 |
317 | TN.00432 | | Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình/ Đỗ Trung Quân, Nguyễn Công Dương, Trương Nam Dương... ; Nguyễn Hữu Quý bình thơ | Kim Đồng | 2013 |
318 | TN.00433 | | Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình/ Đỗ Trung Quân, Nguyễn Công Dương, Trương Nam Dương... ; Nguyễn Hữu Quý bình thơ | Kim Đồng | 2013 |
319 | TN.00438 | Tẩn Kim Phu | Chàng rắn trắng: Truyện cổ Dao/ Tẩn Kim Phu s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
320 | TN.00439 | Tẩn Kim Phu | Chàng rắn trắng: Truyện cổ Dao/ Tẩn Kim Phu s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
321 | TN.00440 | Tẩn Kim Phu | Chàng rắn trắng: Truyện cổ Dao/ Tẩn Kim Phu s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
322 | TN.00441 | Đặng Hồng Vĩnh | Mùa xuân và những đứa trẻ chăn bò: Tập truyện ngắn/ Đặng Hồng Vĩnh ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
323 | TN.00442 | Đặng Hồng Vĩnh | Mùa xuân và những đứa trẻ chăn bò: Tập truyện ngắn/ Đặng Hồng Vĩnh ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
324 | TN.00443 | Đặng Hồng Vĩnh | Mùa xuân và những đứa trẻ chăn bò: Tập truyện ngắn/ Đặng Hồng Vĩnh ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
325 | TN.00444 | Đặng Hồng Vĩnh | Mùa xuân và những đứa trẻ chăn bò: Tập truyện ngắn/ Đặng Hồng Vĩnh ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
326 | TN.00445 | | Khủng Long: Philip Ardagh/ Nguyên Hương biên dịch ; Mike Gordon minh họa. | Kim Đồng | 2012 |
327 | TN.00446 | | Khủng Long: Philip Ardagh/ Nguyên Hương biên dịch ; Mike Gordon minh họa. | Kim Đồng | 2012 |
328 | TN.00447 | Lê Xuân Khoa | Bí mật miếu thiêng: Truyện/ Lê Xuân Khoa | Kim Đồng | 2012 |
329 | TN.00448 | Lê Xuân Khoa | Bí mật miếu thiêng: Truyện/ Lê Xuân Khoa | Kim Đồng | 2012 |
330 | TN.00449 | Lê Xuân Khoa | Bí mật miếu thiêng: Truyện/ Lê Xuân Khoa | Kim Đồng | 2012 |
331 | TN.00450 | Bùi Thị Như Lan | Mùa hoa Bjooc phạ: Tập truyện/ Bùi Thị Như Lan | Kim Đồng | 2012 |
332 | TN.00451 | Bùi Thị Như Lan | Mùa hoa Bjooc phạ: Tập truyện/ Bùi Thị Như Lan | Kim Đồng | 2012 |
333 | TN.00452 | Bùi Thị Như Lan | Mùa hoa Bjooc phạ: Tập truyện/ Bùi Thị Như Lan | Kim Đồng | 2012 |
334 | TN.00453 | Bùi Thị Như Lan | Mùa hoa Bjooc phạ: Tập truyện/ Bùi Thị Như Lan | Kim Đồng | 2012 |
335 | TN.00454 | Vũ Hương Nam | Độc chiêu PR/ Vũ Hương Nam | Kim Đồng | 2014 |
336 | TN.00455 | Vũ Hương Nam | Độc chiêu PR/ Vũ Hương Nam | Kim Đồng | 2014 |
337 | TN.00456 | Vũ Hương Nam | Độc chiêu PR/ Vũ Hương Nam | Kim Đồng | 2014 |
338 | TN.00457 | Vũ Hương Nam | Độc chiêu PR/ Vũ Hương Nam | Kim Đồng | 2014 |
339 | TN.00458 | Nguyễn Từ Chi | Đẻ đất đẻ nước: Truyền thuyết dân tộc Mường/ Kể: Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Trần Đản | Kim Đồng | 2010 |
340 | TN.00459 | Nguyễn Từ Chi | Đẻ đất đẻ nước: Truyền thuyết dân tộc Mường/ Kể: Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Trần Đản | Kim Đồng | 2010 |
341 | TN.00460 | Nguyễn Từ Chi | Đẻ đất đẻ nước: Truyền thuyết dân tộc Mường/ Kể: Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Trần Đản | Kim Đồng | 2010 |
342 | TN.00461 | Nguyễn Mai Sơn | Đứa con nuôi làng chài: Tập truyện/ Nguyễn Mai Sơn ; Minh hoạ: Đặng Tiến | Kim Đồng | 2014 |
343 | TN.00462 | Nguyễn Mai Sơn | Đứa con nuôi làng chài: Tập truyện/ Nguyễn Mai Sơn ; Minh hoạ: Đặng Tiến | Kim Đồng | 2014 |
344 | TN.00463 | Nguyễn Mai Sơn | Đứa con nuôi làng chài: Tập truyện/ Nguyễn Mai Sơn ; Minh hoạ: Đặng Tiến | Kim Đồng | 2014 |
345 | TN.00464 | Nguyễn Mai Sơn | Đứa con nuôi làng chài: Tập truyện/ Nguyễn Mai Sơn ; Minh hoạ: Đặng Tiến | Kim Đồng | 2014 |
346 | TN.00465 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang sơ cứu/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Vũ Thị Kim Hoa h.đ. | Kim Đồng | 2015 |
347 | TN.00466 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang sơ cứu/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Vũ Thị Kim Hoa h.đ. | Kim Đồng | 2015 |
348 | TN.00467 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ B.s.: Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
349 | TN.00468 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ B.s.: Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
350 | TN.00469 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ B.s.: Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
351 | TN.00470 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ B.s.: Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
