1 | TK.00209 | | Truyện ngắn Việt Nam 1930-1945/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao | Giáo dục | 2008 |
2 | TN.00006 | Henry, O. | Chiếc lá cuối cùng: truyện ngắn/ O. Henry, Ngô Vĩnh Viễn dịch | Văn học | 2007 |
3 | TN.00009 | | Niềm kỳ vọng của mẹ/ Hoa Đào tuyển dịch | Trẻ | 2003 |
4 | TN.00013 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng/ Nguyễn Thi | Kim Đồng | 2017 |
5 | TN.00042 | Gordon, Arthur | Chúng ta sẽ ổn thôi mà/ Arthur Gordon, Marlena Thompson, Renae Pick ; Ng. dịch: Thoại Lan, Hải Châu | Nxb. Trẻ | 2005 |
6 | TN.00063 | Tô Hoài | Tuổi trẻ Hoàng Văn Thụ/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2001 |
7 | TN.00064 | Nguyễn Huy Tưởng | Vũ Như Tô - Tác phẩm và dư luận/ Nguyễn Huy Tưởng; Nguyễn Huy Thưởng tuyển chọn | Văn học | 2001 |
8 | TN.00113 | Jamison, Kaleel | Người bạn đồng điệu/ Kalee Jamison, Mel Colgrove, V. Maiakovski... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2003 |
9 | TN.00114 | Jamison, Kaleel | Người bạn đồng điệu/ Kalee Jamison, Mel Colgrove, V. Maiakovski... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2003 |
10 | TN.00115 | Jamison, Kaleel | Người bạn đồng điệu/ Kalee Jamison, Mel Colgrove, V. Maiakovski... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2003 |
11 | TN.00116 | Jamison, Kaleel | Người bạn đồng điệu/ Kalee Jamison, Mel Colgrove, V. Maiakovski... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2003 |
12 | TN.00117 | Jamison, Kaleel | Người bạn đồng điệu/ Kalee Jamison, Mel Colgrove, V. Maiakovski... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2003 |
13 | TN.00141 | Daisaku Ikeda | Cánh chim hy vọng/ Daisaku Ikeda ; Trần Quang Tuệ dịch | Nxb. Trẻ | 2006 |
14 | TN.00142 | Daisaku Ikeda | Cánh chim hy vọng/ Daisaku Ikeda ; Trần Quang Tuệ dịch | Nxb. Trẻ | 2006 |
15 | TN.00143 | Tô Hoài | Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long Hà Nội/ Tô Hoài, Nguyễn Vinh Phúc | Nxb. Trẻ | 2000 |
16 | TN.00144 | Tô Hoài | Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long Hà Nội/ Tô Hoài, Nguyễn Vinh Phúc | Nxb. Trẻ | 2000 |
17 | TN.00145 | Tô Hoài | Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long Hà Nội/ Tô Hoài, Nguyễn Vinh Phúc | Nxb. Trẻ | 2000 |
18 | TN.00212 | Tạ Duy Anh | Mèo mun đón giao thừa/ Tạ Duy Anh | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
19 | TN.00213 | Tạ Duy Anh | Đom đóm/ Tạ Duy Anh | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
20 | TN.00214 | Tạ Duy Anh | Đom đóm/ Tạ Duy Anh | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
21 | TN.00215 | Thu Hằng | Thiên nga tí hon/ Thu Hằng | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
22 | TN.00216 | Thu Hằng | Thiên nga tí hon/ Thu Hằng | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
23 | TN.00230 | Kidde, Harald | Người hùng: Tiểu thuyết/ Hoàng Sơn | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Võ Thị | 2005 |
24 | TN.00231 | Kidde, Harald | Người hùng: Tiểu thuyết/ Hoàng Sơn | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Võ Thị | 2005 |
25 | TN.00232 | | Khi con đơn độc/ Hải Châu, Thoại Lan dịch | Nxb.Trẻ | 2004 |
26 | TN.00233 | | Khi con đơn độc/ Hải Châu, Thoại Lan dịch | Nxb.Trẻ | 2004 |
27 | TN.00293 | Hương Lan | Con đường nối những trái tim/ Hương Lan | Trẻ | 2005 |
28 | TN.00328 | Bích Hà | Xuân Diệu một cái tôi khao khát, nồng nàn/ Bích Hà tuyển chọn và giới thiệu | Hội nhà văn | 2006 |
29 | TN.00329 | Bích Hà | Xuân Diệu một cái tôi khao khát, nồng nàn/ Bích Hà tuyển chọn và giới thiệu | Hội nhà văn | 2006 |
30 | TN.00365 | Nguyên Ngọc | Đất nước đứng lên/ Nguyên Ngọc | Kim Đồng | 2006 |
31 | TN.00366 | Nguyên Ngọc | Đất nước đứng lên/ Nguyên Ngọc | Kim Đồng | 2006 |
32 | TN.00367 | Hoài Việt | Định Quốc công Nguyễn Bặc: Quan thái tể triều Đinh/ Hoài Việt | Kim Đồng | 2010 |
33 | TN.00368 | Hoài Việt | Định Quốc công Nguyễn Bặc: Quan thái tể triều Đinh/ Hoài Việt | Kim Đồng | 2010 |
34 | TN.00369 | Hoài Việt | Định Quốc công Nguyễn Bặc: Quan thái tể triều Đinh/ Hoài Việt | Kim Đồng | 2010 |
35 | TN.00370 | Hoài Việt | Định Quốc công Nguyễn Bặc: Quan thái tể triều Đinh/ Hoài Việt | Kim Đồng | 2010 |
36 | TN.00371 | Hoài Việt | Định Quốc công Nguyễn Bặc: Quan thái tể triều Đinh/ Hoài Việt | Kim Đồng | 2010 |
37 | TN.00383 | | Cô sẽ giữ cho em mùa xuân: Tập truyện ngắn/ Đỗ Lan Phương, Trần Chiến, Nguyễn Đình Giám... ; Tuyển chọn: Hà Đình Cẩn.. | Giáo dục | 2007 |
38 | TN.00384 | | Cô sẽ giữ cho em mùa xuân: Tập truyện ngắn/ Đỗ Lan Phương, Trần Chiến, Nguyễn Đình Giám... ; Tuyển chọn: Hà Đình Cẩn.. | Giáo dục | 2007 |
39 | TN.00385 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng/ Nguyễn Thi | Kim Đồng | 2017 |
40 | TN.00386 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng/ Nguyễn Thi | Kim Đồng | 2017 |
41 | TN.00387 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng/ Nguyễn Thi | Kim Đồng | 2017 |
42 | TN.00388 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng/ Nguyễn Thi | Kim Đồng | 2017 |
43 | TN.00430 | Cớcút, Giêm Ôlivơ | Những người săn vàng/ Giêm Ôlivơ Cớcút ; Hoàng Thái Anh dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phương | Kim Đồng | 2010 |
44 | TN.00477 | | Chia sẽ tâm hồn và quà tặng cuộc sống/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch: Hoa Phượng, Xuân Ý | tổng hợp | 2006 |
45 | TN.00479 | | Ngày trở về: Truyện chọn lọc viết về nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | 2007 |
46 | TN.00481 | | Giáo giới trường tôi liệt truyện: Tập truyện ngắn/ Lê Đức Quảng, Nguyễn Thị Việt Nga, Lê Cung Diễm... ; Tuyển chọn: Hà Đình Cẩn.. | Giáo dục | 2007 |
47 | TN.00484 | Nguyễn Nhật ánh | Hoa hồng xứ khác: Truyện dài/ Nguyễn Nhật ánh | Nxb. Trẻ | 2008 |
48 | TN.00485 | | Bản tình ca mùa thu: Truyện chọn lọc viết về nhà giáo Việt Nam | Nhà xuất bản Giáo dục | 2008 |
49 | TN.00486 | | Niềm kỳ vọng của mẹ/ Hoa Đào tuyển dịch | Trẻ | 2003 |
50 | TN.00488 | | Chuyến xe cuối cùng đã đi: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Nhà xuất bản Giáo dục | 2008 |
51 | TN.00489 | | Chữ hiếu/ Ngô Thị Thuý Vi, Lại Tú Quỳnh, N.V... | Giáo dục ; Nxb. Trẻ | 2006 |
52 | TN.00490 | Henry, O. | Chiếc lá cuối cùng: truyện ngắn/ O. Henry, Ngô Vĩnh Viễn dịch | Văn học | 2007 |
53 | TN.00491 | Canfield, Jack | Dành cho những tâm hồn không bao giờ gục ngã: = Chicken soup for the unsinkable soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First news dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2006 |
54 | TN.00492 | | Khi con đơn độc/ Hải Châu, Thoại Lan dịch | Nxb.Trẻ | 2004 |
55 | TN.00498 | | Mùa cát nổi: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Nhà xuất bản Giáo dục | 2008 |
56 | TN.00499 | | Mùa cát nổi: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Nhà xuất bản Giáo dục | 2008 |
57 | TN.00500 | Trần Thanh Cảnh | Đức Thánh Trần: Tiểu thuyết lịch sử/ Trần Thanh Cảnh | Nxb. Hội nhà văn | 2006 |