352 | TN.00471 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ B.s.: Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
353 | TN.00472 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ B.s.: Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
354 | TN.00473 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ B.s.: Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
355 | TN.00474 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ B.s.: Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
356 | TN.00475 | | Newton: Nhà khoa học vượt qua thời đại/ Thuỳ Linh, Thuỳ Trang (biên soạn - giới thiệu) | Nxb. Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2012 |
357 | TN.00476 | Hoàng Xuân Vinh | Cỏ cây với con người/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2009 |
358 | TN.00478 | Jansson, Tove | Chiếc mũ của phù thuỷ: truyện về mumi/ Tove Jansson ; Võ Xuân Quế dịch ; Bùi Việt Hoa h.đ. | Kim Đồng | 2010 |
359 | TN.00482 | Nick Arnold | Hóa học một vụ nổ ầm vang: Horrible Science/ Nick Arnold; Tony De Saulles minh họa; Khanh Khanh dịch | Trẻ | 2008 |
360 | TN.00483 | Phan Cung Việt | Chú vẹt khoang: Truyện ngắn/ Phan Cung Việt ; Bìa và minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 2001 |
361 | TN.00495 | Trung Trung Đỉnh | Người con gái đất mũi: Truyện ký/ Trung Trung Đỉnh ; Bìa và minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 2000 |
362 | TN.00504 | | Lêng đi giành lại đàn ndring: Sử thi M'nông/ Kể: Đỗ Hồng Kỳ | Kim Đồng | 2010 |
363 | TN.00505 | | Lêng đi giành lại đàn ndring: Sử thi M'nông/ Kể: Đỗ Hồng Kỳ | Kim Đồng | 2010 |
364 | TN.00506 | Võ Thị Xuân Hà | Những bông điệp cuối mùa/ Võ Thị Xuân Hà ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2014 |
365 | TN.00507 | Võ Thị Xuân Hà | Những bông điệp cuối mùa/ Võ Thị Xuân Hà ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2014 |
366 | TN.00510 | | Chú rùa con Trapa: Tập truyện/ Anna Maxx, Anatoli Alecxin, Spiridong Vangheli... ; Phương Thảo dịch | Kim Đồng | 2015 |
367 | TN.00511 | | Chú rùa con Trapa: Tập truyện/ Anna Maxx, Anatoli Alecxin, Spiridong Vangheli... ; Phương Thảo dịch | Kim Đồng | 2015 |
368 | TN.00512 | Thu Hiền | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó/ Thu Hiền b.s. | Kim Đồng | 2014 |
369 | TN.00513 | Thu Hiền | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó/ Thu Hiền b.s. | Kim Đồng | 2014 |
370 | TN.00514 | Thu Hiền | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó/ Thu Hiền b.s. | Kim Đồng | 2014 |
371 | TN.00515 | Thu Hiền | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó/ Thu Hiền b.s. | Kim Đồng | 2014 |
372 | TN.00516 | Niê Thanh Mai | Bài ca phía chân trời: Tập truyện/ Niê Thanh Mai | Kim Đồng | 2009 |
373 | TN.00517 | Niê Thanh Mai | Bài ca phía chân trời: Tập truyện/ Niê Thanh Mai | Kim Đồng | 2009 |
374 | TN.00519 | Nguyễn Thành Phong | Rừng thiêng: Truyện ngắn/ Nguyễn Thành Phong | Kim Đồng | 2010 |
375 | TN.00520 | Tạ Duy Anh | Tò mò và thông thái/ Tạ Duy Anh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2014 |
376 | TN.00521 | Tạ Duy Anh | Tò mò và thông thái/ Tạ Duy Anh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2014 |
377 | TN.00522 | | Bong bóng giọt mưa/ Quế Hương, Nguyên Hương, Nguyễn Quang... | Kim Đồng | 2012 |
378 | TN.00523 | | Bong bóng giọt mưa/ Quế Hương, Nguyên Hương, Nguyễn Quang... | Kim Đồng | 2012 |
379 | TN.00524 | Vũ Kiêm Ninh | Dấu ấn tuổi thơ: Tự truyện/ Vũ Kiêm Ninh ; Minh hoạ: Nguyễn Trường | Kim Đồng | 2014 |
380 | TN.00525 | | Anh chàng tinh quái và con ruồi ngu ngơ: Truyện dân gian Trung Phi/ Phan Quang s.t., biên dịch | Kim Đồng | 2012 |
381 | TN.00526 | Nông Quang Khiêm | Cánh diều tuổi thơ: Thơ/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2012 |
382 | TN.00528 | Chu Thị Phương Lan | Thiên thần bé nhỏ/ Chu Thị Phương Lan | Kim Đồng | 2015 |
383 | TN.00529 | Chu Thị Phương Lan | Thiên thần bé nhỏ/ Chu Thị Phương Lan | Kim Đồng | 2015 |
384 | TN.00530 | Utton, Dominic | Những cách thông minh để sinh tồn trong mọi hoàn cảnh: Kĩ năng đi dã ngoại/ Dominic Utton ; Minh hoạ: David Semple ; Nguyễn Thị Hương dịch | Kim Đồng | 2014 |
385 | TN.00532 | Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông: Kiến thức/ Tạ Phong Châu, Nguyễn Quang Vinh, Nghiêm Đa Văn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2013 |
386 | TN.00534 | | ngôi nhà khoa học chứa đầy kiến thức thú vị : cơ thể người: cơ thể người/ Nguyên Hương | Nxb. Kim Đồng | 2019 |
387 | TN.00536 | Durrell, Gerald | Cái bọc biết nói tiếng người/ Gerald Durrell; Lê Xuân Sơn, Nguyễn Thị Kim Hiền dịch; bìa và minh hoạ: Nguyễn Đăng Phú | Kim Đồng | 2000 |
388 | TN.00537 | Lê Vân | Đội em mang tên người anh hùng/ Lê Vân b.s. | Kim Đồng | 2010 |
389 | TN.00544 | Băng Sơn | Rau tập tàng/ Băng Sơn | Kim Đồng | 2002 |
390 | TN.00547 | Arrou-Vignod, Jean-Philippe | P.P. Mông - Xanh: Thám tử tư: Truyện ngắn/ Jean-Philippe Arrou-Vignod ; Người dịch: Nguyễn Huy Thắng | Kim Đồng | 2000 |
391 | TN.00552 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam | Kim Đồng | 2009 |
392 | TN.00553 | Nguyễn Huy Tưởng | Cô bé gan dạ: Tập truyện/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2015 |
393 | TN.00558 | Nguyên Hương | Ngày hôm qua: Tập truyện/ Nguyên Hương | Kim Đồng | 2012 |
394 | TN.00559 | Vũ Thị Thanh Tâm | Xuất hiện và biến mất/ Vũ Thị Thanh Tâm, Trần Lê Thuỳ Linh, Bùi Thu Hoàn | Kim Đồng | 2011 |
395 | TN.00561 | Hữu Ngọc | Tết nguyên đán/ Hữu Ngọc chủ biên; Lưu Nguyễn Bảo Châu người đọc | Thế giới | 2009 |
396 | TN.00565 | Hoài Anh | ỷ Lan phu nhân: Tiểu thuyết lịch sử/ Hoài Anh | Kim Đồng | 2001 |
397 | TN.00569 | | Karen | Nxb. Đồng Nai | 2000 |
398 | TN.00571 | Lê Thuần Thảo | Kí ức xôn xao: Truyện/ Lê Thuần Thảo | Kim Đồng | 2012 |
399 | TN.00572 | | Truyện kể dân gian dân tộc thiểu số: Song ngữ Việt - Tày/ Kể: Hoàng Đức Tô, Hà Văn Hiến, Giè Trứ Sào... ; Triều Ân s.t., kể lại | Khoa học xã hội | 2015 |
400 | TN.00574 | | Món quà tặng cha. T5 | Thông tấn | 2008 |
401 | TN.00575 | Gardner, Sally | Cô bé khoẻ nhất thế giới: Truyện ngắn/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2010 |
402 | TN.00576 | Gardner, Sally | Cô bé khoẻ nhất thế giới: Truyện ngắn/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2010 |
403 | TN.00577 | Gardner, Sally | Cô bé khoẻ nhất thế giới: Truyện ngắn/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2010 |
404 | TN.00578 | Nguyễn Thuý ái | Lời nguyện cầu của cô gái nhỏ/ Nguyễn Thuý ái ; Bìa và minh hoạ: Ngô Bá Thảo | Kim Đồng | 2001 |
405 | TN.00581 | Kaestner, Erich | Ba người đàn ông nơi xứ tuyết/ Erich Kaestner ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2010 |
406 | TN.00584 | Y Ban | Cuộc phiêu lưu trên nước lũ/ Y Ban ; Vẽ bìa, minh hoạ: Lại Hiền Lương | Kim Đồng | 2015 |
407 | TN.00585 | Kim Nhất | Tiếng hú giữa rừng đêm: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2012 |
408 | TN.00586 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Những ngày lễ kỉ niệm thiếu nhi cần biết/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2013 |
409 | TN.00589 | | Chàng Đam Thí: Tập truyện dân gian các dân tộc Việt Nam/ Võ Quang Nhơn kể | Kim Đồng | 2007 |
410 | TN.00591 | Băng Sơn | Rừng núi quê hương: Tản văn/ Băng Sơn | Kim Đồng | 2007 |
411 | TN.00592 | Kha Thị Thường | Mùa hoa lù cù: Tập truyện/ Kha Thị Thường | Kim Đồng | 2008 |
412 | TN.00595 | Hoài Việt | Chu Văn An khuôn mặt người thầy/ Hoài Việt | Nxb. Hà Nội | 2003 |
413 | TN.00598 | Đoàn Giỏi | Các con vật trên rừng dưới biển/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 2001 |
414 | TN.00661 | Kao Sơn | Khúc đồng dao lấm láp: Tiểu thuyết/ Kao Sơn ; Bìa và minh hoạ: Công Cừ | Kim Đồng | 2001 |
415 | TN.00662 | Hà Hải Châu | Mili ngày mưa: Dành cho lứa tuổi 6-12/ Quách Thu Nguyệt | Kim Đồng | 2019 |
416 | TN.00663 | Nguyễn Quỳnh | Chú sếu Vương Miện/ Nguyễn Quỳnh ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2015 |
417 | TN.00664 | Phạm Thành Long | Lính Trường Sơn kể chuyện Trường Sơn/ Phạm Thành Long | Kim Đồng | 2011 |
418 | TN.00665 | Phạm Thành Long | Lính Trường Sơn kể chuyện Trường Sơn/ Phạm Thành Long | Kim Đồng | 2011 |
419 | TN.00666 | Phạm Thành Long | Lính Trường Sơn kể chuyện Trường Sơn/ Phạm Thành Long | Kim Đồng | 2011 |
420 | TN.00667 | Nguyễn Thị Việt Nga | Ba chú kiến con/ Nguyễn Thị Việt Nga ; Minh hoạ: Lê Xuân | Kim Đồng | 2014 |
421 | TN.00701 | | Ngành Công an/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Đức Thuận, Phạm Quang Vinh.. | Kim Đồng | 2008 |
422 | TN.00702 | | 5 nghề kĩ thuật: Không cần qua trường đại học | Kim Đồng | 2011 |
423 | TN.00703 | | Nghề báo/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b), Đinh Văn Hường, Nguyễn Thị Minh Thái.. | Kim Đồng | 2009 |
424 | TN.00704 | | Nghề báo/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b), Đinh Văn Hường, Nguyễn Thị Minh Thái.. | Kim Đồng | 2009 |
425 | TN.00705 | | Nghề báo/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b), Đinh Văn Hường, Nguyễn Thị Minh Thái.. | Kim Đồng | 2009 |
426 | TN.00706 | Nguyễn Thắng Vu | Nghề Bộ đội/ Nguyễn Thắng Vu: chủ biên, Nguyễn Trọng Thắng, Nguyễn Thị Hoài Thu.. | Kim Đồng | 2008 |
427 | TN.00707 | Nguyễn Thắng Vu | Nghề Bộ đội/ Nguyễn Thắng Vu: chủ biên, Nguyễn Trọng Thắng, Nguyễn Thị Hoài Thu.. | Kim Đồng | 2008 |
428 | TN.00708 | | Nghề kế toán | Kim Đồng | 2010 |
429 | TN.00709 | | Nghề kế toán | Kim Đồng | 2010 |
430 | TN.00710 | | Nghề kế toán | Kim Đồng | 2010 |
431 | TN.00711 | | Lê Hoàn - Cày ruộng tịch điền: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2013 |
432 | TN.00712 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Cát Bà/ Bùi Việt, Nguyễn Phiên Ngung | Kim Đồng | 2008 |
433 | TN.00713 | Lê Hồng Phúc | Kể chuyện chùa Hương/ Lê Hồng Phúc | Kim Đồng | 2010 |
434 | TN.00714 | Lê Hồng Phúc | Kể chuyện chùa Hương/ Lê Hồng Phúc | Kim Đồng | 2010 |
435 | TN.00715 | Lê Hồng Phúc | Kể chuyện chùa Hương/ Lê Hồng Phúc | Kim Đồng | 2010 |
436 | TN.00716 | Lê Hồng Phúc | Kể chuyện chùa Hương/ Lê Hồng Phúc | Kim Đồng | 2010 |
437 | TN.00717 | Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2011 |
438 | TN.00718 | Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2011 |
439 | TN.00719 | Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2011 |
440 | TN.00720 | Bùi Việt | Vườn Quốc gia Hoàng Liên/ Bùi Việt, Nguyễn Thị Hồng | Kim Đồng | 2008 |
441 | TN.00721 | Bùi Việt | Vườn Quốc gia Hoàng Liên/ Bùi Việt, Nguyễn Thị Hồng | Kim Đồng | 2008 |
442 | TN.00722 | Bùi Việt | Vườn Quốc gia Hoàng Liên/ Bùi Việt, Nguyễn Thị Hồng | Kim Đồng | 2008 |
443 | TN.00723 | Huỳnh Văn Kéo | Vườn Quốc gia Bạch Mã/ Huỳnh Văn Kéo, Bùi Việt | Kim Đồng | 2008 |
444 | TN.00724 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Kon Ka Kinh/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2011 |
445 | TN.00725 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Kon Ka Kinh/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2011 |
446 | TN.00726 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Kon Ka Kinh/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2011 |
447 | TN.00727 | Nguyễn Văn Hùng | Vườn Quốc gia Tràm Chim/ Nguyễn Văn Hùng, Bùi Việt | Kim Đồng | 2010 |
448 | TN.00728 | Nguyễn Văn Hùng | Vườn Quốc gia Tràm Chim/ Nguyễn Văn Hùng, Bùi Việt | Kim Đồng | 2010 |
449 | TN.00729 | Nguyễn Văn Hùng | Vườn Quốc gia Tràm Chim/ Nguyễn Văn Hùng, Bùi Việt | Kim Đồng | 2010 |
450 | TN.00730 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
451 | TN.00731 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
452 | TN.00732 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng/ Bùi Việt, Nguyễn Phiên Ngung | Kim Đồng | 2011 |
453 | TN.00733 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng/ Bùi Việt, Nguyễn Phiên Ngung | Kim Đồng | 2011 |
454 | TN.00734 | | Ngày em vào đội: Thơ thiếu nhi/ Hồ Chí Minh, Dương Kỳ Anh, Phạm Đình Ân... ; Tuyển chọn: Đức Quang | Kim Đồng | 2011 |
455 | TN.00735 | | Ngày em vào đội: Thơ thiếu nhi/ Hồ Chí Minh, Dương Kỳ Anh, Phạm Đình Ân... ; Tuyển chọn: Đức Quang | Kim Đồng | 2011 |
456 | TN.00736 | | Ngày em vào đội: Thơ thiếu nhi/ Hồ Chí Minh, Dương Kỳ Anh, Phạm Đình Ân... ; Tuyển chọn: Đức Quang | Kim Đồng | 2011 |
457 | TN.00737 | Đoàn Ngọc Minh | Phía sau đỉnh Khau Khoang: Truyện vừa/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2008 |
458 | TN.00738 | Đoàn Ngọc Minh | Phía sau đỉnh Khau Khoang: Truyện vừa/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2008 |
459 | TN.00739 | Đỗ Đức | Tuổi thơ ơi: Truyện/ Đỗ Đức | Kim Đồng | 2007 |
460 | TN.00740 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng/ Nguyễn Thi | Kim Đồng | 2013 |
461 | TN.00741 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng/ Nguyễn Thi | Kim Đồng | 2013 |
462 | TN.00742 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng/ Nguyễn Thi | Kim Đồng | 2013 |
463 | TN.00743 | Mẫn Nguyễn | Thử thay đổi thói quen: 9 bước làm mới bản thân/ Mẫn Nguyễn ; Minh hoạ: Phú Khánh | Kim Đồng | 2014 |
464 | TN.00744 | Mẫn Nguyễn | Thử thay đổi thói quen: 9 bước làm mới bản thân/ Mẫn Nguyễn ; Minh hoạ: Phú Khánh | Kim Đồng | 2014 |
465 | TN.00745 | Mẫn Nguyễn | Thử thay đổi thói quen: 9 bước làm mới bản thân/ Mẫn Nguyễn ; Minh hoạ: Phú Khánh | Kim Đồng | 2014 |
466 | TN.00746 | Chu Thị Minh Huệ | Đường lên hạnh phúc: Truyện dài/ Chu Thị Minh Huệ | Kim Đồng | 2015 |
467 | TN.00747 | Chu Thị Minh Huệ | Đường lên hạnh phúc: Truyện dài/ Chu Thị Minh Huệ | Kim Đồng | 2015 |
468 | TN.00748 | Chu Thị Minh Huệ | Đường lên hạnh phúc: Truyện dài/ Chu Thị Minh Huệ | Kim Đồng | 2015 |
469 | TN.00749 | Nguyên Bình | Trông So Hia: Truyện ngắn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2010 |
470 | TN.00750 | Nguyên Bình | Trông So Hia: Truyện ngắn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2010 |
471 | TN.00751 | Hữu Tiến | Một cuộc đi săn: Tập truyện/ Hữu Tiến | Kim Đồng | 2014 |
472 | TN.00752 | Hữu Tiến | Một cuộc đi săn: Tập truyện/ Hữu Tiến | Kim Đồng | 2014 |
473 | TN.00753 | Hữu Tiến | Một cuộc đi săn: Tập truyện/ Hữu Tiến | Kim Đồng | 2014 |
474 | TN.00754 | Hữu Tiến | Một cuộc đi săn: Tập truyện/ Hữu Tiến | Kim Đồng | 2014 |
475 | TN.00755 | | Vì sao thú rừng sợ lửa?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Chu Đức Thắng | Kim Đồng | 2013 |
476 | TN.00756 | | Tại sao không trồng mía bằng hạt?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2013 |
477 | TN.00757 | | Tại sao không trồng mía bằng hạt?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2013 |
478 | TN.00758 | | Đuôi sóc có tác dụng gì?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Chu Đức Thắng | Kim Đồng | 2013 |
479 | TN.00759 | | Đuôi sóc có tác dụng gì?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Chu Đức Thắng | Kim Đồng | 2013 |
480 | TN.00760 | | Vì sao voi có thể dùng vòi để hút nước?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Chu Đức Thắng | Kim Đồng | 2013 |
481 | TN.00761 | | Vì sao voi có thể dùng vòi để hút nước?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Chu Đức Thắng | Kim Đồng | 2013 |
482 | TN.00762 | | Tại sao hoa hướng dương luôn hướng về phía mặt trời?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2013 |
483 | TN.00763 | | Tại sao hoa hướng dương luôn hướng về phía mặt trời?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2013 |
484 | TN.00764 | | Vì sao mỏ các loài chim không giống nhau?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Chu Đức Thắng | Kim Đồng | 2013 |
485 | TN.00765 | | Vì sao mỏ các loài chim không giống nhau?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Chu Đức Thắng | Kim Đồng | 2013 |
486 | TN.00766 | | Vì sao mỏ các loài chim không giống nhau?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Chu Đức Thắng | Kim Đồng | 2013 |
487 | TN.00767 | | Vì sao đà điểu chạy nhanh?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Chu Đức Thắng | Kim Đồng | 2013 |
488 | TN.00768 | | Vì sao đà điểu chạy nhanh?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Chu Đức Thắng | Kim Đồng | 2013 |
489 | TN.00769 | | Vì sao gà mái đẻ xong phải cục tác?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Chu Đức Thắng | Kim Đồng | 2013 |
490 | TN.00770 | | Vì sao gà mái đẻ xong phải cục tác?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Chu Đức Thắng | Kim Đồng | 2013 |
491 | TN.00771 | | Vì sao vào mùa thu gấu rất tham ăn?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Chu Đức Thắng | Kim Đồng | 2013 |
492 | TN.00772 | | Vì sao vào mùa thu gấu rất tham ăn?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Chu Đức Thắng | Kim Đồng | 2013 |
493 | TN.00773 | | Vì sao vào mùa thu gấu rất tham ăn?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Chu Đức Thắng | Kim Đồng | 2013 |
494 | TN.00774 | | Vì sao cá sấu rơi nước mắt?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Chu Đức Thắng | Kim Đồng | 2013 |
495 | TN.00775 | | Ngựa ngủ như thế nào?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Chu Đức Thắng | Kim Đồng | 2013 |
496 | TN.00777 | | Vì sao sư tử ăn thịt ngựa vằn?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Chu Đức Thắng | Kim Đồng | 2013 |
497 | TN.00778 | | Cái túi của chuột túi dùng để làm gì?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2013 |
498 | TN.00779 | | Cây sung có hoa không?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2013 |
499 | TN.00780 | | Cây sung có hoa không?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2013 |
500 | TN.00781 | | Làm thế nào để biết tuổi của cá?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Chu Đức Thắng | Kim Đồng | 2013 |
501 | TN.00782 | | Loài chim nào nhỏ nhất thế giới?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Chu Đức Thắng | Kim Đồng | 2013 |
502 | TN.00783 | | Vì sao hải âu bay không cần đập cánh?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Chu Đức Thắng | Kim Đồng | 2013 |
503 | TN.00784 | | Vì sao muôn hoa khoe sắc?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2013 |
504 | TN.00785 | | Vì sao chuồn chuồn chấm đuôi vào nước?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Chu Đức Thắng | Kim Đồng | 2013 |
505 | TN.00786 | | Vì sao thỏ lúc nào cũng nhảy nhót?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Chu Đức Thắng | Kim Đồng | 2013 |
506 | TN.00787 | | Tại sao lá cây đổi màu vào mùa thu?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2013 |
507 | TN.00788 | | Có phải hoa súng biết ngủ không?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2013 |
508 | TN.00789 | | Vì sao hoa đẹp hoa thơm/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2013 |
509 | TN.00790 | | Loài hoa nào to nhất thế giới?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2013 |
510 | TN.00791 | | Vì sao cá heo có thể dẫn đường được/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2013 |
511 | TN.00792 | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long; Lời: Nxb. Kim Đồng | Kim Đồng | 2009 |
512 | TN.00793 | | Vì sao hà mã thích ngâm mình dưới nước?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Tranh: Chu Đức Thắng | Kim Đồng | 2013 |
513 | TN.00794 | | Bí mật cuộc sống/ Ý Thu, Sue, Bùi Thu Hoàn... | Kim Đồng | 2010 |
514 | TN.00795 | | Lý Thái Tổ/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Hà | Kim Đồng | 2012 |
515 | TN.00796 | | Lý Thái Tổ/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Hà | Kim Đồng | 2012 |
516 | TN.00797 | | Lý Nam Đế: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2013 |
517 | TN.00798 | | Lý Nam Đế: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2013 |
518 | TN.00799 | | An Dương Vương/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2013 |
519 | TN.00800 | | An Dương Vương/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2013 |
520 | TN.00801 | | An Dương Vương/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2013 |
521 | TN.00824 | Nguyễn Văn Tùng | Tô Hoài - Nhà văn của mọi lứa tuổi/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
522 | TN.00825 | Nguyễn Văn Tùng | Tô Hoài - Nhà văn của mọi lứa tuổi/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
523 | TN.00826 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2011 |
524 | TN.00827 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2011 |
525 | TN.00828 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2011 |
526 | TN.00829 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2011 |
527 | TN.00865 | Nguyễn Huy Thắng | Nguyễn Minh Châu - Từ "Dấu chân người lính" đến lão Khúng ở quê/ Nguyễn Huy Thắng b.s. | Kim Đồng | 2013 |
528 | TN.00866 | Nguyễn Huy Thắng | Nguyễn Minh Châu - Từ "Dấu chân người lính" đến lão Khúng ở quê/ Nguyễn Huy Thắng b.s. | Kim Đồng | 2013 |
529 | TN.00867 | Nguyễn Huy Thắng | Nguyễn Minh Châu - Từ "Dấu chân người lính" đến lão Khúng ở quê/ Nguyễn Huy Thắng b.s. | Kim Đồng | 2013 |
530 | TN.00868 | Nguyễn Huy Thắng | Nguyễn Minh Châu - Từ "Dấu chân người lính" đến lão Khúng ở quê/ Nguyễn Huy Thắng b.s. | Kim Đồng | 2013 |
531 | TN.00875 | Nguyên Bình | Thắng cố: Tản văn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2012 |
532 | TN.00876 | Nguyên Bình | Thắng cố: Tản văn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2012 |
533 | TN.00877 | Nguyên Bình | Thắng cố: Tản văn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2012 |
534 | TN.00878 | Nguyên Bình | Thắng cố: Tản văn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2012 |
535 | TN.00892 | Đỗ Thiền Đăng | Hãy xem như là mơ/ Đỗ Thiền Đăng | Nxb.Kim Đồng | 2010 |
536 | TN.00897 | Kaestner, Erich | Cậu bé tí hon/ Erich Kaestner ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2010 |
537 | TN.00898 | Nguyễn Huy Tưởng | Luỹ hoa: Truyện phim/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2010 |
538 | TN.00901 | Phan Trung Hiếu | Vườn đất thánh: Tập truyện/ Phan Trung Hiếu ; Bìa và minh hoạ: Lê Vũ | Kim Đồng | 2000 |
539 | TN.00902 | Cuprin, A. | Chiếc vòng thạch lựu/ A. Cuprin ; Đoàn Tử Huyến dịch | Thế giới ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây | 2004 |
540 | TN.00904 | Tạ Duy Anh | Kẹo kéo: Tản văn/ Tạ Duy Anh ; Bìa và minh hoạ: Công Cừ | Kim Đồng | 2001 |
541 | TN.00909 | Bùi Tự Lực | Nội tôi/ Bùi Tự Lực ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2001 |
542 | TN.00924 | Bàn Hữu Tài | Tiếng ngỗng trời trong bản mù sương: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài | Kim Đồng | 2010 |
543 | TN.00925 | Bàn Hữu Tài | Tiếng ngỗng trời trong bản mù sương: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài | Kim Đồng | 2010 |
544 | TN.00926 | Bàn Hữu Tài | Tiếng ngỗng trời trong bản mù sương: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài | Kim Đồng | 2010 |
545 | TN.00927 | Bàn Hữu Tài | Tiếng ngỗng trời trong bản mù sương: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài | Kim Đồng | 2010 |
546 | TN.00930 | | Trong giông gió Trường Sa: Những bút kí hay về Trường Sa/ Duy Khán, Chu Lai, Nguyễn Trí Huân... ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
547 | TN.00931 | | Trong giông gió Trường Sa: Những bút kí hay về Trường Sa/ Duy Khán, Chu Lai, Nguyễn Trí Huân... ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
548 | TN.00932 | | Trong giông gió Trường Sa: Những bút kí hay về Trường Sa/ Duy Khán, Chu Lai, Nguyễn Trí Huân... ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
549 | TN.00933 | | Trong giông gió Trường Sa: Những bút kí hay về Trường Sa/ Duy Khán, Chu Lai, Nguyễn Trí Huân... ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
550 | TN.00934 | | Trong giông gió Trường Sa: Những bút kí hay về Trường Sa/ Duy Khán, Chu Lai, Nguyễn Trí Huân... ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
551 | TN.00935 | | Trong giông gió Trường Sa: Những bút kí hay về Trường Sa/ Duy Khán, Chu Lai, Nguyễn Trí Huân... ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
552 | TN.00936 | | Trong giông gió Trường Sa: Những bút kí hay về Trường Sa/ Duy Khán, Chu Lai, Nguyễn Trí Huân... ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
553 | TN.00937 | | Trong giông gió Trường Sa: Những bút kí hay về Trường Sa/ Duy Khán, Chu Lai, Nguyễn Trí Huân... ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
554 | TN.00938 | | Trong giông gió Trường Sa: Những bút kí hay về Trường Sa/ Duy Khán, Chu Lai, Nguyễn Trí Huân... ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
555 | TN.00939 | | Trong giông gió Trường Sa: Những bút kí hay về Trường Sa/ Duy Khán, Chu Lai, Nguyễn Trí Huân... ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
556 | TN.00940 | | Trong giông gió Trường Sa: Những bút kí hay về Trường Sa/ Duy Khán, Chu Lai, Nguyễn Trí Huân... ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
557 | TN.00941 | | Trong giông gió Trường Sa: Những bút kí hay về Trường Sa/ Duy Khán, Chu Lai, Nguyễn Trí Huân... ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
558 | TN.00942 | | Trong giông gió Trường Sa: Những bút kí hay về Trường Sa/ Duy Khán, Chu Lai, Nguyễn Trí Huân... ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
559 | TN.00943 | | Trong giông gió Trường Sa: Những bút kí hay về Trường Sa/ Duy Khán, Chu Lai, Nguyễn Trí Huân... ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
560 | TN.00944 | | Trong giông gió Trường Sa: Những bút kí hay về Trường Sa/ Duy Khán, Chu Lai, Nguyễn Trí Huân... ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
561 | TN.00945 | Nguyễn Xuân Thuỷ | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thuỷ | Kim Đồng | 2011 |
562 | TN.00946 | Nguyễn Xuân Thuỷ | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thuỷ | Kim Đồng | 2011 |
563 | TN.00947 | Nguyễn Xuân Thuỷ | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thuỷ | Kim Đồng | 2011 |
564 | TN.00954 | Hà Ân | Bên bờ Thiên Mạc/ Hà Ân | Kim Đồng | 2011 |
565 | TN.00955 | | 5 nghề kĩ thuật: Không cần qua trường đại học | Kim Đồng | 2011 |
566 | TN.00957 | | Tiếng sáo thần kì/ Tranh: Nguyễn Công Hoan; Thụy Anh biên soạn | Nxb.Kim Đồng | 2013 |
567 | TN.00958 | Trần Đăng Khoa | Kể cho bé nghe: Thơ chọn lọc/ Trần Đăng Khoa | Kim Đồng | 2011 |
568 | TN.00963 | Trần Nhuận Minh | Hòn đảo phía chân trời/ Trần Nhuận Minh ; Bìa và minh hoạ: Lê Huy Quang | Kim Đồng | 2000 |
569 | TN.00965 | Nguyễn Huy Tưởng | Luỹ hoa: Truyện phim/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2010 |
570 | TN.00966 | Trần Thành | Cuộc hành trình của Bép/ Trần Thành; bìa và minh hoạ: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 2001 |
571 | TN.00967 | Lưu Cẩm Vân | Những ngày lưu lạc: Truyện vừa/ Lưu Cẩm Vân | Kim Đồng | 2001 |
572 | TN.00969 | Kaestner, Erich | Cậu bé tí hon/ Erich Kaestner ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2010 |
573 | TN.00970 | Huy Nam | Thế giới thực vật/ Huy Nam | Nxb. Phụ nữ | 2010 |
574 | TN.00973 | Lê Minh Quốc | Nguyễn Nhật Ánh - Hoàng tử bé trong thế giới tuổi thơ/ Lê Minh Quốc biên soạn | Kim Đồng | 2012 |
575 | TN.00974 | Nguyễn Như Mai | Đố vui... bổ óc/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2010 |
576 | TN.00975 | Gravett, Christopher | Thành và pháo đài: Khám phá thế giới thành và pháo đài thời Trung cổ - chúng được xây dựng ra sao và cuộc sống sau những bức tường thành diễn ra như thế nào/ Christopher Gravett ; Ng. dịch: Nguyễn Việt Hùng. T.2 | Kim Đồng | 2002 |
577 | TN.01094 | Nguyễn Quang | Dưới gốc đa thần: Truyện/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2012 |
578 | TN.01159 | Phạm Quang Vinh | Tượng gỗ Tây Nguyên/ Phạm Quang Vinh (Ch.b), Phan Cẩm Thượng, Nguyễn Quân.. | Kim Đồng | 2000 |
579 | TN.01160 | | Màu rừng sắc núi | Kim Đồng | 2001 |
580 | TN.01166 | Hồng Vân | Kiến trúc sư/ Hồng Vân, Hồng Quân | Nxb. Trẻ | 2007 |
581 | TN.01167 | | Vũng Tàu thành phố ba mặt biển/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Luận, Tôn Đại | Kim Đồng | 2006 |
582 | TN.01168 | | Vũng Tàu thành phố ba mặt biển/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Luận, Tôn Đại | Kim Đồng | 2006 |
583 | TN.01169 | Hồng Vân | Kiến trúc sư/ Hồng Vân, Hồng Quân | Nxb. Trẻ | 2007 |
584 | TN.01170 | | Sa Pa thành phố trong mây/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Luận.. | Kim Đồng | 2007 |
585 | TN.01171 | Hồng Vân | Kiến trúc sư/ Hồng Vân, Hồng Quân | Nxb. Trẻ | 2007 |
586 | TN.01192 | Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2013 |
587 | TN.01193 | Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2013 |
588 | TN.01194 | Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2013 |
589 | TN.01330 | | Kể chuyện Điện Biên Phủ: Truyện tranh/ Lời: Hữu Mai ; Tranh: Huy Toàn | Kim Đồng | 2016 |
590 | TN.01422 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Lưu Diệu Vân dịch. T.6 | Kim Đồng | 2013 |
591 | TN.01424 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Lưu Diệu Vân dịch. T.6 | Kim Đồng | 2013 |
592 | TN.01426 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Lưu Diệu Vân dịch. T.6 | Kim Đồng | 2013 |
593 | TN.01427 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Lưu Diệu Vân dịch. T.6 | Kim Đồng | 2013 |
594 | TN.01428 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Lưu Diệu Vân dịch. T.6 | Kim Đồng | 2013 |
595 | TN.01429 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Lưu Diệu Vân dịch. T.6 | Kim Đồng | 2013 |
596 | TN.01431 | Nguyễn Đức Hiền | Sao Khuê lấp lánh/ Nguyễn Đức Hiền | Kim Đồng | 2015 |
597 | TN.01432 | Nguyễn Đức Hiền | Sao Khuê lấp lánh/ Nguyễn Đức Hiền | Kim Đồng | 2015 |
598 | TN.01434 | Nguyễn Đức Hiền | Sao Khuê lấp lánh/ Nguyễn Đức Hiền | Kim Đồng | 2015 |
599 | TN.01435 | Nguyễn Đức Hiền | Sao Khuê lấp lánh/ Nguyễn Đức Hiền | Kim Đồng | 2015 |
600 | TN.01441 | | Khoa học kỳ thú/ Lời: Diệu Thuý ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2012 |
601 | TN.01442 | | Khoa học kỳ thú/ Lời: Diệu Thuý ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2012 |
602 | TN.01443 | | Khoa học kỳ thú/ Lời: Diệu Thuý ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2012 |
603 | TN.01444 | | Kể chuyện Thăng Long Hà Nội: Kinh đô muôn đời/ Chủ biên: Nguyễn Vinh Phúc,...[ và những người khác ] ; Minh họa: Tạ Huy Long, Nguyễn Thành Phong, Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2010 |
604 | TN.01445 | | Kể chuyện Thăng Long Hà Nội: Kinh đô muôn đời/ Chủ biên: Nguyễn Vinh Phúc,...[ và những người khác ] ; Minh họa: Tạ Huy Long, Nguyễn Thành Phong, Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2010 |
605 | TN.01446 | | Từ làng sen/ Lê Lam: tranh | Kim Đồng | 2009 |
606 | TN.01447 | | Từ làng sen/ Lê Lam: tranh | Kim Đồng | 2009 |
607 | TN.01448 | | Từ làng sen/ Lê Lam: tranh | Kim Đồng | 2009 |
608 | TN.01449 | | Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình/ Đỗ Trung Quân, Nguyễn Công Dương, Trương Nam Dương... ; Nguyễn Hữu Quý bình thơ | Kim Đồng | 2013 |
609 | TN.01450 | Lê Liên | Tạm biệt "Đại ca"/ Lê Liên | Kim Đồng | 2012 |
610 | TN.01453 | Vũ Thị Thanh Tâm | Xuất hiện và biến mất/ Vũ Thị Thanh Tâm, Trần Lê Thuỳ Linh, Bùi Thu Hoàn | Kim Đồng | 2011 |
611 | TN.01454 | Phan Việt Lâm | Từ Mũi Hảo Vọng đến Thảo Cầm Viên/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2015 |
612 | TN.01455 | Diệu Thuỳ | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu Thuỳ | Kim Đồng | 2011 |