58 | TN.00501 | Trần Thanh Cảnh | Đức Thánh Trần: Tiểu thuyết lịch sử/ Trần Thanh Cảnh | Nxb. Hội nhà văn | 2006 |
59 | TN.00502 | | Nẻo khuất: Truyện chọn lọc viết về nhà giáo Việt Nam | Nhà xuất bản Giáo dục | 2008 |
60 | TN.00503 | | Nẻo khuất: Truyện chọn lọc viết về nhà giáo Việt Nam | Nhà xuất bản Giáo dục | 2008 |
61 | TN.00509 | Vương Đức Phong | Thập đại tùng thư - 10 nhà tư tưởng lớn thế giới/ Vương Đức Phong; Phong Đảo dịch | VHTT | 2003 |
62 | TN.00531 | Gordon, Arthur | Chúng ta sẽ ổn thôi mà/ Arthur Gordon, Marlena Thompson, Renae Pick ; Ng. dịch: Thoại Lan, Hải Châu | Nxb. Trẻ | 2005 |
63 | TN.00535 | Tamaro, Susanna | Hãy bước đi như con tim mách bảo: Tiểu thuyết/ Susanna Tamaro, Hồ Hồng Ân dịch | Nxb. Hội nhà văn | 2006 |
64 | TN.00538 | Quốc Chấn | Những chuyện lạ trong thi cử của Việt Nam thời xưa/ Quốc Chấn | Nxb. Thanh Hoá | 2006 |
65 | TN.00541 | | Ông bà và cháu/ Thomas Fuller, Shawna Whitmore, Fyodor Dostoevsky... ; Nguyễn Thị Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
66 | TN.00550 | Thích Nhất Hạnh | Bông hồng cài áo/ Thích Nhất Hạnh | Thanh niên | 2009 |
67 | TN.00551 | Trần Thị Hoàng Lan | Nối hai bờ yêu thương/ Trần Thị Hoàng Lan | nxb Trẻ | 2004 |
68 | TN.00555 | | Ông bà và cháu/ Thomas Fuller, Shawna Whitmore, Fyodor Dostoevsky... ; Nguyễn Thị Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
69 | TN.00560 | Tạ Duy Anh | Quà của lọ lem/ Tạ Duy Anh | Hội nhà văn | 2005 |
70 | TN.00562 | Tạ Duy Anh | Mèo mun đón giao thừa/ Tạ Duy Anh | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
71 | TN.00563 | Tạ Duy Anh | Hiệp sĩ áo cỏ/ Tạ Duy Anh | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
72 | TN.00567 | Bùi Đặng Quốc Thiều | Cẩm chướng đỏ/ Bùi Đặng Quốc Thiều | Kim Đồng | 2010 |
73 | TN.00568 | Lưu Thị Lương | Bí mật ở trên gác/ Lưu Thị Lương | Nxb.Kim Đồng | 2010 |
74 | TN.00570 | Henry, O. | Chiếc lá cuối cùng: truyện ngắn/ O. Henry, Ngô Vĩnh Viễn dịch | Văn học | 2007 |
75 | TN.00573 | | Cảm ơn ba/ Đài Lan biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
76 | TN.00579 | Bulgacov, Mikhail | Trái tim chó/ Mikhail Bulgacov ; Đoàn Tử Huyến dịch | Thế giới ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây | 2004 |
77 | TN.00582 | | Bữa sáng cùng cha | Trẻ | 2004 |
78 | TN.00593 | Trần Đức Tiến | Thi sĩ còng gió/ Trần Đức Tiến | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
79 | TN.00596 | Cớcút, Giêm Ôlivơ | Những người săn vàng/ Giêm Ôlivơ Cớcút ; Hoàng Thái Anh dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phương | Kim Đồng | 2010 |
80 | TN.00599 | Quốc Chấn | Chuyện thi cử và lập nghiệp của học trò xưa/ Quốc Chấn | Nxb. Thanh Hoá | 2006 |
81 | TN.00605 | Nguyễn Quang Thiều | Bí mật hồ cá thần/ Nguyễn Quang Thiều | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
82 | TN.00856 | | Mẹ tôi/ Lời: Đặng Thị Oanh; tranh: Kim Khánh | Nxb. Trẻ | 2008 |
83 | TN.00872 | Pergaud, Louis | Cuộc chiến khuy cúc: Truyện năm tôi mười hai tuổi/ Louis Pergaud ; Lê Chu Cầu dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2009 |
84 | TN.00873 | | Giấc mơ màu biển/ Biên dịch: Thuỳ Dung, Việt Quỳnh, Thuỳ Trang | Nxb. Trẻ ; Tạp chí Kiến thức ngày nay | 2003 |
85 | TN.00874 | | Giấc mơ màu biển/ Biên dịch: Thuỳ Dung, Việt Quỳnh, Thuỳ Trang | Nxb. Trẻ ; Tạp chí Kiến thức ngày nay | 2003 |
86 | TN.00905 | | Chúng ta thật giàu có/ Minh Phượng b.s. | Thanh niên | 2004 |
87 | TN.00915 | Vương Đức Phong | Thập đại tùng thư - 10 nhà tư tưởng lớn thế giới/ Vương Đức Phong; Phong Đảo dịch | VHTT | 2003 |
88 | TN.00916 | Vương Đức Phong | Thập đại tùng thư - 10 nhà tư tưởng lớn thế giới/ Vương Đức Phong; Phong Đảo dịch | VHTT | 2003 |
89 | TN.00917 | Vương Đức Phong | Thập đại tùng thư - 10 nhà tư tưởng lớn thế giới/ Vương Đức Phong; Phong Đảo dịch | VHTT | 2003 |
90 | TN.00918 | Vương Đức Phong | Thập đại tùng thư - 10 nhà tư tưởng lớn thế giới/ Vương Đức Phong; Phong Đảo dịch | VHTT | 2003 |
91 | TN.00919 | Vương Đức Phong | Thập đại tùng thư - 10 nhà tư tưởng lớn thế giới/ Vương Đức Phong; Phong Đảo dịch | VHTT | 2003 |
92 | TN.00920 | | Chia sẽ tâm hồn và quà tặng cuộc sống/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch: Hoa Phượng, Xuân Ý | tổng hợp | 2006 |
93 | TN.00921 | Canfield, Jack | Dành cho những tâm hồn bất hạnh: = Chicken Soup for the Grieving Soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News thực hiện | Nxb. Văn hoá Sài Gòn | 2007 |
94 | TN.00923 | Quốc Chấn | Những chuyện lạ trong thi cử của Việt Nam thời xưa/ Quốc Chấn | Nxb. Thanh Hoá | 2006 |
95 | TN.00928 | | Mười hai tháng và một ngàn dặm: Những mẩu chuyện về tình yêu loài vật/ Ngô Bá Nha dịch | Nxb.Trẻ | 2004 |
96 | TN.00929 | | Mười hai tháng và một ngàn dặm: Những mẩu chuyện về tình yêu loài vật/ Ngô Bá Nha dịch | Nxb.Trẻ | 2004 |
97 | TN.00956 | Hữu Khánh | 37 phương pháp đơn giản giúp trẻ có lòng tự tin/ Hữu Khánh | Nxb. Trẻ | 2004 |
98 | TN.00962 | Trúc Phương | Nửa vầng trăng còn lại: Tuyển tập truyện ngắn/ Trúc Phương | Nxb. Trẻ | 1999 |
99 | TN.00968 | Whitehurst, Frederic | Bí mật cuộc đời người Mỹ làm "sống lại" Đặng Thùy Trâm/ Frederic Whitehurst, Trương Uyên Ly... | Văn hóa dân tộc; Công ty Văn hóa và Truyền thông Võ Thị, | 2006 |
100 | TN.00972 | | Thạch Lam truyện ngắn/ Nguyễn Văn Lưu | Nxb.Hội nhà văn | 2005 |
101 | TN.01014 | Trần Đức Tiến | Thi sĩ còng gió/ Trần Đức Tiến | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
102 | TN.01015 | Thu Hằng | Nàng tiên tóc xanh/ Thu Hằng | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
103 | TN.01236 | Tạ Duy Anh | Hiệp sĩ áo cỏ/ Tạ Duy Anh | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
104 | TN.01239 | Võ Thị Xuân Hà | Chiếc hộp gia bảo/ Võ Thị Xuân Hà | Hội nhà văn | 2005 |
105 | TN.01296 | Tạ Duy Anh | Đom đóm/ Tạ Duy Anh | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
106 | TN.01300 | Tạ Duy Anh | Mèo mun đón giao thừa/ Tạ Duy Anh | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
107 | TN.01324 | Tạ Duy Anh | Quà của lọ lem/ Tạ Duy Anh | Hội nhà văn | 2005 |
108 | TN.01327 | Nguyễn Quang Thiều | Bí mật hồ cá thần/ Nguyễn Quang Thiều | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
109 | TN.01332 | Thu Hằng | Nàng tiên tóc xanh/ Thu Hằng | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
110 | TN.01333 | Võ Thị Xuân Hà | Chiếc hộp gia bảo/ Võ Thị Xuân Hà | Hội nhà văn | 2005 |
111 | TN.01417 | Võ Thị Xuân Hà | Chiếc hộp gia bảo/ Võ Thị Xuân Hà | Hội nhà văn | 2005 |
112 | TN.01425 | Thu Hằng | Nàng tiên tóc xanh/ Thu Hằng | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
113 | TN.01433 | Thu Hằng | Thiên nga tí hon/ Thu Hằng | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
114 | TN.01451 | Nguyễn Quang Thiều | Bí mật hồ cá thần/ Nguyễn Quang Thiều | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
115 | TN.01457 | Tạ Duy Anh | Hiệp sĩ áo cỏ/ Tạ Duy Anh | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |